Các triệu chứng đột quỵ nguy hiểm bạn nên biết
Đột quỵ là tình trạng cấp cứu y khoa nguy hiểm, xảy ra khi máu cung cấp cho não bị gián đoạn, khiến tế bào não nhanh chóng tổn thương. Điều đáng lo ngại là bệnh có thể xuất hiện đột ngột và để lại hậu quả nặng nề nếu không được xử trí kịp thời. Nhận diện sớm các triệu chứng đột quỵ nguy hiểm sẽ giúp bạn có phản ứng đúng lúc, tăng cơ hội cứu sống và giảm thiểu di chứng cho người bệnh.
1. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ có thể xem là một trong những bệnh lý có tính nguy hiểm cao, xảy ra khi quá trình cung cấp máu lên não bị gián đoạn đột ngột, khiến tế bào thần kinh thiếu oxy và dưỡng chất. Chỉ sau vài phút không được nuôi dưỡng, các tế bào não bắt đầu hoại tử, dẫn tới tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
Có hai dạng đột quỵ chính:
– Đột quỵ thiếu máu cục bộ (chiếm khoảng 85%): Xảy ra khi một động mạch não bị tắc nghẽn bởi cục máu đông, làm giảm hoặc ngừng dòng máu nuôi não.
– Đột quỵ xuất huyết não (khoảng 15%): Do vỡ mạch máu trong não, khiến máu chảy vào nhu mô não, gây chèn ép và phá hủy tế bào thần kinh.
– Não bộ là “trung tâm điều khiển” của cơ thể, mỗi vùng đảm nhận một chức năng riêng như vận động, cảm giác, ngôn ngữ hay trí nhớ. Khi một phần não bị tổn thương, người bệnh có thể phải gánh chịu di chứng nặng nề: liệt nửa người, suy giảm khả năng vận động, rối loạn lời nói hoặc mất khả năng tự chăm sóc.
– Theo thống kê của Bộ Y tế, có đến 30 – 50% người từng đột quỵ không thể phục hồi khả năng sinh hoạt độc lập, và khoảng 15 – 30% để lại khuyết tật vĩnh viễn. Điều này cho thấy việc phát hiện sớm và cấp cứu kịp thời có ý nghĩa sống còn, quyết định tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau đột quỵ.

2. Các triệu chứng đột quỵ nguy hiểm bạn nên cảnh giác
2.1. Lệch hoặc tê liệt một bên mặt – Các triệu chứng đột quỵ
Khuôn mặt bỗng trở nên cứng đờ, một nửa không thể cử động hoặc nụ cười bị méo lệch. Nguyên nhân là do thiếu máu nuôi dưỡng vùng não điều khiển cơ mặt.
2.2. Yếu hoặc tê một bên tay chân – Các triệu chứng đột quỵ
Người bệnh đột ngột không thể nâng cánh tay hoặc khó cử động một bên cơ thể.
2.3. Nói khó, nói lắp – Các triệu chứng đột quỵ
Người bệnh có thể nói ngọng, nói lắp hoặc không diễn đạt được lời nói do vùng não kiểm soát ngôn ngữ bị tổn thương.
2.4. Tê liệt một phần cơ thể
Không chỉ tay, chân mà nhiều vùng khác của cơ thể có thể yếu hoặc tê liệt. Nếu không được cấp cứu sớm, nguy cơ liệt vĩnh viễn rất cao.
2.5. Thị lực suy giảm đột ngột
Mắt mờ, nhìn đôi hoặc mất một phần tầm nhìn. Đây là hậu quả của việc thiếu máu đến thùy não phụ trách chức năng thị giác.
2.6. Choáng váng, chóng mặt
Người bệnh có thể hoa mắt, mất thăng bằng, thậm chí ngã quỵ. Nguyên nhân chính có thể là do não thiếu đi oxy.
2.7. Khó khăn khi đi lại
Dáng đi loạng choạng, đột ngột mất phối hợp vận động cũng là một trong những dấu hiệu cảnh báo.
2.8. Đau đầu dữ dội
Cơn đau đầu thường xuất hiện bất ngờ, dữ dội khác hẳn với đau đầu thông thường, có thể kèm buồn nôn, nôn ói.
2.9. Nấc cụt kéo dài
Dù hiếm gặp, nhưng khi trung tâm hô hấp của não bị ảnh hưởng, người bệnh có thể xuất hiện nấc liên tục, đặc biệt hay xảy ra ở phụ nữ.
2.10. Khó thở, tim đập nhanh
Một số trường hợp đột quỵ biểu hiện bằng nhịp tim rối loạn hoặc khó thở, nhất là ở nữ giới.Quy tắc “BE FAST” – công cụ nhận biết sớm đột quỵ

3. Quy tắc “BE FAST” – công cụ nhận biết sớm đột quỵ
Để giúp người dân dễ nhớ và nhận diện nhanh các dấu hiệu cảnh báo, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) cùng nhiều tổ chức y tế đã khuyến khích sử dụng nguyên tắc BE FAST:
– B (Balance – Thăng bằng): Người bệnh đột ngột mất thăng bằng, chóng mặt, đau đầu dữ dội, khó phối hợp vận động.
– E (Eyes – Thị giác): Thị lực giảm, nhìn mờ hoặc mất hoàn toàn thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
– F (Face – Khuôn mặt): Mặt bị lệch, nhân trung méo, méo miệng rõ rệt khi cười hoặc nói.
– A (Arms – Tay chân): Một bên tay hoặc chân yếu, tê cứng, khó nâng lên đồng thời.
– S (Speech – Ngôn ngữ): Khó nói, phát âm không rõ ràng, nói dính chữ hoặc không hiểu lời người khác.
– T (Time – Thời gian): Ngay khi nhận thấy các dấu hiệu trên, cần gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được xử trí kịp thời.
Ghi nhớ quy tắc BE FAST giúp người thân nhanh chóng nhận diện cơn đột quỵ, từ đó rút ngắn “thời gian vàng” trong cấp cứu và cải thiện đáng kể khả năng phục hồi cho người bệnh.
4. Nguyên nhân gây đột quỵ
– Tiền sử đột quỵ hoặc di truyền: Người từng bị đột quỵ hoặc có người thân trong gia đình mắc bệnh này sẽ có nguy cơ tái phát hoặc mắc cao hơn bình thường.
– Bệnh lý nền: Cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn tim mạch là những “thủ phạm hàng đầu” làm tăng khả năng đột quỵ.
– Chế độ ăn uống và cân nặng: Ăn nhiều thực phẩm nhiều dầu mỡ, ít rau xanh, uống nhiều rượu bia, thừa cân béo phì hoặc có chỉ số cholesterol cao đều là yếu tố nguy cơ.
5. Cách phòng tránh đột quỵ
– Kiểm soát bệnh lý nền: Người mắc cao huyết áp, tiểu đường, tim mạch cần tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ để giảm thiểu biến chứng dẫn đến đột quỵ.
– Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn nhiều rau củ quả, bổ sung thực phẩm giàu chất xơ và omega-3; hạn chế đồ ngọt, rượu bia, chất béo bão hòa; uống đủ nước và tuyệt đối không hút thuốc lá.
– Luyện tập đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày với các bộ môn phù hợp như đi bộ, bơi lội, yoga, đạp xe… giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
– Giữ ấm cơ thể: Khi thời tiết chuyển mùa hoặc vào mùa lạnh, cần chú ý giữ ấm, đặc biệt là người cao tuổi để hạn chế nguy cơ tăng huyết áp đột ngột.
– Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra tổng quát 1 – 2 lần/năm giúp phát hiện sớm bệnh lý nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tiểu đường… Từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Chủ động thay đổi lối sống, duy trì chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý chính là “chìa khóa vàng” giúp mỗi người phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

Tóm lại, các triệu chứng đột quỵ nguy hiểm thường gặp bao gồm: yếu liệt tay chân, méo miệng, nói khó, rối loạn thị giác, đau đầu dữ dội và mất thăng bằng. Đây là những tín hiệu cảnh báo cần được chú ý đặc biệt để nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế cấp cứu. Đừng chủ quan trước những dấu hiệu bất thường, bởi nhận biết sớm và xử trí kịp thời chính là yếu tố quyết định trong việc bảo toàn tính mạng và hạn chế di chứng sau đột quỵ.