Trong lĩnh vực y học hiện đại, máy cộng hưởng từ được xem là một trong những công nghệ tiên tiến, giúp chẩn đoán hình ảnh một cách chính xác và an toàn. Nhờ khả năng tái tạo hình ảnh sắc nét, MRI hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm nhiều bệnh lý phức tạp mà các phương pháp khác có thể bỏ sót. Đây là kỹ thuật không xâm lấn, an toàn cho sức khỏe, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân. Để hiểu rõ hơn về loại máy này, hãy cùng TCI tham khảo bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Cấu tạo máy cộng hưởng từ MRI như thế nào?
Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ (MRI) bao gồm bốn thành phần chính: nam châm, cuộn dây gradient, hệ thống phát – thu tần số vô tuyến (RF) và máy tính điều khiển.
– Nam châm: Là bộ phận quan trọng nhất, tạo ra từ trường cần thiết để quét hình ảnh. Hầu hết các máy MRI hiện đại sử dụng nam châm siêu dẫn với cường độ từ trường dao động từ 0,25 Tesla (T) đến 3,0 T, thậm chí có thể đạt 7,0 T trên các thiết bị tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng hình ảnh.
– Cuộn dây gradient: Điều chỉnh từ trường theo ba hướng không gian (X, Y, Z), giúp tạo ra hình ảnh chi tiết. Cuộn dây này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, giảm tiêu hao năng lượng và hạn chế nhiệt phát sinh trong quá trình quét.
– Hệ thống phát – thu tần số vô tuyến (RF) gồm hai loại cuộn dây chính:
Cuộn dây bề mặt: Vừa thu vừa truyền tín hiệu, hoạt động như một mạch cộng hưởng, giúp thu nhận tín hiệu từ proton trong mô và tạo ra hình ảnh MRI rõ nét.
Cuộn dây khối: Dùng để quét các vùng lớn như toàn bộ cơ thể, đảm bảo từ trường đồng đều và khả năng thâm nhập sâu.
– Máy tính điều khiển: Kiểm soát toàn bộ quá trình quét, từ điều chỉnh sóng gradient, sóng RF đến xử lý tín hiệu cộng hưởng từ (NMR). Dữ liệu thu được sẽ được số hóa và xử lý bằng phép biến đổi Fourier để tái tạo hình ảnh chi tiết, hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán.
Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, không sử dụng tia X, an toàn với người bệnh, nhưng có thể phát ra tiếng ồn trong quá trình thực hiện.

Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán an toàn, không sử dụng tia X
2. Máy MRI hoạt động như thế nào?
Hệ thống chụp cộng hưởng từ (MRI) hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng từ trường mạnh để sắp xếp các proton trong cơ thể theo một hướng nhất định. Khi sóng vô tuyến được phát ra, các proton hấp thụ năng lượng và bị kích thích, khiến chúng thay đổi hướng quay. Ngay khi sóng vô tuyến ngừng lại, các proton sẽ dần trở về trạng thái cân bằng ban đầu, đồng thời giải phóng năng lượng dưới dạng tín hiệu. Máy MRI thu nhận những tín hiệu này và sử dụng các thuật toán xử lý hình ảnh phức tạp để tái tạo thành hình ảnh chi tiết về các cơ quan, mô mềm và cấu trúc bên trong cơ thể.
Điểm đặc biệt của MRI là tốc độ hồi phục và mức năng lượng mà các proton giải phóng không giống nhau ở từng loại mô. Điều này phụ thuộc vào tính chất hóa học, mật độ proton và môi trường xung quanh của mỗi loại mô, giúp MRI có thể phân biệt rõ ràng giữa các cơ quan, mô mềm, mạch máu và tổn thương bệnh lý.
3. Vai trò và ưu điểm của máy cộng hưởng từ là gì?
3.1. Vai trò của máy cộng hưởng từ
Với những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ hình ảnh y học, MRI đóng vai trò quan trọng trong việc tầm soát và phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm như ung thư, đột quỵ, tổn thương thần kinh và bệnh lý xương khớp.
MRI có khả năng tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan như não bộ, tủy sống, tim, khớp và nội tạng, giúp bác sĩ đánh giá tổn thương và tình trạng bệnh một cách chính xác. So với CT, MRI có độ tương phản mô mềm vượt trội, cho phép phân biệt rõ ràng giữa các mô như mỡ, nước, cơ và mô mềm khác.
Đặc biệt, MRI có thể phát hiện sự khác biệt giữa mô khỏe mạnh và mô bệnh lý, bao gồm tế bào ung thư, góp phần quan trọng trong việc chẩn đoán sớm và hỗ trợ điều trị hiệu quả nhiều bệnh lý nghiêm trọng.

Những hình ảnh sắc nét từ MRI cung cấp dữ liệu quan trọng, hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý phức tạp.
3.2. Ưu điểm của máy cộng hưởng từ
Hệ thống chụp MRI là một công cụ tiên tiến trong y học, cho phép bác sĩ quan sát chi tiết cấu trúc bên trong cơ thể với độ phân giải cao. Nhờ hình ảnh sắc nét, MRI được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh tim mạch, đột quỵ, rối loạn cơ – xương và ung thư. Đây cũng là phương pháp an toàn, không gây đau và không xâm lấn, giúp bệnh nhân thoải mái trong quá trình thực hiện.
Một số ưu điểm nổi bật của MRI có thể kể đến như:
– An toàn, không xâm lấn: Không sử dụng bức xạ ion hóa, giảm thiểu rủi ro so với X-quang hay CT.
– Chất tương phản ít gây dị ứng: Chất tương phản MRI thường ít gây phản ứng hơn so với các chất có gốc i-ốt trong chụp X-quang và CT.
– Hình ảnh chi tiết vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong việc phân biệt các loại mô mềm, hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
– Quét toàn diện, đa góc độ: Cho phép tạo ra hàng trăm lát cắt từ nhiều góc nhìn khác nhau, cung cấp cái nhìn tổng thể về tình trạng bệnh.
– Phạm vi ứng dụng rộng: Có thể khảo sát nhiều bộ phận trên cơ thể mà không bị giới hạn như một số phương pháp khác.
– Hỗ trợ đánh giá ung thư: Giúp xác định mức độ lan rộng của khối u, hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả hơn.

Công nghệ MRI ngày nay đã có nhiều cải tiến vượt bậc, đóng vai trò quan trọng trong tầm soát và phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm
Máy MRI không chỉ giúp phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác nhiều bệnh lý mà còn mở ra cơ hội điều trị hiệu quả hơn cho người bệnh. Với công nghệ hiện đại, quy trình thực hiện an toàn và không gây đau đớn, MRI ngày càng trở thành phương pháp được tin tưởng trong y học. Hãy chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ để bảo vệ cho bản thân và gia đình. Một quyết định kịp thời hôm nay có thể mang lại một tương lai khỏe mạnh hơn!