Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (MRI) hỗ trợ tái tạo hình ảnh chi tiết của cơ quan nội tạng mà không cần phẫu thuật hay xâm lấn. Nhờ khả năng phát hiện tổn thương mô mềm sớm, MRI đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh, tim mạch, cơ xương khớp… Bài viết dưới đây sẽ giúp mọi người hiểu được mục đích của phương pháp chụp cộng hưởng từ.
Menu xem nhanh:
1. Phân tích về kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
1.1. Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ có nghĩa là gì?
Chụp cộng hưởng từ là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, không xâm lấn, giúp bác sĩ quan sát rõ cấu trúc bên trong cơ thể như não, cột sống, tim mạch hay khớp xương. Với độ chính xác cao và không sử dụng tia X, MRI ngày càng được ưu tiên trong việc phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Chụp cộng hưởng từ là một phương chẩn đoán hình ảnh hiện đại, không gây xâm lấn
1.2. Nguyên lý hoạt động cơ bản
Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng từ trường mạnh và sóng radio. Khi cơ thể bạn nằm trong máy MRI, từ trường sẽ làm cho các nguyên tử hydro trong cơ thể “xếp hàng” theo một hướng nhất định. Sau đó, máy phát ra sóng radio khiến các nguyên tử này dao động. Khi sóng radio dừng lại, các nguyên tử quay về vị trí ban đầu và phát ra tín hiệu. Máy MRI thu lại các tín hiệu này và dùng máy tính để tái tạo thành hình ảnh bên trong cơ thể.
1.3. Sự phát triển của kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
Từ năm 2000 đến nay, kỹ thuật chụp MRI được cải tiến về độ phân giải, thời gian chụp nhanh hơn, ra đời MRI 3 Tesla và 7 Tesla, tích hợp AI hỗ trợ phân tích hình ảnh. Cùng với đó là sự phát triển về mặt công nghệ – nêu bật những bước tiến vượt bậc:
– Tăng độ phân giải hình ảnh: Từ hình ảnh mờ ban đầu đến chi tiết từng cấu trúc nhỏ như mạch máu não.
– Rút ngắn thời gian chụp: Từ vài chục phút xuống chỉ còn vài phút với máy hiện đại.
– MRI không tiếng ồn – công nghệ Silent MRI: Tạo trải nghiệm thoải mái hơn cho người bệnh.
– MRI chức năng (fMRI): Cho phép theo dõi hoạt động của não theo thời gian thực.
– AI & Deep Learning: Hỗ trợ phát hiện sớm bệnh lý, dựng ảnh nhanh và chính xác hơn.
2. Mục đích chụp cộng hưởng từ
Việc chụp cộng hưởng từ sẽ giúp phát hiện sớm tổn thương mô mềm, thần kinh, xương khớp mà các kỹ thuật khác khó thấy. Bên cạnh đó sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh lý phức tạp, khó phát hiện bằng siêu âm hoặc X quang. Dưới đây là các mục đích chính của chụp cộng hưởng từ (MRI):
2.1. Kiểm tra não và hệ thần kinh trung ương
– Phát hiện u não, chảy máu não, tai biến mạch máu não, động kinh, đa xơ cứng…
– Đánh giá tình trạng thoát vị đĩa đệm cổ hoặc thắt lưng, u tủy sống.
2.2. Đánh giá hệ cơ xương khớp
– Phát hiện tổn thương dây chằng, sụn khớp, viêm khớp, thoái hóa, gãy xương khó thấy.
– Hữu ích trong chấn thương thể thao hoặc đau mãn tính.
2.3. Khảo sát tim mạch và lồng ngực
– MRI tim giúp đánh giá cấu trúc tim, chức năng co bóp, van tim, viêm màng tim…
– MRI ngực dùng trong theo dõi khối u phổi, u trung thất…
2.4. Kiểm tra vùng bụng và vùng chậu
– Phát hiện u gan, u tuyến tụy, bệnh lý mật, thận, tử cung, buồng trứng, tuyến tiền liệt…
– MRI đặc biệt hiệu quả trong chẩn đoán ung thư.
2.5. Theo dõi điều trị hoặc hậu phẫu
Đánh giá hiệu quả điều trị u, viêm, tổn thương sau phẫu thuật hoặc xạ trị.
3. Những trường hợp nên/ không nên chụp MRI
Chụp MRI (cộng hưởng từ) nên được thực hiện khi bác sĩ cần khảo sát chi tiết mô mềm, hệ thần kinh hoặc nghi ngờ tổn thương mà X quang hay CT không phát hiện được. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nên thực hiện kỹ thuật này.
3.1. Các trường hợp nên chụp MRI theo vùng cơ thể
– Chụp MRI sọ não: Đau đầu kéo dài, không rõ nguyên nhân; Nghi ngờ u não, đột quỵ, tai biến mạch máu não; Rối loạn giấc ngủ, hoa mắt, chóng mặt bất thường; Chấn thương đầu nghiêm trọng.
– Chụp MRI cột sống: Đau lưng, đau cổ lan xuống tay/chân; Nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống; Tê yếu tay chân, rối loạn cảm giác.
– Chụp MRI tim – mạch máu:Đau ngực không rõ nguyên nhân; Dị tật tim bẩm sinh; Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim; Tắc nghẽn mạch máu lớn.
– Chụp MRI khớp – cơ xương: Chấn thương thể thao: rách dây chằng, gân; Đau khớp kéo dài, sưng viêm; Khả nghi viêm khớp, u xương.
– Chụp MRI ổ bụng – khung chậu: U gan, tụy, mật, thận; U xơ tử cung, buồng trứng, nội mạc tử cung; Tuyến tiền liệt to, nghi ngờ ung thư.
– Chụp MRI toàn thân: Tầm soát ung thư; Kiểm tra sức khỏe định kỳ cao cấp; Bệnh lý lan rộng toàn thân hoặc không rõ vị trí.

Chụp MRI toàn thân là một trong những kỹ thuật nhằm phát hiện những bệnh lý tiềm ẩn
3.2. Các trường hợp không nên chụp MRI
– Người có máy tạo nhịp tim.
– Cấy ghép kim loại trong cơ thể chưa kiểm tra an toàn.
– Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (trừ khi có chỉ định bắt buộc).
4. Lưu ý cần biết khi chụp MRI
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh an toàn, không xâm lấn, nhưng vẫn cần tuân thủ một số nguyên tắc để đảm bảo chất lượng hình ảnh và an toàn cho người bệnh.
4.1. Lưu ý trước khi chụp MRI
– Khai báo trung thực với bác sĩ: Có thai, đang cho con bú, đặt vòng tránh thai; từng phẫu thuật cấy ghép kim loại (stent, ốc vít, van tim, máy tạo nhịp; Dị ứng với thuốc tương phản (Gadolinium).
– Nhịn ăn (nếu được chỉ định): Một số ca MRI bụng/khi có tiêm thuốc tương phản, bác sĩ sẽ yêu cầu nhịn ăn 4 – 6 giờ trước khi chụp.
– Trang phục và vật dụng cá nhân: Tháo bỏ toàn bộ vật kim loại: đồng hồ, khuyên tai, dây chuyền,…
– Thay đồ y tế chuyên dụng: đảm bảo không ảnh hưởng từ trường.

Trong quá trình người chụp cần làm theo các hướng dẫn của kỹ thuật viên nhằm đảm bảo cho ra được hình ảnh chuẩn xác nhất
4.2. Lưu ý trong khi chụp MRI
– Giữ yên hoàn toàn: Không cử động, xoay người, nói chuyện – dù chỉ vài giây cũng có thể khiến hình ảnh bị mờ, phải chụp lại.
– Âm thanh lớn là bình thường: Máy MRI phát ra tiếng kêu “cộc cộc” liên tục – không phải máy hư, mà là do cơ chế hoạt động. Nhiều nơi sẽ cung cấp nút tai hoặc nhạc nhẹ để giảm khó chịu.
– Có thể giao tiếp với kỹ thuật viên: Qua micro hoặc chuông gọi hỗ trợ – rất quan trọng nếu bạn thấy khó chịu, đau hoặc hoảng sợ.
4.3. Lưu ý sau khi chụp MRI
– Nếu không tiêm thuốc tương phản: Có thể ra về ngay, sinh hoạt bình thường.
– Nếu có tiêm thuốc tương phản: Ở lại theo dõi thêm 15 – 30 phút để phòng ngừa phản ứng phụ hiếm gặp; Uống nhiều nước để đào thải thuốc ra ngoài nhanh hơn.
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (MRI) là một công cụ chẩn đoán hình ảnh hiện đại, an toàn và không xâm lấn, giúp phát hiện sớm nhiều bệnh lý phức tạp. Nếu bạn đang được chỉ định thực hiện MRI, hãy nắm rõ những lưu ý cần biết về kỹ thuật này và lựa chọn những cơ sở y tế uy tín để đảm bảo kết quả chính xác và quá trình diễn ra thuận lợi nhất.