Điều bạn cần biết về suy hô hấp mãn tính
Suy hô hấp mãn tính là tình trạng hệ hô hấp mất dần khả năng cung cấp oxy và loại bỏ khí CO₂ một cách hiệu quả trong thời gian dài. Đây không chỉ là hậu quả của các bệnh lý phổi mạn tính như COPD, hen suyễn, xơ phổi… mà còn có thể là dấu hiệu cho thấy phổi đang bị tổn thương nghiêm trọng, không còn khả năng bù đắp. Điều bạn cần biết về suy hô hấp mạn tính không chỉ nằm ở triệu chứng hay cách điều trị, mà còn bao gồm cả việc sống chung với bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và kiểm soát các đợt cấp hiệu quả.
1. Tìm hiểu tất tần tật về suy hô hấp mãn tính
1.1. Nguyên nhân gây hội chứng suy hô hấp mãn tính
– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Đây là nguyên nhân hàng đầu, bao gồm các bệnh lý như viêm phế quản mạn và khí phế thũng – làm hẹp đường thở và gây cản trở luồng khí ra vào phổi.
– Rối loạn thần kinh: Các căn bệnh như loạn dưỡng cơ, xơ cứng teo cơ một bên (ALS) vẫn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ tham gia vào quá trình hô hấp.
– Bệnh tim bẩm sinh: Một số dị tật tim có thể cản trở máu giàu oxy lưu thông đến phổi hoặc làm giảm khả năng trao đổi khí, gây suy giảm chức năng hô hấp.
– Ung thư phổi: Khối u ở phổi có thể cản trở đường thở, gây khó thở kéo dài, làm tăng nguy cơ phát triển suy hô hấp mạn.
– Viêm phổi tái diễn: Viêm phổi khiến dịch tích tụ trong phổi, cản trở trao đổi khí và gây ra các cơn khó thở kéo dài.
– Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh phổi mạn tính và ung thư phổi – cả hai đều có thể là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến hội chứng suy hô hấp mạn.
– Lạm dụng chất gây nghiện: Việc sử dụng một số loại thuốc hoặc ma túy có thể làm suy yếu trung tâm hô hấp hoặc gây tổn thương phổi lâu dài.
– Chấn thương ngực: Các tổn thương vùng ngực hoặc gãy xương sườn có thể ảnh hưởng đến khả năng hít thở sâu và làm giảm hiệu suất hô hấp.
– Tổn thương tủy sống: Khi các dây thần kinh điều khiển cơ hô hấp bị ảnh hưởng, hoạt động hít thở sẽ trở nên yếu ớt, thậm chí dẫn đến suy hô hấp nếu không được can thiệp kịp thời.
– Các yếu tố khác: Bao gồm tiền sử gia đình mắc bệnh hô hấp, thường xuyên tiếp xúc với khói bụi hoặc khí độc, vẹo cột sống, tắc nghẽn dòng máu đến phổi…

1.2. Triệu chứng của suy hô hấp mãn tính mà bạn nên cảnh giác
– Cảm giác khó thở, nhất là khi vận động hoặc gắng sức.
– Nhịp thở nhanh hoặc chậm.
– Thức giấc vào ban đêm do khó thở hoặc thiếu oxy.
– Hay quên.
– Mệt mỏi kéo dài.
– Đau đầu dai dẳng, cảm giác buồn ngủ suốt ngày.
– Ho kéo dài, khò khè, có đờm.
– Phù nề tay chân.
– Móng tay, môi, da có màu xanh tím – dấu hiệu của thiếu oxy máu.

1.3. Đối tượng dễ mắc bệnh
– Người nghiện rượu bia lâu năm: Rượu có thể ảnh hưởng đến trung tâm điều khiển hô hấp của não và gây suy giảm hệ miễn dịch.
– Người sử dụng ma túy hoặc thuốc phiện: Một số chất gây nghiện làm ức chế hoạt động của hệ hô hấp.
– Người hút thuốc lá, thuốc lá điện tử thường xuyên: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các bệnh lý mạn tính ở phổi, từ đó làm suy giảm chức năng hô hấp.
– Người mắc rối loạn chuyển hóa: Các bệnh lý ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng cũng có thể gây suy giảm chức năng hô hấp.
– Bệnh nhân từng bị đột quỵ hoặc chấn thương não: Các tổn thương hệ thần kinh trung ương có thể gây rối loạn hoạt động hô hấp.
– Người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ: Gây gián đoạn hô hấp trong khi ngủ, lâu dài có thể dẫn đến suy hô hấp mãn tính.
– Người có bệnh lý về hệ mạch phổi: Các rối loạn về lưu thông máu trong phổi ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi khí.

1.4. Yếu tố tăng nguy cơ
– Từng gặp tình trạng ngạt thở hoặc nghẹt đường thở.
– Đuối nước nên bị tổn thương ở phổi.
– Cơ thể suy yếu, miễn dịch kém, dễ nhiễm trùng đường hô hấp.
– Chấn thương ngực, đầu hoặc tủy sống làm tổn thương trung tâm hô hấp hoặc cơ hô hấp.
– Có các bệnh lý thần kinh hoặc hô hấp mạn tính.
– Yếu tố di truyền, tiền sử gia đình có người mắc bệnh phổi mạn tính.
1.5. Các phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán chính xác là điều kiện tiên quyết để điều trị hiệu quả suy hô hấp mạn. Dưới đây là những phương pháp thường được bác sĩ áp dụng:
– Khai thác tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về các triệu chứng hô hấp kéo dài, tiền sử bệnh phổi, chấn thương hay các yếu tố nguy cơ liên quan.
– Khám lâm sàng: Đánh giá tình trạng toàn thân, nhịp thở, màu sắc da, biểu hiện suy hô hấp (khò khè, tím tái…).
– Chẩn đoán hình ảnh: Bao gồm chụp X-quang, CT hoặc MRI ngực để quan sát tình trạng tổn thương và cấu trúc phổi.
– Nội soi phế quản: Giúp kiểm tra tình trạng đường thở và loại trừ các nguyên nhân tắc nghẽn cơ học.
– Xét nghiệm chức năng phổi: Đo thể tích thở, tốc độ luồng khí, mức độ trao đổi khí để đánh giá hoạt động hô hấp.
– Xét nghiệm khí máu động mạch: Đo nồng độ oxy (O₂) và carbon dioxide (CO₂) trong máu để xác định mức độ rối loạn hô hấp.
– Đo độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO₂): Thực hiện bằng máy đo kẹp đầu ngón tay nhằm đánh giá nhanh mức độ cung cấp oxy cho cơ thể.
Suy hô hấp mãn tính là một bệnh lý kéo dài, không thể điều trị dứt điểm hoàn toàn nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và làm chậm tiến triển nếu kịp thời phát hiện, điều trị đúng cách và kết hợp việc thay đổi từ trong lối sống. Việc dùng thuốc, tập phục hồi chức năng hô hấp, cai thuốc lá và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý là những yếu tố then chốt giúp người bệnh sống ổn định lâu dài với căn bệnh này. Hiểu rõ về suy hô hấp mãn tính chính là nền tảng để bạn chủ động điều trị, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống mỗi ngày.