Những điều cần biết về Naproxen – thuốc chống viêm không steroid 

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Dược sĩ

Phạm Minh Hưng

Trưởng khoa Dược

Trong bài viết này, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu về Naproxen – một loại thuốc chống viêm không steroid có dẫn xuất từ axit propionic cùng những lưu ý khi sử dụng để đạt hiệu quả cao trong điều trị.

1. Naproxen là thuốc gì, có những dạng nào?

Naproxen là một trong số các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), hoạt động bằng cách làm giảm lượng hormone gây viêm và đau trong cơ thể.

Loại thuốc này được sử dụng rộng rãi để giảm đau và viêm trong nhiều trường hợp, bao gồm viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút hoặc đau bụng kinh. Ngoài ra, Naproxen cũng có thể được áp dụng trong điều trị các cơn đau cấp tính do các bệnh lý khác không liên quan đến các tình trạng được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng.

Có hai dạng chính của naproxen: Naproxen và Naproxen natri.

– Viên nén: Có các liều lượng khác nhau như 220mg, 275mg, 412,5mg và 550mg Naproxen natri, tương đương với 200 mg, 250 mg, 375 mg và 500 mg naproxen.

– Viên nén bao phim: Cung cấp 275 mg và 550 mg Naproxen natri, tương đương với 250 mg và 500 mg naproxen.

– Viên bao tan trong ruột hoặc viên giải phóng chậm: Có hai liều lượng là 412,5 mg và 550mg Naproxen natri, tương đương với 375mg và 500mg naproxen.

– Viên đặt trực tràng: hàm lượng khoảng 500 mg naproxen.

– Hỗn dịch dùng để uống: Mỗi 5ml hỗn dịch chứa 125 mg naproxen.

Dạng thuốc giải phóng chậm và kéo dài thường được sử dụng cho các bệnh mãn tính như viêm khớp hoặc viêm cột sống dính khớp, vì chúng có tác dụng kéo dài hơn và không phản ứng nhanh chóng đối với cơn đau cấp tính.

2. Thuốc có công dụng gì, hoạt động dựa vào cơ chế nào?

2.1. Chỉ định sử dụng Naproxen

Thuốc Naproxen là thuốc được bác sĩ chỉ định sử dụng trong trường hợp như sau:

– Naproxen được sử dụng trong điều trị một loạt các bệnh liên quan đến xương – khớp, bao gồm viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và cả viêm khớp tự phát thiếu niên.

– Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để giảm đau trong các trường hợp như đau bụng kinh nguyệt, đau đầu (bao gồm cả chứng đau nửa đầu), đau sau phẫu thuật và đau do tổn thương mềm.

– Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị cơn đau gout cấp và giảm sốt.

Naproxen - một loại thuốc chống viêm không steroid có dẫn xuất từ axit propionic

Naproxen – một loại thuốc chống viêm không steroid có dẫn xuất từ axit propionic

2.2. Thuốc Naproxen hoạt động dựa trên cơ chế nào?

Naproxen là một loại thuốc không steroid chống viêm được tổng hợp từ acid propionic. Thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và ức chế tiểu cầu kết tụ. Cơ chế hoạt động chính của thuốc là ức chế tổng hợp prostaglandin trong các mô của cơ thể. Điều này được thực hiện bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), một enzyme quan trọng tham gia vào quá trình tạo ra các tiền chất prostaglandin từ acid arachidonic.

Thuốc được hấp thu nhanh và có sinh khả dụng đường uống cao, đạt khoảng 95%. Nồng độ cao nhất trong huyết tương thường đạt được sau 2 – 4 giờ kể từ khi uống. Dưới dạng muối natri, thời gian này có thể nhanh hơn, với đỉnh nồng độ trong huyết tương đạt được sau 1 – 2 giờ. Thức ăn trong dạ dày có thể làm chậm quá trình hấp thu, tuy nhiên không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu của thuốc.

Thuốc gắn protein huyết tương khoảng hơn 99%, có khả năng xâm nhập vào dịch ổ khớp và qua nhau thai. Trong sữa mẹ, nồng độ naproxen chỉ khoảng 1% so với nồng độ trong huyết tương của mẹ.

Naproxen được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành 6-desmethyl naproxen, một chất không có hoạt tính sinh học.

Khoảng 95% liều lượng thuốc được đào thải qua nước tiểu, gồm dạng chưa chuyển hóa (< 1%), 6-desmethyl naproxen (< 1%), và các dạng liên hợp glucuronid và dạng liên hợp khác (từ 66% đến 92%). Dưới 5% liều lượng được đào thải qua phân. Thời gian bán thải của naproxen trong huyết tương khoảng 13 giờ. Độ thanh thải naproxen khoảng 0,13 mL/phút/kg.

3. Những lưu ý khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả

3.1. Chống chỉ định

Thuốc Naproxen không được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

– Người có tiền sử mẫn cảm với naproxen hay mẫn cảm với các loại thuốc chống viêm không chứa steroid khác, bao gồm những người có tiền sử viêm mũi dị ứng, hen phế quản, hoặc nổi mày đay sau khi sử dụng aspirin. Đặc biệt, người đã từng phản ứng dị ứng với aspirin cần tránh sử dụng thuốc này.

– Bệnh nhân mắc suy gan nặng hoặc suy thận nặng không nên sử dụng.

– Người bị loét dạ dày – tá tràng hoặc có các vấn đề về viêm trực tràng hoặc chảy máu trực tràng.

– Phụ nữ trong tam cá nguyệt thứ 3 của thai kỳ.

– Người đang trong quá trình điều trị đau sau phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành.

Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ trong tam cá nguyệt thứ 3 của thai kỳ

Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ trong tam cá nguyệt thứ 3 của thai kỳ

3.2. Lưu ý cách dùng và liều lượng thông thường

Thuốc chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ sau khi tìm hiểu tình hình bệnh và thể trạng người bệnh. Để giảm thiểu tác dụng phụ đối với đường tiêu hoá, thuốc nên được uống kèm một cốc nước đầy hoặc sau khi ăn.

Với dạng viên bao tan trong ruột, cần phải nuốt cả viên mà không được bẻ, cắn hoặc nhai. Đây không phải là dạng thuốc thích hợp để điều trị các cơn đau cấp.

Về liều lượng sử dụng, tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi dùng Naproxen: Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc, và không dùng thuốc lâu hơn thời gian quy định.

Ngoài ra có thể tham khảo liều Naproxen thông thường như sau:

– Naproxen viên nén và viên nang: Liều lượng thông thường cho người lớn là 220mg mỗi 8-12 giờ. Liều lượng tối đa là 660 mg mỗi ngày.

– Naproxen viên nang giải phóng kéo dài: Liều lượng thông thường cho người lớn là 660 mg mỗi 12 giờ. Liều lượng tối đa là 1320 mg mỗi ngày.

– Naproxen dung dịch lỏng: Liều lượng thông thường cho người lớn là 500 mg mỗi 6-8 giờ. Liều lượng tối đa là 1500 mg mỗi ngày.

Với trẻ em và người cao tuổi, người suy thận, suy gan cần được bác sĩ theo dõi, điều chỉnh liều để phù hợp và an toàn với thể trạng riêng của từng đối tượng.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin mang tính chất tham khảo, liều lượng Naproxen cụ thể cho bạn có thể khác tùy theo tình hình của bản thân bạn.

3.3. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của naproxen có thể bao gồm các vấn đề đường tiêu hóa, dạ dày – tá tràng,

tác dụng lên hệ thống thần kinh, thận, tim mạch. Ngoài ra một số tác dụng phụ khác như phản ứng dị ứng, rối loạn huyết khối, tác dụng lên hệ thống thần kinh trung ương.

Khi gặp các phản ứng bất thường, bệnh nhân cần liên lạc ngay với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn kịp thời.

Khi gặp các phản ứng bất thường, bệnh nhân cần liên lạc ngay với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn kịp thời. 

Khi gặp các phản ứng bất thường, bệnh nhân cần liên lạc ngay với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn kịp thời.

Trên đây là những thông tin về thuốc Naproxen cũng như những lưu ý cần để tâm khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital