Mức độ nguy hiểm khi bị tai biến mạch máu não
Bị tai biến mạch máu não, hay còn gọi là đột quỵ, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu. Căn bệnh này diễn tiến đột ngột, nếu không được cấp cứu kịp thời có thể để lại hậu quả nghiêm trọng cả về thể chất lẫn tinh thần. Hiểu rõ mức độ nguy hiểm của tai biến mạch máu não sẽ giúp mỗi người nâng cao ý thức phòng ngừa và xử trí đúng cách khi gặp tình huống khẩn cấp.
1. Bị tai biến mạch máu não là bị bệnh gì?
Theo nhiều chuyên gia, tai biến mạch máu não nằm trong nhóm 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu và đứng thứ 2 tại Việt Nam. Đây là căn bệnh nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người. Tai biến mạch máu não là tình trạng mạch máu trong não (bao gồm động mạch, mao mạch hoặc tĩnh mạch) bị tắc nghẽn hoặc vỡ đột ngột, không liên quan đến chấn thương sọ não.
Khi mạch máu não gặp sự cố, oxy và dưỡng chất không được đưa đến các tế bào não. Chỉ sau vài phút thiếu máu, tế bào não bắt đầu chết dần. Thời gian xử trí càng chậm, số lượng tế bào não bị tổn thương càng nhiều, khiến người bệnh dễ gặp di chứng nặng nề như liệt nửa người, mất khả năng nói hoặc thậm chí tử vong. Ngay cả khi được cứu sống, nguy cơ tàn tật cũng rất cao.

2. Phân loại 2 nguyên nhân chính dẫn đến tai biến mạch máu não
2.1. Bị tai biến mạch máu não do thiếu máu não (nhồi máu não)
– Chiếm khoảng 80% tổng số ca bệnh tai biến mạch máu não.
– Xảy ra khi máu lưu thông đến não bị giảm hoặc tắc nghẽn, làm cho tế bào não thiếu oxy và dần hoại tử.
– Nếu không cấp cứu kịp thời trong 4 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng, người bệnh có thể tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề.
2.2. Bị tai biến mạch máu não nguyên nhân do xuất huyết não
– Chiếm khoảng 20% số ca bệnh.
– Tình trạng này xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, máu tràn vào mô não, gây phù não, tăng áp lực nội sọ và tổn thương lan rộng.
– Diễn tiến rất nhanh, chỉ trong vài phút có thể đe dọa tính mạng. Tỷ lệ tử vong của dạng xuất huyết não thường cao hơn nhiều so với nhồi máu não.
3. Triệu chứng thường thấy khi tai biến mạch máu não
Việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo tai biến mạch máu não đóng vai trò then chốt trong cấp cứu và điều trị, giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong cũng như hạn chế di chứng nặng nề. Những biểu hiện thường gặp có thể xuất hiện từ nhẹ đến nghiêm trọng như:
– Đau đầu dữ dội, chóng mặt, hoa mắt kèm cảm giác mệt lả.
– Méo miệng hoặc lệch mặt khi cười hoặc nói chuyện.
– Rối loạn thị giác: nhìn mờ, giảm thị lực, ù tai.
– Khó nói, nói ngọng, phát âm không rõ hoặc mất khả năng giao tiếp tạm thời.
– Tê liệt tay chân: mất cảm giác hoặc không thể cử động, đặc biệt thường chỉ xảy ra ở một bên cơ thể.
– Mất thăng bằng.
– Tim đập nhanh bất thường.
– Sốt cao hoặc rơi vào hôn mê sâu trong trường hợp nặng.

4. Quy tắc FAST – Cách nhận biết nhanh tai biến mạch máu não
Các bác sĩ khuyến cáo nên áp dụng quy tắc FAST để sớm nhận diện nguy cơ tai biến:
– Face (Khuôn mặt): Quan sát khi bệnh nhân cười; nếu miệng lệch sang một bên hoặc gương mặt mất cân đối, đây là dấu hiệu cảnh báo.
– Arm (Cánh tay): Yêu cầu người bệnh đồng thời giơ cả hai tay lên. Nếu một tay yếu hơn hoặc rơi xuống trước, có thể là biểu hiện liệt chi.
– Speech (Ngôn ngữ): Kiểm tra bằng cách nhờ bệnh nhân lặp lại một câu ngắn. Nếu phát âm ngọng, giọng nói không tròn vành rõ chữ, hoặc không thể nói được, đây là dấu hiệu bất thường.
– Time (Thời gian): Nếu đồng thời xuất hiện cả 3 dấu hiệu trên, nguy cơ tai biến mạch máu não rất cao. Người bệnh cần được đưa đi cấp cứu ngay lập tức để kịp “thời gian vàng”.
5. Biến chứng có thể gặp
Mức độ tổn thương do tai biến mạch máu não gây ra phụ thuộc rất nhiều vào tính chất nghiêm trọng của cơn tai biến cũng như việc bệnh nhân có được cấp cứu kịp thời hay không. Nếu không được xử trí đúng cách, bệnh có thể để lại những di chứng lâu dài, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể:
5.1. Hệ hô hấp
Khi vùng não kiểm soát hô hấp bị tổn thương, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc thở, thậm chí ngừng hô hấp dẫn đến tử vong.
5.2. Hệ tuần hoàn
– Người từng bị tai biến thường có nguy cơ mắc thêm các bệnh tim mạch, tăng huyết áp hoặc rối loạn chuyển hóa.
– Các yếu tố như hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, đái tháo đường làm tình trạng tuần hoàn thêm nặng nề.
5.3. Hệ cơ – xương – khớp
– Giảm khả năng vận động, tê yếu một phần cơ thể hoặc liệt nửa người.
– Trường hợp nặng có thể mất khả năng tự đi lại và cần sự hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày.
5.4. Hệ tiêu hóa
– Sau tai biến, bệnh nhân thường khó nuốt, khó ăn uống, dẫn đến suy dinh dưỡng.
– Một số trường hợp có thể cải thiện dần khi phục hồi chức năng, nhưng quá trình thường kéo dài.
5.5. Hệ tiết niệu
Rối loạn kiểm soát bàng quang và đường ruột có thể khiến bệnh nhân tiểu tiện, đại tiện không tự chủ.
5.6. Hệ sinh sản
Nhiều bệnh nhân ghi nhận tình trạng suy giảm ham muốn tình dục sau tai biến.
5.7. Hệ thần kinh
Đây là nhóm biến chứng nặng nề và phổ biến nhất:
– Mất khả năng cảm nhận.
– Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ, thậm chí mất trí nhớ tạm thời.
– Thay đổi tính cách, hành vi: dễ cáu gắt, trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc.
– Nếu dây thần kinh vận động bị tổn thương, bệnh nhân có thể bị liệt nửa người hoặc toàn thân.

Có thể thấy, bị tai biến mạch máu não vô cùng nguy hiểm, có khả năng cướp đi sinh mạng hoặc để lại di chứng nặng nề cho người bệnh. Tuy nhiên, việc phòng ngừa hoàn toàn nằm trong tầm tay nếu chúng ta kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết, duy trì lối sống khoa học và thăm khám sức khỏe định kỳ. Chủ động nhận diện và phòng tránh chính là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro do tai biến mạch máu não gây ra.