Phân biệt dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau khớp gối

Tham vấn bác sĩ
Thầy thuốc ưu tú, Bác sĩ CKII

Lê Ngọc Thương

Phó Giám đốc Bệnh viện, Phụ trách Ngoại tổng hợp, kiêm Trưởng khoa Ngoại

Khớp gối là một trong những khớp quan trọng và phức tạp giúp con người thực hiện các động tác đi lại, chạy nhảy, leo cầu thang hay đứng lên ngồi xuống. Trong cấu trúc khớp gối, hệ thống dây chằng đóng vai trò như “trụ cột” giúp cố định và ổn định khớp. Trong đó, dây chằng chéo trước khớp gối và dây chằng chéo sau khớp gối là hai bộ phận quan trọng, thường xuyên được đề cập đến trong chẩn đoán và điều trị chấn thương thể thao hay tai nạn sinh hoạt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại dây chằng này. Việc phân biệt đúng sẽ giúp việc đánh giá tổn thương, điều trị và phục hồi chức năng trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cách phân biệt giữa 2 loại dây chằng chéo khớp gối này.

1. Cấu trúc và vị trí của hai loại dây chằng chéo khớp gối

1.1 Vị trí giải phẫu trong khớp gối

Khớp gối gồm ba xương chính bao gồm xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Trong đó, dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau đều nằm ở trung tâm của khớp gối, tạo thành một hình chữ “X” khi nhìn từ phía trên xuống. Dây chằng chéo trước khớp gối (Anterior Cruciate Ligament – ACL) bắt nguồn từ mặt trong của lồi cầu ngoài xương đùi và đi chéo xuống, bám vào diện trước của mâm chày. Trong khi đó, dây chằng chéo sau (Posterior Cruciate Ligament – PCL) có hướng đi ngược lại: xuất phát từ mặt trong của lồi cầu trong xương đùi và đi chéo ra sau để bám vào diện sau của mâm chày.

Chính sự giao nhau này khiến cho việc hình dung rõ vị trí của hai loại dây chằng không dễ dàng đối với người không chuyên. Tuy nhiên, các bác sĩ chấn thương chỉnh hình dựa vào hướng đi, điểm bám và đặc điểm giải phẫu để xác định cụ thể tổn thương trong từng trường hợp.

Cấu trúc và vị trí của hai loại dây chằng chéo

Hình ảnh minh họa dây chằng khớp gối

1.2 Vai trò trong sự ổn định của khớp

Dây chằng chéo trước khớp gối có chức năng chính là ngăn cản xương chày trượt ra phía trước so với xương đùi và hạn chế sự xoay trong quá mức của khớp gối. Đây là bộ phận thường bị tổn thương nhất trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, võ thuật hay chạy nhanh khi người chơi thay đổi hướng đột ngột hoặc tiếp đất sai kỹ thuật.

Trong khi đó, dây chằng chéo sau có vai trò ngược lại: ngăn chặn xương chày trượt ra sau so với xương đùi, giúp ổn định khớp gối khi có tác động từ phía trước hoặc khi đầu gối chịu tải trọng lớn (ví dụ như nâng vật nặng, ngồi xổm lâu…). Mặc dù PCL ít bị đứt hơn nhưng khi bị tổn thương lại dễ bị bỏ sót vì triệu chứng không quá rõ rệt ở giai đoạn đầu.

2. Các chấn thương dây chằng chéo đầu gối thường gặp

2.1 Đứt hoàn toàn dây chằng chéo trước khớp gối

Đây là dạng chấn thương phổ biến nhất liên quan đến khớp gối, đặc biệt ở những người thường xuyên chơi thể thao hoặc vận động mạnh. Tình huống gây đứt dây chằng chéo trước khớp gối thường xảy ra khi người bệnh thay đổi hướng đột ngột, nhảy lên rồi tiếp đất lệch trục, hoặc bị va chạm trực diện vào đầu gối khi đang di chuyển. Khi dây chằng chéo trước bị đứt hoàn toàn, người bệnh mất cảm giác ổn định ở gối, thậm chí có cảm giác “gối lỏng” khi đứng hoặc đi lại. Nếu không được điều trị đúng cách, chấn thương này có thể dẫn đến tổn thương sụn chêm, thoái hóa khớp sớm hoặc mất khả năng vận động lâu dài.

Chấn thương dây chằng chéo trước khớp gối

Đứt dây chằng đầu gối

2.2 Tổn thương dây chằng chéo sau mức độ nhẹ đến nặng

Khác với dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau thường bị tổn thương khi có lực mạnh tác động từ phía trước vào xương chày trong tư thế đầu gối gập – như tai nạn xe máy, ngã đập gối xuống đất, hoặc va chạm thể thao. Các mức độ chấn thương có thể từ giãn nhẹ, rách bán phần cho đến đứt hoàn toàn. Một số trường hợp tổn thương dây chằng chéo sau diễn tiến âm thầm, không gây đau nhiều hoặc sưng to, khiến người bệnh dễ chủ quan và bỏ sót. Tuy nhiên, về lâu dài, nếu không được điều trị, chấn thương này có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối và rối loạn trục vận động.

2.3 Chấn thương phức hợp hai dây chằng chéo khớp gối

Một số chấn thương nặng có thể gây tổn thương đồng thời cả dây chằng chéo trước và sau khớp gối. Đây là tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xuất hiện trong các tai nạn tốc độ cao hoặc chấn thương thể thao dữ dội. Người bệnh không chỉ đau dữ dội mà còn mất hoàn toàn khả năng giữ vững khớp gối. Việc điều trị đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng, phẫu thuật tái tạo hai dây chằng có thể phải thực hiện nhiều giai đoạn kết hợp với phục hồi chức năng chuyên sâu.

2.4 Tổn thương kết hợp dây chằng và sụn chêm

Chấn thương dây chằng chéo trước khớp gối thường không đi đơn độc. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể đồng thời bị rách sụn chêm, tổn thương dây chằng bên hoặc chấn thương mặt khớp. Điều này làm cho triệu chứng lâm sàng trở nên phức tạp hơn, quá trình điều trị kéo dài và cần can thiệp ngoại khoa để phục hồi toàn diện cấu trúc giải phẫu khớp gối.

Các chấn thương dây chằng chéo trước khớp gối và sau khớp gối thường gặp

Chấn thương đầu gối

3. Hướng điều trị và phục hồi cho từng loại tổn thương

3.1 Phương pháp điều trị đứt dây chằng chéo trước khớp gối

Tùy vào mức độ đứt, mức độ mất vững khớp và nhu cầu vận động của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp. Với những trường hợp nhẹ, dây chằng chỉ bị giãn hoặc đứt một phần, bệnh nhân có thể điều trị bảo tồn bằng thuốc kháng viêm, giảm đau kết hợp với vật lý trị liệu. Tuy nhiên, đối với các trường hợp đứt hoàn toàn dây chằng chéo trước khớp gối, đặc biệt ở người trẻ hoặc vận động viên, phẫu thuật tái tạo dây chằng là phương án tối ưu. Phẫu thuật hiện đại hiện nay thường áp dụng kỹ thuật nội soi, sử dụng gân tự thân hoặc gân đồng loại để phục hồi cấu trúc giải phẫu và chức năng của dây chằng.

Thời gian hồi phục sau mổ có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Trong giai đoạn này, bệnh nhân cần kiên trì tuân thủ chương trình phục hồi chức năng, rèn luyện cơ đùi và tập lại kỹ năng vận động một cách bài bản để tránh nguy cơ tái chấn thương.

3.2 Điều trị tổn thương dây chằng chéo sau mức độ nhẹ đến nặng

Chấn thương dây chằng chéo sau thường được phát hiện muộn hơn dây chằng chéo trước do triệu chứng kín đáo hơn. Với các tổn thương nhẹ hoặc rách không hoàn toàn, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bảo tồn bằng cách kết hợp nẹp gối giữ tư thế, vật lý trị liệu và theo dõi sát khả năng hồi phục sau 6–12 tuần. Giai đoạn phục hồi tập trung vào củng cố cơ tứ đầu, cơ gân kheo để bù đắp sự thiếu ổn định do dây chằng bị tổn thương.

Trong các trường hợp đứt hoàn toàn hoặc thất bại với điều trị bảo tồn, phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo sau được đặt ra. Đây là loại phẫu thuật phức tạp hơn so với dây chằng chéo trước do cấu trúc giải phẫu khó tiếp cận và nguy cơ tổn thương các mạch máu, thần kinh sau khớp gối. Việc phục hồi sau mổ cũng yêu cầu kiên trì và nghiêm ngặt, đặc biệt là kiểm soát tải trọng lên khớp trong giai đoạn đầu.

3.3 Xử trí chấn thương phức hợp cả hai dây chằng chéo

Khi cả dây chằng chéo khớp gối bị tổn thương đồng thời, điều trị trở nên thách thức hơn rất nhiều. Thông thường, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị cấp cứu ban đầu để kiểm soát sưng viêm, cố định khớp gối bằng nẹp chuyên dụng nhằm ngăn chặn tổn thương thêm. Sau đó, tùy vào đánh giá chức năng khớp và mức độ tổn thương, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật tái tạo một hoặc cả hai dây chằng trong cùng một lần hoặc theo hai giai đoạn tách biệt.

Giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật cần được xây dựng bài bản, chia theo từng mốc thời gian với mục tiêu cụ thể như: kiểm soát viêm, tăng biên độ vận động, củng cố nhóm cơ nâng đỡ khớp, cải thiện thăng bằng và phối hợp. Thời gian hồi phục hoàn toàn có thể kéo dài từ 12–18 tháng và cần theo sát bởi đội ngũ chuyên gia phục hồi chức năng để giảm thiểu biến chứng như cứng khớp, yếu cơ hoặc tái đứt dây chằng.

3.4 Hướng xử lý tổn thương phối hợp dây chằng và sụn chêm

Trong những ca chấn thương kết hợp giữa dây chằng chéo khớp gối (đặc biệt là dây chằng chéo trước khớp gối) và sụn chêm, bác sĩ cần có phương án can thiệp tổng thể, thường bao gồm cả tái tạo dây chằng và khâu hoặc cắt lọc sụn chêm tổn thương. Mục tiêu là vừa đảm bảo độ vững khớp vừa duy trì bề mặt khớp hoạt động trơn tru để ngăn nguy cơ thoái hóa về sau. Các nghiên cứu cho thấy nếu chỉ xử lý dây chằng mà bỏ sót sụn chêm, nguy cơ tái phát đau và mất ổn định rất cao, đặc biệt ở những người có mức độ vận động cao.

Giai đoạn hậu phẫu không chỉ cần chú trọng đến phục hồi vận động mà còn đặc biệt quan tâm đến việc kiểm soát tải trọng dồn lên khớp nhằm bảo vệ sụn chêm vừa được sửa chữa. Người bệnh có thể cần dùng nạng từ 4–6 tuần và tập các bài vận động nhẹ trong thời gian này. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ điều chỉnh giáo án tập luyện tùy theo tình trạng khớp gối và tốc độ lành thương cụ thể của từng cá nhân.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital