Tiêu chảy cấp là một trong những căn bệnh phổ biến và vô cùng nguy hiểm đối với trẻ nhỏ, nguyên nhân chủ yếu là do virus Rota gây ra. Chính vì sự nguy hiểm của căn bệnh này đối với trẻ nhỏ mà vắc xin rota được sinh ra nhằm ngăn chặn trẻ mắc tiêu chảy cấp. Vậy có các loại vắc xin rota nào đang được sử dụng hiện nay, cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Menu xem nhanh:
1. Vắc xin rota là gì?
Vắc xin Rota, hay còn gọi là Rotavirus vaccine, là một loại vắc xin được sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng do Rotavirus. Rotavirus là một loại virus gây bệnh tiêu chảy nặng ở trẻ em, đặc biệt là dưới 5 tuổi. Nó là nguyên nhân hàng đầu gây ra tiêu chảy cấp tính ở trẻ em và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như mất nước và dẫn đến tử vong.
Vắc xin Rota chứa các thành phần hoạt tính của Rotavirus đã bị giảm độc, giúp cung cấp sự miễn dịch cho cơ thể trẻ em. Khi uống vắc xin, cơ thể sẽ phản ứng thông qua việc tạo ra kháng thể chống lại virus, từ đó giúp bảo vệ trẻ em khỏi nhiễm Rotavirus hoặc giảm đáng kể tình trạng nặng của bệnh nếu nhiễm phải.
Vắc xin Rota thường được dùng cho trẻ em khi chúng còn bé, thường trong 2 đến 6 tháng đầu đời. Việc uống vắc xin này là một phần quan trọng của chương trình tiêm chủng trẻ em để giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng từ Rotavirus.
2. Tìm hiểu về các loại vắc xin rota
2.1. Các loại vắc xin rota đang được sử dụng phổ biến hiện nay
Hiện tại, có hai loại vắc xin Rota chính được sử dụng phổ biến trên thị trường:
2.1.1 Vắc xin RotaTeq
Vắc xin RotaTeq là một trong ba loại vắc xin Rota phổ biến được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng do Rotavirus gây ra. Dưới đây là những thông tin về loại vắc xin này:
– Thành phần: Vắc xin RotaTeq chứa 5 giống Rotavirus sống, đã được giảm độc, được gọi là G1, G2, G3, G4 và P1A. Đây là những giống virus phổ biến gây bệnh tiêu chảy do Rotavirus. Các thành phần khác của vắc xin bao gồm các chất phụ gia, chất bảo quản và chất tạo màu, giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả của vắc xin.
– Cơ chế tác động: Khi uống vắc xin RotaTeq, các giống Rotavirus sống đã giảm độc trong vắc xin sẽ kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, gây ra phản ứng miễn dịch và tạo ra kháng thể chống lại Rotavirus. Nhờ sự hình thành kháng thể, cơ thể sẽ có khả năng chống lại sự tấn công của virus Rotavirus thực tế, giúp bảo vệ trẻ em khỏi nhiễm trùng và giảm thiểu tính nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy do Rotavirus.
– Liều uống: Thường được uống 3 liều và hoàn thành 3 liều trước 32 tuần tuổi. Liều đầu tiên khi trẻ 7,5 đến 12 tuần tuổi. Liều 2 cách liều đầu 4 tuần, Liều 3 cách liều hai 4 tuần. Trong một số trường hợp đặc biệt, liều tiêm có thể thay đổi, tùy thuộc vào khuyến nghị y tế và chương trình tiêm chủng của từng quốc gia.
– Lưu trữ: Vắc xin RotaTeq phải được lưu trữ ở nhiệt độ thấp, trong khoảng 2 đến 8°C (35.6 đến 46.4°F). Không được đông lạnh vắc xin và nếu vắc xin đã được đông đá, không sử dụng.
– Hiệu quả: Vắc xin RotaTeq đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm Rotavirus và giảm tính nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sau khi tiêm đủ liều vắc xin, vắc xin RotaTeq có khả năng giảm đến 74 – 98% số ca nhiễm Rotavirus nặng ở trẻ em.
2.1.2 Vắc xin Rotarix
– Thành phần: Vắc xin Rotarix chứa một giống Rotavirus sống, đã được giảm độc, gọi là G1P[8]. Đây là một giống virus phổ biến gây bệnh tiêu chảy do Rotavirus. Các thành phần khác của vắc xin bao gồm các chất phụ gia, chất bảo quản và chất tạo màu, giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả của vắc xin.
– Cơ chế tác động: Khi uống vắc xin Rotarix, giống Rotavirus sống đã giảm độc trong vắc xin sẽ kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, gây ra phản ứng miễn dịch và tạo ra kháng thể chống lại Rotavirus. Nhờ sự hình thành kháng thể, cơ thể sẽ có khả năng chống lại sự tấn công của virus Rotavirus thực tế, giúp bảo vệ trẻ em khỏi nhiễm trùng và giảm thiểu tính nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy do Rotavirus.
– Liều uống: Thường được uống 2 liều và hoàn thành 2 liều trước 24 tuần tuổi. Liều 1 khi trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên. Liều 2 sau liều đầu 4 tuần.
Lịch tiêm có thể thay đổi tùy thuộc vào khuyến nghị y tế và chương trình tiêm chủng của từng quốc gia.
– Lưu trữ: Vắc xin Rotarix phải được lưu trữ ở nhiệt độ thấp, trong khoảng 2 đến 8°C (35.6 đến 46.4°F). Không được đông lạnh vắc xin và nếu vắc xin đã được đông đá, không sử dụng.
– Hiệu quả: Vắc xin Rotarix đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm Rotavirus và giảm tính nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sau khi tiêm đủ liều vắc xin, vắc xin Rotarix có khả năng giảm đến 85 – 98% số ca nhiễm Rotavirus nặng ở trẻ em.
2.2. Lưu ý khi sử dụng các loại vắc xin rota
– Không nên dùng vắc xin rota cho trẻ mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của vắc xin.
– Trẻ có tiền sử bị lồng ruột không nên sử dụng vắc xin rota.
– Vắc xin rota không được dùng cho trẻ có dị tật bẩm sinh ở đường tiêu hóa.
– Vắc xin rota có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như tiêu chảy, sốt,… do đó cần được theo dõi sau khi sử dụng.
3. Vắc xin Rota chống chỉ định với những trường hợp nào?
Các trường hợp chống chỉ định tiêm vắc xin Rota bao gồm:
– Dị ứng nặng: Nếu người tiêm có tiền sử dị ứng nặng hoặc phản ứng nghiêm trọng sau khi tiêm vắc xin Rota hoặc bất kỳ thành phần nào của vắc xin, việc tiếp tục tiêm có thể gây nguy hiểm.
– Tiền sử suy giảm miễn dịch: Trẻ em có các tình trạng suy giảm miễn dịch, như hệ thống miễn dịch suy yếu do bệnh lý hoặc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch, có thể không nên tiêm vắc xin Rota.
– Trẻ sinh non: Trẻ sinh trước tuần thứ 37 của thai kỳ, có thể không được tiêm vắc xin Rota.
– Trạng thái bệnh nặng: Nếu trẻ có bất kỳ bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh nào đang trong trạng thái nặng, tiêm vắc xin Rota có thể tạm hoãn cho đến khi trẻ ổn định hơn.
– Dị tật cơ bản: Nếu có bất kỳ dị tật cơ bản nào ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch hoặc có thể tác động đến việc tiêm vắc xin, thì việc tiêm có thể không được khuyến nghị.
Nếu bạn có ý định tiêm các loại vắc xin Rota hoặc bất kỳ vắc xin nào cho trẻ, hãy thảo luận cụ thể về tình trạng sức khỏe của bé với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi tiến hành tiêm. Các bác sĩ có thể đánh giá tình trạng cũng như quyết định xem có thể thực hiện tiêm vắc xin hay không, nhằm tránh những trường hợp không đáng có xảy ra.