Cơ chế của methyl salicylate trong thuốc giảm đau
Methyl salicylate trong thuốc giảm đau là hoạt chất thường được sử dụng trong các chế phẩm bôi ngoài da nhằm hỗ trợ giảm đau nhẹ ở cơ và khớp. Về cơ chế tác dụng, methyl salicylate (thường phối hợp với menthol) tạo cảm giác ấm hoặc mát tại chỗ, từ đó làm phân tán và ức chế các tín hiệu đau truyền về não. Cùng tìm hiểu rõ hơn về hoạt chất này qua bài viết dưới đây.
1. Methyl salicylate là gì?
Methyl salicylate (còn gọi là tinh dầu lộc đề) là một este hữu cơ có nguồn gốc tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loài thực vật, đặc biệt là cây lộc đề (Gaultheria procumbens). Hợp chất này được phân lập lần đầu tiên vào năm 1843 và hiện nay có thể được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp. Methyl salicylate tồn tại ở dạng chất lỏng không màu đến vàng hoặc đỏ nhạt, có mùi đặc trưng, được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống, hương liệu và các chế phẩm xoa bóp giảm đau.
Methyl salicylate trong thuốc giảm đau là hoạt chất thường được sử dụng dưới dạng bôi ngoài da nhằm hỗ trợ giảm các cơn đau cấp tính của hệ cơ xương khớp. Về mặt y khoa, methyl salicylate là một loại thuốc giảm đau tại chỗ, có tác dụng gây kích ứng nhẹ trên da, từ đó giúp làm dịu các triệu chứng đau ở cơ, khớp, gân và mô mềm liên quan.

2. Cơ chế hoạt động của methyl salicylate trong thuốc giảm đau
Methyl salicylate trong thuốc giảm đau có vai trò quan trọng trong điều trị đau cơ xương khớp nhờ tác dụng giảm đau tại chỗ. Về bản chất, methyl salicylate là một loại thuốc giảm đau tại chỗ giúp làm dịu các cơn đau ở cơ, khớp và gân thông qua cơ chế gây kích ứng nhẹ và làm đỏ da. Hiện tượng này xảy ra do giãn mao mạch và tăng lưu lượng máu tại vùng bôi, từ đó tạo cảm giác ấm áp dễ chịu và góp phần làm giảm cảm nhận đau.
Về mặt dược lý, methyl salicylate có cơ chế tương tự aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Tuy nhiên, khi sử dụng ngoài da, hoạt chất này chủ yếu phát huy tác dụng như một chất làm đỏ và kích ứng da, dựa trên nguyên lý kích thích ngược để giảm đau. Sự kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác tại chỗ được cho là làm thay đổi hoặc “che lấp” cảm giác đau xuất phát từ cơ hoặc khớp bên dưới do cùng một dây thần kinh chi phối, qua đó làm giảm cảm giác khó chịu.

3. Lưu ý khí sử dụng methyl salicylate trong thuốc giảm đau
Khi sử dụng Methyl salicylate trong thuốc giảm đau, ngoài tác dụng giảm đau tại chỗ, người dùng vẫn có thể gặp một số phản ứng không mong muốn. Không phải tất cả các tác dụng phụ đều xảy ra, tuy nhiên việc nhận biết sớm giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Tác dụng phụ:
- Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Sưng bất thường: mặt, môi, lưỡi hoặc họng (có thể ảnh hưởng đến hô hấp
- Kích ứng da tại chỗ bôi.
- Mẩn đỏ hoặc khô da nhẹ.
Bảo quản và lưu ý khi sử dụng:
- Người dùng Methyl salicylate trong thuốc giảm đau cần bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (20 – 25°C), không dùng khi đã quá hạn và nên tái khám định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị. Nếu triệu chứng không cải thiện, nặng hơn hoặc cần dùng thuốc quá 7 ngày, hãy trao đổi với nhân viên y tế.
- Đặc biệt, cần đi khám ngay khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như đi ngoài phân đen, sệt như hắc ín hoặc nôn ra chất giống bã cà phê, vì đây có thể là biểu hiện của tình trạng loét và chảy máu tiêu hóa.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về methyl salicylate trong thuốc giảm đau và một số lưu ý khí sử dụng. Vì đây là một dạng giảm đau ngoài da, được sử dụng rộng rãi và không kê đơn, nên người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, cũng như lưu ý về các tác dụng phụ để phòng tránh.
Nguồn tài liệu tham khảo: Mayoclinic, Clevelandclinic, Drugbank











