Top các thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật hiệu quả và an toàn
Sưng phù nề sau phẫu thuật là hiện tượng rất phổ biến, nguyên nhân do tổn thương mô và mạch máu. Mặc dù đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhưng nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục sức khỏe của người bệnh. Để cải thiện tình trạng này, việc sử dụng các thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật giúp mang lại hiệu quả nhanh chóng.
1. Vì sao phải dùng thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật?
Sau phẫu thuật, các mô và mạch máu tại vị trí can thiệp bị tổn thương, khiến cơ thể khởi động phản ứng viêm tự nhiên để tự bảo vệ và phục hồi. Phản ứng này làm tăng lưu lượng máu và tích tụ dịch tại vùng mổ, từ đó gây ra tình trạng sưng phù nề. Ở mức độ nhẹ, sưng là bình thường, nhưng nếu sưng nhiều hoặc kéo dài, nó có thể gây đau, căng tức và ảnh hưởng không tốt đến quá trình hồi phục.
Việc sử dụng thuốc giảm sưng phù nề giúp kiểm soát phản ứng viêm quá mức của cơ thể. Các thuốc này tác động vào những chất trung gian gây viêm, nhờ đó làm giảm sự thoát dịch ra mô xung quanh, hạn chế sưng và đỏ tại vết mổ. Khi tình trạng viêm được kiểm soát tốt, vùng phẫu thuật sẽ ổn định hơn và ít bị kích thích.
Ngoài tác dụng giảm viêm, thuốc giảm sưng còn góp phần làm giảm đau sau mổ. Phù nề thường gây áp lực lên các đầu dây thần kinh, khiến người bệnh cảm thấy đau nhức hoặc khó chịu. Khi sưng được giảm bớt, áp lực này cũng giảm theo, giúp người bệnh dễ chịu hơn, ngủ tốt hơn và có thể vận động nhẹ sớm hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bên cạnh đó, kiểm soát sưng phù nề hiệu quả còn giúp quá trình lành vết thương diễn ra nhanh và thuận lợi hơn. Sưng kéo dài có thể làm chậm liền mô, tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc để lại sẹo xấu. Vì vậy, dùng thuốc đúng chỉ định sẽ góp phần giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục sau phẫu thuật.
2. Các loại thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật phổ biến
Sau phẫu thuật, tình trạng sưng, phù nề là phản ứng viêm tự nhiên của cơ thể. Để kiểm soát triệu chứng này, bác sĩ thường chỉ định một số thuốc giảm phù nề sau phẫu thuật thuộc các nhóm sau:
2.1 Nhóm thuốc enzyme chống phù nề do viêm
Thuốc Alpha chymotrypsin
Alpha chymotrypsin là một loại enzyme có khả năng phân hủy protein, giúp làm tan dịch viêm, giảm tụ máu và hạn chế phù nề mô mềm. Đây là thuốc chống phù nề sau phẫu thuật được sử dụng khá phổ biến trong các trường hợp phẫu thuật, áp xe, chấn thương phần mềm nhẹ.
Ngoài tác dụng giảm sưng, thuốc còn giúp làm loãng dịch tiết trong các bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm phế quản. Alpha chymotrypsin có thể dùng theo đường uống hoặc ngậm dưới lưỡi. Liều dùng thường gặp: 2 viên/lần, tối đa 6 viên/ngày. Khi ngậm dưới lưỡi, không nên nhai mà để thuốc tan từ từ.

Thuốc Katrypsin
Katrypsin có thành phần chính là alphachymotrypsin với hàm lượng 21 microkatals. Thuốc được chỉ định để giảm phù nề sau phẫu thuật và sau các chấn thương mô mềm. Nhờ cơ chế phân hủy dịch viêm, Katrypsin giúp vùng tổn thương nhanh xẹp sưng và hồi phục tốt hơn.
Trong các bệnh viêm đường hô hấp, thuốc cũng hỗ trợ làm tiêu dịch nhầy bám dính hiệu quả. Liều dùng thường gặp: Uống 2 viên/lần, tối đa 6 viên/ngày.
2.2. Nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Nhóm thuốc này có tác dụng giảm sưng bằng cách ức chế enzyme COX, từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin – chất trung gian gây viêm. Nhờ vậy, NSAIDs vừa giúp giảm đau, vừa hỗ trợ thuốc giảm phù nề sau phẫu thuật trong các trường hợp sưng viêm mức độ nhẹ đến vừa.
Liều dùng: Thường uống 2 lần/ngày (sáng – tối), tổng liều khoảng 4 viên/ngày, tùy loại thuốc và chỉ định của bác sĩ.
2.3. Nhóm thuốc Corticosteroid
Corticosteroid là nhóm thuốc kháng viêm mạnh, hoạt động bằng cách ức chế phospholipase A2 – bước khởi đầu của phản ứng viêm. Nhờ đó, thuốc giúp giảm đau, giảm viêm và giảm phù nề sau phẫu thuật nhanh chóng, thường được dùng trong các trường hợp sưng nhiều.
Liều dùng: Thường 1–2 viên/ngày, uống vào buổi sáng (khoảng 8h) để hạn chế tác dụng phụ.
3. Tác dụng phụ có thể gặp của các loại thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật
Các thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát viêm và đau sau mổ. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích, người bệnh cũng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, đặc biệt khi dùng không đúng chỉ định hoặc kéo dài.
Những tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm buồn nôn, nôn, táo bón, bí tiểu, buồn ngủ, mệt mỏi, suy giảm chức năng gan – thận, thậm chí làm tăng nguy cơ tim mạch ở một số đối tượng. Mức độ và loại tác dụng phụ sẽ khác nhau tùy vào từng nhóm thuốc chống phù nề sau phẫu thuật.
Với nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), người bệnh cần đặc biệt lưu ý nguy cơ kích ứng và xuất huyết tiêu hóa, ảnh hưởng chức năng thận, cũng như làm tăng nguy cơ tim mạch hoặc đột quỵ nếu sử dụng liều cao hoặc kéo dài.

Đối với nhóm thuốc corticosteroid, tác dụng phụ đáng chú ý là khả năng ức chế quá trình tái tạo mô, làm chậm lành vết thương. Khi dùng liều cao hoặc trong thời gian dài, thuốc có thể gây loãng xương, tăng huyết áp, rối loạn đường huyết, tăng nguy cơ nhiễm trùng và nhiều biến chứng toàn thân khác.
Tóm lại, việc sử dụng các thuốc giảm sưng phù nề sau phẫu thuật giúp người bệnh giảm đau và cải thiện quá trình hồi phục. Tuy nhiên, các thuốc này cần được dùng đúng liều, đúng thời gian và theo chỉ định của bác sĩ. Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý mua hoặc sử dụng thuốc khi chưa có hướng dẫn chuyên môn để tránh những rủi ro không đáng có.
Nguồn thông tin tham khảo: Mayoclinic.org, My.clevelandclinic.org, Pmc.ncbi.nlm.nih.gov











