Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Levofloxacin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Levofloxacin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Levofloxacin là một cái tên quen thuộc, được nhắc đến trong nhiều phác đồ điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, hiểu đúng về bản chất, tác dụng thực sự và cách sử dụng an toàn của hoạt chất này lại không phải ai cũng nắm rõ. Bài viết này sẽ giúp làm sáng tỏ những thắc mắc phổ biến nhất: levofloxacin là hoạt chất gì, cơ chế hoạt động ra sao, dùng như thế nào cho hợp lý, và những lưu ý quan trọng nào cần ghi nhớ để tránh rủi ro không đáng có. Từ đó, người đọc có thể tiếp cận thông tin một cách chủ động, tỉnh táo và an tâm hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe của chính mình.

1. Levofloxacin là hoạt chất gì?

Levofloxacin là một hoạt chất tổng hợp thuộc nhóm fluoroquinolon – một phân nhóm của quinolon. Đây là dạng đồng phân quang học (L-isomer) của ofloxacin, được thiết kế để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu một số tác dụng không mong muốn so với phiên bản gốc.

Hoạt chất này tồn tại dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu điều trị:

– Viên nén bao phim: thường gặp ở hàm lượng 250 mg, 500 mg và 750 mg

– Dung dịch uống: nồng độ 25 mg/ml

– Dung dịch tiêm truyền hoặc tiêm tĩnh mạch

– Dung dịch nhỏ mắt: nồng độ 0,5% hoặc 1,5%

Mỗi dạng bào chế phục vụ cho mục đích sử dụng riêng biệt, từ điều trị nhiễm trùng toàn thân đến hỗ trợ tại chỗ ở mắt. Điều quan trọng là levofloxacin chỉ phát huy tác dụng khi nguyên nhân gây bệnh là vi khuẩn nhạy cảm với hoạt chất này, chứ không có hiệu quả với virus hay nấm.

Levofloxacin là hoạt chất kê đơn, chỉ sử dụng theo phác đồ của bác sĩ. Tự ý dùng có thể gây kháng kháng sinh hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Levofloxacin là gì?
Levofloxacin là một hoạt chất tổng hợp thuộc nhóm fluoroquinolon – một phân nhóm của quinolon.

2. Levofloxacin có tác dụng gì?

2.1. Cơ chế hoạt động

Levofloxacin hoạt động bằng cách ức chế hai enzym then chốt trong quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn: topoisomerase II (còn gọi là DNA gyrase) và topoisomerase IV. Khi các enzym này bị ức chế, vi khuẩn không thể sao chép, sửa chữa hay phân chia DNA, dẫn đến việc ngừng phát triển và chết đi. Nhờ cơ chế này, hoạt chất mang tính diệt khuẩn mạnh, chứ không chỉ kìm khuẩn đơn thuần.

2.2. Phổ tác dụng

Levofloxacin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:

  Vi khuẩn Gram âmEscherichia coliKlebsiella pneumoniaePseudomonas aeruginosa (mức độ trung bình), Haemophilus influenzaeProteus mirabilis

Vi khuẩn Gram dươngStreptococcus pneumoniaeStaphylococcus aureus (nhạy cảm methicillin)

Tác nhân không điển hìnhMycoplasma pneumoniaeChlamydia pneumoniae

Một số vi khuẩn kỵ khíPeptostreptococcusFusobacterium

Tuy nhiên, hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa hạn chế và thường không được ưu tiên so với ciprofloxacin theo phác đồ Bộ Y tế Việt Nam.

2.3. Các tình trạng thường được hỗ trợ bằng levofloxacin

Hoạt chất này thường được cân nhắc trong các trường hợp sau ở người lớn:

– Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phổi mắc phải ngoài cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mạn

– Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn

– Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng), viêm thận – bể thận cấp

– Nhiễm trùng da và mô mềm (đặc biệt khi có biến chứng)

– Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn

– Dự phòng và điều trị bệnh than sau phơi nhiễm

Levofloxacin chỉ được cân nhắc khi các kháng sinh nhóm beta-lactam (như amoxicillin) không phù hợp hoặc thất bại, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

3. Cách dùng levofloxacin như thế nào?

3.1. Liều lượng thông thường ở người lớn

Liều dùng phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và chức năng thận:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 500 mg/ngày, trong 7–14 ngày

Viêm xoang cấp: 500 mg/ngày, kéo dài 10–14 ngày

Nhiễm trùng da không biến chứng: 500 mg/ngày, trong 7–10 ngày

Nhiễm trùng da có biến chứng: 750 mg/ngày, trong 7–14 ngày

Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng: 250 mg/ngày, trong 3 ngày

Viêm thận – bể thận: 250 mg/ngày, trong 10 ngày

Viêm tuyến tiền liệt mạn: 500 mg/ngày, trong 28 ngày

Đối với bệnh than, liều thường là 500 mg/ngày trong 8 tuần, kết hợp đường tiêm ban đầu rồi chuyển sang đường uống khi tình trạng ổn định.

3.2. Hướng dẫn sử dụng theo đường dùng

Đường uống: Viên nén có thể uống bất kỳ lúc nào, không bắt buộc lúc đói. Tuy nhiên, nên tránh dùng cùng lúc với thức ăn giàu canxi, sắt, kẽm hoặc nhôm vì có thể làm giảm hấp thu.

Dung dịch uống: Nên dùng ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn để đạt nồng độ tối ưu.

Đường tiêm: Chỉ được thực hiện tại cơ sở y tế, dưới sự theo dõi chặt chẽ.

3.3. Điều chỉnh liều ở người suy thận

Vì levofloxacin thải trừ chủ yếu qua thận, liều cần được giảm ở người có chức năng thận suy giảm:

– Nếu độ thanh thải creatinin từ 20 – 49 ml/phút: liều cách 24 – 48 giờ tùy mức độ

– Nếu < 20 ml/phút hoặc đang lọc máu: liều cách 48 giờ hoặc hơn

Ngược lại, ở người suy gan, thường không cần điều chỉnh liều.

Tác dụng của Levofloxacin
Levofloxacin thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu…

4. Tác dụng phụ của levofloxacin ra sao?

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

Phần lớn phản ứng nhẹ và tự hết sau vài ngày:

– Buồn nôn, nôn, tiêu chảyđau bụngtáo bón

Khó tiêu, đầy hơi

Mất ngủđau đầuchóng mặt

– Ban da nhẹ, ngứa

4.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần cảnh giác)

Một số phản ứng tuy hiếm nhưng có thể đe dọa sức khỏe nếu không xử trí kịp thời:

Viêm gân hoặc đứt gân: Theo cảnh báo của FDA (2020), fluoroquinolon như levofloxacin có thể gây viêm gân, đứt gân, đặc biệt ở người trên 60 tuổi hoặc đang dùng corticoid

Bệnh lý thần kinh ngoại biên: tê bì, bỏng rát, yếu cơ ở tay/chân

– Rối loạn tâm thần: lo âutrầm cảmlú lẫn, ảo giác, thậm chí ý nghĩ tự sát

– Kéo dài khoảng QT trên điện tim, làm tăng nguy cơ loạn nhịp

Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile, biểu hiện bằng tiêu chảy nặng, đau bụng dữ dội

– Rối loạn đường huyết: hạ hoặc tăng đường huyết đột ngột, đặc biệt ở người có tiền sử đái tháo đường

Mẫn cảm ánh sáng: da dễ bỏng rát khi tiếp xúc nắng

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau gân, tê bì kéo dài, thay đổi tâm trạng nghiêm trọng, đau ngực hoặc tiêu chảy nặng, cần ngừng sử dụng và tìm kiếm hỗ trợ y tế ngay lập tức.

5. Lưu ý về levofloxacin

5.1. Tương tác với các hoạt chất khác

Antacid, viên bổ sung sắt/kẽm/canxi, sucralfat: làm giảm hấp thu levofloxacin. Cần cách xa ít nhất 2 giờ.

Warfarin: có thể làm tăng nguy cơ chảy máu – cần theo dõi chỉ số đông máu.

Sản phẩm chống viêm không steroid (NSAID): có thể làm tăng nguy cơ co giật.

Sản phẩm hạ đường huyết: nguy cơ rối loạn đường huyết khi dùng chung.

Không trộn levofloxacin tiêm với bất kỳ dung dịch nào khác trong cùng đường truyền.

5.2. Đối tượng cần thận trọng

– Người trên 60 tuổi

– Người đang dùng corticoid

– Người có tiền sử động kinh hoặc rối loạn tâm thần

– Người có vấn đề về gân cơ trước đó

– Người bị bệnh nhược cơ – hoạt chất có thể làm nặng thêm triệu chứng

5.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Levofloxacin không được khuyến cáo trong thai kỳ vì có thể ảnh hưởng đến sụn khớp đang phát triển của thai nhi. Hoạt chất cũng bài tiết vào sữa mẹ, do đó nên ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng.

5.4. Trẻ em dưới 18 tuổi

Do nguy cơ tổn thương sụn khớp trên cá thể non, levofloxacin thường không được dùng cho trẻ dưới 18 tuổi, trừ khi lợi ích vượt trội rủi ro – ví dụ trong điều trị bệnh than hoặc nhiễm trùng nặng không đáp ứng với lựa chọn khác.

5.5. Khi lái xe hoặc vận hành máy móc

Một số người có thể gặp chóng mặtmất tập trung hoặc rối loạn thị giác. Trong thời gian đầu sử dụng, nên hạn chế các hoạt động đòi hỏi phản xạ nhanh cho đến khi xác định rõ phản ứng của cơ thể.

Đặc biệt, Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo hạn chế dùng levofloxacin cho nhiễm khuẩn thông thường do nguy cơ kháng kháng sinh.


6. Câu hỏi thường gặp về levofloxacin

6.1 Levofloxacin có dùng được cho trẻ em không?

Thông thường, levofloxacin không được khuyến cáo cho trẻ dưới 18 tuổi do nguy cơ ảnh hưởng đến sụn khớp. Chỉ trong một số trường hợp đặc biệt (như bệnh than), bác sĩ mới cân nhắc sử dụng.

6.2 Dùng levofloxacin có cần kiêng nắng không?

Có. Levofloxacin có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh sáng, dẫn đến bỏng nắng hoặc phát ban. Nên mặc áo chống nắng, đội mũ và thoa kem chống tia UV khi ra ngoài, kể cả trong 48 giờ sau khi ngừng dùng.

6.3 Quên một liều levofloxacin thì phải làm sao?

Nếu nhớ ra sớm, hãy uống ngay. Nhưng nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng bình thường. Không bao giờ uống gấp đôi liều để bù.

6.4 Levofloxacin có thể dùng cùng các chất kháng acid không?

Không nên dùng levofloxacin cùng antacid, sucralfat hoặc viên bổ sung chứa canxi/sắt/kẽm trong vòng 2 giờ, vì chúng làm giảm hấp thu hoạt chất. Hãy tách thời gian dùng ít nhất 2 tiếng.

6.5 Levofloxacin có hiệu quả với viêm họng do virus không?

Không. Levofloxacin chỉ có tác dụng với vi khuẩn nhạy cảm. Viêm họng do virus (chiếm đa số trường hợp) sẽ không đáp ứng với hoạt chất này. Dùng levofloxacin cho viêm họng do virus không chỉ vô hiệu mà còn làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh, ảnh hưởng đến cộng đồng.

Hiểu rõ về levofloxacin từ bản chất, cơ chế, đến cách dùng và rủi ro tiềm ẩn là bước quan trọng để sử dụng hợp lý và an toàn. Hoạt chất này có thể hỗ trợ điều trị trong một số trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, khi được kê đơn bởi bác sĩ. Luôn trao đổi kỹ với chuyên gia y tế trước khi bắt đầu liệu trình, và lắng nghe cơ thể mình trong suốt quá trình sử dụng.

1900558892
zaloChat