U nang buồng trứng thường là những khối u không ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe, hay còn gọi là những khối u lành tính. Tuy nhiên, thực tế, việc u nang có ảnh hưởng hay không còn phụ thuộc vào loại u mà người bệnh gặp phải. Cụ thể, u nang thực thể là loại u nang buồng trứng có nguy cơ biến chứng cao, diễn biến phức tạp mà chị em nên chú ý.
Menu xem nhanh:
1. Thế nào là u nang buồng trứng dạng thực thể?
Không giống như u nang cơ năng – những khối u xuất phát từ sự rối loạn của hệ nội tiết hay nồng độ hormone nội tiết tố, u nang buồng trứng thực thể lại là những tổ chức phát triển một cách bất thường tại buồng trứng. Những khối u này thường được hình thành từ một số bất thường, diễn biến của bệnh lý liên quan tới buồng trứng như lạc nội mạc tử cung dính tại buồng trứng, viêm nhiễm vùng chậu lan sang buồng trứng,… Những khối u nang buồng trứng thực thể đa phần đều diễn biến âm thầm và không bộc lộ triệu chứng cụ thể trước khi chúng trở nên phức tạp hơn.
U nang buồng trứng thực thể cũng được chia thành nhiều loại, gồm: U nang nước, u nang bì và u nang nhầy.
– U nang buồng trứng nước có cấu trúc như một túi chứa nước. Những khối u này được nối với cuống dài, di động. Vỏ của u nang nước rất mỏng, mặt ngoài thường trơn nhẵn, dịch bên trong. Do vỏ mỏng nên khối u này rất dễ vỡ. Vỏ nang có mặt trong khá nhẵn, đôi khi xuất hiện một số nốt nhú nhỏ. Những nang có nhú thường kèm theo tế bào ung thư. Nguy cơ biến tính, ung thư hóa càng cao khi số lượng nhú càng nhiều.
– U nang nhầy cấu trúc giống như da. Nang chứa chất dịch nhầy bên trong, có vách ngăn chia khối u thành nhiều thùy nhỏ. U nang nhầy là dạng u phổ biến, kích thước có thể thay đổi nhanh chóng, thậm chí dính vào các tạng xung quanh. Tuy có diễn biến phức tạp nhưng khả năng ung thư hóa của loại u nang này thường thấp. Trường hợp nguy hiểm, u nang nhầy vỡ, chất dịch bên trong tràn ra phúc mạc, gây dính phúc mạc.
– U nang bì là những khối u có bì dày, trơn láng, thường kèm theo sợi cơ. Kích thước của dạng u này thường chưa tới 10cm, nhưng dễ gây ảnh hưởng do thường xuyên xảy ra tình trạng xoắn cuống nang. Những khối u này thường có tổ chức dạng đặc, khó tiêu biến.
2. U nang buồng trứng thực thể có biểu hiện thế nào? Nguy cơ gây biến chứng ra sao?
U nang buồng trứng thực thể có diễn biến phức tạp. Vậy nên, khi khối u này phát triển, một số triệu chứng điển hình có thể xuất hiện, làm cho người bệnh vô cùng khó chịu, đau đớn.
2.1. Những triệu chứng của u nang thực thể
Bệnh nhân bị u nang buồng trứng thực thể, u nang phát triển lớn thường xuất hiện một số triệu chứng sau:
– Bụng dưới đau, cảm giác nặng và tức.
– Đau tại thắt lưng, vùng chậu.
– Trong và sau khi giao hợp, chị em thường cảm thấy đau, khó chịu.
– Chu kỳ kinh nguyệt bất thường, đau đớn.
– Âm đạo xuất huyết dù chị em đang không trong kỳ kinh.
– Tiểu nhiều, tiểu rắt.
– Cân nặng tăng, thay đổi thất thường.
– Ngực, vú căng đau.
– Có cảm giác đầy, chướng bụng, nôn nao.
Bên cạnh đó, những khối u thực thể còn khiến người bệnh lo ngại về nguy cơ biến chứng khó lường, có thể ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe phụ khoa và sức khỏe sinh sản.
2.2. Một số biến chứng của u nang thực thể
U nang buồng trứng thực thể, đặc biệt là nang bì thường có cuống, vì vậy dễ bị xoắn cuống nang. Cuống nang bị xoắn sẽ gây đau đớn cục bộ và khiến cho người bệnh cảm thấy vô cùng khó chịu, tức, nặng tại buồng trứng.
Ngoài ra, khối u thực thể còn có thể bị vỡ, thậm chí hoại tử. Những biến chứng như vậy ảnh hưởng rất nghiêm trọng tới sức khỏe sinh sản, ảnh hưởng tới hoạt động, chức năng buồng trứng. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm và điều trị, phòng ngừa biến chứng của u nang buồng trứng thực thể vô cùng cần thiết, chị em phải lưu ý.
3. Chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng thực thể như thế nào?
Tình trạng u nang buồng trứng thực thể không thể tự kết luận mà cần được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và chẩn đoán để có thể đưa ra lời khuyên cũng như phương án điều trị phù hợp.
Phương pháp chẩn đoán u nang buồng trứng thực thể bao gồm:
– Chẩn đoán qua siêu âm:
Phương pháp siêu âm được ứng dụng phổ biến trong việc chẩn đoán các bệnh lý về tử cung, buồng trứng và các tạng trong cơ thể người phụ nữ. Thông qua hình ảnh thu về từ các sóng âm cao tần phát ra từ đầu dò đặt trên thành bụng của bệnh nhân, bác sĩ có thể quan sát rõ tình trạng khối u và đưa ra nhận định.
Để chẩn đoán kỹ hơn, bác sĩ có thể phải thực hiện siêu âm đầu dò âm đạo. Đầu dò được đưa vào bên trong cơ thể để quan sát rõ hơn buồng trứng và tử cung. Qua đó, bác sĩ xác định được chính xác kích thước, vị trí và hình dạng khối u.
– Xét nghiệm phân tích nồng độ kháng nguyên gây ung thư qua mẫu máu:
Xét nghiệm máu có thể xác định được nồng độ kháng nguyên gây ung thư. Qua đó, bệnh nhân có thể yên tâm hơn về việc u nang buồng trứng thực thể của bản thân có phải là u ác tính, có yếu tố ung thư hóa hay không.
Về điều trị, theo các bác sĩ chuyên khoa, thực chất đa phần các u nang buồng trứng đều lành tính và không cần tác động hay can thiệp. Tuy nhiên, nếu các u này dạng thực thể và có nguy cơ biến chứng cao thì việc dùng thuốc và phẫu thuật là cần thiết.
Đầu tiên, với những trường hợp u nang thực thể gây triệu chứng đau, khó chịu cho người bệnh, bác sĩ có thể tiến hành cho thuốc điều trị. Những loại thuốc này có thể là thuốc giảm đau, thuốc liệu pháp hormone, nội tiết, giúp ổn định chức năng buồng trứng để kiểm soát diễn biến u nang.
Với những trường hợp u nang buồng trứng thực thể gây biến chứng, phẫu thuật sẽ là phương án điều trị được đưa ra. Hiện nay, bệnh nhân có thể lựa chọn hai phương án là phẫu thuật mổ mở hoặc nội soi. Phẫu thuật mổ mở thành bụng phù hợp với những bệnh nhân có u nang lớn, u vỡ, hoại tử. Phương án nội soi bóc tách u lại phù hợp với những bệnh nhân có u nang nhỏ, không quá nghiêm trọng.
Sau khi khối u được bóc tách và lấy ra ngoài, các bác sĩ sẽ thực hiện lấy mẫu xét nghiệm, tiến hành phân tích xem liệu đây có phải là một khối u ác tính hay không.
Quan trọng nhất, bệnh nhân cần thực hiện thăm khám thường xuyên để được chẩn đoán rõ vấn đề, tình trạng, mức độ bệnh. Với u nang thực thể, triển vọng về hiệu quả điều trị sẽ không cao như với u nang cơ năng, tuy nhiên cũng đem lại nhiều lợi ích cho người bệnh. Việc nắm rõ nguyên nhân bệnh, mức độ ảnh hưởng của khối u sẽ giúp chị em nâng cao hiệu quả chữa bệnh hơn.