Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Các loại thuốc giảm mỡ máu phổ biến và lưu ý khi sử dụng

Các loại thuốc giảm mỡ máu phổ biến và lưu ý khi sử dụng

Rối loạn cholesterol và lipid máu là tình trạng khá phổ biến hiện nay, có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và nhiều bệnh tim mạch nguy hiểm. Để kiểm soát và ổn định mỡ máu, bác sĩ thường chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm mỡ máu phù hợp với từng trường hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những loại thuốc giảm mỡ máu phổ biến, cũng như lưu ý khi sử dụng.

1. Các thuốc giảm mỡ máu thuộc nhóm statin 

Thuốc hạ cholesterol máu nhóm statin (nhóm ức chế HMG-CoA reductase) là một trong các loại thuốc giảm mỡ máu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong điều trị rối loạn lipid máu và phòng ngừa biến cố tim mạch.

Nhóm thuốc này phát huy tác dụng thông qua việc ức chế enzym HMG-CoA reductase – enzym then chốt tham gia vào quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh tại gan. Nhờ đó, statin giúp làm giảm cholesterol toàn phần, đồng thời tăng biểu hiện các thụ thể LDL-c trên bề mặt tế bào gan, thúc đẩy quá trình thu giữ và chuyển hóa LDL-c khỏi tuần hoàn máu.

Bên cạnh hiệu quả điều chỉnh mỡ máu, nhóm thuốc này còn mang lại lợi ích “ngoài lipid” như làm giảm phản ứng viêm của nội mạc mạch máu, hỗ trợ ổn định và thoái triển mảng xơ vữa, đồng thời tăng tổng hợp nitric oxide, góp phần cải thiện chức năng nội mạc và bảo vệ hệ tim mạch.

Một số thuốc hạ cholesterol máu nhóm statin thường được sử dụng trong thực hành điều trị, cùng liều dùng tham khảo, bao gồm:

  • Atorvastatin: liều khởi đầu 10 – 20 mg/ngày, có thể điều chỉnh tăng dần, liều tối đa 80 mg/ngày.
  • Rosuvastatin: thường dùng 10 – 20 mg/ngày, liều tối đa 40 mg/ngày.
  • Simvastatin: liều phổ biến 10 – 20 mg/ngày, tối đa 80 mg/ngày.
  • Lovastatin: sử dụng 20 – 40 mg/ngày, liều tối đa 80 mg/ngày.
  • Fluvastatin: liều thường dùng 20 – 40 mg/ngày, có thể tăng đến tối đa 80 mg/ngày.
các loại thuốc giảm mỡ máu
Thuốc giảm mỡ máu thuộc nhóm statin

2. Các loại thuốc giảm mỡ máu triglyceride nhóm Fibrate

Thuốc giảm triglyceride nhóm fibrate là một nhóm quan trọng trong các loại thuốc giảm mỡ máu, thường được chỉ định cho người bệnh có tăng triglyceride máu, đặc biệt khi nguy cơ tim mạch hoặc viêm tụy tăng cao. 

Nhóm thuốc này hoạt động chủ yếu thông qua việc kích hoạt thụ thể PPAR-α, từ đó thúc đẩy quá trình oxy hóa acid béo tại gan, tăng tổng hợp enzym lipoprotein lipase (LPL) và tăng thanh thải các lipoprotein giàu triglyceride khỏi tuần hoàn.

Trong thực hành lâm sàng, một số hoạt chất fibrate thường được sử dụng với liều dùng tham khảo như sau:

  • Gemfibrozil: liều thông thường 600 mg/ngày.
  • Clofibrate: liều thường dùng khoảng 1.000 mg/ngày.
  • Fenofibrate: liều phổ biến 145 mg/ngày.
các loại thuốc giảm mỡ máu
Các loại thuốc giảm mỡ máu triglyceride nhóm Fibrate

3. Các loại thuốc hạ mỡ máu thuốc nhóm acid Nicotinid

Thuốc mỡ máu loại nào tốt? Đó là nhóm acid nicotinic (niacin, còn gọi là vitamin PP), thuốc giảm mỡ máu được chỉ định trong điều trị rối loạn lipid máu hỗn hợp, bao gồm tăng LDL-C, tăng triglyceride và giảm HDL-C.  Thuốc phát huy tác dụng chủ yếu thông qua việc ức chế quá trình phân hủy lipid tại mô mỡ, từ đó làm giảm lượng acid béo tự do đưa về gan.

Trong thực hành lâm sàng, acid nicotinic được sử dụng dưới nhiều dạng bào chế khác nhau như Niacor, Niaspan, Slo-niacin, với liều dùng cần được tăng dần để cải thiện khả năng dung nạp. Liều tham khảo thường được áp dụng như sau:

  • Dạng phóng thích nhanh: liều khởi đầu khoảng 100 mg/ngày, có thể tăng dần, liều tối đa 1.000 mg/ngày.
  • Dạng phóng thích trung gian: liều thường dùng 250mg/ngày, liều tối đa 1.500 mg/ngày.
  • Dạng phóng thích kéo dài: liều khởi đầu 500 mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 2.000 mg/ngày.

Mặc dù có hiệu quả cải thiện nhiều thành phần lipid máu, nhóm acid nicotinic cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn. Người bệnh thường gặp tình trạng đỏ bừng mặt, ngứa, rối loạn tiêu hóa; ngoài ra có thể xuất hiện tăng men gan, suy giảm nhẹ chức năng gan, sỏi mật, tăng men cơ, phát ban da hoặc tăng đề kháng insulin.

các loại thuốc giảm mỡ máu
Các loại thuốc hạ mỡ máu thuốc nhóm acid Nicotinid

4. Các loại thuốc giảm mỡ máu nhóm khác ít được sử dụng 

Trong điều trị rối loạn lipid máu, bên cạnh statin, fibrate hay acid nicotinic, một số các loại thuốc giảm mỡ máu khác cũng được chỉ định tùy theo mục tiêu kiểm soát LDL-cholesterol hoặc triglyceride. Nổi bật trong nhóm này gồm các thuốc gắn acid mật (resin), ezetimibe và omega-3, mỗi nhóm có cơ chế tác dụng và vai trò lâm sàng riêng biệt.

4.1. Nhóm resin 

Một trong các loại thuốc giảm mỡ máu tốt nhất hiện nay đó là nhóm thuốc resin. Nhóm resin hạ cholesterol LDL thường được chỉ định trong các trường hợp tăng LDL-c, đặc biệt khi người bệnh không dung nạp statin hoặc cần phối hợp điều trị. Nhóm thuốc này hoạt động thông qua cơ chế trao đổi ion với acid mật tại ruột, làm tăng thải trừ acid mật qua phân. Hệ quả là gan phải tăng tổng hợp acid mật từ cholesterol nội sinh, từ đó làm giảm cholesterol tại gan, kích thích tăng biểu hiện thụ thể LDL-c và tăng thanh thải LDL-c khỏi tuần hoàn.

Một số thuốc nhóm resin thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng bao gồm:

  • Cholestyramin: liều 4–8g/ngày, có thể tăng dần, liều tối đa 32 g/ngày.
  • Colestipol: liều thường dùng 5–10g/ngày, liều tối đa 40kg/ngày.
  • Colesevelam: liều thông thường 3.750 mg/ngày, tối đa 4.375 mg/ngày.

Tác dụng không mong muốn của nhóm resin chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa, thường gặp nhất là đầy hơi, trướng bụng và táo bón, do đó cần cân nhắc khi sử dụng kéo dài.

4.2. Nhóm Ezetimible

Ezetimibe là thuốc hạ cholesterol LDL có cơ chế ức chế hấp thu cholesterol toàn phần tại ruột non. Ezetimibe nhìn chung dung nạp tốt, ít tác dụng phụ, tuy nhiên vẫn có nguy cơ gây tăng men gan. Liều dùng thông thường là 10 mg/ngày.

4.3. Omega-3

Omega-3 được sử dụng như một thuốc hỗ trợ giảm triglyceride, nhờ cơ chế làm tăng quá trình dị hóa triglyceride tại gan. Trong điều trị, omega-3 thường được chỉ định với liều 3g/ngày, có thể tăng tối đa 6g/ngày tùy đáp ứng. Các tác dụng không mong muốn chủ yếu liên quan đến rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, trướng bụng hoặc tiêu chảy, nhìn chung ở mức độ nhẹ.

Trên đây là những thông tin cơ bản về các loại thuốc giảm mỡ máu thường được sử dụng hiện nay. Tùy vào tình trạng mỡ máu và sức khỏe của từng người, bác sĩ sẽ có chỉ định loại thuốc phù hợp. Vì vậy, người bệnh không nên tự ý dùng thuốc mà cần thăm khám và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Nguồn tài liệu tham khảo: Heart

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Theo dõi Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc trênGoogle News
Bài viết liên quan
Uống duphaston không thấy ra kinh, có sao không?

Uống duphaston không thấy ra kinh, có sao không?

Nhiều phụ nữ cảm thấy lo lắng khi uống Duphaston không thấy ra kinh nguyệt, nhất là khi dùng thuốc để điều hòa chu kỳ. Trên thực tế, Duphaston thường được bác sĩ chỉ định cho các trường hợp rối loạn kinh nguyệt, mất kinh hoặc giúp thiết lập lại chu kỳ mới. Chính vì […]
1900558892
zaloChat
Các loại thuốc giảm mỡ máu phổ biến và lưu ý khi sử dụng