5 Bệnh lý cơ xương khớp phổ biến ở người Việt và cách điều trị
Các bệnh lý cơ xương khớp đang ngày càng phổ biến ở người Việt, không chỉ ở người cao tuổi mà còn xuất hiện ở cả người trẻ do lối sống ít vận động, ngồi sai tư thế hoặc làm việc quá sức. Nhóm bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động, gây đau nhức, sưng viêm, và làm suy giảm chất lượng cuộc sống. Trong số đó, 5 bệnh thường gặp nhất gồm thoái hóa khớp, thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, gout và loãng xương – những vấn đề nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến biến chứng nặng nề, thậm chí tàn phế.
1. Thoái hóa khớp – Bệnh lý cơ xương khớp phổ biến nhất
1.1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh
Thoái hóa khớp là tình trạng sụn khớp và xương dưới sụn bị tổn thương theo thời gian, khiến khớp mất khả năng đàn hồi và giảm chịu lực. Quá trình lão hóa tự nhiên là nguyên nhân chính, song các yếu tố như béo phì, chấn thương khớp, di truyền hoặc lao động nặng cũng góp phần thúc đẩy bệnh sớm hơn.
Khi sụn bị mài mòn, đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau gây đau, sưng và hạn chế vận động. Khớp gối, háng và bàn tay là những vị trí chịu ảnh hưởng nhiều nhất.

1.2. Triệu chứng và hướng điều trị
Người bệnh thường cảm thấy đau và cứng khớp sau khi nghỉ ngơi hoặc vào buổi sáng, kèm theo tiếng lạo xạo khi cử động. Nếu không can thiệp, khớp có thể biến dạng.
Điều trị bao gồm giảm đau, sử dụng thuốc chống viêm, kết hợp vật lý trị liệu và thay đổi lối sống. Trong giai đoạn nặng, bác sĩ có thể chỉ định tiêm dịch nhờn HA hoặc tiêm collagen thủy phân giúp tái tạo sụn khớp, cải thiện chức năng vận động.
2. Thoát vị đĩa đệm
2.1. Bản chất và nguyên nhân
Đĩa đệm là cấu trúc nằm giữa hai đốt sống, có vai trò như “bộ giảm xóc” cho cột sống. Khi nhân nhầy bên trong bị trượt ra khỏi vị trí, nó có thể chèn ép vào rễ thần kinh, gây ra thoát vị đĩa đệm. Nguyên nhân thường do mang vác vật nặng, ngồi sai tư thế, hoặc thoái hóa theo tuổi tác. Bệnh thường gặp ở vùng thắt lưng và cổ – nơi chịu áp lực lớn nhất của cơ thể.
2.2. Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị
Người bệnh thường xuất hiện đau lưng âm ỉ hoặc đau lan dọc xuống mông, chân (thần kinh tọa), kèm tê bì, yếu cơ.
Điều trị bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu, dùng thuốc giảm đau. Trong trường hợp thoát vị nặng, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật loại bỏ phần đĩa đệm chèn ép.
3. Thoái hóa cột sống – Bệnh lý “văn phòng” điển hình
3.1. Nguyên nhân và vị trí thường gặp
Thoái hóa cột sống là tình trạng tổn thương sụn và xương ở các đốt sống, đặc biệt là vùng cổ và thắt lưng. Người làm việc văn phòng, tài xế hoặc người thường xuyên ngồi sai tư thế là nhóm có nguy cơ cao. Nguyên nhân khác gồm tuổi tác, chấn thương hoặc các bệnh viêm khớp mạn tính.

3.2. Triệu chứng và cách xử trí
Triệu chứng phổ biến là đau mỏi cổ, vai gáy hoặc thắt lưng, hạn chế cử động, nhất là khi thay đổi tư thế.
Để cải thiện, người bệnh nên tập các bài giãn cơ nhẹ, duy trì cân nặng hợp lý và sử dụng đai hỗ trợ cột sống nếu cần. Tùy mức độ, bác sĩ có thể chỉ định tiêm chất nhờn cho khớp hoặc tiêm collagen vào khớp để giảm viêm và phục hồi cấu trúc sụn.
4. Bệnh gout – Bệnh xương khớp do rối loạn chuyển hóa
4.1. Nguyên nhân gây bệnh
Gout (Gút) là bệnh lý cơ xương khớp hình thành khi axit uric trong máu tăng cao, dẫn đến lắng đọng tinh thể urat tại khớp.
Nguyên nhân thường do chế độ ăn giàu đạm (hải sản, thịt đỏ), uống rượu bia thường xuyên hoặc rối loạn chuyển hóa di truyền.
4.2. Dấu hiệu đặc trưng
Cơn gout cấp thường xuất hiện đột ngột, khớp sưng, đỏ, nóng và đau dữ dội, đặc biệt ở ngón chân cái. Một số người còn bị sưng ở cổ tay, đầu gối hoặc khuỷu tay.
Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành gout mạn tính, gây biến dạng khớp và tổn thương thận.
Điều trị gout bao gồm giảm đau, điều chỉnh chế độ ăn, uống đủ nước và dùng thuốc hạ axit uric theo chỉ định của bác sĩ.
5. Loãng xương
5.1. Cơ chế bệnh
Loãng xương xảy ra khi mật độ và cấu trúc xương suy giảm, khiến xương trở nên xốp, giòn, dễ gãy. Phụ nữ sau mãn kinh, người cao tuổi hoặc người ít vận động là nhóm có nguy cơ cao.
Thiếu canxi, vitamin D, hoặc sử dụng corticoid kéo dài cũng góp phần làm bệnh nặng thêm.
5.2. Triệu chứng và phòng ngừa
Loãng xương thường không có triệu chứng rõ ràng, người bệnh chỉ phát hiện khi bị gãy xương sau va chạm nhẹ.
Để phòng ngừa, mỗi người cần bổ sung thực phẩm giàu canxi, phơi nắng hợp lý để tổng hợp vitamin D và tập luyện thể dục đều đặn.
Đo mật độ xương định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện sớm và điều chỉnh điều trị phù hợp.

6. Làm thế nào để bảo vệ hệ cơ xương khớp khỏe mạnh?
6.1. Duy trì lối sống vận động bảo vệ cơ xương khớp
Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ dẻo dai của khớp và cột sống. Các bài tập nhẹ như đi bộ, yoga, bơi lội rất có lợi cho sức khỏe cơ xương khớp.
6.2. Chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý cho cơ xương khớp
Cần ăn đủ chất đạm, rau xanh, trái cây, hạn chế đồ chiên rán, rượu bia và thức ăn nhiều purin.
Ngủ đủ giấc, giữ tinh thần thoải mái và tránh mang vác vật nặng cũng là cách giảm áp lực lên khớp.
Khi xuất hiện đau nhức kéo dài, tê bì tay chân, sưng khớp hoặc hạn chế vận động, người bệnh không nên tự điều trị tại nhà mà cần đi khám sớm. Việc chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp phù hợp như vật lý trị liệu, tiêm chất nhờn HA, tiêm collagen thủy phân hoặc phẫu thuật nếu cần.
Bệnh lý cơ xương khớp là nhóm bệnh phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu chủ quan. Việc duy trì lối sống lành mạnh, tập luyện đúng cách và khám định kỳ là chìa khóa để phòng ngừa và phát hiện sớm. Hãy lắng nghe cơ thể, đừng để những cơn đau cơ xương khớp nhỏ trở thành “vấn đề lớn” về sau.










