Bệnh hở van tim là một trong những rối loạn tim mạch thường gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động bơm máu của tim và gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe. Tình trạng này xảy ra khi van tim không đóng kín hoàn toàn, khiến máu trào ngược trở lại buồng tim, gây suy giảm hiệu suất tuần hoàn. Hở van tim có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, mỗi dạng đều có đặc điểm riêng và cần điều trị phù hợp. Việc nhận biết sớm các dạng bệnh và hiểu rõ hướng điều trị sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt hơn tình trạng sức khỏe, phòng tránh biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về bệnh hở van tim
1.1 Khái niệm và cơ chế bệnh sinh
Bệnh hở van tim là tình trạng van tim không đóng kín trong chu kỳ co bóp, khiến máu trào ngược về buồng tim trước đó thay vì được đẩy hoàn toàn ra ngoài. Tim người có bốn van chính: van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi. Khi bất kỳ van nào bị hở, áp lực trong tim cũng sẽ có sự thay đổi, làm tăng gánh nặng lên tim và dẫn đến suy tim nếu không được điều trị.
Hở van có thể xảy ra do thoái hóa van theo tuổi tác, bệnh lý tim bẩm sinh, hậu quả của thấp tim hoặc do viêm nội tâm mạc nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, hở van còn là biến chứng thứ phát từ bệnh lý tim mạch khác như nhồi máu cơ tim hoặc tăng huyết áp.

Hở van tim là tình trạng van tim không đóng kín hoàn toàn trong chu kỳ co bóp, khiến máu trào ngược trào về buồng tim trước đó.
1.2 Phân loại bệnh hở van tim theo mức độ và vị trí
Hở van tim được phân loại dựa vào mức độ nặng nhẹ (nhẹ, trung bình, nặng) và vị trí van bị ảnh hưởng. Mỗi loại sẽ có biểu hiện lâm sàng và cách điều trị khác nhau.
Các vị trí hở van phổ biến bao gồm:
– Hở van hai lá: thường gặp nhất, ảnh hưởng đến dòng máu giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
– Hở van ba lá: ảnh hưởng đến luồng máu từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải.
– Hở van động mạch chủ: ảnh hưởng đến máu từ tâm thất trái đi ra động mạch chủ.
– Hở van động mạch phổi: ít gặp hơn, liên quan đến dòng máu từ tâm thất phải ra phổi.
2. Các dạng chính của bệnh hở van tim
2.1 Hở van hai lá
Hở van hai lá là dạng thường gặp nhất trong các loại bệnh hở van tim. Van hai lá ngăn cách giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng máu một chiều. Khi van này không đóng kín, máu từ tâm thất trái trào ngược lên tâm nhĩ trái, gây ứ huyết ở phổi và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
Dấu hiệu thường gặp bao gồm khó thở khi gắng sức, mệt mỏi, hồi hộp, đánh trống ngực và phù chân nếu tiến triển nặng. Ở giai đoạn đầu, nhiều người không có triệu chứng rõ rệt nên dễ bỏ qua. Nguyên nhân gây ra dạng hở van tim này thường do thoái hóa van, hậu thấp tim, giãn vòng van hoặc viêm nội tâm mạc.

Hở van hai lá là loại hở van tim thường gặp nhất.
2.2 Hở van ba lá
Hở van ba lá xảy ra khi dòng máu trào ngược từ tâm thất phải lên tâm nhĩ phải. Loại hở này ít gặp hơn nhưng thường xuất hiện kèm theo bệnh lý tim phải hoặc tăng áp lực động mạch phổi. Hở van ba lá làm tăng áp lực tĩnh mạch hệ thống, dẫn đến các biểu hiện như phù ngoại vi, gan to, cảm giác nặng bụng và mệt mỏi.
Một số trường hợp hở van ba lá là do dị tật bẩm sinh hoặc thoái hóa mô van. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân nền và mức độ ảnh hưởng của bệnh.
2.3 Hở van động mạch chủ
Hở van động mạch chủ là tình trạng máu từ động mạch chủ trào ngược trở lại tâm thất trái trong thời kỳ tâm trương. Lâu dài sẽ khiến tâm thất trái giãn và suy yếu do phải gồng lên để bơm đủ máu. Người bệnh thường cảm thấy đau tức ngực, khó thở khi nằm, mệt nhanh và đôi khi chóng mặt do giảm tưới máu não.
Nguyên nhân có thể bao gồm giãn gốc động mạch chủ, viêm khớp dạng thấp, viêm nội tâm mạc hoặc chấn thương. Đây là loại hở van có nguy cơ tiến triển nhanh và dễ gây suy tim nếu không được theo dõi kỹ.
2.4 Hở van động mạch phổi
Đây là dạng hiếm gặp nhất trong nhóm bệnh hở van tim, thường do tăng áp lực động mạch phổi hoặc các bệnh lý bẩm sinh như tứ chứng Fallot đã phẫu thuật. Hở van phổi ít khi gây triệu chứng ở giai đoạn đầu nhưng nếu kéo dài sẽ dẫn đến suy thất phải. Các biểu hiện gồm mệt mỏi, đau ngực nhẹ và cảm giác hồi hộp.
Việc chẩn đoán dạng này thường thông qua siêu âm tim và các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu để đánh giá chính xác mức độ hở và tình trạng tim phải.
3. Đặc điểm lâm sàng và biến chứng nguy hiểm
3.1 Triệu chứng điển hình của bệnh hở van tim
Người mắc bệnh hở van tim thường có các dấu hiệu như khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc khi nằm; cảm giác mệt mỏi kéo dài, hồi hộp, đánh trống ngực và có thể xuất hiện phù chân. Một số bệnh nhân còn có tiếng thổi ở tim khi khám lâm sàng bằng ống nghe.
Mức độ biểu hiện tùy thuộc vào loại van bị hở và mức độ hở. Van hở nhẹ có thể không biểu hiện rõ ràng, nhưng khi chuyển sang mức độ trung bình hoặc nặng sẽ ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động.
3.2 Các biến chứng thường gặp
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hở van tim có thể dẫn đến các biến chứng như:
– Suy tim
– Rối loạn nhịp tim
– Thuyên tắc huyết khối
– Nhồi máu cơ tim
Ngoài ra, người bệnh còn có nguy cơ cao bị viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn – một tình trạng nguy hiểm có thể gây tử vong. Do vậy, việc kiểm soát bệnh từ giai đoạn sớm và tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa biến chứng nặng nề.
4. Chẩn đoán và phương pháp điều trị hở van tim
4.1 Chẩn đoán bệnh hở van tim
Chẩn đoán bệnh hở van tim dựa vào các biểu hiện lâm sàng kết hợp với các kỹ thuật cận lâm sàng như:
– Siêu âm tim Doppler
– Chụp X-quang tim phổi
– Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim nếu cần thiết
Trong đó, siêu âm tim là công cụ chính để đánh giá mức độ hở van, ảnh hưởng đến chức năng tim và hướng dẫn điều trị. Một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định thông tim để đo áp lực và đánh giá cấu trúc trong tim chính xác hơn.
4.2 Điều trị nội khoa
Đối với hở van nhẹ đến trung bình, điều trị nội khoa là lựa chọn ưu tiên. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng và giảm gánh nặng cho tim. Các thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch, chẹn beta, ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chống loạn nhịp.
Người bệnh cần được theo dõi định kỳ để đánh giá tiến triển của bệnh và điều chỉnh thuốc kịp thời.

Tùy vào vị trí van bị hở, mức độ hở của van và sức khỏe thực tế của người bệnh, các bác sĩ chuyên khoa tim mạch sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
4.3 Phẫu thuật và can thiệp tim mạch
Khi bệnh tiến triển nặng, có triệu chứng rõ rệt hoặc ảnh hưởng đến chức năng tim, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật sửa van hoặc thay van tim nhân tạo. Với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều bệnh nhân hiện nay có thể được thay van tim qua đường ống thông (TAVI) mà không cần mổ hở. Tuy nhiên các phương pháp này vẫn tiềm ẩn những rủi ro.
Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật hay can thiệp sẽ phụ thuộc vào vị trí hở, tình trạng sức khỏe tổng quát và khả năng phục hồi của người bệnh và được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.
4.4 Vai trò của lối sống và theo dõi trong quá trình điều trị
Trong quá trình điều trị, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh: ăn ít muối, hạn chế chất béo bão hòa, ngưng hút thuốc lá, tập thể dục nhẹ nhàng theo hướng dẫn và uống thuốc đúng theo chỉ định. Việc tái khám định kỳ và siêu âm tim theo dõi là bắt buộc để đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh nếu cần thiết và kịp thời phát hiện biến chứng.
Bệnh hở van tim là một rối loạn có thể âm thầm tiến triển nhưng lại để lại hậu quả nặng nề nếu không được điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ các dạng hở van, đặc điểm lâm sàng và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động trong việc kiểm soát sức khỏe. Điều quan trọng là cần phát hiện sớm thông qua khám sức khỏe định kỳ, kết hợp tuân thủ điều trị và duy trì lối sống khoa học để phòng ngừa biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài.