Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Viêm ruột thừa cấp: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị hiệu quả

Viêm ruột thừa cấp: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị hiệu quả

Chia sẻ:

Viêm ruột thừa cấp là một bệnh lý cấp cứu ngoại khoa khá phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Khi ruột thừa bị viêm, tình trạng sưng tấy và nhiễm trùng tiến triển rất nhanh, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc, thậm chí đe dọa tính mạng. Việc phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa được xem là giải pháp tối ưu giúp phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

1. Viêm ruột thừa cấp là gì?

Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ có hình dạng giống chiếc túi hẹp, nằm ở vị trí tiếp giáp giữa ruột non và ruột già, phía bụng dưới bên phải. Dù chưa có kết luận chính xác về chức năng của ruột thừa, nhiều giả thuyết cho rằng nó có vai trò hỗ trợ miễn dịch ở giai đoạn đầu đời. Tuy nhiên, khi bị tắc nghẽn, ruột thừa dễ bị viêm, sưng và chứa đầy mủ, gây ra tình trạng viêm ruột thừa cấp.

Nguyên nhân phổ biến là do sỏi phân, phì đại các nang bạch huyết dưới niêm mạc hoặc sự xâm nhập của dị vật, khối u. Sự tắc nghẽn khiến vi khuẩn sinh sôi, làm tăng áp lực trong lòng ruột thừa và gây hoại tử mô. Nếu không điều trị sớm, ruột thừa có thể vỡ, khiến mủ và vi khuẩn tràn ra ổ bụng, gây viêm phúc mạc – biến chứng nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.

khi bị tắc nghẽn, ruột thừa dễ bị viêm, sưng và chứa đầy mủ, gây ra tình trạng viêm ruột thừa cấp
Khi bị tắc nghẽn, ruột thừa dễ bị viêm, sưng và chứa đầy mủ, gây ra tình trạng viêm ruột thừa cấp

2. Dấu hiệu nhận biết viêm ruột thừa cấp

2.1. Đau bụng đặc trưng

Cơn đau ruột thừa thường khởi phát âm ỉ ở vùng quanh rốn hoặc vùng thượng vị, sau đó di chuyển dần xuống hố chậu phải – nơi ruột thừa nằm. Cảm giác đau tăng dần theo thời gian, kéo dài liên tục và dữ dội hơn khi người bệnh vận động, đi lại, ho hay hắt hơi.

Một số người mô tả cảm giác đau như bị “xoắn ruột”, đau nhói từng cơn rồi lan ra vùng bụng dưới. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể cảm nhận được rõ vùng bụng dưới bên phải căng cứng và rất nhạy cảm khi sờ vào.

2.2. Biểu hiện toàn thân

Ngoài cơn đau đặc trưng, người bệnh còn xuất hiện các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy. Khi viêm ruột thừa chuyển sang giai đoạn nặng, có thể kèm sốt cao, lạnh run, nhịp tim tăng nhanh, hơi thở hôi và lưỡi bẩn. Bụng chướng và cảm giác đầy hơi là dấu hiệu thường thấy ở giai đoạn muộn.

Một số trường hợp còn gặp tiểu buốt hoặc tiểu rắt do ruột thừa viêm nằm gần bàng quang. Nếu ruột thừa bị vỡ, người bệnh sẽ đau khắp bụng, cơn đau trở nên dữ dội, bụng cứng như gỗ – biểu hiện của viêm phúc mạc cấp tính.

Khi viêm ruột thừa chuyển sang giai đoạn nặng, có thể kèm sốt cao, lạnh run, nhịp tim tăng nhanh
Khi viêm ruột thừa chuyển sang giai đoạn nặng, có thể kèm sốt cao, lạnh run, nhịp tim tăng nhanh,..

3. Các phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa cấp

3.1. Khám lâm sàng

Khám lâm sàng là bước đầu tiên và quan trọng trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp. Bác sĩ sẽ ấn nhẹ vào vùng bụng dưới bên phải, nếu người bệnh đau tăng lên khi tay được nhấc ra, đây là dấu hiệu điển hình của viêm phúc mạc quanh ruột thừa.

Người bệnh thường có phản ứng co cứng bụng, co cơ tự nhiên để tránh đau. Ngoài ra, khám trực tràng và khám tiểu khung (ở nữ giới) cũng được thực hiện nhằm loại trừ các bệnh lý phụ khoa hoặc tiết niệu có triệu chứng tương tự.

3.2. Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán

Xét nghiệm máu thường cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao và nồng độ CRP tăng – dấu hiệu cho thấy cơ thể đang có phản ứng viêm. Phân tích nước tiểu được sử dụng để loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận. Ở phụ nữ, việc thử thai giúp loại bỏ khả năng mang thai ngoài tử cung, tránh chẩn đoán nhầm.

3.3. Chẩn đoán hình ảnh

Các phương pháp hình ảnh đóng vai trò quyết định trong việc xác định chính xác bệnh, đặc biệt ở những trường hợp có triệu chứng không điển hình.

Siêu âm ổ bụng được xem là công cụ đầu tay, giúp phát hiện ruột thừa sưng, chứa dịch, có mủ hoặc quanh ruột thừa có dịch viêm. Độ chính xác của siêu âm sẽ rất cao nếu được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm. Tuy nhiên, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như béo phì, chướng bụng hoặc mang thai.

Chụp X-quang ổ bụng giúp nhận diện sỏi phân trong lòng ruột thừa, nhưng độ đặc hiệu không cao, nên thường được dùng để loại trừ các bệnh khác.

Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) là phương pháp có độ chính xác cao nhất hiện nay trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp. Hình ảnh CT cho phép quan sát rõ cấu trúc ruột thừa, mức độ viêm, ổ áp xe hoặc dịch trong ổ bụng, đặc biệt hữu ích trong những trường hợp chẩn đoán khó.

4. Phương pháp điều trị viêm ruột thừa cấp

Phẫu thuật là phương pháp điều trị tiêu chuẩn, giúp loại bỏ hoàn toàn phần ruột thừa bị viêm, ngăn ngừa tái phát và biến chứng.

Hiện nay có hai hình thức phẫu thuật chính: mổ mở truyền thống và mổ nội soi. Mổ mở thường được chỉ định khi ruột thừa đã vỡ, gây viêm phúc mạc hoặc khi bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật bụng phức tạp. Ngược lại, phẫu thuật nội soi được ưu tiên cho các trường hợp viêm ruột thừa chưa biến chứng nhờ ưu điểm ít xâm lấn, hồi phục nhanh, giảm đau và hạn chế sẹo.

Phần lớn bệnh nhân có thể ra viện sau vài ngày nếu không có biến chứng. Với những ca viêm phúc mạc hoặc áp xe, thời gian điều trị thường kéo dài hơn để đảm bảo phục hồi hoàn toàn.

Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa đối với viêm ruột thừa chưa biến chứng. Tuy nhiên việc điều trị bằng thuốc cần sự theo dõi đặc biệt từ phía bác sĩ trong thời gian điều trị và sau đó.

Với trường hợp ruột thừa vỡ tạo ổ áp xe, người bệnh sẽ được dẫn lưu mủ dưới hướng dẫn siêu âm, kết hợp điều trị kháng sinh. Sau khi sức khỏe ổn định, bệnh nhân sẽ được chỉ định cắt ruột thừa để ngăn ngừa tái phát.

phẫu thuật nội soi ruột thừa tại TCI
phẫu thuật nội soi ruột thừa tại TCI

5. Hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật viêm ruột thừa

5.1. Chăm sóc vết mổ và sinh hoạt

Sau phẫu thuật, người bệnh nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ, dùng thuốc đúng liều và tái khám định kỳ. Vết mổ cần được giữ khô, sạch, tránh va chạm mạnh. Trong tuần đầu, chỉ nên vận động nhẹ nhàng, hạn chế mang vác nặng hoặc hoạt động thể lực mạnh.

Bệnh nhân có thể dùng túi chườm lạnh hoặc đệm sưởi để giảm đau. Khi cười, ho hoặc xoay người, nên ôm gối trước bụng để giảm áp lực. Nên mặc đồ rộng, thoáng để tránh ma sát lên vết mổ.

5.2. Chế độ dinh dưỡng

Trong vài ngày đầu sau mổ, người bệnh nên ăn thức ăn mềm, lỏng như cháo, súp để dễ tiêu hóa. Khi cơ thể hồi phục, có thể dần trở lại chế độ ăn bình thường nhưng cần tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng và đồ uống có cồn.

Uống đủ nước, bổ sung rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu chất xơ giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru, phòng ngừa táo bón – nguyên nhân khiến vết mổ đau và chậm lành hơn.

5.3. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Sau phẫu thuật, nếu xuất hiện các dấu hiệu như sốt trên 38°C, đau bụng tăng, khó thở, vết mổ sưng đỏ hoặc chảy dịch, buồn nôn, tiêu chảy kéo dài hoặc bí tiểu, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra. Ngoài ra, tái khám sau 2 tuần là bước quan trọng giúp đánh giá tiến trình hồi phục và phát hiện sớm biến chứng nếu có.

Viêm ruột thừa cấp là tình trạng viêm nhiễm nguy hiểm cần được phát hiện và xử lý sớm. Việc nhận biết các dấu hiệu đặc trưng, chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời không chỉ giúp bảo toàn sức khỏe mà còn hạn chế nguy cơ biến chứng nặng. Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc giảm đau hay trì hoãn khám bệnh khi có triệu chứng đau bụng dưới bên phải. Phát hiện sớm, điều trị đúng hướng là chìa khóa quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của viêm ruột thừa cấp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat