Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Atenolol là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Atenolol là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Nhiều người khi nghe đến atenolol thường cảm thấy lo lắng vì không rõ đây là hợp chất gì, dùng để làm gì và có an toàn hay không. Trên thực tế, atenolol là một hoạt chất thuộc nhóm chẹn beta chọn lọc, được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ kiểm soát huyết áp, giảm gánh nặng cho tim và ổn định nhịp tim. Atenolol chỉ phát huy tác dụng khi kết hợp với phác đồ điều trị toàn diện do bác sĩ chuyên khoa đề ra, bao gồm thay đổi lối sống và dùng thuốc đúng liều. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động, cách dùng đúng, các phản ứng có thể xảy ra và những lưu ý quan trọng khi sử dụng atenolol, từ đó cảm thấy yên tâm và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe tim mạch của bản thân.

1. Atenolol là hoạt chất gì?

Atenolol là một hợp chất thuộc nhóm chẹn beta chọn lọc, tác động chủ yếu lên thụ thể β1-adrenergic – loại thụ thể tập trung nhiều ở tim. Nhờ tính chọn lọc này, atenolol giúp làm chậm nhịp tim, giảm lực co bóp của cơ tim và hạ huyết áp mà ít ảnh hưởng đến phổi hơn so với các hợp chất chẹn beta không chọn lọc.

Atenolol là hoạt chất gì?
Atenolol là thuốc chẹn beta chọn lọc (tác động lên tim), giúp hạ huyết áp và giảm nhịp tim, với các hàm lượng phổ biến là 25 mg, 50 mg và 100 mg

Hoạt chất này có mặt dưới nhiều dạng: viên nén, viên bao phim hoặc dung dịch uống, với các hàm lượng phổ biến như 25 mg, 50 mg và 100 mg. Một số trường hợp cấp tính có thể được dùng dưới dạng tiêm tĩnh mạch, nhưng điều này chỉ được thực hiện trong môi trường y tế chuyên biệt.

2. Atenolol có tác dụng gì?

2.1. Hỗ trợ kiểm soát huyết áp

Atenolol giúp làm giảm áp lực lên thành mạch bằng cách giảm nhịp tim và lực co bóp của tim. Điều này góp phần duy trì mức huyết áp ổn định, từ đó giảm nguy cơ tổn thương mạch máu, thận, não và tim.

Lưu ý: Hiệu quả thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Không tự ý dùng atenolol thay thế phác đồ điều trị được bác sĩ chỉ định.

2.2. Giảm tần suất cơn đau ngực do bệnh mạch vành

Atenolol giúp giảm tần suất cơn đau ngực do bệnh mạch vành
Atenolol giúp giảm tần suất và mức độ cơn đau thắt ngực mạn tính bằng cách giảm nhu cầu oxy của cơ tim, làm tim hoạt động nhẹ nhàng hơn

Ở những người có tiền sử đau thắt ngực mạn tính, atenolol giúp làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau bằng cách giảm nhu cầu oxy của cơ tim.

Tim hoạt động nhẹ nhàng hơn, nên ít bị “thiếu oxy” khi gắng sức hoặc căng thẳng.

Lưu ý: Hiệu quả thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Không tự ý dùng atenolol thay thế phác đồ điều trị được bác sĩ chỉ định.

2.3. Hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim

Sử dụng atenolol sớm trong giai đoạn cấp và tiếp tục trong thời gian dài sau đó có thể giúp cải thiện tiên lượng, giảm nguy cơ tái phát và hỗ trợ phục hồi chức năng tim.

Theo Nghiên cứu ISIS-1 (1986) trên 16.000 bệnh nhân, atenolol dùng sớm sau nhồi máu cơ tim giúp giảm 13% nguy cơ tử vong trong 7 ngày đầu (Nguồn: Lancet). Tuy nhiên, khuyến cáo hiện hành chỉ áp dụng cho bệnh nhân kèm suy tim

Theo Hướng dẫn của Hội Tim mạch Việt Nam (2022), atenolol được xem xét dùng sau nhồi máu cơ tim chỉ khi kèm suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, nhằm giảm nguy cơ biến chứng (Nguồn: [Hướng dẫn điều trị suy tim mạn, Bộ Y tế]).

Lưu ý: Hiệu quả thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Không tự ý dùng atenolol thay thế phác đồ điều trị được bác sĩ chỉ định.

2.4. Ổn định nhịp tim

Atenolol được dùng để kiểm soát một số dạng rối loạn nhịp tim, bao gồm rung nhĩ trong trường hợp cụ thể (theo chỉ định bác sĩ), nhờ cơ chế làm chậm dẫn truyền điện trong tim. Atenolol giúp làm chậm dẫn truyền điện trong tim, giữ cho nhịp tim đều và ổn định hơn.

Lưu ý: Hiệu quả thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Không tự ý dùng atenolol thay thế phác đồ điều trị được bác sĩ chỉ định.

2.5. Phòng ngừa chứng đau nửa đầu

Một số nghiên cứu quan sát cho thấy atenolol có thể được dùng ngoài nhãn để giảm tần suất đau nửa đầu, nhưng chưa được phê duyệt chính thức cho chỉ định này tại Việt Nam. Propranolol là thuốc ưu tiên theo hướng dẫn chuyên môn.

Lưu ý: Hiệu quả thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Không tự ý dùng atenolol thay thế phác đồ điều trị được bác sĩ chỉ định.

3. Cách dùng atenolol như thế nào?

3.1. Đường dùng và thời điểm

Atenolol thường được dùng qua đường uống, một hoặc hai lần mỗi ngày.

Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn – tuy nhiên, nên duy trì thói quen nhất quán để đảm bảo hiệu quả ổn định.

Không tự ý bỏ liều hoặc ngừng sử dụng đột ngột, vì điều này có thể khiến tim phản ứng mạnh, dẫn đến tăng huyết áp đột ngột, đau ngực hoặc các vấn đề nghiêm trọng hơn.

3.2. Liều lượng tham khảo

Liều khởi đầu và liều duy trì phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và chức năng thận:

– Tăng huyết áp: Khởi đầu 25–50 mg/ngày, liều tối đa 50 mg/ngày theo Hướng dẫn điều trị tăng huyết áp Việt Nam 2023.

– Đau thắt ngực: 50–100 mg/ngày, một số trường hợp có thể cần đến 200 mg/ngày.

– Rối loạn nhịp tim: liều khởi đầu 25–50 mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.

– Phòng đau nửa đầu: 50–100 mg/ngày.

– Người cao tuổi hoặc suy thận: cần giảm liều và theo dõi sát sao.

Lưu ý: luôn tuân thủ hướng dẫn từ chuyên gia y tế, không tự ý điều chỉnh liều.

4. Tác dụng phụ của atenolol ra sao?

Mặc dù atenolol được dung nạp tốt ở đa số người dùng, một số phản ứng có thể xảy ra, từ nhẹ đến nghiêm trọng:

4.1. Phản ứng thường gặp

– Mệt mỏi, yếu cơ

– Tay chân lạnh, cảm giác ớn lạnh

– Chóng mặt, đặc biệt khi đứng dậy nhanh

– Buồn nôn, tiêu chảy

– Rối loạn giấc ngủ, ác mộng

4.2. Phản ứng ít gặp hơn

– Nhức đầu, khô mắt

– Giảm ham muốn tình dục

– Phát ban da, rụng tóc

– Cảm giác trầm cảm hoặc lo âu

4.3. Phản ứng hiếm nhưng nghiêm trọng

– Nhịp tim quá chậm (dưới 50 lần/phút)

– Khó thở, thở khò khè (đặc biệt ở người có tiền sử bệnh phổi)

– Sưng phù, tăng cân bất thường (dấu hiệu suy tim)

– Hạ huyết áp tư thế (choáng khi đứng dậy)

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về atenolol

5.1. Atenolol chống chỉ định trong các trường hợp

– Sốc tim, block nhĩ thất độ 2–3 không có máy tạo nhịp.

Hen phế quản nặng hoặc tiền sử cơn hen cấp.

– Hội chứng ngưng xoang, nhịp tim chậm dưới 50 lần/phút.

5.2. Đối tượng cần thận trọng

– Người có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc hen: dù atenolol ít ảnh hưởng đến phế quản hơn các chẹn beta khác, vẫn cần theo dõi sát.

– Người mắc tiểu đường: atenolol có thể che lấp triệu chứng nhịp tim nhanh khi bị hạ đường huyết, nhưng không làm mất các dấu hiệu như đổ mồ hôi hay chóng mặt.

– Người có vấn đề tuần hoàn ngoại vi (ví dụ: hội chứng Raynaud): có thể làm tay chân lạnh hơn.

– Người suy thận: cần điều chỉnh liều theo mức độ suy giảm chức năng.

5.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Atenolol có thể đi qua nhau thai và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, đặc biệt nếu dùng kéo dài từ giai đoạn sớm.

Hoạt chất cũng bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây nhịp tim chậm hoặc hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh, nhất là trẻ sinh non hoặc suy thận.

Do đó, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú.

5.4. Tương tác với các hợp chất khác


– Verapamil, diltiazem, digoxin: có thể làm chậm nhịp tim quá mức.

– Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen: có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.

– Clonidin: ngừng atenolol đột ngột khi đang dùng clonidin có thể gây tăng huyết áp phản ứng.

– Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết: cần theo dõi đường huyết chặt chẽ.

5.5. Khi phẫu thuật hoặc gây mê

Cần thông báo với bác sĩ gây mê nếu đang dùng atenolol. Thuốc không được ngưng đột ngột mà phải giảm liều từ từ trước phẫu thuật 3–5 ngày theo chỉ định

6. Câu hỏi thường gặp về atenolol

6.1. Có thể uống atenolol cùng với cà phê không?

Cà phê chứa caffeine – chất có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, từ đó làm giảm hiệu quả của atenolol. Nên hạn chế tiêu thụ caffeine khi đang dùng hoạt chất này.

6.2. Uống atenolol vào buổi sáng hay buổi tối tốt hơn?

Thông thường, atenolol được khuyến nghị dùng vào buổi sáng để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ (do một số người có thể bị ác mộng hoặc mất ngủ). Tuy nhiên, thời điểm dùng nên dựa trên thói quen cá nhân và hướng dẫn cụ thể.

6.3. Atenolol có gây tăng cân không?

Theo Cơ quan Quản lý Dược phẩm châu Âu (EMA), không có bằng chứng cho thấy atenolol gây tăng cân trực tiếp hoặc gián tiếp. Tuy nhiên, mệt mỏi do thuốc có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt – hãy trao đổi với bác sĩ nếu gặp triệu chứng này.

6.4. Có thể ngừng atenolol khi huyết áp đã ổn định không?

Không nên tự ý ngừng atenolol ngay cả khi huyết áp đã về mức bình thường. Việc ngưng đột ngột có thể gây “hiệu ứng dội ngược”, làm huyết áp tăng vọt hoặc xuất hiện cơn đau ngực. Cần giảm liều từ từ dưới sự theo dõi.

6.5. Atenolol có ảnh hưởng đến khả năng lái xe không?

Hầu hết người dùng không gặp trở ngại khi lái xe. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt, mệt hoặc buồn ngủ trong những ngày đầu dùng, nên tránh vận hành máy móc cho đến khi cơ thể quen với hoạt chất.

Atenolol là một hoạt chất có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ổn định huyết áp, bảo vệ tim và kiểm soát nhịp tim. Hiểu đúng về cách dùng, tác dụng và lưu ý khi sử dụng sẽ giúp người dùng cảm thấy an tâm hơn và tận dụng hiệu quả của hoạt chất này một cách an toàn. Luôn phối hợp chặt chẽ với chuyên gia y tế để điều chỉnh liều phù hợp và theo dõi phản ứng cơ thể – bởi sức khỏe tim mạch là nền tảng cho một cuộc sống bền lâu và chất lượng.

1900558892
zaloChat