Trào ngược dạ dày là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến, nhưng khi bệnh trở nặng, nó có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng không chỉ đến dạ dày mà còn cả thực quản, đường hô hấp và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu trào ngược dạ dày nặng là rất quan trọng để kịp thời có phương án điều trị và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Vậy các triệu chứng nào cho thấy tình trạng trào ngược dạ dày đang trở nặng, và cần phải làm gì khi gặp phải?
Menu xem nhanh:
1. Thế nào là trào ngược dạ dày giai đoạn nặng?
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) là tình trạng khi axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Đây là bệnh lý phổ biến và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Dựa trên hệ thống phân loại Los Angeles (LA), bệnh trào ngược dạ dày được chia thành các cấp độ từ nhẹ đến nặng: A, B, C và D.
Tùy theo mức độ nặng nhẹ, thực quản có thể bị tổn thương và các triệu chứng xuất hiện khác nhau:
– Trào ngược dạ dày nhẹ: Triệu chứng như ợ nóng và ợ chua chỉ xuất hiện đôi khi, thường liên quan đến thói quen ăn uống hoặc tiêu thụ một số loại thực phẩm.
– Trào ngược dạ dày trung bình: Ợ nóng và ợ chua xảy ra thường xuyên hơn, có thể mỗi ngày và gây ảnh hưởng đến sinh hoạt.
– Trào ngược dạ dày nặng: Triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, khó nuốt diễn ra liên tục, gây khó chịu nghiêm trọng và có nguy cơ biến chứng như viêm, loét hoặc Barrett thực quản.
2. Dấu hiệu trào ngược dạ dày nặng bạn cần biết
Khi trào ngược dạ dày bước vào giai đoạn nặng, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn và có thể kèm theo những biểu hiện liên quan đến biến chứng của bệnh.
2.1. Ợ nóng
Ợ nóng là dấu hiệu điển hình của trào ngược dạ dày, đặc biệt ở giai đoạn nặng, khi cảm giác nóng rát ở vùng ngực và sau xương ức xảy ra thường xuyên hơn, đặc biệt khi người bệnh nằm xuống hoặc cúi người.
2.2. Ợ chua
Ợ chua là cảm giác chua miệng do axit dạ dày trào ngược lên thực quản và miệng. Tình trạng này có thể đi kèm với ho, khàn tiếng, hoặc cảm giác có vật lạ mắc kẹt trong họng.
2.3. Đau ngực
Đau ngực do trào ngược dạ dày dễ bị nhầm lẫn với cơn đau ngực liên quan đến tim. Tuy nhiên, cơn đau này thường có tính chất nóng rát và có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
2.4. Khó nuốt
Khó nuốt là triệu chứng nghiêm trọng của trào ngược dạ dày giai đoạn nặng. Khi thực quản bị tổn thương, sưng viêm, việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn, thậm chí gây đau đớn.
2.5. Ho mạn tính
Axit trào ngược lên thực quản có thể kích thích niêm mạc gây ho, đặc biệt vào ban đêm hoặc sau khi ăn. Đây là một triệu chứng điển hình của trào ngược dạ dày nặng.
2.6. Viêm thực quản
Viêm thực quản là hậu quả của việc axit dạ dày liên tục tiếp xúc với niêm mạc thực quản, gây sưng viêm. Các triệu chứng bao gồm đau ngực, khó nuốt, và trong một số trường hợp có thể xuất hiện máu trong nôn hoặc phân.
2.7. Khàn tiếng và viêm họng
Axit dạ dày trào ngược thường gây tổn thương niêm mạc họng và thanh quản, dẫn đến viêm họng và khàn tiếng, đặc biệt vào buổi sáng khi thức dậy.
3. Biến chứng tiềm ẩn của trào ngược dạ dày nặng
Nếu không được điều trị đúng cách, trào ngược dạ dày giai đoạn nặng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
– Viêm thực quản: Tình trạng niêm mạc thực quản bị tổn thương và viêm nhiễm.
– Loét thực quản: Xuất hiện vết loét trên thực quản, gây đau và khó nuốt.
– Hẹp thực quản: Sẹo từ vết loét khiến thực quản bị hẹp lại, gây cản trở việc ăn uống.
– Barrett thực quản: Sự biến đổi các tế bào ở thực quản, làm tăng nguy cơ ung thư thực quản.
– Điều quan trọng là người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời để phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm này.
4. Phương pháp chẩn đoán trào ngược dạ dày nghiêm trọng
Để đánh giá và chẩn đoán chính xác tình trạng trào ngược dạ dày nặng, ngoài các phương pháp truyền thống, bác sĩ có thể áp dụng thêm các kỹ thuật chuyên sâu.
4.1. Nội soi dạ dày – thực quản chẩn đoán trào ngược dạ dày nặng
Nội soi dạ dày – thực quản là phương pháp chính xác nhất để quan sát trực tiếp các tổn thương trong thực quản và dạ dày. Thông qua một ống soi mỏng, bác sĩ có thể phát hiện viêm, loét hoặc các biến chứng khác do axit trào ngược. Đây là phương pháp phổ biến để chẩn đoán các trường hợp trào ngược dạ dày nghiêm trọng.
4.2. Đo pH thực quản 24 giờ
Phương pháp đo pH thực quản 24 giờ giúp đánh giá mức độ axit trào ngược từ dạ dày lên thực quản suốt một ngày. Một đầu dò nhỏ sẽ được đặt ở thực quản và kết nối với thiết bị để theo dõi nồng độ axit. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong những trường hợp triệu chứng không rõ ràng hoặc không thể phát hiện qua nội soi.
4.3. Đo áp lực nhu động thực quản HRM chẩn đoán trào ngược dạ dày nặng
Đo áp lực nhu động thực quản (HRM – High Resolution Manometry) là phương pháp hiện đại để đo lường chức năng vận động của cơ thắt thực quản và khả năng co bóp của thực quản. HRM cung cấp thông tin về sự điều hòa của nhu động thực quản, giúp xác định các rối loạn cơ học gây ra bởi trào ngược dạ dày.
HRM thường được chỉ định khi bệnh nhân gặp triệu chứng khó nuốt hoặc nghi ngờ có vấn đề về chức năng của cơ thắt thực quản dưới, chẳng hạn như cơ này không đóng kín, dẫn đến axit dễ trào ngược lên. Phương pháp này đặc biệt quan trọng khi bác sĩ muốn đánh giá sâu hơn về chức năng thực quản, giúp xác định nguyên nhân gây ra trào ngược và quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
5. Phương pháp điều trị trào ngược nặng
Điều trị trào ngược dạ dày nặng thường bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và trong một số trường hợp, can thiệp phẫu thuật. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:
5.1. Thay đổi lối sống sinh hoạt và chế độ ăn uống
Thay đổi lối sống là bước quan trọng trong việc giảm triệu chứng trào ngược dạ dày. Người bệnh cần:
– Tránh thức ăn gây kích thích: Tránh thức ăn cay nóng, đồ uống có cồn, cafein, socola, đồ ăn chiên xào, thức ăn có tính axit như cam, quýt, cà chua.
– Chia nhỏ bữa ăn: Ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn no quá mức.
– Tránh nằm ngay sau khi ăn: Chờ ít nhất 2-3 giờ sau khi ăn rồi mới nằm.
– Nâng cao gối khi ngủ: Giúp ngăn axit dạ dày trào ngược lên thực quản.
– Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng áp lực lên dạ dày và có thể khiến axit dễ trào ngược.
5.2. Sử dụng thuốc
Các loại thuốc điều trị trào ngược dạ dày thường nhằm mục đích giảm sản xuất axit và bảo vệ niêm mạc thực quản. Một số nhóm thuốc thường được các bác sĩ sử dụng bao gồm:
– Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Giúp ức chế sản xuất axit dạ dày, từ đó giảm triệu chứng trào ngược.
– Thuốc kháng histamin H2: Giảm lượng axit dạ dày tiết ra, giúp làm dịu niêm mạc thực quản.
– Thuốc kháng axit: Trung hòa axit dạ dày, làm giảm cảm giác nóng rát nhanh chóng. Tuy nhiên, thuốc này chỉ giúp tạm thời.
– Thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản: Giúp tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi axit dạ dày.
5.3. Can thiệp phẫu thuật
Trong những trường hợp trào ngược dạ dày nặng không đáp ứng với điều trị bằng thuốc, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để cải thiện chức năng cơ thắt thực quản dưới.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu trào ngược dạ dày nặng sẽ giúp người bệnh nhanh chóng tìm được biện pháp can thiệp kịp thời, tránh để bệnh tiến triển xấu gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng trào ngược dạ dày nặng như đau thắt ngực, khó thở, hoặc khó nuốt, hãy chủ động thăm khám và điều trị ngay. Đừng chủ quan với bệnh trào ngược dạ dày, vì chỉ cần một chút lơ là, bạn có thể đối mặt với những hệ lụy khó lường cho sức khỏe.