Trật khớp khuỷu tay là một chấn thương phổ biến, đặc biệt ở những người tham gia các hoạt động thể thao hoặc làm việc liên quan đến tay. Trật khớp khuỷu tay có thể gây đau đớn và hạn chế chức năng của tay. Cùng tìm hiểu bài viết để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả đối với trường hợp này.
Menu xem nhanh:
1. Trật khớp khuỷu tay là gì?
Trật khớp khuỷu tay là tình trạng các xương trong khuỷu tay bị lệch ra khỏi vị trí bình thường của chúng trong khớp. Khuỷu tay bao gồm ba xương chính: xương cánh tay (humerus), xương trụ (ulna) và xương quay (radius). Khi một hoặc nhiều trong ba xương này di chuyển ra khỏi vị trí, nó dẫn đến trật khớp.
2. Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến trật khớp khuỷu tay, trong đó phổ biến nhất là các chấn thương do tai nạn hoặc va chạm mạnh.
Chấn thương thể thao: Những người tham gia các môn thể thao có nguy cơ cao như bóng rổ, bóng chuyền, võ thuật thường dễ bị trật khớp do các va chạm mạnh hoặc ngã.
Tai nạn giao thông: Tai nạn xe cộ, đặc biệt là khi tay chống xuống đất khi ngã có thể gây ra trật khớp.
Té ngã: Ngã khi đang đi bộ hoặc từ độ cao, đặc biệt là khi tay đỡ cơ thể khi ngã.
Chấn thương lao động: Những công việc đòi hỏi sử dụng tay nhiều, mang vác nặng hoặc những hoạt động gây áp lực lên khuỷu tay cũng có thể gây trật khớp.
3. Biểu hiện khi bị trật khớp khuỷu tay
Triệu chứng trật khớp khuỷu tay rất rõ ràng và thường gây đau đớn ngay lập tức.
Đau dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đau xuất hiện ngay khi bị chấn thương và càng lúc càng tăng.
Sưng: Khu vực quanh khuỷu tay sẽ sưng lên nhanh chóng do sự tích tụ dịch và viêm nhiễm.
Biến dạng: Có thể thấy rõ khuỷu tay bị biến dạng, với các xương nhô ra khỏi vị trí bình thường.
Mất chức năng: Không thể cử động khuỷu tay hoặc cảm thấy rất đau khi cố gắng di chuyển.
Tê bì hoặc mất cảm giác: Một số trường hợp trật khớp có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh, gây ra cảm giác tê hoặc mất cảm giác ở cánh tay.
4. Chẩn đoán trật khớp khuỷu tay
Khi bạn gặp phải các triệu chứng trên, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng để xác định mức độ trật khớp, đồng thời có thể yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc MRI để đánh giá chính xác mức độ tổn thương.
X-quang: Giúp xác định vị trí và mức độ trật khớp, cũng như phát hiện các tổn thương kèm theo như gãy xương.
MRI: Được sử dụng trong các trường hợp cần đánh giá tổn thương chi tiết hơn đến các cấu trúc xung quanh như dây chằng, sụn và dây thần kinh.
5. Biện pháp điều trị
Điều trị trật khớp nói chung cần phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một số biện pháp điều trị chính gồm:
5.1. Nắn chỉnh bị trật khớp khuỷu tay
Nắn khớp: Đây là phương pháp đầu tiên và cơ bản nhất, bác sĩ sẽ nắn lại các xương vào vị trí ban đầu. Quá trình này có thể cần sử dụng thuốc giảm đau hoặc gây mê để bệnh nhân không cảm thấy đau đớn.
5.2. Bất động khớp
Bất động khớp: Sau khi nắn lại khớp, khuỷu tay thường được cố định bằng nẹp hoặc băng để ngăn chặn các cử động và giúp khớp phục hồi. Thời gian bất động có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy vào mức độ trật khớp.
5.3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu: Khi khớp đã ổn định, bệnh nhân cần tham gia các chương trình vật lý trị liệu để khôi phục chức năng khuỷu tay. Các bài tập này giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, tăng cường độ linh hoạt và phục hồi khả năng vận động.
5.4. Phẫu thuật trật khớp khuỷu tay
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là khi có tổn thương kèm theo như gãy xương, rách dây chằng hoặc tổn thương dây thần kinh, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa và phục hồi chức năng khuỷu tay.
6. Phục hồi và chăm sóc sau điều trị
Phục hồi sau trật khớp khuỷu tay là quá trình quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể trở lại các hoạt động bình thường.
Theo dõi và tái khám: Bạn nên tuân thủ lịch hẹn tái khám để bác sĩ có thể kiểm tra quá trình phục hồi và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
Chăm sóc tại nhà: Cần bảo vệ khuỷu tay tránh khỏi những va chạm hay cử động mạnh, đồng thời tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về việc tập luyện và chăm sóc.
Tập luyện: Sau khi đã được phép, bạn nên tiếp tục các bài tập vật lý trị liệu tại nhà để cải thiện khả năng vận động và tránh tái phát.
Dinh dưỡng: Bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết như canxi, vitamin D để hỗ trợ quá trình phục hồi xương và khớp.
7. Phòng ngừa trật khớp khuỷu tay
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, phòng ngừa là cách tốt nhất để tránh trật khớp xảy ra. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn giảm nguy cơ bị trật khớp:
– Sử dụng bảo hộ khi tham gia thể thao: Đối với các môn thể thao có nguy cơ cao, bạn nên sử dụng các thiết bị bảo hộ như băng quấn khuỷu tay, găng tay bảo vệ.
– Thực hiện kỹ thuật đúng: Trong quá trình tập luyện hay làm việc, bạn cần chú ý đến kỹ thuật và tư thế để tránh những chấn thương không mong muốn.
– Tăng cường sức mạnh cơ bắp: Tập luyện để tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp khuỷu tay sẽ giúp bảo vệ và ổn định khớp.
– Giảm thiểu nguy cơ té ngã: Cẩn trọng khi đi lại, đặc biệt là ở những nơi có bề mặt trơn trượt, để tránh những cú ngã có thể gây ra trật khớp.