Các loại thuốc giảm đau răng nhanh nhất và lưu ý khi sử dụng
Đau răng là tình trạng gây khó chịu, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và các dây thần kinh vùng mặt. Trong những trường hợp đau cấp, việc sử dụng các loại thuốc giảm đau răng là cần thiết để giúp người bệnh bớt đau. Tuy nhiên, mỗi loại thuốc có công dụng và liều dùng khác nhau, vì vậy người bệnh cần sử dụng đúng loại, đúng liều và không nên tự ý uống thuốc để tránh gặp tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
1. Các loại thuốc giảm đau răng thuộc nhóm không Opioid
Trong nhóm các loại thuốc giảm đau răng, thuốc giảm đau không opioid là lựa chọn được sử dụng phổ biến nhờ hiệu quả tốt và mức độ an toàn cao khi dùng đúng liều. Nhóm này không tác động lên thụ thể opioid trong não, bao gồm paracetamol (acetaminophen) và thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID), thường được chỉ định cho các trường hợp đau răng mức độ nhẹ đến trung bình.
1.1. Paracetamol (Acetaminophen)
Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt thường được dùng trong các trường hợp đau răng nhẹ đến trung bình, không kèm viêm rõ rệt.
- Liều dùng: Người lớn dùng 500 – 1.000 mg mỗi 4 – 6 giờ, tối đa 3.000 – 4.000 mg/ngày. Không có tác dụng chống viêm và cần thận trọng ở người bệnh gan.

1.2. Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID)
NSAID là nhóm các loại thuốc trị đau răng được nha sĩ ưu tiên do vừa giảm đau vừa kháng viêm hiệu quả.
- Ibuprofen: 400 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 3.200 mg/ngày.
- Aspirin: 325–650 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa khoảng 3.900 mg/ngày.
- Naproxen: Liều khởi đầu 500 mg, sau đó 250 mg mỗi 6–8 giờ, tối đa 1.250 mg/ngày.
- Diclofenac: 100 mg/ngày, không tăng liều nếu không có chỉ định y tế.
Tác dụng phụ: Nhóm thuốc này có thể ảnh hưởng đến dạ dày, tim mạch, thận và gan; không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai giai đoạn muộn.
1.3. Thuốc gây tê tại chỗ
Thuốc gây tê dạng gel hoặc dung dịch (như benzocaine) giúp giảm đau tạm thời tại vùng răng – nướu bị tổn thương.
- Liều dùng: Bôi trực tiếp lên vùng đau theo hướng dẫn, không dùng kéo dài. Trong đa số các trường hợp, thuốc bôi tê được dùng tại niêm mạc trước khi các bác sĩ tiến hành can thiệp y tế giải quyết nguyên nhân gây đau răng (viêm tủy cấp, abcess chân răng, nhổ răng,…)
2. Các loại thuốc giảm đau răng nhóm có Opioid
Thuốc giảm đau opioid là nhóm thuốc tác động trực tiếp lên thụ thể opioid trong hệ thần kinh trung ương, giúp ức chế dẫn truyền tín hiệu đau. Trong điều trị đau răng, nhóm thuốc này chỉ được cân nhắc khi đau mức độ nặng và không đáp ứng với thuốc giảm đau không opioid, đồng thời phải dùng ngắn hạn và theo đơn của bác sĩ do nguy cơ lệ thuộc và tác dụng phụ nghiêm trọng.
2.1. Thuốc giảm đau có Codeine
Codeine là một trong các loại thuốc giảm đau răng thường được dùng dưới dạng viên nén, đôi khi phối hợp với paracetamol (co-codamol) để tăng hiệu quả giảm đau.
- Liều dùng: 15-60 mg mỗi 4 giờ khi cần, tối đa không quá 360 mg trong 24 giờ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy codeine kiểm soát đau răng kém hiệu quả hơn so với thuốc giảm đau không opioid.
2.2. Oxycodone
Oxycodone là opioid có tác dụng mạnh, được chỉ định trong các trường hợp đau răng nặng, thời gian sử dụng ngắn.
- Liều dùng: 5-15 mg mỗi 4-6 giờ khi cần, sử dụng ở liều thấp nhất có hiệu quả và không kéo dài.
2.3. Hydrocodone
Hydrocodone thường được bào chế dạng viên, có thể phối hợp với paracetamol để giảm đau răng hiệu quả hơn.
- Liều dùng: 1–2 viên mỗi 4–6 giờ khi cần; không vượt quá 8 viên/ngày với hàm lượng 2,5–5 mg hoặc 6 viên/ngày với hàm lượng 7,5–10 mg.
2.4. Morphine
Morphine là opioid mạnh, ít dùng cho đau răng thông thường nhưng có thể được chỉ định trong trường hợp đau rất nặng, khó kiểm soát. Morphine có tác dụng phụ là gây nghiện, do đó cần dùng với liều có kiểm soát từ bác sĩ.
- Liều dùng: Dạng dung dịch uống, liều khởi đầu ở người lớn thường là 10 – 20 mg mỗi 4 giờ, tùy đáp ứng lâm sàng.
3. Các loại thuốc giảm đau răng nhóm kháng sinh
Kháng sinh là nhóm các loại thuốc giảm đau răng được chỉ định khi đau có nguyên nhân từ nhiễm trùng vi khuẩn, chẳng hạn như áp xe răng, viêm tủy có mủ hoặc viêm mô quanh răng. Tuy nhiên, nha sĩ cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn kê đơn để tránh lạm dụng kháng sinh và hạn chế nguy cơ kháng thuốc. Kháng sinh không có tác dụng giảm đau trực tiếp mà giúp loại bỏ tác nhân gây viêm, từ đó hỗ trợ cải thiện triệu chứng đau răng.

3.1. Amoxicillin
Amoxicillin là kháng sinh nhóm penicillin, thường được sử dụng hàng đầu trong điều trị nhiễm trùng răng miệng. Đây cũng là thuốc giảm sưng nướu răng hiệu quả dùng trong các trường hợp điều trị viêm nha chu, viêm nướu cấp, thường được kết hợp với các loại thuốc kháng sinh khác như Metronidazol.
- Liều dùng: Người lớn thường dùng 500 mg mỗi 8 giờ hoặc 875 mg mỗi 12 giờ, trong 5 – 7 ngày, tùy mức độ nhiễm trùng.
- Tác dụng phụ: Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, phát ban; hiếm gặp hơn là phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở người mẫn cảm với penicillin.
3.2. Azithromycin
Azithromycin là một trong các loại thuốc giảm đau răng được dùng trong một số trường hợp nhiễm trùng răng miệng khi người bệnh không dung nạp penicillin.
- Liều dùng: 500mg/ngày trong 3 ngày, hoặc 500mg trong ngày đầu, sau đó 250mg/ngày trong 4 ngày tiếp theo.
- Tác dụng phụ: Thường gây rối loạn tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, đau bụng; hiếm gặp kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim.
3.3. Doxycycline
Doxycycline thuộc nhóm tetracycline, ít được dùng thường quy nhưng có thể chỉ định trong một số nhiễm trùng nha chu.
- Liều dùng: 100mg/ 12 giờ trong ngày đầu tiên, sau đó giảm liều còn 100mg/ngày trong 5 – 7 ngày.
- Tác dụng phụ: Doxycycline có thể gây kích ứng dạ dày, nhạy cảm ánh sáng và không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai.
Trên đây là những thông tin về các loại thuốc giảm đau răng nhanh và phổ biến hiện nay. Mỗi loại thuốc đều có công dụng, liều dùng và nguy cơ tác dụng phụ khác nhau, vì vậy người bệnh không tự ý áp dụng, mà cần có chỉ định và sự theo dõi của bác sĩ. Việc dùng thuốc đúng cách không chỉ giúp giảm đau hiệu quả mà còn hạn chế tối đa những rủi ro không mong muốn cho sức khỏe.
Nguồn tài liệu tham khảo: Medicalnewstoday











