Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Furosemide là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Furosemide là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Khi cơ thể giữ quá nhiều nước, gây sưng phù, khó thở hoặc huyết áp tăng cao, furosemide có thể được xem xét như một lựa chọn hỗ trợ. Đây là một hoạt chất thuộc nhóm lợi tiểu quai, giúp thận đào thải lượng muối và nước dư thừa qua đường tiểu. Nhờ đó, tình trạng tích dịch được cải thiện, giảm gánh nặng cho tim, gan và thận. Bài viết này cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về furosemide – từ cơ chế hoạt động, cách sử dụng đến những lưu ý quan trọng giúp người đọc hiểu đúng, dùng an toàn và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe.

1. Furosemide là hoạt chất gì?

Furosemide là một hợp chất hóa học thuộc nhóm lợi tiểu quai – nhóm có tác dụng mạnh trong các loại lợi tiểu hiện nay. Hoạt chất này hoạt động chủ yếu tại đoạn dày của nhánh lên quai Henle trong thận, nơi chịu trách nhiệm tái hấp thu natri, kali và clorua. Bằng cách ức chế quá trình này, furosemide thúc đẩy đào thải nước và điện giải ra ngoài cơ thể qua nước tiểu.

Dạng bào chế phổ biến bao gồm:

– Viên nén với các hàm lượng 20 mg, 40 mg, 80 mg

– Dung dịch uống (thường 10-40 mg/5 ml)

– Dung dịch tiêm (10 mg/ml hoặc 20 mg/2 ml)

Nhờ khả năng tác động nhanh và hiệu quả, furosemide thường được cân nhắc trong các tình huống cần giảm tích nước cấp tính hoặc kiểm soát huyết áp khi có liên quan đến chức năng thận.


2. Furosemide có tác dụng gì?

Tác dụng chính của furosemide xoay quanh việc điều hòa cân bằng nước – điện giải và hỗ trợ giảm áp lực tuần hoàn. Cụ thể:

– Giảm phù nề: Hiệu quả trong các trường hợp phù do suy tim sung huyết, xơ gan hoặc bệnh lý thận (như hội chứng thận hư). Khi dịch tích tụ ở chân, bụng hoặc phổi, furosemide giúp “xả” lượng dịch dư, làm nhẹ cơ thể và cải thiện hô hấp.

– Hỗ trợ kiểm soát huyết áp: Đặc biệt hữu ích khi huyết áp cao đi kèm suy giảm chức năng thận hoặc tim. Hoạt chất giúp giảm thể tích tuần hoàn, từ đó làm dịu áp lực lên thành mạch.

– Xử lý phù phổi cấp: Trong tình huống khẩn cấp như phù phổi do suy tim, furosemide có thể được dùng đường tiêm để tạo hiệu ứng lợi tiểu nhanh, giúp người bệnh dễ thở hơn.

– Hỗ trợ giảm canxi máu: Khi nồng độ canxi trong máu tăng cao bất thường, furosemide thúc đẩy đào thải canxi qua nước tiểu, góp phần đưa chỉ số về mức an toàn.

Furosemide là thuốc kê đơn, chỉ dùng khi có chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa. Việc tự ý sử dụng có thể gây biến chứng nghiêm trọng.

3. Cách dùng furosemide như thế nào?

Liều lượng và đường dùng furosemide phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và phản ứng cá nhân. Việc tuân thủ hướng dẫn là rất quan trọng để đạt hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn.

3.1. Ở người lớn

Trường hợp phù: Liều khởi đầu thường là 20-80 mg mỗi ngày, uống vào buổi sáng để tránh ảnh hưởng giấc ngủ do tiểu đêm. Nếu cần, liều có thể được điều chỉnh tăng dần, cách nhau 6-8 giờ, tối đa có thể lên tới 600 mg/ngày trong một số tình huống đặc biệt. Liều tối đa 600 mg/ngày được ghi nhận trong Hướng dẫn sử dụng thuốc của Cục Quản lý Dược Việt Nam (2023) và FDA

– Đường tiêm: Dùng khi cần tác dụng nhanh (ví dụ phù phổi cấp), liều 20-40 mg tiêm tĩnh mạch chậm trong 1-2 phút. Có thể lặp lại sau 1-2 giờ nếu chưa đủ đáp ứng.

– Tăng huyết áp: Thường dùng 40 mg, chia 2 lần/ngày.

– Tăng calci huyết: Liều uống khoảng 120 mg/ngày; trường hợp nặng có thể tiêm tĩnh mạch 80-100 mg, nhắc lại mỗi 1-2 giờ nếu cần.

3.2. Ở trẻ em

Liều khởi đầu thường tính theo cân nặng: 2 mg/kg/ngày, uống một lần. Có thể tăng thêm 1-2 mg/kg nếu cần, nhưng không vượt quá 6 mg/kg/ngày.

Với trẻ bị phù nặng hoặc suy tim, liều tiêm khởi đầu là 1 mg/kg.

Trẻ sơ sinh, đặc biệt thiếu tháng, cần được theo dõi kỹ do nguy cơ còn ống động mạch hoặc vàng da tăng bilirubin tự do.

Lưu ý: Không tự ý tăng liều hoặc ngừng dùng đột ngột. Nên dùng vào buổi sáng để hạn chế tiểu đêm. Tốc độ tiêm tĩnh mạch không nên vượt quá 4 mg/phút, đặc biệt ở người có vấn đề về gan hoặc thận.

Liều lượng và đường dùng furosemide phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và phản ứng cá nhân
Liều lượng và đường dùng furosemide phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và phản ứng cá nhân

4. Tác dụng phụ của furosemide ra sao?

Mặc dù mang lại lợi ích rõ rệt, furosemide cũng có thể gây một số phản ứng không mong muốn, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

Thường gặp:

Đi tiểu nhiều hơn bình thường

Mất cân bằng điện giải: hạ kali, natri, magie hoặc canxi máu – biểu hiện qua khô miệng, khát nước, mệt mỏi, chuột rút, nhịp tim bất thường

Hạ huyết áp tư thế: chóng mặt khi đứng dậy nhanh

Ít gặp hơn:

Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón

Tăng acid uric máu – có thể làm bùng phát bệnh gout ở người có tiền sử

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

Ù tai và suy giảm thính lực là tác dụng phụ hiếm gặp (dưới 1% theo FDA), thường xảy ra khi tiêm tĩnh mạch liều cao (>4 mg/phút). Để phòng ngừa, tốc độ tiêm cần tuân thủ ≤4 mg/phút và theo dõi thính lực định kỳ.

Phản ứng dị ứng da: phát ban, mày đay, thậm chí hội chứng Steven-Johnson (rất hiếm)

Ảnh hưởng đến tủy xương: giảm tiểu cầu, bạch cầu

Vàng da ứ mật hoặc viêm tụy

Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về furosemide

Để sử dụng furosemide an toàn và hiệu quả, cần lưu ý một số điểm quan trọng:

Theo dõi định kỳ: Cần kiểm tra thường xuyên nồng độ điện giải (đặc biệt là kali, natri), chức năng thận và huyết áp trong quá trình dùng.

Tương tác với các hợp chất khác:

Aminoglycosidevancomycincisplatin: tăng nguy cơ độc với tai và thận

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): làm giảm hiệu quả lợi tiểu và tăng nguy cơ tổn thương thận

Lithi: nồng độ lithi trong máu có thể tăng cao, gây độc

Glycoside tim: nguy cơ rối loạn nhịp tim tăng khi kali máu thấp

Cam thảo: ăn nhiều có thể làm trầm trọng thêm tình trạng hạ kali

Thận trọng ở nhóm đối tượng đặc biệt:

Người lớn tuổi: dễ bị mất thính lực, nên dùng liều thấp hơn

Người có tiền sử bệnh goutđái tháo đườngsuy gansuy thận: cần theo dõi sát

Người bị phì đại tuyến tiền liệt: có thể gây bí tiểu cấp

Lưu ý: Người bệnh đái tháo đường cần kiểm tra đường huyết thường xuyên do furosemide có thể làm tăng glucose máu. Bổ sung thực phẩm giàu kali (chuối, khoai lang) theo hướng dẫn của bác sĩ để bù trừ mất điện giải.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Furosemide có thể làm giảm lưu lượng máu đến tử cung, ảnh hưởng đến thai nhi. Ngoài ra, hoạt chất này có khả năng ức chế tiết sữa. Theo FDA, furosemide thuộc nhóm thai kỳ C – chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội rủi ro cho thai nhi. Tuyệt đối không tự ý sử dụng trong thai kỳ mà không có chỉ định của bác sĩ sản khoa.

Ảnh hưởng đến sinh hoạt:
Một số người có thể cảm thấy mệt, choáng hoặc giảm tỉnh táo khi dùng furosemide. Trong thời gian đầu, nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi cơ thể thích nghi.

Furosemide chống chỉ định trong các trường hợp: Dị ứng với furosemide/sulfonamide, vô niệu, suy gan nặng kèm hôn mê gan, hạ kali máu chưa điều chỉnh. Người bệnh cần tham vấn bác sĩ trước khi dùng để tránh rủi ro.

Để sử dụng furosemide an toàn và hiệu quả, cần lưu ý một số điểm quan trọng
Để sử dụng furosemide an toàn và hiệu quả, cần lưu ý một số điểm quan trọng

6. Câu hỏi thường gặp về furosemide

6.1. Furosemide có làm tăng đường huyết không?

Có. Furosemide có thể làm tăng glucose trong máu, đặc biệt ở người có tiền sử đái tháo đường. Cần theo dõi chỉ số đường huyết nếu dùng dài hạn.

6.2. Có thể dùng furosemide cùng với thuốc hạ huyết áp khác không?

Chỉ phối hợp khi có chỉ định của bác sĩ do nguy cơ tương tác làm hạ huyết áp đột ngột. Việc phối hợp có thể làm huyết áp giảm quá mức, gây chóng mặt hoặc ngất. Luôn thông báo đầy đủ các hợp chất đang dùng để được điều chỉnh liều phù hợp.

6.3. Tại sao lại bị chuột rút khi dùng furosemide?

Chuột rút thường liên quan đến mất kali, magie hoặc natri do đào thải quá mức qua nước tiểu. Bổ sung điện giải theo hướng dẫn và duy trì chế độ ăn cân bằng có thể giúp giảm tình trạng này.

6.4. Furosemide có gây mất ngủ không?

Không trực tiếp gây mất ngủ, nhưng do làm tăng tần suất tiểu, đặc biệt nếu uống muộn trong ngày, có thể gián đoạn giấc ngủ. Nên dùng vào buổi sáng để tránh ảnh hưởng.

6.5. Có nên bổ sung kali khi dùng furosemide?

Trong nhiều trường hợp, việc bổ sung kali là cần thiết, nhưng không nên tự ý dùng mà không có hướng dẫn. Mức kali máu cần được theo dõi định kỳ để quyết định có cần can thiệp hay không.

Furosemide là một hoạt chất mạnh, hiệu quả trong việc hỗ trợ điều hòa cân bằng nước – điện giải và giảm áp lực tuần hoàn. Tuy nhiên, hiệu quả đi kèm với rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách. Hiểu rõ cơ chế, tác dụng, cách dùng và những lưu ý quan trọng sẽ giúp người dùng chủ động hơn, an tâm hơn và phối hợp tốt hơn với chuyên gia y tế trong quá trình chăm sóc sức khỏe.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat