Thủy đậu hay trái rạ là một bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến ở trẻ nhỏ, có thể lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Bài viết này của Thu Cúc TCI sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân bị thủy đậu cũng như phương thức lây nhiễm và các phương pháp dự phòng thủy đậu, đừng bỏ lỡ bố mẹ nhé!
Menu xem nhanh:
1. Nguyên nhân bị thủy đậu là gì?
Thủy đậu có triệu chứng đặc trưng là các tổn thương da. Tổn thương da thường xuất hiện dưới dạng ban đỏ ở mặt, bụng và lưng trước rồi ở toàn thân sau. Sau vài giờ đến một ngày, ban phát triển thành các phỏng nước chứa dịch. Các phỏng nước có thể vỡ và khô lại, hình thành vảy. Vảy này rụng đi sau một vài ngày.
Nguyên nhân bị thủy đậu ở trẻ nhỏ là virus varicella zoster. Virus varicella zoster (VZV) là virus thuộc họ Herpesviridae, cùng họ với virus herpes simplex và cytomegalovirus. VZV là virus DNA, có vỏ bọc lipid. Cụ thể, cũng tương tự như các virus herpes khác, cấu trúc VZV bao gồm một lõi DNA bao quanh bởi một capsid protein và một vỏ bọc lipid bên ngoài có chứa các glycoprotein. Các glycoprotein này đóng vai trò quan trọng trong việc VZV gắn kết và xâm nhập vào tế bào chủ. VZV có khả năng tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể chỉ với một lần nhiễm của ai đó. Ngoài thủy đậu, VZV còn có thể gây zona. Zona xảy ra khi VZV, đã tồn tại trong các tế bào thần kinh sau một lần nhiễm, tái hoạt. Tình trạng này thường xuất hiện nhiều năm sau thủy đậu, đặc biệt là ở những người cao tuổi hoặc những người suy giảm miễn dịch.
Thủy đậu cực kỳ dễ lây lan. Theo đó, dưới đây là các phương thức truyền nhiễm chính của thủy đậu:
– Lây qua giọt bắn mũi, họng: VZV lây lan qua đường không khí khi người bệnh ho, hắt hơi, hay thậm chí là nói chuyện. Giọt bắn mũi, họng chứa VZV của người bệnh có thể được hít vào bởi trẻ khỏe mạnh, từ đó trẻ nhiễm VZV và phát sinh thủy đậu.
– Lây qua dịch từ các phỏng nước: Virus cũng có thể lây lan từ người bệnh sang trẻ khỏe mạnh khi trẻ tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch từ các phỏng nước
– Lây từ mẹ sang con: Một phụ nữ mang thai mắc thủy đậu, đặc biệt là trong ba tháng đầu hoặc vài ngày trước khi sinh, có thể truyền VZV cho bào thai, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng hay thậm chí là sinh non.
2. Dự phòng thủy đậu cho trẻ như thế nào?
Có nhiều biện pháp khác nhau bố mẹ có thể thực hiện để dự phòng thủy đậu. Các biện pháp đó có thể phân loại thành hai nhóm là dự phòng đặc hiệu và dự phòng không đặc hiệu.
2.1. Biện pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu
Tiêm chủng là biện pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu. Với vaccine, hơn 95% nguy cơ thủy đậu được dự phòng. Hiện nay, có ba loại vaccine thủy đậu phổ biến nhất được sử dụng rộng rãi là Varivax, Varilrix và ProQuad. Dưới đây là thông tin chi tiết từng loại vaccine này:
2.1.1. Varivax
– Nhà sản xuất: Merck & Co.
– Thành phần: Vaccine Varivax chứa virus varicella zoster sống đã được yếu hóa. Nó được thiết kế để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể phát triển khả năng chống lại virus varicella zoster mà không gây thủy đậu.
– Liều lượng và cách tiêm: Vaccine Varivax thường được tiêm dưới da. Trẻ nhỏ thường nhận hai liều vaccine; liều đầu tiên khi từ 12 đến 15 tháng tuổi và liều thứ hai khi từ 4 đến 6 tuổi. Trẻ lớn chưa mắc thủy đậu hoặc chưa tiêm chủng cũng có thể tiêm hai liều, cách nhau tối thiểu 4 tuần.
2.1.2. Varilrix
– Đơn vị sản xuất: GlaxoSmithKline (GSK).
– Thành phần: Varilrix cũng là vaccine sống yếu hóa chứa virus varicella zoster.
– Liều lượng và cách tiêm: Vaccine Varilrix cũng được tiêm dưới da, tiêm hai liều, với liều đầu tiên thường được tiêm từ 9 tháng tuổi trở lên và liều thứ hai theo khuyến cáo của bác sĩ.
2.1.3. ProQuad
– Nhà sản xuất: Merck & Co.
– Thành phần: ProQuad là vaccine kết hợp chứa cả virus varicella zoster sống yếu hóa cùng virus sởi, quai bị và rubella (MMR). Nhờ vậy, ProQuad hiệu quả trong việc bảo vệ chống lại cả bốn bệnh: Sởi, quai bị, rubella và thủy đậu.
– Liều lượng và cách tiêm: ProQuad cũng được tiêm dưới da. Nó thường được tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến 12 tuổi với hai liều, liều đầu tiên tiêm trong khoảng từ 12 đến 15 tháng và liều thứ hai tiêm trong khoảng từ 4 đến 6 tuổi.
Vaccine thủy đậu có thể có tác dụng phụ. Các tác dụng phụ phổ biến của vaccine thủy đậu bao gồm đau, sưng tại chỗ tiêm, sốt nhẹ và trong trường hợp hiếm gặp, phát ban. Tuy nhiên, chúng thường nhẹ và sẽ tự khỏi.
Vaccine thủy đậu không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai, người có miễn dịch suy giảm nặng hoặc những người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với thành phần vaccine.
2.2. Biện pháp dự phòng thủy đậu không đặc hiệu
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Bao gồm không chạm vào các phỏng nước hoặc dịch từ các phỏng nước của người bệnh. Nếu có thành viên trong gia đình mắc thủy đậu, cần cách ly thành viên đó với những người còn lại trong gia đình để ngăn chặn sự lây lan của thủy đậu.
– Duy trì vệ sinh cá nhân: Sử dụng xà phòng và nước để rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc sau khi về nhà từ nơi công cộng. Không dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, quần áo hoặc đồ chơi với người bệnh thủy đậu.
– Giáo dục cộng đồng: Giáo dục cộng đồng về các phương thức truyền nhiễm và các biện pháp dự phòng thủy đậu là rất quan trọng. Nó giúp mọi người nhận thức được tầm quan trọng của tiêm chủng và các biện pháp dự phòng khác.
– Theo dõi sức khỏe: Theo dõi sức khỏe của trẻ và các thành viên khác trong gia đình, đặc biệt khi thủy đậu bùng phát trong cộng đồng. Nếu có triệu chứng thủy đậu, hãy liên hệ với cơ sở y tế uy tín gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Phía trên là nguyên nhân bị thủy đậu của trẻ và hướng dẫn dự phòng. Áp dụng những biện pháp đó có thể giúp giảm nguy cơ mắc thủy đậu và hạn chế sự lây lan của bệnh truyền nhiễm cấp tính này trong cộng đồng.