Đặc điểm thuốc giảm axit uric máu
Thuốc giảm axit uric máu đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tăng axit uric và phòng ngừa bệnh gout cùng các biến chứng liên quan. Tuy nhiên, đây không phải là nhóm thuốc dùng tùy tiện mà cần được chỉ định đúng và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
1. Thuốc giảm axit uric máu có đặc điểm gì?
Thuốc giảm axit uric máu không dùng cho tất cả mọi người bị tăng axit uric. Đây là nhóm thuốc điều trị có chọn lọc, thường được chỉ định khi việc điều chỉnh ăn uống, sinh hoạt và cân nặng không còn hiệu quả, hoặc khi người bệnh có nguy cơ cao mắc gout và biến chứng.
Đặc điểm chính của nhóm thuốc này là giúp kiểm soát axit uric lâu dài, làm giảm sự hình thành và lắng đọng tinh thể urat trong cơ thể. Nhờ đó, thuốc góp phần hạn chế các cơn gout cấp và phòng ngừa tổn thương khớp, thận cũng như các biến chứng liên quan.
Do thuốc thường phải dùng kéo dài và cần theo dõi sát, người bệnh phải tuân thủ chỉ định của bác sĩ, dùng đúng liều, đúng thời gian và kết hợp thay đổi lối sống để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, hạn chế rủi ro không mong muốn.

2. Các loại thuốc giảm axit uric máu phổ biến
Dưới đây là các loại thuốc giảm axit uric máu thường gặp:
2.1. Thuốc giảm axit uric máu – Allopurinol
Đây là thuốc ức chế enzym xanthine oxidase – enzym tham gia trực tiếp vào quá trình tạo ra acid uric từ các chất purine trong cơ thể. Hiện nay, Allopurinol là thuốc được sử dụng phổ biến với mục tiêu giảm sản xuất acid uric, từ đó làm hạ nồng độ acid uric trong máu. Cơ chế tác dụng của allopurinol là ngăn cản sự chuyển đổi xanthine thành acid uric, giúp hạn chế sự hình thành acid uric mới.
2.2. Thuốc giảm axit uric máu – Febuxostat
Febuxostat cũng thuộc nhóm thuốc ức chế xanthine oxidase. Thuốc làm giảm nồng độ acid uric huyết thanh bằng cách ức chế quá trình tổng hợp acid uric trong cơ thể, tương tự như allopurinol, nhưng có cấu trúc và đặc điểm dược lý khác.
2.3. Thuốc Probenecid
Thuốc uống giảm axit uric Probenecid được chỉ định chủ yếu cho những bệnh nhân tăng axit uric máu do giảm khả năng đào thải axit uric qua thận, trong khi chức năng thận vẫn còn bình thường. Thông thường, thuốc này được cân nhắc sử dụng ở bệnh nhân dưới 60 tuổi. Probenecid có tác dụng bằng cách ức chế sự tái hấp thu axit uric tại ống lượn gần của thận, qua đó làm tăng thải acid uric ra nước tiểu.
Liều khởi đầu Probenecid thường từ 500-1.000 mg mỗi ngày và có thể tăng dần lên 1.500-2.000 mg/ngày khi cần thiết. Một số trường hợp phải dùng Probenecid liều cao hơn.
Do làm tăng lượng axit uric trong nước tiểu, probenecid có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận, vì vậy người bệnh cần được khuyến khích uống nhiều nước trong quá trình điều trị.
2.4. Thuốc Benzbromarone
Benzbromarone là thuốc giảm axit uric máu thông qua cơ chế ức chế tái hấp thu axit uric tại ống thận, từ đó tăng thải axit uric qua nước tiểu và giúp hạ nồng độ axit uric trong máu.

3. Tác dụng phụ của các loại thuốc giảm axit uric máu
Allopurinol:
- Tác dụng phụ thường gặp: phát ban da, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa.
- Nguy hiểm nhất: hội chứng quá mẫn allopurinol (hiếm nhưng nặng).
- Chống chỉ định: người dị ứng với thuốc, suy gan hoặc suy thận nặng, rối loạn huyết học nặng, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Febuxostat:
- Tác dụng phụ hay gặp: tăng men gan, buồn nôn, phát ban.
- Cần thận trọng ở người suy thận nặng.
- Chống chỉ định: đang dùng azathioprine hoặc mercaptopurine.
Lưu ý: có thể làm tăng nguy cơ tử vong tim mạch, cần theo dõi kỹ ở người có bệnh tim mạch.
Benzbromarone:
- Tác dụng phụ thường gặp của thuốc giảm axit uric máu Benzbromarone: buồn nôn, nôn, đầy bụng, tiêu chảy.
- Chống chỉ định: suy thận nặng, sỏi thận nặng, dị ứng thuốc, phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Khi dùng cần uống nhiều nước để giảm nguy cơ kết tinh acid uric trong nước tiểu.
Probenecid:
- Tác dụng phụ chính: tăng nguy cơ sỏi thận do tăng thải acid uric qua nước tiểu.
- Chống chỉ định: người có sỏi thận, bệnh thận do urat, hoặc tăng acid uric do tăng sản xuất.
- Cần uống đủ nước trong suốt quá trình điều trị.
Tóm lại, thuốc giảm axit uric máu giúp kiểm soát nồng độ axit uric lâu dài và giảm nguy cơ biến chứng, nhưng thuốc chỉ phát huy hiệu quả khi được sử dụng đúng chỉ định, phù hợp tình trạng bệnh và kết hợp với thay đổi lối sống. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ và theo dõi đều đặn đáp ứng cũng như tác dụng phụ của thuốc trong suốt quá trình điều trị.
Nguồn tài liệu tham khảo: Hopkinsarthritis











