Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
1900558892
zaloChat
Nhận biết dấu hiệu suy hô hấp và cách kiểm soát đúng

Nhận biết dấu hiệu suy hô hấp và cách kiểm soát đúng

Chia sẻ:

Suy hô hấp là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi hệ thống hô hấp không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể hoặc không loại bỏ được lượng khí carbon dioxide một cách hiệu quả. Điều này có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được nhận diện và xử trí kịp thời. Nhận biết sớm dấu hiệu suy hô hấp sẽ giúp tăng cơ hội điều trị thành công và hạn chế biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, không ít người thường nhầm lẫn những biểu hiện ban đầu với triệu chứng của các bệnh lý hô hấp thông thường. 

1. Tổng quan về suy hô hấp

1.1. Suy hô hấp là gì?

Suy hô hấp là tình trạng hệ hô hấp không thể duy trì được nồng độ khí bình thường, dẫn đến thiếu oxy trong máu hoặc tích tụ khí CO₂. Bệnh có thể xảy ra đột ngột (cấp tính) hoặc kéo dài trong thời gian dài (mạn tính), ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sống của các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, não và thận.

1.2. Phân loại suy hô hấp

Tùy theo cơ chế và biểu hiện, suy hô hấp được phân thành hai loại chính:

– Suy hô hấp type I (thiếu oxy máu): Thường gặp trong các bệnh lý như viêm phổi, phù phổi cấp hoặc tắc nghẽn phế nang.

– Suy hô hấp type II (tăng CO₂ máu): Liên quan đến giảm thông khí, thường gặp ở người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn nặng, rối loạn thần kinh – cơ.

Suy hô hấp là gì và dấu hiệu nhận diện phổ biến
Khó thở dữ dội là một trong những dấu hiệu suy hô hấp cấp đặc trưng.

2. Nhận biết sớm dấu hiệu suy hô hấp

2.1. Dấu hiệu suy hô hấp cấp tính

Dấu hiệu suy hô hấp cấp tính thường xuất hiện nhanh chóng và rầm rộ, dễ gây tình trạng nguy kịch nếu không được can thiệp kịp thời. Người bệnh thường cảm thấy khó thở dữ dội, thở nhanh, nông, có thể co kéo cơ hô hấp phụ như cơ cổ hoặc cơ ngực. Môi và đầu ngón tay chuyển sang màu tím tái do thiếu oxy. Bên cạnh đó, người bệnh có thể mất ý thức hoặc rơi vào trạng thái lú lẫn vì não không được cung cấp đủ dưỡng khí.

2.2. Dấu hiệu suy hô hấp mạn tính

Trái ngược với thể cấp, suy hô hấp mạn tính tiến triển chậm và âm thầm hơn. Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thở ngắn khi gắng sức, hay bị ho khan hoặc ho có đờm kéo dài. Da có thể vàng vọt, môi tím nhẹ và cơ thể suy nhược. Do diễn tiến âm ỉ nên nhiều người dễ bỏ qua hoặc chủ quan, dẫn đến khi phát hiện thì đã ở giai đoạn nặng.

2.3. Những biểu hiện lâm sàng cần chú ý

Ngoài các triệu chứng điển hình, bệnh nhân suy hô hấp có thể gặp phải các biểu hiện như tim đập nhanh, huyết áp dao động bất thường, vã mồ hôi, lo âu hoặc thậm chí kích động. Trẻ em và người lớn tuổi thường có biểu hiện không điển hình, như quấy khóc, bỏ bú, ngủ li bì hoặc ăn uống kém.

Dấu hiệu suy hô hấp cần lưu ý
Mệt mỏi, tím tái cũng có thể là những dấu hiệu âm thầm của tình trạng suy hô hấp.

3. Nguyên nhân và cơ chế dẫn đến suy hô hấp

3.1. Nguyên nhân từ phổi và đường hô hấp

Các bệnh lý tại phổi là nguyên nhân chính dẫn đến suy hô hấp. Viêm phổi, phù phổi, hen suyễn nặng, xẹp phổi hoặc ung thư phổi có thể làm tổn thương mô phổi và cản trở việc trao đổi khí. Ngoài ra, các bệnh lý đường hô hấp trên như tắc nghẽn khí quản, viêm thanh quản nặng cũng gây ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.

3.2. Nguyên nhân từ thần kinh – cơ

Các bệnh lý ảnh hưởng đến trung khu hô hấp như chấn thương sọ não, viêm não, xuất huyết não hoặc rối loạn thần kinh cơ như nhược cơ, hội chứng Guillain-Barré có thể khiến cơ hô hấp hoạt động kém hiệu quả, làm suy giảm thông khí phế nang.

3.3. Cơ chế tiến triển đến suy hô hấp

Khi oxy không được cung cấp đủ và CO₂ không được loại bỏ hiệu quả, nồng độ khí trong máu thay đổi nhanh chóng, làm ảnh hưởng đến chức năng trao đổi chất của tế bào. Tình trạng toan máu hô hấp sẽ xảy ra, gây rối loạn hoạt động tim mạch, thần kinh và dễ dẫn đến tử vong nếu không can thiệp.

4. Cách kiểm soát suy hô hấp hiệu quả

4.1. Xử trí ban đầu khi xuất hiện dấu hiệu suy hô hấp

Khi nhận thấy dấu hiệu suy hô hấp, việc đầu tiên cần làm là đưa người bệnh đến nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo và giữ tư thế nửa nằm nửa ngồi để giảm áp lực lên cơ hoành. Tuyệt đối không tự ý cho bệnh nhân uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ, đặc biệt là thuốc an thần hay thuốc ức chế hô hấp.

4.2. Điều trị chuyên sâu tại cơ sở y tế

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân gây suy hô hấp thông qua xét nghiệm khí máu động mạch, chụp X-quang phổi, điện tim và các thăm dò chức năng hô hấp. Bệnh nhân có thể được hỗ trợ thở oxy, thở máy không xâm nhập hoặc thở máy xâm nhập tùy theo mức độ nghiêm trọng. Ngoài ra, điều trị nguyên nhân nền (như viêm phổi, COPD, nhiễm trùng) là yếu tố then chốt giúp cải thiện tình trạng suy hô hấp.

4.3. Theo dõi và phục hồi chức năng hô hấp

Sau giai đoạn cấp cứu, người bệnh cần được theo dõi sát các chỉ số sinh tồn và chức năng hô hấp. Việc tập vật lý trị liệu hô hấp, thay đổi lối sống và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng giúp phục hồi chức năng phổi và hạn chế tái phát. Đặc biệt, ở những bệnh nhân có nền tảng bệnh lý mạn tính như COPD, cần có kế hoạch theo dõi lâu dài và dùng thuốc duy trì đều đặn.

Cần làm gì khi có dấu hiệu của tình trạng suy hô hấp
Khi có triệu chứng cảnh báo suy hô hấp, nên thăm khám để được chẩn đoán và điều trị đúng hướng.

5. Phòng ngừa suy hô hấp để chủ động bảo vệ sức khỏe

5.1. Hạn chế các yếu tố nguy cơ

Không hút thuốc lá, tránh khói bụi, hoá chất độc hại và môi trường ô nhiễm là những biện pháp căn bản nhưng hiệu quả trong việc bảo vệ phổi. Việc tiêm phòng cúm, viêm phổi hoặc COVID-19 đầy đủ cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng hô hấp nặng.

5.2. Kiểm soát tốt bệnh lý nền

Đối với người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn, tim mạch hay đái tháo đường, việc tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ là yếu tố tiên quyết để phòng tránh suy hô hấp thứ phát. Không tự ý bỏ thuốc hay điều chỉnh liều khi chưa có chỉ định y tế.

5.3. Tập luyện và chế độ dinh dưỡng hợp lý

Tập thở sâu, yoga, đi bộ nhẹ hoặc đạp xe đều là các phương pháp hỗ trợ cải thiện dung tích phổi. Chế độ ăn giàu vitamin C, E, các chất chống oxy hóa và uống đủ nước giúp bảo vệ niêm mạc đường hô hấp và tăng sức đề kháng.

6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện khó thở kéo dài, tím môi, đau ngực khi thở sâu hoặc ho ra máu, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và can thiệp kịp thời. Đừng chủ quan với các biểu hiện nhỏ vì suy hô hấp có thể tiến triển nhanh chóng.

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến hô hấp, từ đó có kế hoạch điều trị và kiểm soát hiệu quả trước khi xảy ra biến chứng. Đặc biệt với người cao tuổi, trẻ nhỏ hoặc người có tiền sử bệnh phổi, việc kiểm tra chức năng hô hấp nên được thực hiện ít nhất 1 lần mỗi năm.

Nhận biết sớm dấu hiệu suy hô hấp là yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm và cải thiện tiên lượng cho người bệnh. Dù là suy hô hấp cấp tính hay mạn tính, việc kiểm soát hiệu quả phụ thuộc vào khả năng phát hiện sớm, xử trí kịp thời và tuân thủ kế hoạch điều trị lâu dài. Bằng cách nâng cao nhận thức, chủ động bảo vệ sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh, mỗi người có thể góp phần giảm thiểu rủi ro do suy hô hấp gây ra.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan