Viêm loét dạ dày tá tràng và lưu ý trong điều trị, phòng ngừa
Viêm loét dạ dày tá tràng là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Đây là tình trạng lớp niêm mạc lót trong dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu của ruột non) bị tổn thương, hình thành vết loét do mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và yếu tố tấn công niêm mạc.
1. Tổng quan về viêm loét dạ dày tá tràng
Bệnh không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày hay thậm chí ung thư dạ dày nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong xã hội hiện đại, áp lực công việc, thói quen ăn uống thiếu khoa học cùng việc lạm dụng thuốc đã khiến viêm loét dạ dày tá tràng ngày càng gia tăng và có xu hướng trẻ hóa.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Có nhiều yếu tố liên quan đến sự hình thành bệnh, trong đó những nguyên nhân chính gồm:
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP): Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày tá tràng. Vi khuẩn HP tiết ra men urease và các độc tố phá hủy niêm mạc, khiến acid dịch vị dễ dàng tấn công và gây loét.
Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs): Nhiều loại thuốc nhóm này như Aspirin, ibuprofen hay diclofenac khi dùng lâu dài có thể làm giảm chất nhầy bảo vệ niêm mạc, dẫn đến tổn thương.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý: Ăn uống thất thường, lạm dụng rượu bia, cà phê, thuốc lá, thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ làm tăng tiết acid dạ dày.
Căng thẳng, stress kéo dài: Yếu tố tâm lý ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh thực vật, làm tăng tiết dịch vị, từ đó gia tăng nguy cơ loét.
Yếu tố di truyền và cơ địa: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng người có người thân từng bị viêm loét dạ dày tá tràng sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.

3. Triệu chứng nhận biết viêm loét dạ dày tá tràng
Bệnh có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau, mức độ từ nhẹ đến nặng. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
Đau bụng vùng thượng vị: Đây là triệu chứng điển hình. Cơn đau thường xuất hiện khi đói hoặc sau bữa ăn 2–3 giờ, đau âm ỉ hoặc dữ dội, có thể lan ra sau lưng.
Ợ hơi, ợ chua, buồn nôn: Do sự dư thừa acid và rối loạn tiêu hóa.
Ăn uống kém, đầy bụng khó tiêu: Người bệnh thường cảm thấy nhanh no, chán ăn.
Sụt cân không rõ nguyên nhân: Khi bệnh tiến triển lâu dài, cơ thể hấp thụ kém dẫn đến sút cân.
Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen: Đây là dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa, cần cấp cứu ngay.
Nếu có những biểu hiện trên, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
4. Biến chứng nếu không điều trị sớm tình trạng viêm loét
Không ít người có thói quen chủ quan, chỉ dùng thuốc giảm đau khi triệu chứng xuất hiện mà không điều trị dứt điểm. Điều này rất nguy hiểm vì bệnh có thể dẫn đến những biến chứng sau:
Xuất huyết tiêu hóa: Khi vết loét làm tổn thương mạch máu, người bệnh có thể nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
Thủng dạ dày – tá tràng: Vết loét sâu có thể gây thủng thành dạ dày, làm tràn dịch tiêu hóa vào ổ bụng, đe dọa tính mạng.
Hẹp môn vị: Vết loét lâu ngày hình thành sẹo gây tắc nghẽn, khiến thức ăn khó lưu thông, người bệnh nôn ói nhiều.
Ung thư dạ dày: Viêm loét mạn tính do vi khuẩn HP là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư dạ dày.

5. Phát hiện bệnh chính xác bằng những cách sau
Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ thường chỉ định một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả như:
Nội soi dạ dày – tá tràng: Là phương pháp quan trọng nhất, giúp quan sát trực tiếp niêm mạc, phát hiện vết loét, đồng thời có thể lấy mẫu sinh thiết kiểm tra vi khuẩn HP hoặc loại trừ ung thư.
Xét nghiệm vi khuẩn HP: Có thể thực hiện qua test thở ure, xét nghiệm máu, phân hoặc sinh thiết trong quá trình nội soi.
Chụp X-quang có cản quang: Ít dùng hơn nhưng có thể hỗ trợ trong một số trường hợp.
6. Nguyên tắc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng
Mục tiêu điều trị là làm lành vết loét, loại bỏ vi khuẩn HP (nếu có), giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Phác đồ điều trị thường bao gồm:
Thuốc kháng acid và thuốc ức chế tiết acid: Omeprazole, lansoprazole, esomeprazole giúp giảm acid, tạo điều kiện vết loét lành nhanh.
Kháng sinh diệt HP: Thường phối hợp 2–3 loại kháng sinh (clarithromycin, amoxicillin, metronidazole) theo phác đồ diệt HP.
Thuốc bảo vệ niêm mạc: Sucralfate hoặc bismuth có tác dụng bao phủ ổ loét, giảm đau và hỗ trợ phục hồi.
Điều chỉnh lối sống: Ăn uống điều độ, tránh rượu bia, thuốc lá, cà phê, thức ăn cay nóng. Hạn chế căng thẳng, ngủ đủ giấc.
Trong trường hợp biến chứng nặng như thủng dạ dày hay hẹp môn vị, người bệnh có thể cần can thiệp phẫu thuật.
Đặc biệt, người bệnh cần đi khám chuyên khoa tiêu hóa ngay nếu thấy có các dấu hiệu như: Đau bụng dữ dội, kéo dài, không thuyên giảm khi dùng thuốc. Có thể còn có tình trạng nôn ra máu, đi ngoài phân đen. Người bệnh sụt cân nhanh chóng, ăn uống kém. Xuất hiện triệu chứng trào ngược, ợ chua thường xuyên, khó nuốt, khó tiêu. Cần lưu ý, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

7. Bệnh có thể phòng ngừa bằng lối sinh hoạt có lợi
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Để giảm nguy cơ mắc viêm loét dạ dày tá tràng, mỗi người nên ăn uống đúng giờ, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, rượu bia và cà phê. Tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ và probiotic (sữa chua, kim chi, dưa cải). Không tự ý lạm dụng thuốc giảm đau, kháng viêm. Nếu bắt buộc dùng, nên có chỉ định của bác sĩ và kết hợp thuốc bảo vệ dạ dày. Mỗi người cần tránh căng thẳng kéo dài, tập luyện thể dục thể thao đều đặn để nâng cao sức khỏe. Nên tầm soát vi khuẩn HP định kỳ, đặc biệt ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh dạ dày.
Tóm lại, viêm loét dạ dày tá tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Bệnh thường khởi phát âm thầm nhưng để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Nhận biết sớm triệu chứng, thăm khám kịp thời và tuân thủ phác đồ của bác sĩ sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt tình trạng, hạn chế tái phát và phòng tránh biến chứng. Một lối sống khoa học, chế độ dinh dưỡng hợp lý cùng việc quản lý căng thẳng hiệu quả chính là chìa khóa để mỗi người bảo vệ dạ dày – tá tràng khỏe mạnh.