Phục hồi chức năng sau đột quỵ cho người bệnh hiệu quả
Đột quỵ là căn bệnh có tính nguy hiểm không chỉ đe dọa tính mạng con người mà còn để lại nhiều di chứng nặng nề, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động, ngôn ngữ và trí nhớ của người bệnh. Chính vì vậy, phục hồi chức năng sau đột quỵ đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bệnh nhân lấy lại sự độc lập trong sinh hoạt và nâng cao chất lượng cuộc sống. Có nhiều phương pháp hỗ trợ phục hồi hiệu quả, nếu được áp dụng đúng cách sẽ mang lại kết quả tích cực.
1. Các biện pháp chăm sóc và phục hồi chức năng sau đột quỵ
Phục hồi chức năng đóng vai trò thiết yếu đối với người bệnh sau tai biến mạch máu não. Việc triển khai sớm trong môi trường có nhiều hoạt động và vận động đa dạng sẽ giúp cải thiện khả năng tự chăm sóc, tăng cơ hội trở lại sinh hoạt độc lập với những kỹ năng cơ bản như tự ăn uống, mặc quần áo, đi lại hay vệ sinh cá nhân.
1.1. Phòng ngừa biến chứng hô hấp
– Thường xuyên thay đổi tư thế, tránh nằm ngửa quá lâu vì có thể ảnh hưởng đến hô hấp và phản xạ nuốt.
– Tập các bài thở sâu, hít thở có kiểm soát.
– Tạo điều kiện cho bệnh nhân vận động nhẹ nhàng, nếu tình trạng tim phổi cho phép.
1.2. Phục hồi chức năng sau đột quỵ: Đặt tư thế trị liệu đúng cách
Mục tiêu nhằm hỗ trợ hồi phục tốt hơn thông qua:
– Điều chỉnh và kiểm soát trương lực cơ.
– Tăng khả năng nhận biết.
– Thay đổi tư thế mỗi 2 giờ/lần để hạn chế loét tì đè.
1.3. Phục hồi chức năng sau đột quỵ: Khuyến khích vận động sớm
Người bệnh sau giai đoạn cấp thường dễ gặp biến chứng do nằm bất động như: yếu cơ, viêm phổi, loét do tì đè, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc giảm sức bền tim phổi. Vì vậy, cần tạo điều kiện cho bệnh nhân:
– Lăn trở, tập cầu trên giường.
– Ngồi ngoài giường, tập đứng và tập đi.
– Tập bước ngắn, di chuyển có hỗ trợ.
– Hoạt động sớm còn giúp cải thiện tinh thần, giảm trầm cảm và giảm chi phí chăm sóc lâu dài.

1.4. Duy trì tầm vận động khớp
– Vận động thụ động để phòng tránh cứng khớp, co rút.
– Đặt tư thế đúng nhằm hạn chế chấn thương chi liệt.
– Khuyến khích người bệnh dùng tay lành hỗ trợ tay yếu.
– Thực hành các động tác gần gũi với sinh hoạt, như chải tóc, lấy cốc nước.
1.5. Xử lý liệt và mất cảm giác
– Giai đoạn đầu thường giảm trương lực cơ, cần tập vận động nhẹ nhàng để phục hồi dần.
– Tăng kích thích cảm giác bằng xoa bóp, tiếp xúc với nhiều vật liệu, nhiệt độ và lực ép khác nhau.
– Giúp người bệnh nhận biết và chú ý đến vùng bị liệt nhằm tái huấn luyện cảm giác.
1.6. Tạo thuận chức năng chi trên
– Hướng dẫn các bài tập cho tay yếu, tập di chuyển đồ vật, cầm nắm cốc chén.
– Sử dụng phương pháp hỗ trợ: kích thích điện thần kinh cơ, robot tập phục hồi vai – khuỷu tay, hoặc công nghệ thực tế ảo.
– Với trường hợp liệt cứng, có thể dùng nẹp cổ tay và bàn tay để phòng ngừa co rút.
1.7. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
– Tăng dần số lần lặp các động tác chịu lực, ví dụ như đứng lên – ngồi xuống.
– Tập tạ hoặc các bài tập đề kháng bằng máy móc.
– Luyện tập đạp xe tại chỗ.
– Làm mạnh cơ chân để cải thiện dáng đi, sự đối xứng và chiều dài bước chân.
1.8. Rèn luyện dáng đi, thăng bằng và di chuyển
– Tập giữ thăng bằng.
– Hướng dẫn bệnh nhân dáng đi đúng, kết hợp dụng cụ hỗ trợ như gậy chống, nẹp AFO nếu cần.
– Tập đi cầu thang, đi trên nhiều dạng địa hình.
– Sử dụng máy đi bộ có hỗ trợ trọng lượng hoặc robot hỗ trợ tập dáng đi.
Kết luận: Phục hồi chức năng sau đột quỵ cần được tiến hành có hệ thống, kiên trì và đúng phương pháp. Sự phối hợp giữa bác sĩ, chuyên viên vật lý trị liệu và gia đình người bệnh là yếu tố quyết định để bệnh nhân có thể tái hòa nhập cộng đồng, sống tự lập và hạn chế tối đa biến chứng lâu dài.

2. Các biến chứng thường gặp
Người bị tai biến mạch máu não thường phải đối diện với nhiều biến chứng và di chứng khác nhau. Mức độ nặng nhẹ của chúng phụ thuộc vào vùng não bị tổn thương, phương pháp điều trị cũng như hiệu quả của quá trình phục hồi chức năng. Một số vấn đề gồm:
2.1. Rối loạn vận động
– Yếu hoặc liệt một phần chi thể, có thể liệt nửa người.
– Liệt mặt, khiến việc biểu cảm và ăn uống gặp khó khăn.
2.2. Suy giảm nhận thức và trí nhớ
– Giảm khả năng tư duy.
– Sa sút trí tuệ từ mức độ nhẹ đến nặng.
– Trí nhớ ngắn hạn.
2.3. Rối loạn cơ tròn
– Đi tiểu hoặc đại tiện không thể tự kiểm soát.
– Một số trường hợp phải đặt ống thông tiểu, từ đó tăng nguy cơ viêm nhiễm đường tiết niệu.
2.4. Rối loạn ngôn ngữ và giao tiếp
– Nói khó, phát âm ngọng hoặc lắp.
– Âm điệu thay đổi, diễn đạt ý nghĩ bằng lời nói gặp trở ngại.
2.5. Rối loạn thị giác và cảm giác
– Giảm hoặc mất thị lực ở một phần tầm nhìn.
– Xuất hiện cảm giác bất thường như tê bì, châm chích, nóng rát.
– Thậm chí người bệnh không nhận biết được chi thể bên liệt.
2.6. Rối loạn thể chất và sinh hoạt
– Mệt mỏi kéo dài, mất ngủ hoặc ngủ nhiều bất thường.
– Rối loạn thăng bằng.
– Khó nuốt, dễ sặc khi ăn uống; nếu kèm liệt có thể gây viêm phổi hít.
– Nguy cơ loét tì đè ở các vùng chịu áp lực khi nằm lâu.
2.7. Giảm khả năng hòa nhập xã hội
– Khó duy trì các kỹ năng xã hội, mất dần khả năng tự chăm sóc bản thân.
– Phụ thuộc nhiều vào gia đình, làm tăng gánh nặng chăm sóc.
– Dễ rơi vào tình trạng trầm cảm, thu mình và mất động lực sống.

Tóm lại, phục hồi chức năng sau đột quỵ là quá trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh, gia đình cũng như phác đồ điều trị phù hợp từ bác sĩ. Các phương pháp như vật lý trị liệu, luyện tập ngôn ngữ, trị liệu tâm lý kết hợp với chế độ dinh dưỡng khoa học đều góp phần quan trọng trong quá trình hồi phục. Chủ động tham gia chương trình phục hồi chức năng ngay sau khi ổn định tình trạng cấp tính chính là chìa khóa giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe và hạn chế tối đa biến chứng lâu dài sau đột quỵ.