U tuyến thượng thận bệnh học bắt đầu khi các tế bào ở tuyến thượng thận khỏe mạnh thay đổi và phát triển ngoài tầm kiểm soát. Khối u thường ít gặp và lành tính. Tuy nhiên khi không điều trị và kiểm soát khối u có thể gây nhiều triệu chứng khó chịu. Lâu dài bệnh sẽ gây nguy hiểm và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
Menu xem nhanh:
1. U tuyến thượng thận bệnh học là gì?
Tuyến thượng thận không phải là một cơ quan riêng biệt mà là một phần của tuyến thượng tuyến thận, nằm trên đỉnh của mỗi tuyến thận. Chức năng chính của tuyến thượng thận là tiết ra hormone cortisol. Cortisol là một hormone steroid có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa, điều chỉnh quá trình miễn dịch, kiểm soát cân bằng nước và muối, giảm viêm và đóng vai trò trong phản ứng căng thẳng. Ngoài ra, tuyến thượng thận cũng tiết ra một số hormone khác như aldosterone, estrogen, progesterone và testosterone, tuy nhiên, số lượng hormone này rất ít so với tuyến vỏ thận.
U tuyến thượng thận bệnh học là một khối u không bình thường hoặc tăng trưởng không đều trong một hoặc cả hai u tuyến thượng thận. U tuyến thượng thận có thể chia thành hai loại chính: u lành tính (không ung thư) và u ác tính (ung thư). Đa số u tuyến thượng thận là u lành tính và thường được phát hiện ngẫu nhiên trong quá trình chụp ảnh y tế cho các bệnh lý khác. Những khối u này thường nhỏ và không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, nếu u tăng kích thước hoặc sản xuất quá nhiều hormone, nó có thể gây ra mất cân bằng hormone và các triệu chứng cụ thể liên quan đến loại hormone đang được sản xuất quá nhiều.
2. Triệu chứng của u tuyến thượng thận bệnh học
U tuyến thượng thận có thể gây ra một loạt các triệu chứng, nhưng không phải tất cả các triệu chứng này đều xuất hiện ở mọi người.
2.1. Huyết áp cao
Một u tuyến thượng thận có thể dẫn đến tăng sản xuất hormone aldosterone, gây ra tình trạng tăng huyết áp. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như nhức đầu, chóng mặt, hoặc mệt mỏi.
2.2. Đổ mồ hôi nhiều
U tuyến thượng thận bệnh học có thể gây ra sản xuất quá mức hormone adrenaline hoặc hormone cholinesterase, dẫn đến tăng tiết mồ hôi. Do đó, một người có u tuyến thượng thận có thể trải qua trạng thái đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường, kể cả trong các tình huống không gây căng thẳng.
2.3. Đau đầu
Một số người có u tuyến thượng thận có thể trải qua cảm giác đau đầu, đặc biệt là khi u tuyến thượng thận gây ra sự tăng tiết quá mức của hormone cortisol. Đau đầu có thể kéo dài hoặc xuất hiện theo cách không thường xuyên.
2.2. Nhịp tim nhanh
Một u tuyến thượng thận có thể gây ra tăng sản xuất hormone adrenaline, gây ra tăng nhịp tim và cảm giác nhịp tim nhanh.
2.3. Da mặt xanh xao
Một số u tuyến thượng thận ác tính có thể gây ra một triệu chứng gọi là “da mặt xanh xao” hoặc “da mặt bạc màu”. Đây là kết quả của sản xuất quá mức của hormone cortisol.
2.4. Khó thở
Một u tuyến thượng thận lớn có thể gây áp lực lên các cơ quan xung quanh và gây khó thở hoặc cảm giác nặng ngực.
Những triệu chứng này có thể xuất hiện độc lập hoặc kết hợp trong các trường hợp u tuyến thượng thận, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các bệnh lý khác, do đó, quan trọng để tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
3. Nguyên nhân gây u tuyến thượng thận
Nguyên nhân chính xác của khối u tuyến thượng thận thường không được hiểu rõ. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của chúng.
3.1. Yếu tố di truyền gây u tuyến thượng thận bệnh học
Trong một số trường hợp, một số điều kiện di truyền hoặc đột biến có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u tuyến thượng thận. Ví dụ về các tình trạng như vậy bao gồm hội chứng đa tân sinh nội tiết (MEN), hội chứng Li-Fraumeni và bệnh von Hippel-Lindau.
3.2. Mất cân bằng nội tiết tố gây u tuyến thượng thận bệnh học
Sự mất cân bằng nội tiết tố đôi khi có thể dẫn đến sự hình thành các khối u tuyến thượng thận. Ví dụ, việc sản xuất quá nhiều hormone như cortisol, aldosterone hoặc adrenaline có thể góp phần vào sự phát triển của một số khối u.
3.3. Rối loạn di truyền
Một số rối loạn di truyền, chẳng hạn như tăng sản thượng thận bẩm sinh hoặc hội chứng Beckwith-Wiedemann, có thể làm tăng nguy cơ mắc các khối u tuyến thượng thận.
3.4. Phơi nhiễm phóng xạ
Tiếp xúc với bức xạ trước đây, chẳng hạn như xạ trị cho các bệnh ung thư khác, có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u tuyến thượng thận.
3.5. Nguyên nhân không rõ
Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác của khối u tuyến thượng thận vẫn chưa được biết. Chúng có thể xảy ra một cách tự nhiên mà không có bất kỳ yếu tố rủi ro hoặc điều kiện cơ bản nào có thể xác định được.
Cần lưu ý là mặc dù các yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u tuyến thượng thận, nhưng không phải ai có các yếu tố nguy cơ này cũng nhất thiết phát triển chúng. Ngoài ra, nhiều khối u tuyến thượng thận được phát hiện tình cờ và không có nguyên nhân rõ ràng.
4. Cách chẩn đoán u tuyến thượng thận bệnh học
Chẩn đoán u tuyến thượng thận thường liên quan đến một số phương pháp khác nhau để đánh giá và xác định tính chất của khối u:
4.1. Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
– Xét nghiệm máu: Sử dụng để đánh giá mức độ hormone như cortisol, aldosterone, adrenaline và các dấu hiệu viêm hoặc các chỉ số khác liên quan đến u tuyến thượng thận.
– Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện các dấu hiệu về hormone và chất bài tiết có liên quan đến u tuyến thượng thận.
4.2. Xét nghiệm hình ảnh
– Siêu âm: Siêu âm có thể được sử dụng để tạo hình ảnh u tuyến thượng thận và xác định kích thước, hình dạng và vị trí của nó.
– CT scan (Computed Tomography): CT scan là một phương pháp tạo hình ảnh chi tiết của u tuyến thượng thận và các cấu trúc xung quanh, giúp đánh giá kích thước và sự lan rộng của u.
– MRI (Magnetic Resonance Imaging): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về u tuyến thượng thận và cấu trúc xung quanh bằng sử dụng từ trường và sóng radio.
– Scintigraphy: Scintigraphy là một phương pháp hình ảnh sử dụng chất phóng xạ để đánh dấu u tuyến thượng thận và đánh giá hoạt động của nó.
4.3. Xét nghiệm di truyền
Xét nghiệm di truyền trong một số trường hợp có thể được thực hiện để xác định nếu có sự kế thừa hay một bệnh di truyền liên quan đến u tuyến thượng thận bệnh học, như multiple endocrine neoplasia (MEN) hoặc von Hippel-Lindau.