Giải mã những hiểu lầm về khám sức khoẻ công ty
Khám sức khoẻ công ty là một trong những hoạt động thiết yếu nhưng vẫn còn nhiều quan niệm sai lầm. Không ít người lao động nghĩ rằng việc này chỉ mang tính hình thức, trong khi doanh nghiệp đôi khi xem đây là nghĩa vụ hơn là quyền lợi của nhân viên. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã những hiểu lầm phổ biến và hiểu rõ hơn về quyền lợi, trách nhiệm trong việc chăm sóc sức khỏe nơi công sở.
1. Đối tượng được tham gia khám sức khoẻ công ty
1.1. Người tập nghề, học nghề có được khám sức khỏe cùng doanh nghiệp không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khám sức khoẻ định kỳ tại công ty không chỉ áp dụng cho nhân viên chính thức mà còn cho nhiều nhóm khác. Cụ thể, các đối tượng cần được kiểm tra bao gồm:
– Người lao động đang làm việc chính thức tại doanh nghiệp.
– Người tập nghề, học nghề vẫn được hưởng quyền lợi khám sức khỏe định kỳ như nhân viên chính thức.
– Người lao động cao tuổi,người lao động chưa thành niên và người lao động khuyết tật.
– Người làm việc trong môi trường độc hại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm.
1.2. Tần suất tổ chức khám sức khoẻ công ty
Pháp luật hiện hành không quy định chính xác thời điểm doanh nghiệp phải tổ chức khám sức khỏe, nhưng bắt buộc tối thiểu mỗi lao động được kiểm tra một lần/năm. Điều này được ghi rõ tại Khoản 2, Điều 21, Luật An toàn vệ sinh lao động năm 2015.
Với nhóm người lao động làm việc trong môi trường độc hại, công việc nặng nhọc hoặc có yếu tố nguy hiểm, tần suất phải cao hơn, ít nhất 6 tháng/lần. Các nhóm đặc biệt như lao động chưa thành niên, người cao tuổi, lao động khuyết tật cũng được áp dụng quy định này. Ở điều kiện thông thường, nhiều doanh nghiệp thường tổ chức khám định kỳ 1-2 lần/năm để kiểm soát tình trạng sức khoẻ toàn diện cho nhân sự.

1.3. Doanh nghiệp có bị phạt nếu không tổ chức khám sức khỏe cho nhân viên không?
Nếu doanh nghiệp không triển khai chương trình khám sức khoẻ định kỳ, họ sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định. Cụ thể, mức phạt dao động từ 2–20 triệu đồng tùy số lượng người lao động bị bỏ sót, theo Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, tổng mức xử phạt có thể lên đến 75 triệu đồng.
Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định ngoại lệ: nếu người lao động từ chối tham gia dù công ty đã tổ chức thì doanh nghiệp không bị xử phạt. Điều này cho thấy trách nhiệm tổ chức thuộc về người sử dụng lao động, nhưng quyền lựa chọn vẫn phụ thuộc vào nhân viên.
2. Yếu tố hiểu lầm về gói khám sức khỏe doanh nghiệp
2.1. Khám sức khỏe công ty thường qua loa, sơ sài
Một số người nghĩ rằng khám sức khoẻ công ty thường sơ sài, nhưng thực tế, nội dung gói khám được Bộ Y tế quy định rất rõ ràng. Theo Thông tư 14/2013/TT-BYT, các danh mục cơ bản bao gồm:
– Khám tổng quát: Đánh giá chỉ số cơ thể như cân nặng, chiều cao, BMI, huyết áp, đồng thời thăm khám các chuyên khoa nội, tai mũi họng, răng hàm mặt, da liễu, mắt và phụ khoa (đối với nữ).
– Xét nghiệm máu, nước tiểu: Giúp phát hiện các bất thường về gan, thận, đường huyết, mỡ máu, thiếu máu hoặc bệnh lý liên quan đến hệ bài tiết.
– Chẩn đoán hình ảnh: Bao gồm chụp X-quang, siêu âm nhằm phát hiện sớm dấu hiệu bệnh lý tim phổi, xương khớp hoặc cơ quan nội tạng.
Sau khi hoàn tất, mỗi người lao động đều nhận kết quả đánh giá sức khỏe kèm tư vấn điều trị hoặc khuyến nghị phòng ngừa. Ngoài các danh mục cơ bản, doanh nghiệp có thể lựa chọn bổ sung hạng mục chuyên sâu tùy theo đặc thù nghề nghiệp.
2.2. Chi phí khám người lao động phải trả
Một hiểu lầm phổ biến khác là người lao động phải tự trả phí. Thực tế, toàn bộ chi phí khám sức khoẻ định kỳ là trách nhiệm của doanh nghiệp, người lao động không phải đóng góp. Tuy nhiên, nếu cá nhân có nhu cầu thăm khám thêm ngoài danh mục gói đã đăng ký thì phần chi phí phát sinh này sẽ do người đó tự chi trả.
2.3. Doanh nghiệp không cần dặn nhân viên chuẩn bị trước khi khám sức khoẻ công ty
Trước khi tiến hành, công ty cần thông báo và hướng dẫn nhân viên chuẩn bị để kết quả được chính xác. bao gồm:
– Lập danh sách nhân sự và cung cấp thông tin sức khoẻ ban đầu.
– Nhắc nhở nhân viên nhịn ăn từ 6-8 tiếng trước khi lấy máu xét nghiệm.
– Đối với lao động nữ đang mang thai, cần thông báo trước để bác sĩ điều chỉnh danh mục phù hợp.
– Doanh nghiệp có số lượng nhân sự lớn nên chia thành nhiều đợt khám để tránh ùn tắc, ảnh hưởng đến tiến độ công việc.

2.4. Các cơ sở y tế hạn chế khám lưu động do khoảng cách địa lý
Doanh nghiệp ở thành phố thường dễ dàng lựa chọn cơ sở y tế uy tín, trong khi các đơn vị ở vùng xa gặp nhiều khó khăn do khoảng cách và chi phí phát sinh. Để khắc phục, nhiều bệnh viện hiện nay đã triển khai dịch vụ khám lưu động ngay tại doanh nghiệp. Nhờ đó, nhân viên không cần di chuyển xa, quá trình tầm soát sức khỏe cũng thuận tiện và tiết kiệm hơn.
3. Những lưu ý về quy trình tổ chức khám sức khoẻ công ty
3.1. Khảo sát và trao đổi thông tin
Sau khi chọn được cơ sở y tế uy tín, hai bên cần trao đổi kỹ lưỡng và lên kế hoạch chi tiết. Bệnh viện sẽ cử đội ngũ nhân sự đi khảo sát không gian nếu chọn hình thức khám lưu động, từ đó đưa ra phương án bố trí phòng khám hợp lý. Đồng thời, bệnh viện sẽ tư vấn xây dựng danh mục khám phù hợp với đặc thù công việc của công ty bạn. Ví dụ:
– Công ty xây dựng: Nên bổ sung kiểm tra chức năng hô hấp do nhân viên thường xuyên tiếp xúc với bụi.
– Nhân viên bếp ăn, thực phẩm: Cần có thêm xét nghiệm viêm gan A-B-E và xét nghiệm vi khuẩn nuôi cấy.
3.2. Chuẩn bị khám
Trước ngày khám, công ty gửi danh sách nhân viên để cơ sở y tế chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Đồng thời, nhân viên được hướng dẫn các lưu ý cần thiết như chế độ ăn uống, nghỉ ngơi nhằm đảm bảo kết quả chính xác.
3.3. Ngày khám sức khoẻ công ty
Vào ngày khám, công tác chuẩn bị sẽ hoàn tất và toàn bộ nhân viên sẽ thực hiện các danh mục trong gói khám theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Để tối ưu hóa thời gian, nếu công ty đông nhân viên, việc chia ra nhiều buổi khám là cần thiết. Điều này giúp tránh tình trạng chờ đợi quá lâu, đảm bảo công việc không bị tồn đọng và hiệu suất làm việc chung không bị ảnh hưởng.
3.4. Trả kết quả
Sau khi quy trình khám kết thúc, kết quả của từng người sẽ được tổng hợp, phân tích kỹ lưỡng tại bệnh viện và được trả về doanh nghiệp sau một thời gian ngắn. Hồ sơ khám bao gồm: Sổ khám sức khỏe định kỳ riêng của mỗi nhân viên và sổ tổng hợp sức khỏe của toàn bộ nhân sự công ty.
Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu giữ hồ sơ này cẩn thận. Việc lưu trữ không chỉ giúp theo dõi tình trạng sức khỏe của nhân viên qua từng năm mà còn là cơ sở để chuẩn bị cho lần khám tiếp theo, điều chỉnh các danh mục khám chuyên sâu hơn khi cần thiết.

Việc hiểu đúng và loại bỏ những quan niệm sai lầm sẽ giúp cả hai bên cùng hưởng lợi. Khi người lao động được chăm sóc sức khỏe toàn diện, họ sẽ cảm thấy an tâm và được trân trọng, từ đó tăng cường sự gắn kết và nâng cao hiệu suất làm việc.