Đột quỵ là một tình trạng y tế nghiêm trọng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này có thể giúp người bệnh hoặc những người xung quanh họ phản ứng nhanh chóng, từ đó tăng cơ hội cứu sống và giảm thiểu tổn thương. Hãy cùng tìm hiểu và nắm bắt biểu hiện sớm của đột quỵ để tự bảo vệ và bảo vệ người thân yêu mình.
Menu xem nhanh:
1. Nguy cơ đột quỵ
Nguy cơ bị đột quỵ là một vấn đề đáng quan ngại trên toàn thế giới, với hàng triệu người mắc phải và số lượng tử vong đáng lo ngại. Ở Hoa Kỳ, hàng năm có hàng trăm nghìn trường hợp bị đột quỵ, trong đó đa số là đột quỵ thiếu máu não, và một phần đáng kể là tái phát. Trong khi đó, tại Việt Nam, con số này cũng không hề nhỏ, với hàng trăm nghìn người mắc bệnh mỗi năm, và một phần trong số đó phải đối mặt với các vấn đề về sức khỏe về thần kinh và vận động.
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể gặp phải đột quỵ, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao gồm yếu tố không thể thay đổi như giới tính, tuổi cao, cũng như những yếu tố có thể thay đổi như tiền sử gia đình, các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường, hút thuốc lá, uống rượu, ăn uống không lành mạnh, ít vận động và béo phì.
Việc nhận biết những yếu tố nguy cơ này sẽ giúp mọi người có thể thực hiện các biện pháp phòng tránh và thay đổi lối sống để giảm thiểu rủi ro bị đột quỵ, từ đó bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bản thân và gia đình.
2. Quy tắc “Fast” giúp nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ
Các dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ thường xuất hiện đột ngột và có thể được nhận biết dễ dàng thông qua việc sử dụng một phương pháp ghi nhớ được gọi là “FAST”:
2.1. Biểu hiện sớm của đột quỵ ở khuôn mặt (Face)
Khi một bên của khuôn mặt bị mất cân đối, xuất hiện yếu liệt hoặc chảy xệ, có thể dễ dàng nhận ra qua việc một bên của miệng méo mó khi cười. Bạn có thể yêu cầu bệnh nhân cười và quan sát xem có biểu hiện này không.
2.2. Biểu hiện sớm của đột quỵ ở cánh tay (Arm)
Đột ngột gặp khó khăn trong việc cử động hoặc mất khả năng cử động một bên của cơ thể, đặc biệt là cánh tay. Bạn có thể yêu cầu bệnh nhân giơ cả hai tay lên và so sánh xem liệu họ có thể nâng được cả hai tay qua đầu cùng một lúc không.
2.3. Speech (Giọng nói)
Biến đổi đột ngột trong giọng nói, có thể là nói ngọng, dính chữ, hoặc không thể phát âm đúng cách. Bạn có thể yêu cầu bệnh nhân nói những câu đơn giản và quan sát xem họ có thể nhắc lại được không.
2.4. Time (Thời gian)
Khi nhận ra bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, thời gian là yếu tố quyết định. Hãy hành động nhanh chóng bằng cách gọi số cấp cứu và đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.
3. Các biến chứng thường gặp khi bị đột quỵ
Các biến chứng của đột quỵ là một phần quan trọng của quá trình điều trị và phục hồi sau khi mắc bệnh. Các biến chứng phổ biến của đột quỵ có thể bao gồm:
3.1. Tử vong
Đây là biến chứng nặng nhất và có thể xảy ra trong trường hợp đột quỵ gây ra tổn thương nghiêm trọng cho não.
3.2. Phù não
Sự phù não là tình trạng não sưng phù bên trong hộp sọ, gây ảnh hưởng đến dòng chảy của oxy và máu lên não. Đây là một biến chứng nguy hiểm có thể gây tử vong và cần được điều trị ngay lập tức.
3.3. Viêm phổi
Người bệnh nằm lâu một chỗ có thể dễ bị viêm phổi, biểu hiện qua khó thở, ho có đàm, sốt, ớn lạnh.
3.4. Gặp khó khăn khi nuốt
Điều này có thể dẫn đến các vấn đề khi nuốt thức ăn hoặc nước uống, cảm giác thức ăn bị kẹt trong cổ họng, khó nhai, và thức ăn trào ngược.
3.5. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Bệnh nhân có thể gặp phải nhiễm trùng đường tiết niệu, biểu hiện qua nước tiểu đục, tiểu ra máu, đau khi đi tiểu, và ốm nghén.
3.6. Động kinh
Tổn thương não có thể dẫn đến tình trạng động kinh, gây ra co giật và đe dọa tính mạng.
3.7. Co cứng chi
Các cơ tay và chân có thể bị co cứng, gây ra đau đớn và mất khả năng vận động.
3.8. Huyết khối tĩnh mạch sâu
Huyết khối có thể hình thành trong các tĩnh mạch sâu, gây ra các biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn phổi, tim, hoặc não.
3.9. Mất khả năng ngôn ngữ
Tổn thương não có thể làm mất khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ.
3.10. Nhồi máu cơ tim
Người bị đột quỵ có thể có nguy cơ cao hơn về nhồi máu cơ tim.
3.11. Trầm cảm
Bên cạnh vấn đề về sức khỏe thể chất, người bị đột quỵ cũng có thể mắc trầm cảm, dẫn đến các triệu chứng như buồn bã, mất hứng thú, và lo lắng.
3.12. Các biến chứng khác
Buồn nôn, nôn mửa, mất thị lực, mất trí nhớ, vấn đề về ruột và bàng quang cũng có thể xảy ra sau đột quỵ.
Nhận biết và điều trị các biến chứng này là quan trọng để cải thiện dự đoán và chất lượng cuộc sống của người bệnh sau đột quỵ.
4. Các biện pháp dự phòng đột quỵ
– Kiểm soát huyết áp: Điều chỉnh và duy trì huyết áp ở mức ổn định là một yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ, đặc biệt đối với những người có tiền sử về tăng huyết áp.
– Kiểm soát đường huyết: Đối với những người có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường, kiểm soát đường huyết ở mức ổn định là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ.
– Kiểm soát mỡ máu: Duy trì mức cholesterol và triglyceride trong máu ở mức ổn định thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống tích cực.
– Bỏ hút thuốc lá: Thuốc lá là một yếu tố rủi ro lớn cho bệnh đột quỵ và các vấn đề tim mạch khác. Việc từ bỏ hút thuốc lá sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ đáng kể.
– Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ rau xanh, giảm muối, đường và chất béo cũng như giảm ăn thức ăn chế biến sẵn và nhiều dầu mỡ.
– Tập luyện đều đặn: Thực hiện các hoạt động thể chất thường xuyên và duy trì một chế độ tập luyện lành mạnh để giảm nguy cơ đột quỵ.
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ sức khỏe để phát hiện sớm và điều trị các bất thường có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
Nhớ rằng các biện pháp dự phòng này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ, nhưng không thể đảm bảo hoàn toàn tránh được bệnh. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và nhận biết biểu hiện sớm của đột quỵ là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và não bộ.