Gãy xương gò má là một trong những chấn thương phổ biến ở vùng mặt, thường xảy ra do va đập mạnh hoặc tai nạn giao thông, tai nạn lao động. Tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu của gãy xương gò má và xử trí đúng cách sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
Menu xem nhanh:
1. Gãy xương gò má là gì?
Xương gò má là một trong những cấu trúc xương chính của khuôn mặt, tạo nên hình dạng và sự cân đối cho khuôn mặt. Khi xương này bị gãy, nó có thể ảnh hưởng đến cả vẻ ngoài và chức năng của khuôn mặt. Gãy xương gò má thường đi kèm với tổn thương các bộ phận khác như mắt, mũi hoặc hàm, gây ra những biến chứng phức tạp và đòi hỏi phương pháp điều trị cẩn thận.
2. Nguyên nhân
Gãy xương gò má thường xuất phát từ các nguyên nhân chính sau:
Tai nạn giao thông: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là khi người lái xe không sử dụng dây an toàn hoặc mũ bảo hiểm.
Chấn thương thể thao: Các môn thể thao đối kháng như bóng đá, quyền anh hoặc các hoạt động thể thao mạo hiểm có nguy cơ cao gây chấn thương vùng mặt.
Tai nạn lao động: Khi làm việc trong môi trường có nguy cơ va đập hoặc sử dụng công cụ máy móc nặng, nguy cơ bị gãy xương gò má cũng tăng lên.
Tác động từ bạo lực: Những vụ va chạm, đánh nhau hoặc các tình huống bạo lực trực tiếp vào vùng mặt có thể gây tổn thương xương gò má.
3. Dấu hiệu nhận biết
Việc nhận biết sớm các triệu chứng gãy xương gò má giúp quá trình điều trị diễn ra thuận lợi hơn như:
Đau nhức dữ dội: Cơn đau xuất hiện ngay sau khi xảy ra va đập và thường lan ra toàn bộ vùng mặt. Cơn đau có thể tăng lên khi di chuyển hàm hoặc nói chuyện.
Sưng tấy và bầm tím: Vùng mặt xung quanh gò má có thể bị sưng to và bầm tím, đặc biệt là ở khu vực gần mắt và mũi.
Biến dạng khuôn mặt: Gãy xương gò má có thể khiến khuôn mặt mất cân đối, xương bị lệch hoặc lún xuống rõ rệt.
Khó khăn trong việc nhai và nói chuyện: Khi gò má bị gãy, việc sử dụng cơ hàm trở nên khó khăn, gây đau khi nhai, nói hoặc mở miệng rộng.
Mắt mờ hoặc nhìn đôi: Nếu xương gò má bị gãy và ảnh hưởng đến vùng xung quanh hốc mắt, bạn có thể gặp các vấn đề về thị lực như nhìn đôi hoặc mắt mờ.
Tê bì: Cảm giác tê ở vùng má, môi hoặc hàm có thể xuất hiện do tổn thương dây thần kinh trong khu vực bị chấn thương.
4. Cách xử trí
Nếu nghi ngờ hoặc phát hiện ai đó bị gãy xương gò má, cần phải nhanh chóng xử trí để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các bước sơ cứu và điều trị:
4.1 Sơ cứu tại chỗ khi bị gãy xương gò má
Giữ yên phần đầu và mặt: Hạn chế di chuyển phần đầu và cổ để tránh tổn thương lan rộng hơn, đặc biệt là nếu có nguy cơ gãy xương khác hoặc tổn thương nội tạng.
Chườm lạnh: Dùng túi đá hoặc khăn lạnh chườm lên vùng bị sưng để giảm đau và hạn chế sưng tấy. Tuy nhiên, không nên chườm lạnh quá lâu, chỉ nên chườm khoảng 15-20 phút mỗi lần.
Tránh di chuyển mạnh: Không cố gắng di chuyển hàm hoặc mặt nếu cảm thấy đau, và tránh các hoạt động như nhai hoặc nói nhiều.
Đưa đến cơ sở y tế: Sau khi sơ cứu, cần nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện hoặc phòng khám gần nhất để được kiểm tra và chẩn đoán kỹ càng.
4.2 Phương pháp điều trị gãy xương gò má
Tùy vào mức độ gãy xương gò má, bác sĩ sẽ quyết định phương án điều trị phù hợp:
Điều trị bảo tồn: Trong những trường hợp gãy nhẹ, không có sự di lệch xương quá lớn, bệnh nhân có thể chỉ cần nghỉ ngơi, chườm lạnh, và sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Phẫu thuật chỉnh hình: Nếu xương bị gãy và di lệch nghiêm trọng, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật để nắn lại xương, đồng thời có thể cố định xương bằng các dụng cụ như nẹp hoặc vít.
Theo dõi và phục hồi chức năng: Sau khi điều trị, bệnh nhân cần theo dõi và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để giảm nguy cơ bị hạn chế cử động hàm hoặc cơ mặt.
5. Biến chứng
Nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, gãy xương gò má có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Biến dạng khuôn mặt vĩnh viễn: Nếu xương không lành đúng cách, khuôn mặt có thể bị biến dạng và mất cân đối.
Mất thị lực: Gãy xương gò má có thể ảnh hưởng đến mắt và gây ra tình trạng mờ mắt hoặc thậm chí mất thị lực nếu không được điều trị sớm.
Đau mãn tính: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng đau nhức kéo dài ở vùng mặt sau chấn thương.
Tổn thương dây thần kinh: Các dây thần kinh xung quanh vùng mặt có thể bị tổn thương, gây ra cảm giác tê bì hoặc mất cảm giác ở khu vực bị chấn thương.
6. Biện pháp phòng ngừa
Để giảm nguy cơ gặp phải chấn thương vùng mặt, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
Sử dụng bảo hộ khi tham gia giao thông: Đeo mũ bảo hiểm, cài dây an toàn khi lái xe để giảm thiểu nguy cơ chấn thương vùng mặt.
Đeo bảo hộ khi chơi thể thao: Nếu tham gia các môn thể thao đối kháng hoặc có nguy cơ va chạm, hãy sử dụng thiết bị bảo vệ đầu và mặt.
Thận trọng trong công việc: Đặc biệt là những công việc có nguy cơ cao gặp tai nạn, nên tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.
Gãy xương gò má là một chấn thương nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và xử trí đúng cách. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu và thực hiện đúng phương pháp điều trị là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và chức năng của khuôn mặt. Nếu bạn hoặc người thân gặp phải tình trạng này, hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế.