Losartan là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển Angiotensin II (ACE), được sử dụng phổ biến để điều trị tăng huyết áp. Thuốc có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm lưu lượng máu qua tim, từ đó giúp hạ huyết áp hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Công dụng của Losartan
Losartan là loai thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển Angiotensin II (ACE). Thuốc được dùng phổ biến trong điều trị huyết áp và các bệnh liên quan như tim mạch, thận,…
– Điều trị tăng huyết áp:
Losartan là thuốc được dùng để hạ huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
– Phòng ngừa đột quỵ:
Losartan có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ ở những người bị tăng huyết áp và phì đại tâm thất trái.
– Điều trị bệnh tim:
Losartan có thể được sử dụng để điều trị suy tim mạn tính ở những người không dung nạp được thuốc ức chế men chuyển (ACE).
– Bảo vệ thận:
Losartan có thể giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp.
– Điều trị bệnh thận:
Losartan có thể được sử dụng để điều trị bệnh thận do đái tháo đường tuýp 2 ở những người có protein niệu (lượng protein trong nước tiểu cao).
Ngoài ra, Losartan còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác:
– Phòng ngừa nhồi máu cơ tim:
Losartan có thể giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở những người bị tăng huyết áp và phì đại tâm thất trái.
– Điều trị bệnh tim phổi:
Losartan có thể được sử dụng để điều trị bệnh tim phổi do tăng huyết áp.
2. Cơ chế tác động của Losartan
2.1 Cơ chế chính
Losartan hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của angiotensin II – một hormone làm co mạch máu và gây tăng huyết áp. Dưới đây là chi tiết về cơ chế tác động của Losartan:
– Angiotensin II:
Angiotensin II là một hormone được sản xuất bởi thận. Hormone này có tác dụng làm co mạch máu, tăng lưu lượng máu qua tim và giữ natri và nước trong cơ thể, từ đó dẫn đến tăng huyết áp.
– Thụ thể AT1:
Angiotensin II hoạt động bằng cách gắn vào thụ thể AT1, có mặt trong nhiều mô trong cơ thể, bao gồm tim, mạch máu, thận và tuyến thượng thận. Khi angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, nó sẽ kích hoạt một loạt các phản ứng dẫn đến co mạch máu, tăng huyết áp và các tác dụng khác.
Losartan hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1. Khi Losartan gắn vào thụ thể AT1, nó sẽ chặn không cho angiotensin II thực hiện tác dụng của mình, từ đó giúp hạ huyết áp, giãn mạch máu và bảo vệ tim, thận và các cơ quan khác.
2.3 Cơ chế khác
Ngoài ra, Losartan còn có một số tác động khác:
– Giảm tiết aldosterone:
Aldosterone là một hormone do tuyến thượng thận sản xuất. Hormone này có tác dụng giữ natri và nước trong cơ thể, từ đó có thể dẫn đến tăng huyết áp. Losartan có thể giúp giảm tiết aldosterone, từ đó góp phần hạ huyết áp.
– Giảm khả năng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm:
Hệ thống thần kinh giao cảm là hệ thống thần kinh chịu trách nhiệm cho “phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy”. Khi hệ thống thần kinh giao cảm hoạt động quá mức, nó có thể dẫn đến co mạch máu và tăng huyết áp. Losartan có thể giúp giảm hoạt động của hệ thống thần kinh giao cảm, từ đó góp phần hạ huyết áp.
3. Các lưu ý cần nhớ khi sử dụng Losartan
Losartan là thuốc phổ biến và đã chứng minh được hiệu quả nhất định trong việc kiểm soát huyết áp, bệnh tim, bệnh thận, tuy nhiên, để sử dụng thuốc một cách an toàn người bệnh cần lưu ý một số điều sau:
3.1 Liều dùng và cách dùng
Losartan được bào chế dưới dạng viên nén với nhiều hàm lượng khác nhau. Liều dùng sẽ được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mức độ huyết áp của người bệnh.
Hay uống thuốc với một cốc nước đầy. Chú ý không nhai hoặc bẻ, nghiền viên thuốc.
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng sau bữa ăn.
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, khi nhớ ra hãy uống thuốc ngay. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Việc uống gấp đôi liều có thể khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm.
3.2 Các trường hợp chống chỉ định dùng Losartan
– Không sử dụng Losartan cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Không dùng Losartan cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
– Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh hẹp động mạch thận, suy thận nặng, suy tim sung huyết, mất nước và điện giải.
– Thận trọng khi sử dụng Losartan cho người cao tuổi.
3.3 Tác dụng phụ của Losartan
Losartan thường dung nạp tốt, tuy nhiên, một số người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như:
– Đau nhức đầu, hoa mày chóng mặt.
– Buồn nôn, nôn, đau bụng, có thể tiêu chảy.
– Ho khan.
– Mệt mỏi, yếu ớt.
– Hạ huyết áp.
– Phản ứng dị ứng (như nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng mặt, khó thở).
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, bạn hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Một số biện pháp để giảm thiểu tác dụng phụ của Losartan:
– Uống Losartan theo đúng đơn thuốc và hướng dẫn của bác sĩ.
– Losartan được uống cùng với thức ăn.
– Bắt đầu với liều thấp, theo dõi và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ.
– Cố gắng uống nhiều nước, tối thiểu 2 lít nước mỗi ngày.
– Tránh sử dụng rượu bia và chất kích thích vì các chất này có thể làm giảm hiệu lực của thuốc.
3.4 Tương tác thuốc
Losartan có thể tương tác với các thành phần trong một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc lợi tiểu (điển hình như furosemide, hydrochlorothiazide).
– Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) (thường dùng như ibuprofen, naproxen).
– Thuốc lợi kali (như spironolactone).
– Thuốc lithium.
Khi đi khám, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng. Trong đó có cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng. Điều này sẽ giúp bác sĩ có thể kê đơn thuốc chính xác, phù hợp, hạn chế tương tác thuốc và tác dụng phụ.
Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần theo dõi huyết áp thường xuyên. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào về sức khỏe, đặc biệt là các bệnh lý về tim, thận, gan.
Losartan có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên cẩn thận khi thực hiện các hoạt động này cho đến khi bạn biết thuốc ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Losartan là thuốc điều trị tăng huyết áp thường được đưa vào phác đồ điều trị. Người bệnh cần sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và lưu ý một số điều trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.