Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
1900558892
zaloChat
Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu nhận biết là gì và cách xử trí

Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu nhận biết là gì và cách xử trí

Chia sẻ:

Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý cơ xương khớp phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được thoát vị đĩa đệm dấu hiệu là gì để can thiệp kịp thời, dẫn đến những biến chứng nặng nề về sau. Việc hiểu rõ các triệu chứng sớm giúp người bệnh chủ động đi khám, điều trị đúng phương pháp và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu điển hình của thoát vị đĩa đệm và hướng dẫn cách xử trí hiệu quả, an toàn để tránh biến chứng lâu dài.

1. Những thông tin cơ bản về bệnh lý thoát vị đĩa đệm

1.1. Thoát vị đĩa đệm là gì?

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống bị thoát ra ngoài, chèn ép vào các rễ thần kinh hoặc tủy sống. Đĩa đệm là một cấu trúc nằm giữa các đốt sống, có vai trò như lớp đệm giúp giảm xóc và bảo vệ cột sống khỏi va đập.

Khi đĩa đệm bị thoát vị, sự chèn ép lên các dây thần kinh sẽ dẫn đến các biểu hiện lâm sàng, phổ biến nhất là đau, tê và yếu cơ. Bệnh thường gặp ở vùng thắt lưng và cổ – hai khu vực chịu nhiều áp lực vận động.

1.2. Nguyên nhân xuất hiện tình trạng thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như tuổi tác, chấn thương, sai tư thế, lao động nặng hoặc thoái hóa cột sống. Khi cấu trúc đĩa đệm yếu đi, chỉ cần một tác động nhỏ cũng có thể khiến nhân nhầy bị trượt ra ngoài và chèn ép dây thần kinh.

Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu nhận biết là gì
Những cơn đau ở thắt lưng, lan ra xung quanh hoặc xuống chân có thể là dấu hiệu của thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng.

2. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu nhận biết điển hình

2.1. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu đau vùng cột sống kéo dài là đặc trưng

Một trong những dâu hiệu thoát vị đĩa đệm dễ nhận biết nhất là đau tại vùng cột sống bị ảnh hưởng. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi người bệnh vận động, ngồi lâu hoặc mang vác nặng. Tình trạng đau không thuyên giảm dù nghỉ ngơi cũng là dấu hiệu cảnh báo quan trọng.

2.2. Tê bì tay chân, yếu cơ

Thoát vị đĩa đệm có thể gây tê, buốt, như kiến bò ở tay hoặc chân, tùy thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị. Nếu ở vùng thắt lưng, bệnh nhân thường bị tê từ mông lan xuống chân, thậm chí lan đến các ngón chân. Với vị trí cổ, cảm giác tê thường xuất hiện ở vai, cánh tay và bàn tay. Đây là những dấu hiệu thoát vị đĩa đệm cho thấy sự chèn ép thần kinh đã bắt đầu ảnh hưởng đến chức năng vận động.

2.3. Giảm khả năng vận động

Người mắc thoát vị đĩa đệm thường cảm thấy cứng khớp, khó cúi, ngửa hoặc xoay người. Việc đi lại có thể gặp khó khăn, bước đi chậm chạp và thiếu linh hoạt. Cơn đau có thể khiến người bệnh phải nghiêng người hoặc thay đổi tư thế liên tục để giảm cảm giác khó chịu.

2.4. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu mất kiểm soát tiểu tiện trong trường hợp nặng

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể mất khả năng kiểm soát bàng quang hoặc ruột, đặc biệt nếu thoát vị gây chèn ép vào tủy sống. Đây là tình trạng cấp cứu y khoa, cần được can thiệp ngay lập tức để tránh tổn thương thần kinh vĩnh viễn.

3. Cách chẩn đoán bệnh thoát vị đĩa đệm bằng cách nào?

3.1. Khai thác triệu chứng lâm sàng

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi về các triệu chứng cụ thể như vị trí đau, mức độ đau, thời gian kéo dài và các biểu hiện đi kèm như tê, yếu cơ hoặc mất cảm giác.

3.2. Thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định nguyên nhân và mức độ thoát vị

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp hiệu quả để xác định vị trí, mức độ thoát vị và mức độ chèn ép thần kinh. Ngoài ra, chụp X-quang hoặc CT scan cũng có thể được chỉ định trong một số trường hợp.

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm khi có dấu hiệu nghi ngờ
Chụp cộng hưởng từ có thể giúp chẩn đoán xác định thoát vị đĩa đệm khi có dấu hiệu nghi ngờ.

4. Cách xử trí và điều trị thoát vị đĩa đệm

4.1. Điều trị nội khoa bảo tồn

Với những trường hợp nhẹ và vừa, bệnh nhân thường được chỉ định nghỉ ngơi kết hợp dùng thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ và kháng viêm. Vật lý trị liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm áp lực lên đĩa đệm và cải thiện chức năng vận động.

Ngoài ra, các biện pháp trị liệu cũng mang lại lợi ích hỗ trợ, nếu được áp dụng đúng kỹ thuật và dưới sự theo dõi của chuyên gia.

4.2. Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp thoát vị nặng

Nếu điều trị bảo tồn không hiệu quả sau 6 – 12 tuần hoặc có dấu hiệu chèn ép thần kinh nặng như mất kiểm soát tiểu tiện, yếu liệt chi, bác sĩ sẽ xem xét chỉ định phẫu thuật. Phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ phần đĩa đệm thoát vị hoặc thay đĩa đệm nhân tạo tùy vào từng tình trạng cụ thể.

5. Cách phòng tránh hiệu quả thoát vị đĩa đệm

5.1. Rèn luyện và duy trì tư thế đúng trong sinh hoạt

Duy trì tư thế thẳng lưng khi ngồi, đứng hoặc mang vác là yếu tố cơ bản giúp ngăn ngừa bệnh. Nên tránh ngồi cong lưng lâu hoặc cúi khom người khi bê vật nặng.

5.2. Vận động thể chất một cách hợp lý và đều đặn

Tập thể dục đều đặn như bơi lội, đi bộ hoặc yoga giúp cải thiện độ dẻo dai của cột sống, giảm nguy cơ chấn thương và thoát vị. Tuy nhiên cần tránh các môn thể thao quá sức hoặc động tác đột ngột có thể gây tổn thương đĩa đệm.

5.3. Kiểm soát cân nặng

Thừa cân là một yếu tố nguy cơ làm tăng áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng. Việc duy trì cân nặng ổn định giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Điều trị thoát vị đĩa đệm khi có dấu hiệu
Khi có các dấu hiệu thoát vị đĩa đệm, bạn cần thăm khám sớm để chẩn đoán chính xác và điều trị đúng hướng.

6. Bị thoát vị đĩa đệm khi nào cần gặp bác sĩ?

6.1. Có các dấu hiệu cảnh báo sớm

Nếu xuất hiện các dấu hiệu như đau cột sống kèm tê chân hoặc tay, cứng lưng, khó vận động, bạn nên đi khám sớm để được đánh giá chuyên sâu. Đừng chủ quan khi các triệu chứng diễn ra trong thời gian dài, vì điều đó có thể dẫn đến biến chứng thần kinh khó hồi phục.

6.2. Trường hợp khẩn cấp

Khi gặp các biểu hiện nghiêm trọng như không kiểm soát được tiểu tiện, chân tay yếu hoặc mất cảm giác, bạn cần đến cơ sở y tế ngay để được điều trị cấp cứu, tránh nguy cơ để lại di chứng vĩnh viễn.

Như vậy, thoát vị đĩa đệm dấu hiệu thường gặp gồm đau lưng kéo dài, tê tay chân, khó vận động… Tùy theo mức độ bệnh, cách xử trí có thể từ điều trị nội khoa đến phẫu thuật. Bên cạnh đó, thay đổi lối sống khoa học, tập luyện phù hợp và tư thế sinh hoạt đúng là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa thoát vị đĩa đệm và ngăn ngừa tái phát. Chủ động chăm sóc sức khỏe cột sống sẽ giúp bạn tránh được những hậu quả đáng tiếc do căn bệnh âm thầm nhưng nguy hiểm này gây ra.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan
Thoát vị đĩa đệm L3 L4: Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

Thoát vị đĩa đệm L3 L4: Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

Thoát vị đĩa đệm L3 L4 là một tình trạng liên quan đến xương khớp và cột sống, gây ra sự không thoải mái và hạn chế đáng kể trong vận động, cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về thoát vị […]