Lactic acid là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng
Lactic acid là hợp chất không chỉ xuất hiện trong cơ thể mà còn có mặt trong thực phẩm, mỹ phẩm và nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày. Lactic acid đóng vai trò quan trọng như một nguồn năng lượng, phân tử tín hiệu và cả thành phần hỗ trợ làm đẹp da. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ lactic acid là hoạt chất gì, công dụng thực sự của nó, cách sử dụng an toàn và những lưu ý cần thiết – tất cả đều dựa trên nền tảng thông tin đáng tin cậy, dễ hiểu và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm thực tế.
1. Lactic acid là hoạt chất gì?
Lactic acid (hay còn gọi là axit lactic) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₃H₆O₃. Trong cơ thể, nó thường tồn tại dưới dạng ion lactate – dạng hòa tan trong máu và dịch cơ thể. Hợp chất này được tạo ra tự nhiên trong quá trình chuyển hóa glucose khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng nhưng không đủ oxy, đặc biệt trong các hoạt động thể chất cường độ cao.
Trái với quan niệm cũ cho rằng lactic acid là “chất thải” gây mệt mỏi, nghiên cứu hiện đại cho thấy đây là một nguồn nhiên liệu quan trọng. Gan và thận có thể tái chế lactate thành glucose để cung cấp năng lượng tiếp theo – quá trình này được gọi là chu trình Cori. Ngoài ra, lactic acid còn hoạt động như một phân tử tín hiệu, hỗ trợ hệ miễn dịch và thậm chí tham gia vào quá trình hình thành trí nhớ.
Ngoài sinh học, lactic acid cũng được sản xuất quy mô lớn bằng phương pháp lên men carbohydrate từ ngô, mía hoặc củ sắn, hoặc qua tổng hợp hóa học. Nhờ tính an toàn và khả năng phân hủy sinh học, nó được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược mỹ phẩm và công nghiệp.

2. Lactic acid có tác dụng gì?
2.1. Trong cơ thể: Nguồn năng lượng và điều hòa sinh lý
– Cung cấp năng lượng nhanh: Khi oxy khan hiếm (như khi chạy nước rút), cơ bắp chuyển sang quá trình lên men yếm khí, tạo ra lactic acid để duy trì hoạt động.
– Tái tạo glucose: Gan thu nhận lactate từ máu và chuyển hóa lại thành glucose – giúp ổn định đường huyết và dự trữ năng lượng.
– Hỗ trợ miễn dịch: Lactic acid thu hút tế bào miễn dịch đến vùng tổn thương, thúc đẩy quá trình phục hồi và chống nhiễm trùng.
– Không gây đau cơ: Cảm giác bỏng rát khi tập nặng đến từ ion hydro và các chất chuyển hóa khác, không phải do lactic acid. Đau nhức ngày hôm sau (DOMS) chủ yếu do vi chấn thương cơ, không liên quan đến tích tụ lactate.
2.2. Trong thực phẩm: Tạo vị và bảo quản
– Là chất tạo vị chua tự nhiên trong sữa chua, phô mai, dưa muối, bánh mì bột chua.
– Có tính kháng khuẩn nhẹ, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
– An toàn khi tiêu thụ ở mức thông thường, được cơ quan quản lý thực phẩm quốc tế công nhận.
2.3. Trong chăm sóc da: Tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm
– Thuộc nhóm alpha hydroxy acid (AHA), lactic acid có phân tử lớn hơn glycolic acid nên thẩm thấu chậm hơn, dịu nhẹ hơn – phù hợp với da nhạy cảm và da khô.
– Tác dụng chính trên da:
Làm bong lớp sừng già cỗi, thúc đẩy tái tạo tế bào mới.
Cải thiện kết cấu da, làm mờ nếp nhăn nhỏ.
Làm đều màu da, có thể giúp cải thiện giảm thâm sau mụn hoặc do ánh nắng.
Hút ẩm từ môi trường, giúp da mềm mịn và ngậm nước tốt hơn.
– Thường có mặt trong toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ và sản phẩm peel da nồng độ thấp.
3. Cách dùng lactic acid như thế nào?
3.1. Dùng trong chăm sóc da
– Nồng độ phổ biến: Từ 5% đến 10% trong sản phẩm dưỡng da hàng ngày; 10–15% trong peel da chuyên sâu (cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên viên da liễu để tránh tổn thương da.).
– Tần suất: Bắt đầu với 1–2 lần/tuần nếu da nhạy cảm, sau đó tăng dần nếu không có kích ứng.
– Quy trình sử dụng:
B1: Làm sạch da kỹ lưỡng.
B2: Thoa sản phẩm chứa lactic acid vào buổi tối (tránh ánh nắng).
B3: Theo sau bằng kem dưỡng ẩm để cân bằng độ ẩm.
– Lưu ý: Ban ngày nên dùng kem chống nắng SPF 30 trở lên, vì da sẽ nhạy cảm hơn với tia UV.

3.2. Lưu ý khi kết hợp với các hoạt chất khác
– Tránh dùng đồng thời với retinol, tretinoin, salicylic acid hoặc các AHA/BHA mạnh khác – dễ gây khô, bong tróc hoặc kích ứng.
– Nếu đang dùng sản phẩm điều trị mụn mạnh, nên ngưng ít nhất 5 ngày trước khi thử lactic acid.
– Với da mỏng hoặc từng bị viêm da, nên thử trên vùng nhỏ (như cổ tay) trước khi dùng toàn mặt.
4. Tác dụng phụ của lactic acid ra sao?
Mặc dù lactic acid được đánh giá là dịu nhẹ trong nhóm AHA, vẫn có thể gặp một số phản ứng không mong muốn nếu dùng sai cách:
– Kích ứng nhẹ: Da đỏ, ngứa, châm chích – thường xảy ra khi dùng nồng độ cao hoặc quá thường xuyên.
– Bong tróc: Do tẩy tế bào chết quá mức, khiến hàng rào bảo vệ da suy yếu.
– Tăng nhạy cảm với ánh nắng: Da dễ bắt nắng, sạm màu nếu không che chắn kỹ.
– Khô căng: Đặc biệt ở người có làn da vốn thiếu ẩm.
Trong trường hợp hiếm gặp, nếu xuất hiện sưng, đau rát dữ dội hoặc nổi mẩn lan rộng, nên ngừng sử dụng ngay. Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.
5. Lưu ý về lactic acid
5.1. Không nhầm lẫn giữa lactate trong cơ thể và lactic acid trong mỹ phẩm
– Lactate nội sinh (trong máu) là dấu hiệu sinh lý bình thường của chuyển hóa năng lượng.
– Lactic acid ngoại sinh (trong sản phẩm) là dạng acid được thêm vào để tác động bề mặt da – hai khái niệm liên quan nhưng không giống nhau.
5.2. Cảnh giác với tình trạng nhiễm toan lactic
– Đây là tình trạng nghiêm trọng khi nồng độ lactate trong máu tăng quá cao, làm pH máu giảm đột ngột.
– Thường xảy ra do suy tim, sốc, nhiễm trùng nặng hoặc suy gan/thận – không liên quan đến việc dùng mỹ phẩm hay ăn thực phẩm chứa lactic acid.
– Xét nghiệm lactate máu giúp đánh giá mức độ tổn thương mô và hướng xử trí kịp thời.
5.3. Bảo quản và chọn sản phẩm
– Ưu tiên sản phẩm có bao bì kín, tránh ánh sáng – vì lactic acid có thể phân hủy khi tiếp xúc không khí lâu.
– Kiểm tra hạn sử dụng và thành phần đi kèm (nên có ceramide, hyaluronic acid để hỗ trợ dưỡng ẩm).

6. Câu hỏi thường gặp về lactic acid
6.1. Lactic acid có dùng được cho da mụn không?
Có. Lactic acid có thể hỗ trợ làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ dầu thừa và tế bào chết – nguyên nhân gây bít tắc. Tuy nhiên, nếu da đang viêm mụn nặng hoặc có vết thương hở, nên tạm ngưng.
6.2. Dùng lactic acid có bị bắt nắng không?
Có. Sau khi dùng, da mỏng hơn và dễ tổn thương dưới tia UV. Luôn dùng kem chống nắng và hạn chế ra ngoài vào giờ cao điểm nắng gắt.
6.3. Lactic acid và glycolic acid, cái nào tốt hơn?
Không có “tốt hơn”, chỉ có “phù hợp hơn”. Glycolic acid thẩm thấu nhanh, hiệu quả cao nhưng dễ gây kích ứng. Lactic acid dịu nhẹ, giữ ẩm tốt – lý tưởng cho da khô, nhạy cảm hoặc mới bắt đầu dùng AHA.
6.4. Ăn sữa chua có làm tăng lactate trong máu không?
Không. Lượng lactic acid trong thực phẩm rất nhỏ và được chuyển hóa nhanh chóng. Không ảnh hưởng đến nồng độ lactate máu ở người khỏe mạnh.
6.5. Có thể dùng lactic acid hàng ngày không?
Với nồng độ ≤5% và da khỏe, có thể dùng cách ngày hoặc xen kẽ với ngày nghỉ. Da nhạy cảm nên giới hạn 1–2 lần/tuần.
Lactic acid không chỉ là “thủ phạm” gây mỏi cơ như nhiều người lầm tưởng, mà còn là hợp chất đa năng – từ hỗ trợ chuyển hóa trong cơ thể đến cải thiện làn da và bảo quản thực phẩm. Hiểu đúng bản chất và cách dùng sẽ giúp tận dụng tối đa lợi ích mà không gây hại. Việc sử dụng lactic acid an toàn đòi hỏi sự kiên nhẫn, theo dõi phản ứng da và tuân thủ hướng dẫn từ chuyên gia.








