Ợ chua nóng cổ họng là triệu chứng của bệnh lý nào?

Tham vấn bác sĩ
Phó Giáo sư, Tiến sĩ

Vũ Văn Khiên

Phó giám đốc phụ trách Nội soi tiêu hóa

Ợ chua nóng cổ họng là một triệu chứng khó chịu mà nhiều người gặp phải, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm xuống. Triệu chứng này không chỉ là hiện tượng tạm thời mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn. Vậy ợ chua nóng cổ họng là triệu chứng của bệnh lý nào, chẩn đoán và khắc phục ra sao? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin cần thiết để bạn hiểu rõ hơn về triệu chứng này.

1. Ợ chua nóng cổ họng là gì?

Ợ chua và cảm giác nóng rát cổ họng là triệu chứng thường gặp, gây khó chịu và ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Người mắc phải thường cảm thấy có dòng axit trào ngược từ dạ dày lên thực quản, tạo cảm giác chua và nóng bỏng ở vùng ngực, cổ họng. Triệu chứng này có thể xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm, làm gián đoạn giấc ngủ và gây ra sự khó chịu kéo dài.

2. Ợ chua nóng cổ là triệu chứng của bệnh lý nào?

Ợ chua nóng cổ họng thường là dấu hiệu của một số bệnh lý tiêu hóa, phổ biến nhất có thể kể đến như sau:

2.1. Ợ chua nóng cổ họng do trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là nguyên nhân hàng đầu gây ra ợ chua nóng cổ họng. Khi cơ vòng thực quản dưới (LES) yếu hoặc không đóng kín, axit dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng như ợ chua, cảm giác nóng rát. GERD có thể dẫn đến viêm thực quản, loét thực quản hoặc thậm chí là Barrett thực quản, một tiền đề cho ung thư.

Ợ chua nóng cổ họng do trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Ợ chua nóng cổ họng do trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

2.2. Ợ chua nóng cổ họng: Viêm thực quản do axit

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản do tiếp xúc liên tục với axit dạ dày cũng là một nguyên nhân phổ biến của ợ chua nóng cổ họng. Người bệnh có thể cảm thấy đau khi nuốt, khàn giọng và xuất hiện những cơn đau thắt ngực.

2.3. Loét dạ dày tá tràng gây ợ chua nóng cổ họng

Mặc dù loét dạ dày tá tràng ít gặp hơn trong việc gây ợ chua, nhưng khi loét phát triển gần vùng cơ vòng thực quản, nó có thể dẫn đến sự trào ngược axit và gây cảm giác nóng rát ở cổ họng.

2.4. Thoát vị cơ hoành

Thoát vị cơ hoành là tình trạng mà một phần của dạ dày bị đẩy qua cơ hoành lên khoang ngực. Điều này tạo điều kiện cho axit dạ dày dễ dàng trào ngược vào thực quản, gây ra cảm giác ợ chua và nóng rát.

2.5. Một số nguyên nhân khác liên quan đến rối loạn thực quản

Các triệu chứng ợ chua và nóng cổ họng thường liên quan đến rối loạn thực quản, đặc biệt khi các cơ vòng thực quản hoạt động không đúng cách, hoặc khi có sự bất thường về nhu động thực quản. Nguyên nhân có thể kể đến như Achalasia – co thắt tâm vị – một rối loạn hiếm gặp trong đó cơ vòng thực quản dưới (LES) không thư giãn đúng cách khi nuốt, khiến thức ăn không thể di chuyển từ thực quản xuống dạ dày. Điều này dẫn đến sự ứ đọng thức ăn và axit trong thực quản, gây ra triệu chứng ợ chua, nóng cổ họng, đầy hơi, và cảm giác nuốt vướng.

3. Phương pháp chẩn đoán ợ chua nóng cổ

Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây ra ợ chua và nóng rát cổ họng, các bác sĩ sẽ thực hiện một số phương pháp chẩn đoán hiện đại:

3.1. Nội soi thực quản dạ dày (EGD)

Nội soi là phương pháp phổ biến để xác định tổn thương thực quản, dạ dày và tá tràng. Qua ống nội soi mềm, các bác sĩ có thể nhìn thấy tình trạng viêm loét, Barrett thực quản hoặc bất kỳ tổn thương nào khác gây ra các triệu chứng ợ chua nóng cổ họng.

3.2. Đo pH thực quản 24 giờ chẩn đoán ợ chua nóng cổ họng

Đo pH thực quản 24 giờ là một trong những phương pháp chẩn đoán quan trọng được sử dụng để đánh giá mức độ trào ngược axit dạ dày vào thực quản, đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán các triệu chứng như ợ chua và nóng cổ họng. Phương pháp này giúp theo dõi chính xác mức độ axit có trong thực quản suốt một ngày, từ đó cung cấp dữ liệu chi tiết về tần suất và mức độ nghiêm trọng của trào ngược axit.

– Xác định tần suất và thời gian trào ngược axit: Ghi nhận các thời điểm axit trào ngược, giúp liên kết triệu chứng với bữa ăn, tư thế nằm hoặc hoạt động hàng ngày.

– Đánh giá hiệu quả điều trị: Đo pH thực quản 24 giờ cũng được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các biện pháp điều trị như dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI).

Đo pH thực quản 24h theo dõi chính xác mức độ axit có trong thực quản suốt một ngày

Đo pH thực quản 24h theo dõi chính xác mức độ axit có trong thực quản suốt một ngày

3.3. Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao (HRM)

HRM (High-Resolution Manometry) hay đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao là một kỹ thuật chụp cắt lớp để đánh giá hoạt động của thực quản bằng cách đo các áp lực và co bóp của thực quản trong quá trình nuốt. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với các phương pháp manometry truyền thống, cho phép xác định chính xác các rối loạn nhu động thực quả, giúp đo lường lực co bóp của cơ vòng thực quản và khả năng ngăn chặn sự trào ngược axit. Phương pháp này sẽ được bác sĩ chỉ định tùy vào từng trường hợp nghi ngờ nguyên nhân.

3.4. Chụp X-quang với thuốc cản quang

X-quang với thuốc cản quang giúp đánh giá cấu trúc của thực quản, dạ dày và cơ hoành. Nếu có sự hiện diện của thoát vị cơ hoành hoặc các dị tật khác, hình ảnh sẽ hiển thị rõ ràng giúp bác sĩ định hướng điều trị.

4. Phương pháp khắc phục ợ chua nóng cổ

Việc điều trị triệu chứng ợ chua nóng cổ thường liên quan đến điều chỉnh lối sống, thay đổi chế độ ăn uống và dùng thuốc theo chỉ định.

4.1. Cân bằng và điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh hơn

– Tránh thức ăn gây kích ứng: Các thực phẩm cay nóng, chiên xào, thực phẩm chứa nhiều chất béo, sô cô la, caffeine, rượu và đồ uống có ga có thể làm nặng thêm triệu chứng ợ chua.

– Ăn thành các bữa nhỏ thay vì ăn quá no trong mỗi bữa ăn và không nằm ngay sau khi ăn để giảm nguy cơ trào ngược axit.

– Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ chính gây trào ngược axit. Giảm cân có thể giúp giảm thiểu triệu chứng ợ chua.

Giảm cân có thể giúp giảm thiểu triệu chứng ợ chua.

Giảm cân có thể giúp giảm thiểu triệu chứng ợ chua.

4.2. Thay đổi lối sống

– Việc nâng cao phần đầu giường khi ngủ giúp ngăn ngừa axit trào ngược lên thực quản. Ngoài ra bạn cần hạn chế việc nằm ngay sau khi ăn, nên đợi ít nhất 2-3 giờ sau khi ăn mới nằm xuống để giảm nguy cơ trào ngược.

– Bạn nên bỏ thuốc lá bởi hút thuốc làm yếu cơ vòng thực quản dưới và tăng nguy cơ trào ngược axit.

4.3. Điều trị chuyên khoa (thuốc/can thiệp phẫu thuật) theo chỉ định của bác sĩ

Thuốc ức chế bơm proton (PPI): PPI giúp giảm sản xuất axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị GERD và các bệnh lý liên quan.

Thuốc kháng axit: Các loại thuốc này giúp trung hòa axit dạ dày ngay lập tức và giảm cảm giác ợ chua nhanh chóng.

Thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản: Sucralfate là một trong những thuốc giúp bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi tổn thương do axit.

Trong trường hợp các biện pháp trên không đủ hiệu quả hoặc có biến chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Phẫu thuật Nissen fundoplication là một trong những phương pháp phổ biến, giúp thắt chặt cơ vòng thực quản dưới và ngăn chặn sự trào ngược axit.

Ợ chua nóng cổ họng không chỉ là triệu chứng khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản hoặc loét dạ dày tá tràng. Việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. Điều chỉnh chế độ ăn uống, thay đổi lối sống và sử dụng thuốc dưới sự chỉ định của bác sĩ là những biện pháp hiệu quả giúp kiểm soát triệu chứng này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital