Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Cách đọc kết quả đo lưu huyết não để đánh giá thiếu máu não

Cách đọc kết quả đo lưu huyết não để đánh giá thiếu máu não

Nắm vững cách đọc kết quả đo lưu huyết não là cần thiết để đánh giá chính xác tình trạng thiếu máu não. Từ các chỉ số đo được, bác sĩ có thể phát hiện sớm dấu hiệu xơ vữa, giảm lưu lượng máu hoặc rối loạn trương lực mạch, từ đó tư vấn phương pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe người bệnh.

1. Các chỉ số có trong kết quả lưu huyết não và ý nghĩa

Kết quả đo REG thường được thể hiện bằng dạng sóng và các chỉ số số học. Mỗi chỉ số phản ánh tình trạng tuần hoàn máu trong não, vì vậy cách đọc kết quả đo lưu huyết não để hiểu rõ hơn ý nghĩa của từng thông số.

1.1. Chỉ số RI

Chỉ số RI (Rheography Index) phản ánh lượng máu đi qua mô não trong mỗi nhịp tim. Chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí đặt điện cực, độ tuổi và loại máy đo. Theo thời gian, RI thường có xu hướng giảm tự nhiên.

Ý nghĩa khi chỉ số RI thay đổi:

  • RI giảm: cho thấy lượng máu lên não kém, có thể liên quan đến thiểu năng tuần hoàn não, xơ vữa hoặc co thắt mạch máu.
  • RI tăng: thường do lượng máu đổ về não tăng, hoặc có thể do sai số kỹ thuật trong quá trình đo.
Cách đọc kết quả đo lưu huyết não để đánh giá thiếu máu não
Bác sĩ đánh giá chỉ số RI để theo dõi lưu lượng máu lên não và tư vấn kịp thời khi phát hiện dấu hiệu tuần hoàn não kém hoặc bất thường.

1.2. Thời gian sóng lên – AT (Anacrotic Time)

Trong cách đọc kết quả đo lưu huyết não, AT cho biết tốc độ máu chảy vào mạch não và độ đàn hồi của mạch máu lớn. AT càng ngắn thì máu lên não càng nhanh và mạch máu càng đàn hồi tốt. Giá trị bình thường khoảng 0,08 – 0,15 giây và có thể tăng nhẹ theo tuổi.

Nếu AT kéo dài, thường là dấu hiệu mạch máu kém đàn hồi, sức cản tăng hoặc não được tưới máu chậm, hay gặp trong xơ vữa động mạch, tăng huyết áp hoặc co thắt mạch. AT ngắn thường là dấu hiệu tốt, hay thấy ở người trẻ, mạch máu còn đàn hồi tốt.

1.3. Chỉ số định hình sóng (CI – Contour Index)

CI phản ánh độ đàn hồi và trương lực của thành mạch máu. Cụ thể:

  • CI giảm: sóng đo bè, tù, đỉnh tròn → mạch máu kém đàn hồi, dễ gặp ở người bị tăng huyết áp hoặc xơ vữa mạch.
  • CI tăng: sóng nhọn, dốc → mạch đàn hồi tốt, thường thấy ở người trẻ; một số trường hợp có thể gợi ý tình trạng co thắt mạch.

1.4. Cách đọc kết quả đo lưu huyết não trong chỉ số dội (DI – Dicrotic Index)

DI cho biết trương lực của tiểu động mạch và mức độ cản trở dòng máu ở các mạch nhỏ trong não. Giá trị bình thường khoảng 60 – 80%. Trong các trường hợp:

  • DI giảm: gợi ý tiểu động mạch bị giãn, sức cản ngoại biên giảm, thường gặp khi não thiếu máu hoặc sau khi dùng thuốc giãn mạch.
  • DI tăng: cho thấy tiểu động mạch bị co thắt, sức cản cao, hay gặp ở người tăng huyết áp, co mạch não hoặc giai đoạn sớm của xơ vữa động mạch.

1.5. Thời gian đỉnh (PT – Peak Time)

PT cho biết tốc độ sóng áp lực máu truyền từ tim lên não, đây là một chỉ số quan trọng khi thực hiện cách đọc kết quả đo lưu huyết não. Mức bình thường nằm trong khoảng 0,15 – 0,25 giây. Còn nếu:

  • PT kéo dài: sóng áp lực truyền chậm hơn, thường liên quan đến mạch máu lớn kém đàn hồi (xơ vữa, xơ cứng) hoặc có tình trạng hẹp, tắc trên đường đi của mạch máu.
  • PT ngắn: thường không có ý nghĩa bệnh lý đáng kể.
Cách đọc kết quả đo lưu huyết não để đánh giá thiếu máu não
Chỉ số PT phản ánh tốc độ truyền áp lực máu lên não, giúp phát hiện sớm tình trạng mạch máu kém đàn hồi hoặc nguy cơ hẹp, tắc khiến tuần hoàn não suy giảm.

1.6. Chỉ số đối xứng giữa hai bán cầu não

Bác sĩ sẽ so sánh các chỉ số như RI, AT, DI… giữa bên trái và bên phải. Nếu có sự chênh lệch lớn, có thể nghĩ đến tình trạng hẹp động mạch cảnh, thiếu máu não khu trú một bên hoặc rối loạn tưới máu não.

1.7. Phản ứng khi làm nghiệm pháp thở nhanh sâu hoặc thay đổi tư thế

Những nghiệm pháp này giúp đánh giá khả năng tự điều hòa tuần hoàn não. Cụ thể:

  • Sau khi thở nhanh sâu, RI giảm nhẹ được xem là phản ứng bình thường.
  • Nếu RI không thay đổi hoặc phản ứng bất thường, có thể cho thấy não giảm khả năng điều chỉnh lượng máu theo nhu cầu của cơ thể.

2. Hướng dẫn cách đọc kết quả đo lưu huyết não

Khi đọc kết quả lưu huyết não, trước tiên cần kiểm tra thông tin người bệnh và chất lượng tín hiệu để đảm bảo sóng ghi rõ ràng, ổn định và không bị nhiễu.

Tiếp theo, quan sát hình dạng sóng để đánh giá độ đàn hồi mạch máu: pha lên dốc là bình thường, pha lên tù gợi ý giảm đàn hồi; sóng dội rõ cho thấy tăng trương lực, còn sóng dội mờ hoặc mất cho thấy giãn mạch hoặc giảm sức cản. Đồng thời cần so sánh tính đối xứng giữa hai bên bán cầu.

Sau đó, phân tích các chỉ số định lượng như RI, AT, DI, PT, CI để xem lưu lượng máu, độ đàn hồi và sức cản mạch máu đang ở mức tăng, giảm hay bình thường. Đây là bước quan trọng trong hướng dẫn đọc kết quả lưu huyết não, giúp đối chiếu các chỉ số với giá trị tham chiếu theo tuổi, giới và so sánh giữa các chuyển đạo để phát hiện sự chênh lệch bất thường giữa hai bên não.

Nếu có nghiệm pháp chức năng kèm theo, hãy đánh giá phản ứng của mạch máu. Ví dụ, sau thở nhanh sâu, RI cần giảm nhẹ; nếu không giảm, khả năng tự điều hòa tuần hoàn não có thể bị suy giảm.

Cuối cùng, tổng hợp tất cả dữ liệu hình thái sóng, chỉ số định lượng, nghiệm pháp và triệu chứng lâm sàng để đưa ra nhận định: tuần hoàn não bình thường hay có dấu hiệu thiểu năng, giảm đàn hồi, xơ vữa hoặc rối loạn điều hòa mạch máu.

Cách đọc kết quả đo lưu huyết não để đánh giá thiếu máu não
Đánh giá các chỉ số lưu huyết não như RI, AT, DI, PT và CI giúp bác sĩ nhận định khả năng đàn hồi mạch máu, lưu lượng máu lên não và phát hiện sớm dấu hiệu rối loạn tuần hoàn não.

3. Chỉ số nào đánh giá thiếu máu não và cần lưu tâm khi nào?

Theo Thầy thuốc Nhân dân, PGS.TS.BSCKII Nguyễn Văn Quýnh – Chuyên khoa Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc TCI, cho biết: nguyên nhân chính gây thiếu máu não là xơ vữa động mạch. Khi tuổi càng cao, tình trạng xơ vữa tiến triển mạnh hơn, làm hẹp lòng mạch và giảm lượng máu nuôi não.

Điều quan trọng là quá trình giảm tưới máu não diễn ra rất âm thầm. Ở người khỏe mạnh, lượng máu lên não khoảng 55 ml/100g/phút. Khi con số này giảm xuống 50, 40 rồi 30 ml/100g/phút, các triệu chứng vẫn có thể rất mờ nhạt, khiến người bệnh khó nhận biết. Chỉ đến khi lưu lượng máu giảm nghiêm trọng và xuất hiện các biểu hiện cấp tính, người bệnh mới cảm nhận bất thường nhưng lúc này nhiều trường hợp đã bỏ lỡ “thời điểm vàng” để can thiệp kịp thời.

Chính vì bệnh tiến triển thầm lặng, việc sử dụng các phương pháp đánh giá tuần hoàn não trở nên vô cùng cần thiết. Đo lưu huyết não là một kỹ thuật không xâm lấn, dễ thực hiện nhưng lại cung cấp nhiều thông tin quan trọng về tình trạng tưới máu não.

Cách đọc kết quả đo lưu huyết não là bước quan trọng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu thiếu máu não, xơ vữa động mạch hay rối loạn trương lực mạch. Thông qua các chỉ số, bác sĩ có thể đánh giá chính xác tình trạng tưới máu não, từ đó đưa ra phương án can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe não bộ lâu dài.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Slider – Banner Khám nội
1900558892
zaloChat