Lưu ý khi dùng thuốc giảm nhu động ruột
Thuốc giảm nhu động ruột dùng để làm dịu các cơn co thắt đường tiêu hoá, giảm đau quặn và kiểm soát rối loạn nhu động. Mỗi loại thuốc trong nhóm này có cơ chế tác động riêng, mang lại hiệu quả rõ rệt cho người bệnh. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh cần nắm rõ cách dùng và các lưu ý quan trọng trước khi bắt đầu điều trị.
1. Thuốc giảm nhu động ruột là thuốc gì?
Các thuốc làm giảm nhu động ruột có nhiều cơ chế hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào nhóm thuốc. Ở Hoa Kỳ, nhóm dùng phổ biến nhất là thuốc kháng cholinergic. Một số nhóm khác tác động trực tiếp lên cơ trơn của đường tiêu hóa mà không thông qua hệ thần kinh.
1.1. Thuốc kháng cholinergic (anticholinergic)
Đây là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi nhất để giảm co thắt đường tiêu hóa. Trong hệ tiêu hóa, acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh chính kích thích cơ trơn dạ dày – ruột co bóp.
Thuốc kháng cholinergic ngăn chặn các thụ thể nhận tín hiệu acetylcholine trên cơ trơn tiêu hóa. Khi các thụ thể này bị ức chế, tín hiệu “co lại” không được truyền đi, giúp cơ trơn của ruột và dạ dày thư giãn. Nhờ đó, thuốc có hiệu quả trong:
- Giảm đau quặn bụng
- Giảm co thắt ruột đột ngột
- Giảm nhu động ruột quá mức
- Giúp kiểm soát triệu chứng trong hội chứng ruột kích thích (IBS).
1.2. Thuốc chẹn kênh canxi tác dụng tại đường tiêu hóa
Mặc dù không chính thức được xếp vào nhóm thuốc chống co thắt, một số thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng làm giãn cơ trơn đường tiêu hóa. Cơ trơn của đường tiêu hóa cần calci để thực hiện động tác co bóp. Khi thuốc ngăn calci đi vào tế bào cơ, khả năng co của cơ trơn giảm, nhờ đó giảm co thắt ruột.
Tại Mỹ, nhóm thuốc này không được kê đơn cho bệnh lý đường ruột, nhưng ở một số quốc gia khác, chúng được sử dụng trong một số tình huống đặc biệt để làm giảm co thắt tiêu hóa.
1.3. Thuốc giãn cơ trơn trực tiếp
Nhóm thuốc này tác động thẳng lên tế bào cơ trơn của dạ dày – ruột, không qua hệ thần kinh. Cơ chế chủ yếu: Ức chế dòng canxi và natri đi vào tế bào cơ trơn, đây là 2 ionthiết yếu để cơ trơn co bóp. Khi bị hạn chế, cơ trơn giảm hoạt động, từ đó giảm co thắt và giảm nhu động ruột quá mức. Nhóm này bao gồm một số tinh dầu tự nhiên như tinh dầu bạc hà.
Các thuốc giảm kích thích nhu động ruột/chống co thắt tiêu hóa được sử dụng:
- Dicyclomine
- Hyoscyamine
- Atropine
- Scopolamine

2. Thuốc giảm nhu động ruột được dùng trong trường hợp nào?
Thuốc giảm nhu động ruột là nhóm thuốc làm giãn cơ trơn của ống tiêu hóa, bao gồm dạ dày và ruột. Khi các cơ trơn ở đường tiêu hóa co thắt quá mức, người bệnh có thể bị đau quặn bụng, chuột rút, co cứng thành ruột, dẫn đến rối loạn nhu động. Bác sĩ thường kê thuốc chống co thắt để giảm các cơn đau bụng do co thắt và điều hòa nhu động ruột.
Thuốc có vai trò quan trọng trong kiểm soát đau quặn bụng, chuột rút, co thắt dạ dày – ruột và những triệu chứng thường gặp ở hội chứng ruột kích thích (IBS). Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ vì thuốc vẫn tiềm ẩn một số tác dụng phụ nhất định.

3. Thuốc giảm nhu động ruột có tác dụng phụ gì? Lưu ý sử dụng an toàn
Thuốc giảm nhu động ruột hoạt động bằng cách làm chậm hoạt động co bóp của cơ trơn trong hệ tiêu hoá. Chính cơ chế này đồng thời cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mức độ thường nhẹ, nhưng nguy cơ tăng lên nếu dùng quá liều, dùng sai chỉ định, hoặc người bệnh có các vấn đề nền như táo bón, bí tiểu, bệnh tim mạch.
3.1. Tác dụng phụ của nhóm thuốc kháng cholinergic
Các thuốc này ức chế tín hiệu của hệ thần kinh phó giao cảm – hệ thống kiểm soát các hoạt động tự động của cơ thể như tiết nước bọt, điều tiết mắt, nhu động ruột… Khi bị chặn lại, cơ thể có thể phản ứng bằng những tác dụng không mong muốn sau:
- Khô miệng: do giảm tiết nước bọt
- Khô mắt hoặc cảm giác cộm mắt: do giảm tiết nước mắt
- Chóng mặt, choáng váng
- Đau đầu
- Mờ mắt, thay đổi khả năng điều tiết
- Bí tiểu hoặc tiểu khó: đặc biệt ở người có phì đại tuyến tiền liệt
- Tim đập nhanh (nhịp nhanh): do ức chế phó giao cảm.
Vì thuốc làm chậm nhu động ruột, người có xu hướng táo bón cần báo cho bác sĩ để tránh tình trạng nặng hơn.
3.2. Tác dụng phụ của nhóm thuốc chẹn kênh canxi dùng như thuốc giãn cơ trơn
Một số thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng làm giãn cơ trơn ở đường tiêu hoá, nhưng đồng thời cũng làm giãn mạch máu, gây giảm huyết áp. Điều này có thể trở nên nguy hiểm nếu người bệnh vốn có huyết áp thấp, hoặc gây khó chịu do tụt huyết áp sau khi dùng. Các tác dụng phụ điển hình gồm:
- Chóng mặt, choáng khi đứng lên
- Đỏ bừng mặt
- Mệt mỏi, uể oải
- Phù nhẹ, đặc biệt ở bàn chân và mắt cá.
Do những rủi ro này, dòng thuốc này ít được dùng cho bệnh lý tiêu hoá tại Mỹ, mà chủ yếu dùng trong bệnh tim mạch.
3.3. Tác dụng phụ của tinh dầu bạc hà (peppermint oil)
Tinh dầu bạc hà được coi là tương đối an toàn và hiếm khi gây tác dụng phụ. Tuy vậy, do có khả năng làm giãn cơ vòng thực quản dưới, nó có thể gây:
- Ợ nóng, nóng rát sau xương ức
- Buồn nôn trong một số trường hợp nhạy cảm.
4. Lưu ý sử dụng an toàn thuốc giảm nhu động ruột
Thuốc giảm nhu động ruột nếu dùng không đúng cách lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Vì vậy, khi sử dụng thuốc cần lưu ý như sau:
- Người có táo bón, bí tiểu, bệnh tim mạch, glaucoma, phì đại tiền liệt tuyến cần thận trọng.
- Tuân thủ đúng liều, tránh tự tăng liều để giảm đau nhanh.
- Không dùng kéo dài nếu không có chỉ định, đặc biệt khi chưa biết rõ nguyên nhân đau bụng/tiêu chảy.
- Nếu có dấu hiệu bất thường như đau bụng tăng, bí tiểu, tim nhanh, choáng váng, cần ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ.
Tóm lại, thuốc giảm nhu động ruột là lựa chọn hữu ích giúp kiểm soát các cơn co thắt tiêu hoá và cải thiện đáng kể chất lượng sống ở những người gặp tình trạng đau quặn, rối loạn nhu động hoặc hội chứng ruột kích thích. Mỗi nhóm thuốc có cơ chế tác động và mức độ phù hợp khác nhau. Nếu cần, bạn có thể trao đổi thêm với bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất với tình trạng của mình.
Nguồn tài liệu tham khảo: Emedicine, Clevelandclinic, Sciencedirect











