Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Chlorpheniramine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chlorpheniramine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chlorpheniramine là hoạt chất kháng histamine thế hệ đầu, được sử dụng phổ biến để làm dịu các phản ứng dị ứng của cơ thể. Khi những cơn hắt hơi liên tục, ngứa mắt, chảy nước mũi hay phát ban da xuất hiện – đặc biệt trong thời điểm giao mùa – nhiều người thường lựa chọn chlorpheniramine như một giải pháp quen thuộc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cơ chế, cách dùng an toàn và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác, đầy đủ và dễ hiểu nhất về chlorpheniramine, để chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình, đặc biệt khi trong nhà có trẻ nhỏ.

1. Chlorpheniramine là hoạt chất gì?

Chlorpheniramine (còn gọi là chlorpheniramine maleate) là một hợp chất thuộc nhóm kháng histamine thế hệ đầu. Hoạt chất này hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine – một chất trung gian hóa học được giải phóng trong phản ứng dị ứng – gắn vào thụ thể H1 trên các tế bào đích. Nhờ đó, các triệu chứng như ngứa, sưng, đỏ, chảy nước mũi hay co thắt phế quản được giảm nhẹ đáng kể.

Chlorpheniramine (còn gọi là chlorpheniramine maleate) là một hợp chất thuộc nhóm  kháng histamine thế hệ đầu.
Chlorpheniramine (còn gọi là chlorpheniramine maleate) là một hợp chất thuộc nhóm  kháng histamine thế hệ đầu.

Do cấu trúc phân tử có khả năng vượt qua hàng rào máu não, chlorpheniramine thường gây buồn ngủ – một đặc điểm nổi bật của các kháng histamine thế hệ đầu. Dù vậy, hiệu quả nhanh và chi phí thấp khiến hoạt chất này vẫn được sử dụng phổ biến trong nhiều chế phẩm hỗ trợ giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng, mề đay hay cảm lạnh thông thường.

2. Chlorpheniramine có tác dụng gì?

Hoạt chất này chủ yếu được dùng để làm dịu các biểu hiện do phản ứng dị ứng gây ra, bao gồm:

  • Hắt hơi, sổ mũi, ngạt mũi trong viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm
  • Ngứa mắt, chảy nước mắt
  • Phát ban, mẩn đỏ, ngứa da (như trong mề đay)
  • Phù nề nhẹ ở mặt, môi hoặc mí mắt
  • Hỗ trợ làm giảm một số triệu chứng cảm lạnh thông thường có liên quan đến phản ứng histamine

    Hoạt chất này chủ yếu được dùng để làm dịu các biểu hiện do phản ứng dị ứng gây ra.
    Hoạt chất này chủ yếu được dùng để làm dịu các biểu hiện do phản ứng dị ứng gây ra.

Mặc dù không loại bỏ nguyên nhân gốc rễ, chlorpheniramine có thể giảm bớt chất lượng sinh hoạt hằng ngày khi cơ thể đang phản ứng quá mức với phấn hoa, bụi, lông thú, thực phẩm hoặc thành phần khác.

3. Cách dùng chlorpheniramine như thế nào?

3.1. Các dạng bào chế phổ biến

Hoạt chất này có mặt dưới nhiều dạng, phù hợp với từng độ tuổi và nhu cầu sử dụng:

  • Viên nén: 4 mg, 8 mg, 12 mg
  • Viên phóng thích kéo dài: 8 mg, 12 mg
  • Siro: 2 mg/5 ml hoặc 8 mg/5 ml
  • Dung dịch tiêm: chỉ dùng trong trường hợp cấp tính, dưới sự giám sát y tế

3.2. Liều dùng theo độ tuổi

Người lớn:

  • Liều thông thường: 4 mg mỗi 4–6 giờ
  • Tối đa: 24 mg/ngày
  • Với dạng phóng thích kéo dài: 8–12 mg mỗi 12 giờ, không vượt quá 2 viên/ngày

Trẻ em:

  • Từ 1 tháng – 2 tuổi: Liều lượng cho trẻ dưới 2 tuổi chỉ áp dụng khi điều trị dị ứng dưới sự chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng chlorpheniramine trong các chế phẩm cảm lạnh không kê đơn cho trẻ dưới 2 tuổi do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • 2–6 tuổi: 1 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 6 mg/ngày
  • 6–12 tuổi: 2 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 12 mg/ngày
  • Trên 12 tuổi: liều tương đương người lớn, nhưng nên bắt đầu từ mức thấp

Lưu ý: Dạng phóng thích kéo dài không khuyến khích cho trẻ dưới 12 tuổi. Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng ghi trên bao bì hoặc theo tư vấn chuyên môn. Theo Hướng dẫn sử dụng sản phẩm kháng histamine của Bộ Y tế Việt Nam (2023) và FDA Hoa Kỳ (2022).

 

3.3. Thời điểm dùng

  • Nên uống sau ăn hoặc trước khi đi ngủ để giảm kích ứng dạ dày và tận dụng tác dụng an thần (nếu có)
  • Không nhai, bẻ hoặc nghiền viên phóng thích kéo dài
  • Tránh dùng chung với rượu bia hoặc các chất gây ức chế thần kinh trung ương

4. Tác dụng phụ của chlorpheniramine ra sao?

Mặc dù hiệu quả, chlorpheniramine có thể gây một số phản ứng không mong muốn, đặc biệt do đặc tính kháng muscarin và khả năng qua hàng rào máu não.

Chlorpheniramine có thể gây một số phản ứng không mong muốn trong khi sử dụng.
Chlorpheniramine có thể gây một số phản ứng không mong muốn trong khi sử dụng.

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt
  • Khô miệng, khô mũi, nhìn mờ
  • Táo bón, bí tiểu
  • Đờm đặc, khó khạc
  • Mất phối hợp vận động (ở trẻ em hoặc người cao tuổi)

4.2. Tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm

  • Kích thích nghịch thường (đặc biệt ở trẻ nhỏ): bứt rứt, mất ngủ, co giật
  • Rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực
  • Buồn nôn, đau thượng vị
  • Phát ban, phù mạch, khó thở (dấu hiệu phản ứng dị ứng với chính hoạt chất)
  • Rối loạn tâm thần – vận động, lú lẫn (ở người lớn tuổi)

Nếu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như co giật, khó thở, tim đập nhanh hoặc mất ý thức, cần ngừng sử dụng và tìm hỗ trợ y tế ngay lập tức. Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về chlorpheniramine

5.1. Đối tượng cần thận trọng

  • Người cao tuổi: dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng an thần và bí tiểu
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: chỉ dùng chlorpheniramine cho trẻ dưới 2 tuổi khi có hướng dẫn chuyên sâu từ bác sĩ, và không tự ý dùng cho các triệu chứng cảm lạnh thông thường
  • Người có tiền sử phì đại tuyến tiền liệthẹp môn vịglôcôm góc hẹp
  • Người mắc bệnh hô hấp mạn tính như hen suyễn, COPD
  • Người đang điều trị các rối loạn thần kinh hoặc tim mạch

Cảnh báo từ Cục Quản lý Dược Việt Nam: Hoạt chất kháng histamine thế hệ đầu không được khuyến cáo cho trẻ dưới 2 tuổi trong điều trị cảm lạnh không kê đơn (Quyết định 4055/QĐ-BYT, 2021).

5.2. Tương tác với các chất khác

  • Rượu: làm tăng ức chế thần kinh trung ương → nguy cơ buồn ngủ sâu, suy hô hấp
  • Các chất an thần, opioid, benzodiazepine: cộng hưởng tác dụng gây ngủ
  • Chất ức chế MAO (dùng trong một số rối loạn tâm thần): làm tăng mạnh tác dụng kháng muscarin
  • Một số sản phẩm chuyển hóa qua CYP3A4: có thể làm tăng nồng độ chlorpheniramine trong máu

5.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có cân nhắc lợi – hại
  • Dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh
  • Chlorpheniramine có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây buồn ngủ hoặc kích thích ở trẻ bú – nên cân nhắc tạm ngưng cho con bú nếu cần dùng dài ngày

5.4. Ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày

Hoạt chất này có thể làm giảm khả năng tập trung, phản xạ và thị lực. Do đó, tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi tỉnh táo trong thời gian sử dụng.

6. Câu hỏi thường gặp về chlorpheniramine

6.1. Chlorpheniramine có phải là hoạt chất kháng histamine không?

Đúng. Chlorpheniramine là một  hoạt chất kháng histamine thế hệ đầu, hoạt động chủ yếu trên thụ thể H1 để làm giảm các triệu chứng dị ứng.

6.2. Có thể dùng chlorpheniramine cho trẻ em không?

Có, nhưng liều dùng chlorpheniramine cho trẻ em phải được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng. Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi trong các chế phẩm cảm lạnh không kê đơn.

6.3. Uống chlorpheniramine có gây buồn ngủ không?

Có. Đây là tác dụng phụ rất phổ biến do hoạt chất vượt qua hàng rào máu não. Mức độ buồn ngủ có thể khác nhau tùy cơ địa.

6.4. Chlorpheniramine maleate và chlorpheniramine có khác nhau không?

Không. Chlorpheniramine maleate là dạng muối của chlorpheniramine, giúp tăng độ tan và ổn định trong bào chế. Về mặt dược lý, chúng có cùng hoạt tính.

6.5. Có thể uống chung với paracetamol không?

Thông thường có thể, vì không có tương tác nghiêm trọng. Tuy nhiên, nhiều chế phẩm cảm cúm đã kết hợp sẵn cả hai thành phần – cần tránh dùng chồng liều.

6.6. Dùng quá liều chlorpheniramine có nguy hiểm không?

Có. Quá liều có thể gây kích thích thần kinh trung ương, co giật, loạn nhịp tim hoặc suy hô hấp, cần cấp cứu ngay tại cơ sở y tế.

Chlorpheniramine là một lựa chọn có thể làm dịu các triệu chứng dị ứng hằng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn, cần hiểu rõ về tác dụng phụ chlorpheniramineliều dùng chlorpheniramine, cũng như các lưu ý quan trọng liên quan đến tương tác của chlorpheniramine và đối tượng nhạy cảm. Bằng cách tiếp cận thông tin một cách tỉnh táo và có chọn lọc, bạn có thể tận dụng lợi ích của hoạt chất này mà vẫn bảo vệ tốt cho sức khỏe tổng thể của mình và người thân.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Theo dõi Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc trênGoogle News
Bài viết liên quan
Loratadine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Loratadine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Loratadine là một hoạt chất kháng histamine thế hệ thứ hai, thường được sử dụng để làm dịu các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt hay nổi mề đay. Khác với các hoạt chất cùng nhóm trước đây, loratadine ít gây buồn ngủ và có thời gian tác dụng kéo […]
1900558892
zaloChat