Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
5 Phương án chẩn đoán giãn phế quản cần biết

5 Phương án chẩn đoán giãn phế quản cần biết

Chia sẻ:

Giãn phế quản là một bệnh lý đường hô hấp mạn tính, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ về căn bệnh này, dẫn đến việc chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Cùng tìm hiểu 5 phương án chẩn đoán giãn phế quản phổ biến, giúp người bệnh phát hiện sớm và theo dõi tình trạng sức khỏe hiệu quả.

1. Giãn phế quản ảnh hưởng tới sức khỏe thế nào?

Thông thường đường thở được bảo vệ bằng lớp chất nhầy giúp bẫy bụi bẩn, vi khuẩn, virus. Các lông mao li ti trong đường thở có nhiệm vụ vận chuyển chất nhầy ra ngoài theo nhịp sóng, giúp làm sạch phổi. Tuy nhiên, khi hệ thống bảo vệ này gặp trục trặc do lông mao bị tổn thương hoặc đường thở bị giãn, tạo các hốc giữ lại chất nhầy, vi khuẩn sẽ dễ dàng sinh sôi, gây viêm nhiễm tái phát.

Mức độ nghiêm trọng của giãn phế quản có thể dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương phổi. Một số người mắc bệnh nhưng không xuất hiện triệu chứng rõ ràng, trong khi người khác có thể đối mặt với các đợt viêm phổi tái phát, khó thở, ho nhiều đờm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

chẩn đoán giãn phế quản bằng nhiều phương pháp khác nhau
Việc hiểu rõ tình trạng của giãn phế quản rất quan trọng để người bệnh có thể được điều trị kịp thời

2. Các phương pháp chẩn đoán giãn phế quản thường gặp

2.1. Chụp X-quang ngực

Chụp X-quang ngực là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản và thường là bước đầu tiên trong quá trình đánh giá giãn phế quản.

– Thành đường thở dày lên và/hoặc giãn rộng: Đây là dấu hiệu trực tiếp của tổn thương phế quản.

– Mật độ quanh rốn phổi tuyến tính không rõ ràng: Thường đi kèm với động mạch phổi trung tâm mờ.

– Vòng mờ: Quan sát được khi đường thở dày lên và giãn ra được cắt ngang (song song với chùm tia X).

– Dấu hiệu “đường ray”: Khi đường thở giãn rộng và thành dày lên được nhìn vuông góc với chùm tia X, chúng trông giống như hai đường song song của đường ray xe lửa.

– Đục dạng ống, kéo dài rải rác: Xuất hiện khi đường thở giãn nở chứa đầy các nút nhầy.

Tuy nhiên, hình ảnh X-quang có thể khác nhau tùy nguyên nhân nền. Vì vậy, X-quang ngực là bước sàng lọc quan trọng nhưng không phải công cụ duy nhất để xác định bệnh.

2.2. Chụp CT là một trong phương pháp chẩn đoán giãn phế quản

Chụp cắt lớp vi tính (CT) độ phân giải cao là tiêu chuẩn vàng giúp xác định chính xác tình trạng giãn phế quản, đồng thời đánh giá mức độ lan rộng của bệnh. HRCT cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ nét hơn nhiều so với X-quang thông thường.

– Giãn đường thở: Khi đường kính lòng trong của 2 hoặc nhiều đường thở vượt quá đường kính của động mạch liền kề.

– Dấu hiệu nhẫn ấn: Khi đường thở dày lên và giãn ra xuất hiện cạnh động mạch nhỏ hơn khi nhìn xuyên trục, tạo thành hình ảnh giống như chiếc nhẫn.

– Phế quản không nhỏ dần: Khác với phế quản bình thường sẽ nhỏ dần khi đi sâu vào phổi, phế quản bị giãn phế quản vẫn giữ kích thước hoặc thậm chí lớn hơn.

– Đường ray: Dễ dàng nhìn thấy trên phim CT, biểu hiện của thành đường thở giãn và dày lên chứa đầy dịch nhầy.

Theo thời gian, khi tổn thương đường hô hấp tăng lên, giãn phế quản có thể biến đổi từ dạng hình trụ sang hình búi và cuối cùng là hình túi. Các dấu hiệu khác không đặc hiệu trên CT nhưng có thể xuất hiện bao gồm xẹp phổi, đông đặc phổi, các nút mủ và giảm tình trạng có mạch máu. Trong một số bệnh phổi xơ hóa, giãn phế quản do kéo giãn có thể xuất hiện, tuy nhiên không được coi là giãn phế quản nguyên phát.

chụp CT giãn phế quản
Chụp CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh vàng để chẩn đoán và đánh giá mức độ giãn phế quản

2.3. Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp là các xét nghiệm đo lường lượng không khí bạn có thể hít vào và thở ra, tốc độ thở, và khả năng phổi cung cấp oxy cho máu. PFTs giúp đánh giá mức độ tổn thương phổi và theo dõi tiến triển của bệnh.

Kết quả đo thường ghi nhận tình trạng tắc nghẽn luồng khí, giảm thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu (FEV1) và tỷ lệ FEV1/FVC giảm. Một số trường hợp có thể thấy đáp ứng với thuốc giãn phế quản, hoặc phát hiện tình trạng hạn chế hô hấp khi có xơ hóa phổi kèm theo.

FVC (Dung tích sống gắng sức) cũng có thể giảm do tình trạng ứ khí trong bối cảnh tắc nghẽn luồng khí hoặc do sự phát triển của xơ hóa nhu mô và hạn chế trong các trường hợp nặng hơn. Việc đo thể tích phổi có thể giúp phân biệt hai quá trình này. Ở bệnh tiến triển nặng hơn, khả năng khuếch tán carbon monoxide (DLCO) cũng có thể giảm.

2.4. Chẩn đoán nguyên nhân

Việc tìm ra nguyên nhân gây giãn phế quản là vô cùng quan trọng để có hướng điều trị triệt để và phù hợp. Trong suốt giai đoạn không phải đợt cấp, tất cả các bệnh nhân cần được lấy mẫu đờm (khạc hoặc gây khạc) để xác định chủng vi khuẩn cư trú chủ yếu và độ nhạy cảm của chúng với kháng sinh.

– Xét nghiệm công thức máu (CBC) và công thức bạch cầu: Giúp xác định mức độ nặng của bệnh và phát hiện tình trạng tăng bạch cầu ái toan, có thể gợi ý các chẩn đoán phức tạp như hen suyễn do dị ứng hoặc nấm Aspergillus phế quản phổi dị ứng (ABPA).

– Nhuộm Gram và nuôi cấy đờm: Để tìm vi khuẩn, vi khuẩn lao và nấm (loài Aspergillus). Điều này giúp xác định nguyên nhân nhiễm trùng gây viêm đường hô hấp mạn tính.

– Chẩn đoán nhiễm trùng do vi khuẩn lao không điển hình: Được thực hiện bằng cách phân lập các vi sinh vật này nuôi cấy từ các mẫu đờm nối tiếp (đờm khạc hoặc đờm gây khạc) hoặc một mẫu rửa phế quản phế nang duy nhất. Nhiễm trùng cũng có thể được chẩn đoán bằng phương pháp mô bệnh học nếu có tình trạng viêm hạt trên sinh thiết ngoài kết quả nuôi cấy dương tính.

2.5. Kiểm tra bổ sung các chỉ số khác để chẩn đoán giãn phế quản

Tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm gene CFTR và đo nồng độ chloride trong mồ hôi để sàng lọc bệnh xơ nang. Người bệnh cũng có thể được xét nghiệm HIV để loại trừ nguyên nhân suy giảm miễn dịch mắc phải.

Nếu nghi ngờ rối loạn miễn dịch, các xét nghiệm chuyên sâu hơn như định lượng IgG, phân tích tế bào B và T, hoặc đánh giá đáp ứng miễn dịch với vắc-xin sẽ giúp xác định chính xác vấn đề miễn dịch, hỗ trợ lựa chọn phương án điều trị phù hợp.

3. Biến chứng cần chẩn đoán giãn phế quản sớm

Khi bệnh giãn phế quản tiến triển, tình trạng viêm mạn tính và thiếu oxy kéo dài có thể dẫn đến sự hình thành các mạch máu mới bất thường ở động mạch phế quản (khác với động mạch phổi). Thành của các động mạch phế quản này trở nên dễ vỡ, gây ra hiện tượng ho ra máu, có thể đột ngột và nguy hiểm tính mạng.

Các biến chứng khác bao gồm tăng áp động mạch phổi, viêm động mạch phổi, hình thành shunt động-tĩnh mạch phổi, hoặc dẫn tới suy tim phải và suy hô hấp trong giai đoạn nặng. Ngoài ra, người bệnh dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc, gây viêm đường hô hấp kéo dài, tái phát, làm giảm chức năng hô hấp và khó kiểm soát bệnh.

biến chứng giãn phế quản nguy hiểm
Người mắc giãn phế quản có thể phát triển các nhiễm trùng phổi nghiêm trọng

Giãn phế quản là một bệnh lý mạn tính đòi hỏi sự theo dõi và quản lý chặt chẽ. Các phương pháp chẩn đoán như chụp X-quang, CT, đo chức năng hô hấp, xét nghiệm nguyên nhân và các xét nghiệm bổ sung đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát hiện bệnh. Đừng ngần ngại tìm đến bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường, bởi chẩn đoán sớm chính là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider – Banner Nhi
1900558892
zaloChat