Phẫu thuật viêm xoang: Chỉ định, cách thực hiện, biến chứng có thể gặp
Phẫu thuật viêm xoang là giải pháp điều trị ngoại khoa được chỉ định khi các phác đồ điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả dứt điểm. Để giúp người bệnh có sự chuẩn bị tốt nhất về tâm lý và kiến thức trước khi bước vào ca mổ, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp thông tin chuyên sâu về quy trình, đối tượng chỉ định cũng như các rủi ro tiềm ẩn dựa trên các tài liệu y khoa chính thống.
1. Khi nào cần thực hiện phẫu thuật viêm xoang?
Phẫu thuật không phải là lựa chọn đầu tiên cho mọi trường hợp viêm xoang. Chỉ định phẫu thuật xoang thường chỉ được bác sĩ đưa ra khi bệnh nhân gặp các vấn đề nghiêm trọng, dai dẳng mà việc điều trị bằng thuốc kê đơn đã thất bại.

Cụ thể, phẫu thuật là cần thiết trong các trường hợp sau:
- Viêm xoang mạn tính tái phát: Bệnh nhân bị viêm niêm mạc xoang kéo dài trên 12 tuần, tái đi tái lại nhiều lần trong năm và không đáp ứng với các đợt điều trị nội khoa tích cực.
- Polyp mũi: Sự xuất hiện của các khối u lành tính (polyp) chèn ép trong hốc mũi hoặc lòng xoang, gây tắc nghẽn đường thở cơ học và cản trở quá trình dẫn lưu dịch tự nhiên.
- Bất thường cấu trúc giải phẫu: Các trường hợp lệch vách ngăn mũi mức độ nặng, gai vách ngăn hoặc quá phát cuốn mũi gây bít tắc đường thở, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hô hấp.
- Biến chứng viêm xoang nguy hiểm: Khi ổ viêm lan rộng gây biến chứng tại mắt (áp xe hốc mắt, viêm tấy ổ mắt), biến chứng nội sọ (viêm màng não, áp xe não) hoặc áp xe dưới màng xương, việc can thiệp phẫu thuật cấp cứu là bắt buộc để bảo toàn tính mạng và các chức năng quan trọng.
2. Các phương pháp phẫu thuật điều trị viêm xoang phổ biến
Nhờ sự tiến bộ vượt bậc của y học hiện đại, các kỹ thuật phẫu thuật điều trị viêm xoang ngày nay đều hướng tới tiêu chí “xâm lấn tối thiểu”, giúp giảm thiểu đau đớn, hạn chế chảy máu và rút ngắn đáng kể thời gian hồi phục cho người bệnh.

2.1. Phương pháp mổ nội soi xoang chức năng (FESS)
Hiện nay, phẫu thuật nội soi xoang chức năng (FESS) được y giới công nhận là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị ngoại khoa bệnh lý này. Theo tài liệu từ National Library of Medicine, kỹ thuật này sử dụng ống nội soi cứng tích hợp camera độ nét cao và nguồn sáng lạnh đưa qua đường mũi, cho phép phẫu thuật viên quan sát chi tiết mọi ngóc ngách sâu trong hốc xoang.
Dưới hướng dẫn của hình ảnh nội soi, bác sĩ sử dụng dụng cụ vi phẫu để loại bỏ chính xác mô bệnh, mở rộng lỗ thông xoang bị tắc nghẽn mà vẫn bảo tồn tối đa niêm mạc lành. Ưu điểm vượt trội của FESS là hoàn toàn không có vết rạch ngoài da, đảm bảo tính thẩm mỹ và hạn chế tối đa sẹo xấu sau mổ.
2.2. Kỹ thuật dùng bóng để nong đường dẫn lưu xoang
Bên cạnh FESS, kỹ thuật nong xoang bằng bóng cũng là một bước tiến mới được Cleveland Clinic đánh giá cao về độ an toàn. Quy trình thực hiện bao gồm việc đưa một ống thông nhỏ có gắn bóng chuyên dụng vào lòng xoang bị tắc. Sau đó, bóng được bơm căng từ từ để nong rộng đường dẫn lưu một cách nhẹ nhàng, khôi phục sự thông thoáng mà không cần cắt bỏ mô xương. Đây được xem là phương pháp ít xâm lấn nhất, giúp bảo tồn cấu trúc tự nhiên và bệnh nhân có thể hồi phục rất nhanh ngay trong ngày.
2.3. Các thủ thuật phối hợp trong phẫu thuật
Trong quá trình thực hiện phẫu thuật viêm xoang, tùy thuộc vào đặc điểm giải phẫu của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể phối hợp thêm các thủ thuật chỉnh hình khác. Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn thường được thực hiện đồng thời để nắn chỉnh phần xương sụn bị vẹo/lệch; hoặc phẫu thuật cắt/đốt cuốn mũi dưới nhằm thu nhỏ phần niêm mạc phì đại, giải quyết triệt để nguyên nhân gây nghẹt mũi cơ học.
3. Những biến chứng phẫu thuật nội soi mũi xoang có thể gặp
Mặc dù tỷ lệ thành công của các ca mổ xoang hiện nay rất cao, nhưng do đặc điểm giải phẫu vùng mũi xoang nằm tiếp giáp với các cơ quan quan trọng (mắt, sọ não, mạch máu lớn), rủi ro vẫn có thể xảy ra. Người bệnh cần nắm rõ các biến chứng phẫu thuật nội soi mũi xoang để chủ động theo dõi và xử lý kịp thời.

3.1. Các rủi ro phổ biến mức độ nhẹ
Chảy máu là tình trạng phổ biến nhất, thường xuất hiện trong 24 giờ đầu sau mổ. Tuy nhiên, đa phần lượng máu chảy không nhiều, có thể tự cầm hoặc được kiểm soát dễ dàng bằng bấc mũi. Một số trường hợp có thể gặp tình trạng nhiễm trùng gây sưng đau, sốt nhẹ, nhưng tỷ lệ này khá thấp và đáp ứng tốt với kháng sinh dự phòng. Ngoài ra, các triệu chứng tạm thời như tê bì vùng răng cửa trên, thay đổi giọng nói nhẹ hoặc chảy nước mắt sống cũng có thể xảy ra và thường tự hết sau một thời gian.
3.2. Biến chứng nghiêm trọng (Hiếm gặp)
Các tài liệu y văn từ National Library of Medicine cảnh báo về một số biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng liên quan đến cấu trúc lân cận. Do thành xương ngăn cách giữa xoang và hốc mắt rất mỏng (xương giấy), phẫu thuật có thể vô tình gây tổn thương hốc mắt, dẫn đến tụ máu, song thị (nhìn đôi) hoặc nghiêm trọng hơn là tổn thương dây thần kinh thị giác gây giảm thị lực, thậm chí mù lòa (PMCID: PMC3273939).
Bên cạnh đó, Cleveland Clinic cũng ghi nhận rủi ro rò rỉ dịch não tủy. Biến chứng này xảy ra khi có tổn thương tại nền sọ, khiến dịch não tủy rò rỉ qua đường mũi, làm tăng nguy cơ viêm màng não ngược dòng.
Phẫu thuật viêm xoang là giải pháp điều trị hiệu quả giúp chấm dứt nỗi ám ảnh nghẹt mũi, đau đầu cho người bệnh mạn tính. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối và hạn chế tối đa rủi ro, người bệnh cần sáng suốt lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, trang bị hệ thống máy móc hiện đại cùng đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.
Nguồn tham khảo: Cleveland Clinic, National Library of Medicine




















