Phương pháp chẩn đoán hình ảnh viêm xương tủy phổ biến

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ, Bác sĩ 

Nguyễn Đình Khánh

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

Viêm xương tủy là một bệnh lý nguy hiểm, có thể tiến triển âm thầm nhưng gây tổn thương nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Trong quá trình chẩn đoán, hình ảnh học đóng vai trò then chốt giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, mức độ và nguyên nhân gây viêm. Từ X quang, CT scan đến MRI, mỗi kỹ thuật đều mang đến góc nhìn khác nhau về ổ viêm trong xương. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật trong chẩn đoán hình ảnh viêm xương tủy, cũng như khi nào nên áp dụng kỹ thuật nào.

1. Viêm xương tủy là gì?

Viêm xương tủy là một tình trạng nhiễm trùng xảy ra trong xương, thường do vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào tủy xương qua đường máu, vết thương hở hoặc sau phẫu thuật. Khi bị nhiễm trùng, phần tủy và mô xương bị viêm, có thể dẫn đến phá huỷ cấu trúc xương nếu không điều trị kịp thời.

Nếu hình dung cơ thể như một toà nhà, thì tủy xương chính là hệ thống dây điện ngầm bên trong bức tường bê tông. Một khi ổ viêm âm thầm lan rộng, nó có thể làm hỏng toàn bộ hệ thống này mà từ bên ngoài không dễ nhận biết.

Viêm xương tủy có thể tiến triển âm thầm trong nhiều tuần hoặc bộc phát cấp tính, gây sốt, đau nhức xương dữ dội, sưng tấy. Do đó, việc phát hiện sớm bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong kiểm soát và điều trị bệnh hiệu quả.

Chẩn đoán hình ảnh viêm xương tủy

Viêm xương tủy là một tình trạng nhiễm trùng xảy ra trong xương

2. Dấu hiệu nhận biết viêm xương tủy

Khoảng 80% trường hợp viêm tủy xương cấp xảy ra ở trẻ từ 6 đến 16 tuổi. Trong giai đoạn đầu, các triệu chứng thường khá mơ hồ, khó nhận biết nên dễ bị bỏ qua. Trẻ có thể bất ngờ sốt cao, có dấu hiệu nhiễm trùng nhẹ, đau ở vùng chi và hạn chế vận động so với bình thường.

Khi được thăm khám, có thể phát hiện sưng nhẹ quanh đầu xương, đặc biệt thường gặp ở vùng quanh khớp gối. Tuy nhiên, việc ấn vào khớp lại không gây đau, khiến chẩn đoán thêm phần khó khăn. Ở giai đoạn muộn, viêm lan ra tổ chức phần mềm, toàn thân người bệnh có biểu hiện rõ của hội chứng nhiễm khuẩn, nhiễm trùng. Trên cơ thể xuất hiện ổ áp xe cơ ở các chi với đặc điểm: sưng, nóng, đỏ, đau, vùng trung tâm mềm chứa mủ.

Nhiều trường hợp có thể hình thành lỗ dò mủ ra ngoài da. Lỗ dò do viêm xương thường có đặc trưng là vùng da quanh lỗ bị thâm, sát xương, dịch mủ có mùi hôi, tanh khó chịu. Ở giai đoạn cấp tính, tình trạng viêm lan rộng trong tủy xương, hình thành các ổ mủ ở hành xương, phá hủy xương dưới màng xương và lan ra phần mềm gây áp xe. Nếu không được điều trị kịp thời, ổ mủ có thể vỡ ra ngoài da và tiến triển thành viêm tủy xương mạn tính. Viêm tủy xương thứ phát cũng có thể xảy ra do nhiễm khuẩn từ các vùng kế cận như loét do tỳ đè, viêm mô tế bào, loét da dinh dưỡng, hay tổn thương phần mềm.

Chẩn đoán bệnh thường bị chậm trễ, đến khi nhiễm trùng đã chuyển sang giai đoạn mạn tính. Các dấu hiệu cấp tính như đau, sốt, sưng, nóng, đỏ là biểu hiện phổ biến. Một số trường hợp bệnh nhân có thể bị đau dai dẳng, tiết dịch ở vị trí tổn thương không lành, mủ không khô. Viêm tủy xương cấp nếu không được điều trị đúng cách có thể âm thầm chuyển sang mạn tính, với quá trình tiến triển kéo dài. Ở giai đoạn muộn, bệnh có thể dẫn đến biến chứng gãy xương bệnh lý. Khi đó, hai quá trình xảy ra song song: một bên là hủy hoại xương với hình thành hốc mủ, mô xơ, tổ chức hạt, vi khuẩn, xương chết; một bên là quá trình tái tạo, hình thành xương mới.

3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh viêm xương tủy và nguyên tắc điều trị cần biết

3.1. Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh viêm xương tủy

Khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ viêm tủy xương, người bệnh cần được thăm khám lâm sàng và thực hiện các danh mục cần thiết theo chỉ định của bác sĩ để kịp thời chẩn đoán và điều trị. Một trong những xét nghiệm hình ảnh đầu tiên thường được chỉ định là chụp X quang. Tuy nhiên, trong vòng 7 – 10 ngày đầu, hình ảnh X quang có thể chưa cho thấy rõ dấu hiệu viêm. Khi chụp lại sau khoảng 12 ngày, những tổn thương viêm xương mới bắt đầu hiện rõ.

Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định chụp cắt lớp để quan sát chi tiết hơn những thay đổi ở mô mềm do viêm.

Trong số các phương pháp chẩn đoán viêm tủy xương, xạ hình xương hiện được đánh giá là một trong những kỹ thuật tiên tiến và hiệu quả nhất. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là khả năng phát hiện bệnh sớm hơn X quang thông thường từ 3 – 6 tháng.

Xạ hình xương cho phép quan sát toàn bộ hệ thống xương trong cơ thể với độ nhạy cao, nhờ đó bác sĩ có thể phát hiện chính xác các tổn thương dù rất nhỏ. Không chỉ trong viêm tủy xương, phương pháp này còn có giá trị trong chẩn đoán nhiều bệnh lý khác như:

– Nguyên phát ung thư xương hoặc di căn xương

– U xương, nang xương.

– Chấn thương kín, vi chấn thương.

– Hoại tử vô mạch.

– Các rối loạn của chuyển hóa xương.

Do yêu cầu kỹ thuật cao và cần sự hỗ trợ của hệ thống máy móc hiện đại, người bệnh nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm xạ hình xương.

4 phương pháp chẩn đoán hình ảnh phát hiện viêm xương tủy phổ biến

Chẩn đoán hình ảnh là phương pháp phổ biến giúp phát hiện viêm xương tủy

3.2. Hướng điều trị sau khi chẩn đoán hình ảnh viêm xương tủy

Chẩn đoán sớm là yếu tố tiên quyết. Dùng kháng sinh đường tĩnh mạch kết hợp với dẫn lưu ổ mủ, loại bỏ tổ chức hoại tử nếu có. Cấy máu, cấy dịch khớp, xét nghiệm mủ tại chỗ trước khi sử dụng kháng sinh để xác định tác nhân gây bệnh. Soi tươi và nhuộm Gram giúp định hướng nhóm vi khuẩn ban đầu. Bên cạnh đó, lựa chọn kháng sinh hợp lý dựa trên kết quả nhuộm Gram và yếu tố nguy cơ lâm sàng.

Thời gian điều trị theo thể bệnh:

– Viêm tủy xương cấp tính: Thời gian điều trị bằng kháng sinh: 4 – 6 tuần. Lưu ý: Điều trị dưới 3 tuần có nguy cơ thất bại cao gấp 10 lần. Phẫu thuật nếu có: ổ áp xe ngoài xương, dưới màng xương, viêm khớp nhiễm khuẩn kèm theo, hoặc không cải thiện sau 24 – 48 giờ điều trị nội khoa.

– Viêm đĩa đệm – đốt sống: Điều trị nội khoa từ 4 – 6 tuần hoặc dài hơn. Phẫu thuật chỉ cần thiết khi: cột sống mất vững, chèn ép thần kinh, hoặc có áp xe phần mềm lớn không thể dẫn lưu đơn thuần.

– Viêm tủy xương mạn tính: Cân nhắc phẫu thuật triệt để ổ viêm. Kháng sinh được sử dụng trước mổ nhiều ngày để kiểm soát nhiễm khuẩn và duy trì tĩnh mạch thêm 4 – 6 tuần sau mổ. Các kỹ thuật hỗ trợ điều trị tiên tiến như: ghép xương, ghép mô mềm, phẫu thuật chuyển mạch máu giúp cải thiện nuôi dưỡng tổ chức tại chỗ, tăng khả năng hồi phục.

Chẩn đoán hình ảnh phát hiện viêm xương tủy

Chẩn đoán hình ảnh phát hiện viêm xương tủy nên thực hiện tại cơ sở y tế uy tín

Tóm lại, tùy vào từng giai đoạn và đặc điểm của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ thuật phù hợp như X quang, MRI, CT scan hay xạ hình xương. Việc phối hợp chẩn đoán hình ảnh với lâm sàng và xét nghiệm là yếu tố quan trọng giúp đưa ra quyết định điều trị chính xác. Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu nghi ngờ viêm xương tủy như đau nhức xương kéo dài, sốt không rõ nguyên nhân, hoặc có tiền sử tiểu đường, chấn thương xương – hãy chủ động thăm khám sớm và thực hiện các chỉ định chẩn đoán hình ảnh cần thiết tại các cơ sở y tế uy tín!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital