Ngón tay cò súng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách khắc phục
Ngón tay cò súng là một bệnh lý thường gặp ở bàn tay, gây ra tình trạng đau, cứng và khó cử động ở các ngón tay, đặc biệt là khi gập hoặc duỗi. Tình trạng ngón tay cò súng thường xảy ra do viêm bao gân gấp khiến gân bị kẹt khi di chuyển. Nếu không được điều trị đúng cách, người bệnh có thể gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày và giảm khả năng vận động của bàn tay.
1. Ngón tay cò súng là gì?
Ngón tay cò súng (tên khoa học là Trigger Finger) là một dạng viêm gân gấp ngón tay, khiến ngón tay bị “kẹt” ở tư thế gập và không thể duỗi ra bình thường. Khi người bệnh cố duỗi ngón tay, gân bị kẹt đột ngột và phát ra tiếng “tách” giống như khi bóp cò súng.
1.1. Cơ chế hình thành bệnh ngón tay cò súng
Trong cấu trúc bàn tay, mỗi gân được bao quanh bởi một bao gân giúp gân trượt mượt mà khi cử động. Khi bao gân bị viêm hoặc dày lên, không gian cho gân di chuyển bị thu hẹp, khiến gân dễ bị kẹt lại khi gập hoặc duỗi ngón tay. Đây chính là nguyên nhân gây nên cảm giác “bật” đặc trưng như khi bóp cò súng.
1.2. Mức độ nặng nhẹ của bệnh
– Giai đoạn nhẹ: Ngón tay chỉ hơi cứng vào buổi sáng, có thể duỗi được sau vài lần cử động.
– Giai đoạn trung bình: Ngón tay phát ra tiếng “tách” khi gập – duỗi, kèm đau nhẹ ở gốc ngón.
– Giai đoạn nặng: Ngón tay bị kẹt hoàn toàn ở tư thế gập, phải dùng tay kia hỗ trợ để duỗi ra, gây đau rõ rệt.

2. Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh ngón tay cò súng
Nguyên nhân chính của ngón tay cò súng là viêm bao gân gấp, khiến lớp mô xung quanh gân bị sưng, dày lên và gây cản trở chuyển động của gân.
2.1. Tác động cơ học và viêm bao gân
Khi bàn tay phải thực hiện các động tác lặp đi lặp lại trong thời gian dài – như cầm bút, gõ bàn phím, chơi nhạc cụ hay siết tay cầm dụng cụ – vùng bao gân dễ bị kích thích và viêm. Sự viêm mạn tính này làm tăng ma sát giữa gân và ròng rọc, khiến gân bị “kẹt” lại.
2.2. Yếu tố bệnh lý nền
Một số bệnh lý chuyển hóa và viêm mạn tính làm tăng nguy cơ mắc ngón tay cò súng, bao gồm:
– Tiểu đường: Làm thay đổi cấu trúc mô liên kết, khiến gân dễ viêm và xơ hóa.
– Viêm khớp dạng thấp: Gây viêm lan tỏa đến bao gân.
– Gout hoặc bệnh thận mạn: Làm tích tụ tinh thể urat hoặc thay đổi chuyển hóa, ảnh hưởng đến gân.
3. Triệu chứng của ngón tay cò súng theo các mức độ bệnh
Người bị ngón tay cò súng thường có biểu hiện khá đặc trưng, dễ nhận biết ngay cả khi chưa chụp chiếu hay xét nghiệm.
3.1. Dấu hiệu ban đầu của ngón tay cò súng
– Cứng, tê ngón tay, đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
– Đau nhẹ ở gốc ngón, nhất là khi bệnh nhân nắm chặt hoặc duỗi thẳng.
– Có cảm giác “vướng” khi cử động, như có vật gì đó mắc lại trong ngón tay.

3.2. Khi bệnh tiến triển nặng hơn
– Ngón tay phát ra tiếng “bật” rõ ràng khi gập – duỗi.
– Cảm giác đau lan dọc theo gân, đặc biệt khi nắm tay mạnh.
– Trong một số trường hợp, ngón tay bị kẹt ở tư thế gập và không thể tự duỗi ra, buộc phải dùng tay còn lại để hỗ trợ.
Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể gây mất linh hoạt bàn tay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hoạt động như viết, đánh máy hay cầm nắm đồ vật.
4. Ai có nguy cơ cao mắc bệnh?
Ngón tay cò súng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ.
4.1. Đặc điểm nghề nghiệp
Những người thường xuyên phải dùng tay lặp đi lặp lại hoặc nắm chặt đồ vật có nguy cơ cao mắc bệnh:
– Nhân viên văn phòng phải sử dụng bàn phím liên tục.
– Nhạc công (đàn guitar, piano, violin).
– Thợ may, thợ mộc, nha sĩ hoặc người làm nghề thủ công.
4.2. Đặc điểm cá nhân và bệnh lý nền
– Phụ nữ trên 45 tuổi: Bệnh xảy ra liên quan đến thay đổi nội tiết tố và mô liên kết.
– Người mắc tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, gout, bệnh thận: Những đối tượng này có tỷ lệ mắc cao hơn bình thường.
– Người từng chấn thương tay: Có thể để lại di chứng viêm bao gân mạn tính.
5. Biện pháp khắc phục ngón tay cò súng
Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp ngăn ngừa biến chứng cứng khớp hoặc mất vận động.
5.1. Điều trị không phẫu thuật
– Nẹp cố định ngón tay: Giúp hạn chế chuyển động và giảm ma sát giữa gân – bao gân.
– Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giảm đau, sưng, cải thiện khả năng cử động.
– Vật lý trị liệu: Tập kéo giãn, ngâm tay nước ấm, xoa bóp và chiếu laser công suất thấp giúp phục hồi linh hoạt.
– Tiêm khớp: Trong trường hợp đau nhiều, bác sĩ có thể tiêm thuốc vào bao gân để giảm viêm nhanh chóng.
Các biện pháp này thường áp dụng cho giai đoạn sớm, khi ngón tay chưa bị kẹt hoàn toàn.
5.2. Phẫu thuật giải phóng bao gân
Khi điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, phẫu thuật là lựa chọn tiếp theo. Thủ thuật được thực hiện nhằm cắt bỏ phần bao gân bị dày hoặc giải phóng ròng rọc, giúp gân trượt tự do. Sau phẫu thuật, người bệnh nên tập vận động sớm để tránh dính gân và phục hồi nhanh hơn.

6. Phòng ngừa viêm gân gấp ngón tay hiệu quả
6.1. Giữ bàn tay linh hoạt
Thường xuyên xoa bóp, duỗi nhẹ các ngón tay sau thời gian làm việc giúp tăng tuần hoàn máu và giảm căng cơ gân. Khi cảm thấy đau hoặc cứng, nên nghỉ tay tạm thời thay vì cố gắng tiếp tục hoạt động.
6.2. Điều chỉnh thói quen lao động
Nếu công việc đòi hỏi cử động tay lặp lại, hãy xen kẽ thời gian nghỉ giữa các lần làm việc. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ cầm nắm hoặc thay đổi tư thế tay để giảm áp lực lên gân gấp.
6.3. Kiểm soát bệnh lý nền
Người mắc tiểu đường, viêm khớp hoặc gout cần kiểm soát tốt bệnh lý của mình để giảm nguy cơ viêm gân. Đồng thời, nên thăm khám định kỳ tại các cơ sở chuyên khoa cơ xương khớp để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Ngón tay cò súng tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và công việc hằng ngày. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng, phục hồi kịp thời là chìa khóa giúp người bệnh lấy lại khả năng vận động bình thường. Nếu bạn đang gặp tình trạng đau, cứng hoặc kẹt ngón tay, hãy chủ động thăm khám tại cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp đánh giá mức độ tổn thương và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.







