Triệu chứng cường giáp trên lâm sàng và chẩn đoán y khoa
Khi tuyến giáp hoạt động quá mức, gây rối loạn chức năng trong cơ thể, người bệnh có thể gặp phải tình trạng mệt mỏi, hồi hộp, sút cân nhanh, dễ cáu gắt hoặc thay đổi tâm trạng đột ngột. Tuy nhiên, các triệu chứng cường giáp đôi khi lại dễ nhầm lẫn với những rối loạn thần kinh hay tim mạch, dẫn đến việc chẩn đoán chậm trễ. Việc nhận diện đúng và sớm các dấu hiệu lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về triệu chứng cường giáp, các yếu tố nhận biết trên lâm sàng và phương pháp chẩn đoán y khoa đang được áp dụng phổ biến hiện nay.
1. Tổng quan về bệnh cường giáp
1.1 Cường giáp là gì?
Cường giáp là tình trạng rối loạn nội tiết xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này có vai trò điều hòa chuyển hóa, ảnh hưởng đến hầu hết cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, hệ thần kinh, tiêu hóa và da. Khi nồng độ hormone tăng cao quá mức, chức năng các hệ cơ quan sẽ bị rối loạn, dẫn đến những biểu hiện rõ rệt cả về thể chất lẫn tinh thần.
1.2 Nguyên nhân gây cường giáp
Cường giáp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, phổ biến nhất là bệnh Basedow (Graves), một bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp. Ngoài ra, u tuyến giáp độc lập, viêm tuyến giáp bán cấp, hoặc dùng thuốc chứa iod liều cao cũng có thể làm gia tăng sản xuất hormone tuyến giáp. Việc xác định nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

2. Triệu chứng cường giáp biểu hiện trên lâm sàng
2.1 Thay đổi về thể chất là triệu chứng cường giáp dễ nhận biết
Triệu chứng cường giáp đầu tiên thường là sụt cân nhanh dù chế độ ăn uống của bệnh nhân không có gì thay đổi. Nguyên nhân của tình trạng này là do quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ hơn bình thường. Người bệnh có thể nhận thấy da trở nên mỏng hơn, dễ đổ mồ hôi, lòng bàn tay nóng ẩm và có cảm giác nóng trong người, đặc biệt là vào ban đêm.
Một số trường hợp ghi nhận tình trạng run tay rõ rệt khi duỗi tay thẳng về phía trước. Tim đập nhanh, nhịp tim không đều hoặc đánh trống ngực cũng là biểu hiện điển hình của cường giáp, xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
2.2 Rối loạn tâm thần và cảm xúc
Không chỉ ảnh hưởng về thể chất, các triệu chứng cường giáp còn tác động đến tâm thần. Người bệnh dễ cáu gắt, lo lắng, mất ngủ và có cảm giác bồn chồn kéo dài. Ở một số trường hợp, cường giáp kéo dài không được điều trị có thể dẫn đến trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần khác.
Người bệnh thường than phiền về việc không thể tập trung làm việc, trí nhớ suy giảm và cảm giác mệt mỏi không rõ nguyên nhân. Đây là những dấu hiệu quan trọng giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán bệnh ngay từ khâu hỏi bệnh ban đầu.
2.3 Triệu chứng cường giáp biểu hiện ở mắt và vùng cổ
Mắt lồi là một trong những dấu hiệu đặc trưng của bệnh cường giáp do Basedow. Tình trạng này xảy ra do viêm và phù nề mô sau nhãn cầu, khiến mắt bị đẩy ra phía trước. Người bệnh thường cảm thấy cộm mắt, khô mắt, sợ ánh sáng và chảy nước mắt kéo dài.
Ngoài ra, vùng cổ có thể phình to do tuyến giáp tăng kích thước. Trong nhiều trường hợp, có thể quan sát thấy tuyến giáp phập phồng theo nhịp thở hoặc khi nuốt nước bọt, kèm theo cảm giác tức cổ, khó nuốt hoặc khàn tiếng.

3. Chẩn đoán y khoa trong bệnh cường giáp
3.1 Khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh
Để chẩn đoán bệnh cường giáp, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm việc quan sát các dấu hiệu ngoại vi như da, nhịp tim, run tay, đánh giá kích thước tuyến giáp. Đồng thời, việc khai thác tiền sử bệnh lý, các biểu hiện gần đây và yếu tố gia đình cũng rất quan trọng nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh.
3.2 Xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm hormone là bước không thể thiếu trong quy trình chẩn đoán. Thông thường các bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm định lượng hormone tuyến giáp T3, T4 và hormone điều hòa tuyến giáp TSH (thyroid-stimulating hormone). Ở bệnh nhân cường giáp, thường ghi nhận nồng độ T3, T4 tăng cao và TSH giảm thấp do cơ chế phản hồi âm.
Trong một số trường hợp đặc biệt, xét nghiệm kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) được sử dụng để xác định bệnh Basedow, hỗ trợ phân biệt với các nguyên nhân khác gây cường giáp.
3.3 Siêu âm tuyến giáp và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác
Siêu âm tuyến giáp giúp đánh giá hình dạng, kích thước và cấu trúc tuyến giáp. Kết quả siêu âm có thể chỉ ra tình trạng phì đại, tăng tưới máu hoặc có khối nhân, từ đó hỗ trợ hướng chẩn đoán nguyên nhân.
Trong một số tình huống, xạ hình tuyến giáp được thực hiện để xác định vùng hoạt động mạnh bất thường (nóng) hoặc không hoạt động (lạnh), đặc biệt khi nghi ngờ u tuyến giáp độc lập hoặc viêm tuyến giáp.
4. Phân biệt cường giáp với các bệnh lý tương tự
4.1 Cường giáp và rối loạn tâm – thần kinh
Triệu chứng cường giáp như hồi hộp, mất ngủ, run tay hoặc bồn chồn có thể dễ bị nhầm với các rối loạn lo âu. Tuy nhiên, điều khác biệt chính là các triệu chứng của cường giáp thường đi kèm với các dấu hiệu thực thể rõ ràng như nhịp tim nhanh liên tục, sút cân không chủ ý, mắt lồi hoặc bướu cổ.
Các bác sĩ thường phải phối hợp giữa khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng cụ thể để loại trừ nguyên nhân tâm – thần kinh đơn thuần.
4.2 Cường giáp và suy tim
Ở người lớn tuổi, cường giáp đôi khi biểu hiện chủ yếu qua nhịp tim nhanh, mệt mỏi, khó thở – những dấu hiệu tương đồng với suy tim. Do đó, bệnh nhân cao tuổi cần được kiểm tra kỹ chức năng tuyến giáp để tránh điều trị nhầm hướng.

5. Ý nghĩa của việc phát hiện sớm triệu chứng cường giáp
5.1 Ngăn ngừa biến chứng cường giáp nguy hiểm
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, cường giáp có thể dẫn đến các biến chứng như rung nhĩ, loãng xương, suy tim sung huyết hoặc cơn bão giáp – tình trạng nội tiết cấp cứu có thể đe dọa tính mạng. Phát hiện sớm triệu chứng của bệnh cường giáp giúp tránh những rủi ro nghiêm trọng này và cải thiện đáng kể chất lượng sống cho người bệnh.
5.2 Tăng hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh
Các phương pháp điều trị hiện nay gồm thuốc kháng giáp, điều trị iod phóng xạ hoặc phẫu thuật tuyến giáp đều phát huy hiệu quả cao khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm. Đồng thời, người bệnh sẽ tránh được việc lệ thuộc kéo dài vào thuốc, giảm nguy cơ suy giáp thứ phát.
Theo các chuyên gia, bất cứ khi nào xuất hiện những dấu hiệu như sút cân nhanh không rõ nguyên nhân, tim đập nhanh liên tục, rối loạn giấc ngủ kéo dài, người bệnh nên chủ động đến cơ sở y tế có chuyên khoa nội tiết để được thăm khám và kiểm tra tuyến giáp.
Ngay cả sau khi điều trị ổn định, bệnh nhân cường giáp vẫn nên tái khám định kỳ để theo dõi nồng độ hormone tuyến giáp và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết. Việc duy trì thói quen sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và kiểm soát stress cũng giúp phòng ngừa tái phát hiệu quả.
Triệu chứng cường giáp có thể biểu hiện dưới nhiều dạng, từ rối loạn chuyển hóa, thần kinh, tim mạch đến các thay đổi ở mắt và vùng cổ. Nhận biết đúng triệu chứng của bệnh không chỉ giúp người bệnh chủ động trong việc điều trị mà còn góp phần ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm về sau. Việc kết hợp giữa khám lâm sàng và xét nghiệm y khoa sẽ mang lại chẩn đoán chính xác, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp, hiệu quả và lâu dài.