Febuxostat – Thuốc ức chế Xanthine Oxidase trong điều trị Gút

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Dược sĩ

Phạm Minh Hưng

Trưởng khoa Dược

Febuxostat là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh gút và tăng acid uric máu. Tuy nhiên, đây cũng là loại thuốc cần thực hiện theo đúng chỉ định kê đơn từ bác sĩ. Với những nội dung dưới đây, TCI sẽ cung cấp thông tin chi tiết về febuxostat, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng loại thuốc này.

1. Tìm hiểu về febuxostat

1.1. Febuxostat là gì?

Febuxostat là một thuốc ức chế xanthine oxidase không purin, được sử dụng để điều trị tăng acid uric máu mạn tính ở bệnh nhân gút. Với cơ chế tác dụng độc đáo và hiệu quả cao, giảm sản xuất acid uric trong cơ thể, từ đó giúp kiểm soát nồng độ acid uric trong máu và ngăn ngừa các cơn gút cấp tính.

1.2. Các dạng bào chế của Febuxostat

Febuxostat thường được bào chế dưới dạng viên nén để uống. Đây là dạng bào chế phổ biến và thuận tiện cho người bệnh. Viên nén febuxostat có thể có các hàm lượng khác nhau như 40mg, 80mg… tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Febuxostat chữa bệnh gì

Một số sản phẩm Febuxostat trên thị trường

1.3. Cơ chế tác dụng của febuxostat

Febuxostat ức chế cả hai dạng của enzyme xanthine oxidase: dạng oxy hóa và dạng khử. Enzyme này chịu trách nhiệm cho việc chuyển đổi hypoxanthine thành xanthine và xanthine thành acid uric. Bằng cách ức chế enzyme này, febuxostat làm giảm sản xuất acid uric, giúp kiểm soát nồng độ acid uric trong máu.

– Ức chế enzyme xanthine oxidase: Febuxostat đi vào cơ thể và gắn kết với enzyme xanthine oxidase, làm giảm hoạt tính của enzyme này.

– Giảm sản xuất acid uric: Khi enzyme xanthine oxidase bị ức chế, quá trình chuyển hóa purin thành acid uric bị chậm lại, dẫn đến giảm nồng độ acid uric trong máu.

– Ngăn ngừa hình thành tinh thể urat: Việc giảm nồng độ acid uric giúp ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể urat, giảm viêm khớp và các cơn gout cấp.

2. Sử dụng febuxostat

2.1. Chỉ định

Febuxostat có thể được kê đơn điều trị cho những trường hơp bệnh lý như:

– Điều trị tăng acid uric máu mạn tính ở bệnh nhân gút.

– Dự phòng và điều trị tăng acid uric máu ở bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị liệu gây tăng acid uric máu.

Febuxostat và bệnh gout

Febuxostat được ứng dụng trong điều trị gút

2.2. Liều dùng febuxostat và cách dùng

Liều mẫu với người lớn:

– Khởi đầu: 40mg/lần/ngày.

– Nếu sau 2 tuần nồng độ acid uric trong máu vẫn > 6 mg/dL, có thể tăng liều lên 80 mg mỗi ngày một lần.

Cách dùng:

– Không yêu cầu thời điểm dùng thuốc cụ thể liên quan đến bữa ăn.

– Đảm bảo tính đều đặn: Nên uống thuốc ở các thời điểm tương đương như nhau mỗi ngày để duy trì hiệu quả điều trị.

2.3. Những lưu ý khi dùng febuxostat

– Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đột quỵ.

– Có thể gây tăng các enzym gan, cần theo dõi chức năng gan trong quá trình điều trị.

– Có thể làm tăng nguy cơ cơn gút cấp trong giai đoạn đầu điều trị.

– Không nên sử dụng đồng thời với azathioprine, mercaptopurine hoặc theophylline.

3. Một số vấn đề cần lưu ý

3.1. Tác dụng phụ của febuxostat

Tác dụng phụ thường gặp:

– Buồn nôn, tiêu chảy

– Đau đầu

– Tăng enzym gan

– Phát ban

Tác dụng phụ ít gặp:

– Chóng mặt

– Đau khớp

– Mệt mỏi

Hiếm gặp và nghiêm trọng:

– Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc)

– Tăng khả năng xảy ra các nguy cơ biến cố và tỷ lệ tử vong do tim mạch

3.2. Tương tác thuốc của febuxostat

Febuxostat có thể tương tác với một số thuốc như:

– Azathioprine và mercaptopurine: Tăng độc tính của các thuốc này.

– Theophylline: Nồng độ theophylline trong máu tăng khi sử dụng febuxostat.

– Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể làm thay đổi tác dụng của warfarin.

Tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng Febuxostat phù hợp

3.3. Sử dụng febuxostat trong một số trường hợp đặc biệt

Sử dụng ở người suy thận:

– Người suy thận nhẹ đến trung bình có thể sử dụng thuốc với liều thông thường.

– Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc cho người bệnh suy thận giai đoạn cuối.

Sử dụng ở người suy gan:

– Không cần thay đổi liều dùng ở người suy gan nhẹ.

– Liều tối đa 80 mg/ngày ở bệnh nhân suy gan trung bình.

– Chưa có các dữ liệu chính xác về việc sử dụng thuốc với người suy gan nặng.

Sử dụng ở người cao tuổi:

– Liều dùng không cần phải thay đổi theo tuổi.

– Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ hơn do nguy cơ cao hơn về các bệnh lý kèm theo và tương tác thuốc.

Sử dụng ở mẹ bầu hoặc mẹ đang nuôi con bằng sữa mẹ:
– Hiện tại chưa có đủ thông tin về việc thuốc này có ảnh hưởng đến sữa mẹ hay không.

– Chưa có bằng chứng khoa học khẳng định thuốc này an toàn khi cho con bú.
– Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng ở những đối tượng này.

3.4. Chống chỉ định

Những trường hợp chống chỉ định với Febuxostat:

– Quá mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng với febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

– Rối loạn chuyển hóa purin hiếm gặp: Ví dụ như hội chứng Lesch-Nyhan.

– Tăng nồng độ acid uric máu không do bệnh gút: Như trong trường hợp ung thư, điều trị ung thư hoặc ghép tạng.

– Nồng độ acid uric máu đã ổn định: Nếu nồng độ acid uric đã được kiểm soát bằng các biện pháp khác, việc sử dụng febuxostat không cần thiết.

– Sử dụng đồng thời với một số thuốc khác: Febuxostat không nên sử dụng đồng thời với azathioprine, didanosine hoặc mercaptopurine vì có thể gây tương tác thuốc nghiêm trọng.

4. So sánh đánh giá Febuxostat với Allopurinol

Febuxostat và allopurinol đều là thuốc ức chế xanthine oxidase, được sử dụng trong điều trị tăng acid uric máu. Mặc dù vậy, vẫn tồn tại một số điểm khác biệt đáng chú ý.

– Hiệu quả: Febuxostat có thể hiệu quả hơn trong việc giảm nồng độ acid uric máu ở một số bệnh nhân.

– Cơ chế tác dụng: Febuxostat ức chế cả hai dạng của xanthine oxidase, trong khi allopurinol chỉ ức chế một dạng.

– Liều dùng: Febuxostat được dùng một lần mỗi ngày, trong khi allopurinol thường cần dùng nhiều lần.

– Tác dụng phụ: Febuxostat có thể gây ít tác dụng phụ hơn ở bệnh nhân suy thận.

– Chi phí: Febuxostat thường đắt hơn allopurinol.

Nhìn chung, Febuxostat là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị tăng acid uric máu mạn tính ở bệnh nhân gút. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định, đồng thời lưu ý các tương tác thuốc và tác dụng phụ có thể xảy ra. Đặc biệt, cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đột quỵ. Bạn không nên tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định từ chuyên gia y tế.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital