Kaleorid 600mg nằm trong nhóm thuốc điện giải (vitamin và khoáng chất), giúp bổ sung thành phần kali cho cơ thể. Tuy nhiên ở một vài trường hợp, thuốc Kaleorid 600mg có thể gây ra các phản ứng phụ bất lợi. Vậy khi nào cần dùng tới thuốc này, lưu ý khi dùng thuốc và tác hại của tình trạng thiếu hụt kali ra sao?
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu về thuốc Kaleorid 600mg
Hoạt chất chủ yếu trong mỗi viên Kaleorid 600mg là Potassium chloride với hàm lượng 600mg, thường được bào chế dạng viên nén. Potassium Chloride là một loại khoáng chất có nhiều trong thực phẩm và cũng là một dưỡng chất thiết yếu với cơ thể.
Thành phần Kali trong thuốc thường được sử dụng để điều trị các trường hợp thiếu hụt kali sau khi sử dụng các thuốc lợi tiểu kéo dài. Kali được bổ sung vào cơ thể nhằm mục đích ngăn ngừa các tác dụng bất lợi do sự thiếu hụt Kali gây ra. Kali có vai trò quan trọng trong dẫn truyền xung điện thần kinh, duy trì co bóp của tim, cơ xương và mô liên kết. Thành phần này cũng hỗ trợ cung cấp năng lượng, duy trì huyết áp ổn định.
Ngoài ra, Kali giúp điều hòa cân bằng nước và điện giải, giúp duy trì hoạt động bình thường, đặc biệt là của hệ tim mạch, cơ bắp, tiêu hóa, tiết niệu. Kali máu hỗ trợ hoạt động của cơ bắp. Kali làm giảm nguy cơ xảy ra những cơn đau tim, cải thiện chứng trầm cảm và biếng ăn.
Kali cũng giúp cơ thể sản xuất protein từ các amino acid và biến đổi glucose thành glycogen – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể. Kali còn giúp hạn chế tình trạng mất xương ở người cao tuổi. Chất này cũng rất cần thiết trong việc hình thành, củng cố hệ thống cơ và xương.
Lượng Kali từ viên nén Kaleorid được hấp thu gần như toàn bộ thông qua hệ tiêu hoá của người dùng thuốc và được đào thải chủ yếu qua thận. Kali clorid được phóng thích dần dần từ một nhân trơ do đó ngăn chặn nồng độ Kali tại chỗ cao. Nhân trơ không tan này sẽ được bài tiết qua nước tiểu.
Sử dụng thuốc khi nào?
Kaleorid 600mg là thuốc bổ sung kali được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nồng độ kali thấp trong máu (kali huyết thấp). Kali là một khoáng chất rất quan trọng giúp cơ thể hoạt động bình thường. Nó giúp điều hòa nhịp tim, huyết áp và chức năng cơ bắp.
Kaleorid 600mg được dùng bằng đường uống. Liều lượng và tần suất dùng thuốc tùy thuộc vào mức độ kali huyết thấp và các yếu tố khác. Bạn nên uống thuốc này theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng uống thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Loại thuốc này cũng được sử dụng trong hỗ trợ điều trị các trường hợp mắc bệnh lý có ảnh hưởng đến lượng kali máu như:
– Bệnh nhân bị digitalis làm nhịp tim rối loạn nghiêm trọng.
– Bệnh nhân bị suy thận làm nguồn kali của thận suy giảm.
– Bệnh nhân bị tiêu chảy với tình trạng thiếu kali và các chất điện giải.
– Hội chứng Bartter ở cả trẻ em và người lớn khi điều trị bằng corticosteroid lâu dài.
4. Hỏi ý kiến bác sĩ để biết liều dùng Kaleorid thích hợp
Theo nhà sản xuất, đối với người cao tuổi, thuốc Kaleorid 600mg được chỉ định từ 1 đến 10 viên mỗi ngày tùy theo mức độ thiếu hụt kali trong cơ thể. Nhà sản xuất cũng khuyến nghị, người dùng nên chia làm nhiều liều nhỏ đề phòng trường hợp số lượng viên/ngày quá nhiều. Hiện thuốc Kaleorid chưa được sử dụng cho trẻ em.
Bệnh nhân suy thận được khuyên sử dụng Kaleorid 600mg theo liều lượng điều chỉnh thấp hơn bình thường. Điều cần thiết khi sử dụng thuốc là tham vấn ý kiến bác sĩ để có liều lượng thích hợp cho từng trường hợp cụ thể.
5. Không thể bỏ qua tác dụng phụ của thuốc Kaleorid
Mặc dù là dược phẩm thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, song ở một vài bệnh nhân, Kaleorid 600mg cũng có thể gây ra các phản ứng phụ tiêu cực như:
– Các rối loạn về máu và hệ bạch huyết bao gồm giảm bạch cầu, tăng bạch cầu hạt, hay giảm bạch cầu trung tính.
– Rối loạn liên quan đến tiêu hoá, bài tiết, đặc biệt là tình trạng tăng kali trong máu.
– Các rối loạn hệ tiêu hoá bao gồm buồn nôn, co thắt dạ dày, đau dạ dày, đầy hơi, trướng bụng, tiêu chảy, loét dạ dày, loét ruột non, loét đại tràng và viêm ruột kết…
– Các rối loạn về da liễu bao gồm nổi mẩn đỏ, mề đay, ngứa da…
Các tác dụng phụ trên của thuốc Kaleorid được nhận định là khá hiếm gặp, tuy nhiên không nên chủ quan.
6. Những ai không nên dùng hoặc thận trọng khi dùng thuốc Kaleorid?
– Không nên sử dụng kali clorid nếu bạn bị dị ứng với kali clorid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
– Không nên sử dụng kali clorid nếu bị bệnh thận nặng, suy tuyến yên hoặc rối loạn nhịp tim không do thiếu hụt kali.
– Người bị mất cân bằng điện giải với các tình trạng có thể gặp phải: Tăng calci huyết, tăng clo huyết, tăng Kali huyết hoặc bất cứ triệu chứng nào khác liên quan đến tăng kali huyết.
– Thực quản bị đè nén, dạ dày chậm tiêu hoá, ứ mật, tắc môn vị.
Bên cạnh đó, một số trường hợp cần thận trọng khi sử dụng thuốc như:
– Nên thận trọng khi sử dụng kali clorid nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
– Bệnh nhân bị suy tim hoặc những bệnh khác liên quan đến tăng Kali máu như suy thận hoặc suy gan, mất nước nghiêm trọng, tổn thương mô rộng xảy ra khi bị bỏng nặng. Giảm liều khi dùng cho người bệnh suy giảm chức năng thận.
– Bệnh nhân có sự vận chuyển qua dạ dày – ruột non bị chậm. Nên dừng điều trị nếu xảy ra triệu chứng buồn nôn, nôn nặng hoặc đau dạ dày tiến triển.
Để xác định tình trạng nào phù hợp hoặc không nên dùng thuốc, cách tốt nhất là hỏi ý kiến bác sĩ, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp.
Ngoài ra, thành phần Kali clorid không có hoặc tác động không đáng kể lên việc lái xe và vận hành máy móc.
7. Thiếu hụt kali gây ra những vấn đề gì?
Kali clorid là một muối khoáng đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, giúp điều chỉnh cân bằng chất lỏng, truyền tín hiệu thần kinh và co cơ. Khi cơ thể thiếu hụt kali, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:
Yếu cơ: Kali là cần thiết cho chức năng cơ bắp, bao gồm cả cơ tim. Khi nồng độ kali thấp, cơ bắp có thể trở nên yếu và mệt mỏi.
Rối loạn nhịp tim: Kali cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhịp tim bình thường. Nồng độ kali thấp có thể dẫn đến nhịp tim không đều, thậm chí là ngừng tim.
Tăng huyết áp: Kali giúp cân bằng lượng natri trong cơ thể. Khi nồng độ kali thấp, lượng natri có thể tăng lên, dẫn đến huyết áp cao.
Sỏi thận: Kali giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
Kali clorid được sử dụng để điều trị thiếu hụt kali bằng cách bổ sung kali vào cơ thể. Kali clorid có sẵn ở dạng viên nén, viên nang, dung dịch uống và dung dịch tiêm.