Nguyên nhân bị thủy đậu của trẻ và hướng dẫn dự phòng

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Thị Mai Hoa

Trưởng khoa Nhi - Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc TCI

Thủy đậu hay trái rạ là một bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến ở trẻ nhỏ, có thể lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Bài viết này của Thu Cúc TCI sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân bị thủy đậu cũng như phương thức lây nhiễm và các phương pháp dự phòng thủy đậu, đừng bỏ lỡ bố mẹ nhé!

Menu xem nhanh:

1. Nguyên nhân bị thủy đậu là gì?

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Herpes zoster gây nên, lây từ người sang người qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc gần. Thủy đậu xảy ra chủ yếu ở trẻ em, biểu hiện bằng sốt và phát ban dạng nốt phỏng, thường diễn biến lành tính. Ở người có suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh, thủy đậu có thể tiến triển nặng dẫn đến các biến chứng nội tạng như viêm phổi, viêm cơ tim và có thể dẫn tới tử vong.

Nguyên nhân bị thủy đậu là gì?

Sau vài giờ đến một ngày, ban phát triển thành các phỏng nước chứa dịch.

Nguyên nhân bị thủy đậu ở trẻ nhỏ là virus Varicella-Zoster, lây truyền từ người sang người qua:

– Không khí: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus có thể phát tán qua không khí, lây cho những người xung quanh.

– Tiếp xúc trực tiếp: Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc với mụn nước trên da người bệnh.

– Lây từ mẹ sang con: Một phụ nữ mang thai mắc thủy đậu, đặc biệt là trong ba tháng đầu hoặc vài ngày trước khi sinh, có thể truyền VZV cho bào thai, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng hay thậm chí là sinh non.

2. Dự phòng thủy đậu cho trẻ như thế nào?

Có nhiều biện pháp khác nhau bố mẹ có thể thực hiện để dự phòng thủy đậu. Các biện pháp đó có thể phân loại thành hai nhóm là dự phòng đặc hiệu và dự phòng không đặc hiệu.

2.1. Biện pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu

Tiêm chủng là biện pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu. Với vaccine, hơn 95% nguy cơ thủy đậu được dự phòng. Hiện nay, có ba loại vaccine thủy đậu phổ biến nhất được sử dụng rộng rãi là Varivax, Varilrix và ProQuad. Dưới đây là thông tin chi tiết từng loại vaccine này:

Tiêm chủng là biện pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu.

Với vaccine, hơn 95% nguy cơ thủy đậu được dự phòng.

2.1.1. Varivax

– Nhà sản xuất: Merck & Co.

– Thành phần: Vaccine Varivax chứa virus varicella zoster sống đã được yếu hóa. Nó được thiết kế để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể phát triển khả năng chống lại virus varicella zoster mà không gây thủy đậu.

– Liều lượng và cách tiêm: Vaccine Varivax thường được tiêm dưới da. Trẻ nhỏ thường nhận hai liều vaccine; liều đầu tiên khi từ 12 đến 15 tháng tuổi và liều thứ hai khi từ 4 đến 6 tuổi. Trẻ lớn chưa mắc thủy đậu hoặc chưa tiêm chủng cũng có thể tiêm hai liều, cách nhau tối thiểu 4 tuần.

2.1.2. Varilrix

– Đơn vị sản xuất: GlaxoSmithKline (GSK).

– Thành phần: Varilrix cũng là vaccine sống yếu hóa chứa virus varicella zoster.

– Liều lượng và cách tiêm: Vaccine Varilrix cũng được tiêm dưới da, tiêm hai liều, với liều đầu tiên thường được tiêm từ 9 tháng tuổi trở lên và liều thứ hai theo khuyến cáo của bác sĩ.

2.1.3. ProQuad

– Nhà sản xuất: Merck & Co.

– Thành phần: ProQuad là vaccine kết hợp chứa cả virus varicella zoster sống yếu hóa cùng virus sởi, quai bị và rubella (MMR). Nhờ vậy, ProQuad hiệu quả trong việc bảo vệ chống lại cả bốn bệnh: Sởi, quai bị, rubella và thủy đậu.

– Liều lượng và cách tiêm: ProQuad cũng được tiêm dưới da. Nó thường được tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến 12 tuổi với hai liều, liều đầu tiên tiêm trong khoảng từ 12 đến 15 tháng và liều thứ hai tiêm trong khoảng từ 4 đến 6 tuổi.

Vaccine thủy đậu có thể có tác dụng phụ. Các tác dụng phụ phổ biến của vaccine thủy đậu bao gồm đau, sưng tại chỗ tiêm, sốt nhẹ và trong trường hợp hiếm gặp, phát ban. Tuy nhiên, chúng thường nhẹ và sẽ tự khỏi.

Vaccine thủy đậu không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai, người có miễn dịch suy giảm nặng hoặc những người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với thành phần vaccine.

2.2. Biện pháp dự phòng thủy đậu không đặc hiệu

– Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Bao gồm không chạm vào các phỏng nước hoặc dịch từ các phỏng nước của người bệnh. Nếu có thành viên trong gia đình mắc thủy đậu, cần cách ly thành viên đó với những người còn lại trong gia đình để ngăn chặn sự lây lan của thủy đậu. Thời gian cách ly từ 7 đến 10 ngày.

– Duy trì vệ sinh cá nhân: Sử dụng xà phòng và nước để rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc sau khi về nhà từ nơi công cộng. Không dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, quần áo hoặc đồ chơi với người bệnh thủy đậu.

Sử dụng xà phòng và nước để rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc sau khi về nhà từ nơi công cộng.

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.

– Thường xuyên vệ sinh trường học, nhà cửa, vật dụng sinh hoạt bằng các sản phẩm sát khuẩn thông thường.

– Giáo dục cộng đồng: Giáo dục cộng đồng về các phương thức truyền nhiễm và các biện pháp dự phòng thủy đậu là rất quan trọng. Nó giúp mọi người nhận thức được tầm quan trọng của tiêm chủng và các biện pháp dự phòng khác.

– Theo dõi sức khỏe: Theo dõi sức khỏe của trẻ và các thành viên khác trong gia đình, đặc biệt khi thủy đậu bùng phát trong cộng đồng. Nếu có triệu chứng thủy đậu, hãy liên hệ với cơ sở y tế uy tín gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Phía trên là nguyên nhân bị thủy đậu của trẻ và hướng dẫn dự phòng. Áp dụng những biện pháp đó có thể giúp giảm nguy cơ mắc thủy đậu và hạn chế sự lây lan của bệnh truyền nhiễm cấp tính này trong cộng đồng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital