Sỏi ống mật chủ: Dấu hiệu nhận biết và biến chứng nguy hiểm
Sỏi ống mật chủ là một trong những bệnh lý gan mật nghiêm trọng có thể gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Không giống như sỏi túi mật thường diễn tiến âm thầm, sỏi trong ống mật chủ có xu hướng gây tắc nghẽn đường dẫn mật – nơi đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dịch mật từ gan đến tá tràng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn tiến triển xấu và bảo vệ chức năng gan mật cho người bệnh.
1. Hiểu rõ về sỏi ống mật chủ và cơ chế hình thành bệnh
1.1 Sỏi ống mật chủ là gì và vì sao lại hình thành?
Sỏi ống mật chủ là tình trạng xuất hiện một hoặc nhiều viên sỏi nằm trong ống mật chủ – đoạn ống dẫn mật từ gan và túi mật xuống ruột non. Về bản chất, sỏi có thể được hình thành ngay tại chỗ do nhiễm trùng đường mật mạn tính, ứ mật kéo dài hoặc do sự kết tụ của các chất trong dịch mật như cholesterol, sắc tố mật và canxi. Tuy nhiên, cũng có không ít trường hợp sỏi từ túi mật di chuyển xuống ống mật chủ, đặc biệt sau khi người bệnh đã từng bị sỏi túi mật hoặc đã phẫu thuật cắt túi mật nhưng chưa loại bỏ triệt để sỏi.
Sự hình thành sỏi trong ống mật chủ có thể diễn ra trong thời gian dài mà không biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, khi sỏi lớn dần hoặc di chuyển, làm hẹp hoặc bít hoàn toàn lòng ống, lúc đó các triệu chứng mới bộc lộ và người bệnh mới cảm nhận được ảnh hưởng của bệnh. Đây chính là lý do khiến việc phát hiện bệnh thường bị chậm trễ, gia tăng nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng.
Sỏi ống mật chủ là sỏi nằm trong ống dẫn mật từ gan và túi mật xuống ruột non để hỗ trợ tiêu hóa
1.2 Đối tượng nào dễ mắc sỏi ống mật chủ?
Tình trạng sỏi ống mật chủ có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở những người có tiền sử sỏi túi mật, viêm đường mật tái phát, nhiễm ký sinh trùng đường ruột, mắc bệnh lý gan mật mạn tính hoặc đã từng phẫu thuật lấy sỏi nhưng chưa xử lý triệt để. Ngoài ra, chế độ ăn giàu chất béo, ít rau xanh, ít vận động hoặc thói quen ăn uống thất thường cũng góp phần làm tăng khả năng lắng đọng và tạo sỏi trong đường mật.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh sỏi ống mật chủ
2.1 Sỏi ống mật chủ gây ra những triệu chứng gì?
Các triệu chứng của sỏi ống mật chủ thường không đặc hiệu ở giai đoạn đầu, nhưng khi sỏi bắt đầu gây tắc nghẽn thì những biểu hiện rõ ràng sẽ xuất hiện, điển hình là vàng da, đau bụng và sốt. Vàng da là dấu hiệu phổ biến nhất, xuất hiện do dịch mật không được dẫn lưu xuống tá tràng mà bị ứ đọng trong gan rồi ngấm vào máu, gây hiện tượng tăng bilirubin. Cùng với đó, người bệnh có thể nhận thấy nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu – những biểu hiện đặc trưng của tình trạng tắc mật.
Đau bụng là một triệu chứng điển hình khác, thường xuất hiện ở vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị, đau âm ỉ hoặc dữ dội, lan ra sau lưng hoặc lên vai phải. Cơn đau thường kéo dài hàng giờ và không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể kèm theo buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng sau ăn và cảm thấy mệt mỏi kéo dài.
Sốt cũng là một triệu chứng quan trọng, đặc biệt khi sỏi gây viêm đường mật. Người bệnh có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao đột ngột, kèm theo ớn lạnh và vã mồ hôi. Khi sốt đi kèm với đau bụng dữ dội và vàng da, đây là dấu hiệu nghi ngờ viêm đường mật cấp.
Sỏi ống mật có thể gây vàng da ở người bệnh
2.2 Nhầm lẫn dễ gặp khiến người bệnh chủ quan
Một trong những lý do khiến nhiều người chậm trễ trong việc phát hiện sỏi đường mật là do các triệu chứng của bệnh dễ bị nhầm với các bệnh lý tiêu hóa khác như rối loạn tiêu hóa, viêm dạ dày hoặc đau bụng do thực phẩm. Điều này đặc biệt phổ biến ở những người cao tuổi, người có bệnh nền mãn tính hoặc đang sử dụng thuốc điều trị khác làm che lấp triệu chứng. Chính vì vậy, khi có những biểu hiện bất thường kéo dài, nhất là đau vùng gan kèm sốt hoặc vàng da, người bệnh cần được khám chuyên khoa để được chỉ định các xét nghiệm hình ảnh học như siêu âm bụng, chụp CT hoặc chụp cộng hưởng từ mật tụy để xác định chính xác nguyên nhân và vị trí sỏi.
3. Biến chứng nguy hiểm của sỏi ống mật chủ nếu không được điều trị kịp thời
3.1 Nhiễm trùng đường mật và viêm tụy cấp – biến chứng thường gặp
Trong số các biến chứng của sỏi ống mật chủ, nhiễm trùng đường mật là tình trạng phổ biến và nguy hiểm hàng đầu. Khi sỏi làm tắc ống mật chủ, dịch mật bị ứ đọng trở thành môi trường lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi. Vi khuẩn từ ruột có thể di chuyển ngược dòng vào gan gây ra tình trạng viêm đường mật, với các biểu hiện đặc trưng gồm sốt cao, vàng da, đau bụng và rối loạn chức năng gan. Nếu không được can thiệp kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng và dẫn đến nhiễm trùng huyết – biến chứng nguy kịch có thể tử vong trong thời gian ngắn.
Ngoài ra, sỏi bị kẹt ở đoạn cuối ống mật chủ gần ngã ba tụy có thể gây tắc nghẽn dòng chảy dịch tụy, dẫn đến viêm tụy cấp – một tình trạng nội khoa nghiêm trọng với biểu hiện đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, rối loạn điện giải và có thể gây suy đa cơ quan.
Viêm tụy cấp
3.2 Suy gan mật, xơ gan mật thứ phát và nguy cơ tử vong
Nếu sỏi tồn tại lâu trong ống mật chủ và không được lấy ra, áp lực trong đường mật sẽ ngày càng tăng lên, dẫn đến tổn thương tế bào gan, gây ra tình trạng xơ hóa đường mật, cuối cùng dẫn đến xơ gan mật thứ phát. Khi gan không còn đảm nhiệm được chức năng chuyển hóa và thải độc, người bệnh sẽ xuất hiện các biểu hiện của suy gan như vàng da sậm, phù chân, bụng báng và rối loạn đông máu.
Xơ gan do sỏi đường mật không chỉ làm giảm chất lượng sống mà còn là nguyên nhân gây tử vong cao ở người bệnh lớn tuổi hoặc có hệ miễn dịch suy giảm. Do đó, việc phát hiện sớm sỏi và can thiệp đúng thời điểm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phòng tránh các hậu quả nghiêm trọng này.
Sỏi ống mật chủ là một bệnh lý gan mật nguy hiểm, có thể diễn biến âm thầm nhưng khi phát tác lại gây ra hàng loạt biến chứng nặng nề như viêm đường mật, viêm tụy cấp, xơ gan và thậm chí là tử vong. Nhận biết sớm các dấu hiệu là cách tốt nhất để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Đặc biệt, những người đã từng có tiền sử sỏi mật hoặc đã phẫu thuật liên quan đến đường mật cần chú ý thăm khám định kỳ để phát hiện sớm sự xuất hiện của sỏi tái phát.