Drotaverin và tác dụng trong điều trị các rối loạn co thắt

Bạn có từng gặp những người trong trường hợp thường xuyên gặp phải những cơn đau quặn bụng, đau đầu hoặc các cơn co thắt cơ? Drotaverin, một loại thuốc chống co thắt quen thuộc, có thể là giải pháp hữu hiệu cho những tình huống ấy. Bài viết này của TCI sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và chính xác về loại thuốc này.

1. Giới thiệu chung về drotaverin

1.1. Drotaverin là gì?

Drotaverin là một loại thuốc giãn cơ trơn tổng hợp, thuộc nhóm thuốc chống co thắt, có tác dụng làm giãn nở các cơ trơn trong cơ thể, có cấu trúc hóa học tương tự với papaverin – một alkaloid tự nhiên chiết xuất từ cây thuốc phiện. Thuốc được phát triển vào những năm 1960 tại Hungary và nhanh chóng trở thành một lựa chọn phổ biến trong điều trị các tình trạng co thắt cơ trơn.

Với cơ chế tác dụng đặc hiệu trên cơ trơn và độ an toàn cao, drotaverin hiện đang được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới để điều trị các rối loạn co thắt ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể.

Drotaverin là thuốc gì

Thuốc Drotaverin

1.2. Drotaverin có cơ chế hoạt động như thế nào?

Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên việc ức chế một loại enzyme có tên là phosphodiesterase 4, giúp tăng cường nồng độ một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, từ đó làm giảm co thắt cơ trơn. Nhờ vậy, Drotaverin mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng và hiệu quả. Drotaverin có tác dụng giãn cơ trơn thông qua các cơ chế chính sau:

1.2.1. Ngăn chặn enzyme phosphodiesterase hoạt động, giúp giảm co thắt cơ.

– Drotaverin ức chế đặc hiệu enzyme phosphodiesterase type IV (PDE IV) có trong tế bào cơ trơn.

– Việc ức chế PDE IV làm tăng nồng độ cAMP (cyclic adenosine monophosphate) nội bào.

– cAMP tăng cao sẽ kích hoạt protein kinase A, từ đó gây giãn cơ trơn.

1.2.2. Ức chế kênh calci

– Drotaverin còn có khả năng ức chế nhẹ các kênh calci type L trên màng tế bào cơ trơn.

– Việc ức chế kênh calci làm giảm dòng calci vào trong tế bào.

– Nồng độ calci nội bào giảm sẽ gây giãn cơ trơn.

1.2.3. Tác động lên hệ thống adrenergic

– Drotaverin có tác dụng kích thích nhẹ thụ thể beta-adrenergic.

– Kích thích beta-adrenergic cũng góp phần gây giãn cơ trơn.

Nhờ cơ chế tác dụng đa dạng và đặc hiệu trên cơ trơn, drotaverin có hiệu quả giãn cơ mạnh mẽ và kéo dài trên nhiều cơ quan có chứa cơ trơn trong cơ thể.

2. Sử dụng Drotaverin

2.1. Chỉ định điều trị của Drotaverin

Với tác dụng giãn cơ trơn hiệu quả, drotaverin được chỉ định trong điều trị nhiều tình trạng co thắt ở các cơ quan khác nhau:

Với đường tiêu hóa:

– Hội chứng ruột kích thích

– Co thắt dạ dày – ruột

– Táo bón do co thắt

Viêm dạ dày – ruột

Với đường mật

– Co thắt đường mật

– Đau do sỏi mật

Với đường tiết niệu

– Co thắt niệu quản

– Đau sỏi thận, đau co thắt tiết niệu

Với vấn đề phụ khoa

Đau bụng kinh

– Co thắt tử cung

– Đau trong kỳ kinh nguyệt

Các chỉ định khác

– Đau đầu do căng thẳng mạch máu não

– Co thắt mạch vành

– Hỗ trợ trong các thủ thuật chẩn đoán như nội soi, chụp X-quang…

liều dùng Drotaverin

Drotaverin được ứng dụng trong điều trị co thắt dạ dày

2.2. Liều dùng và cách dùng

Dạng đường uống:

– Người lớn: 40-80 mg, 2-3 lần/ngày. Liều tối đa 240 mg/ngày.

– Trẻ em:

+ 6-12 tuổi: 20 mg, 1-2 lần/ngày

+ Trên 12 tuổi: 40 mg, 1-2 lần/ngày

Dạng đường tiêm:

– Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm: 40-80 mg, 1-3 lần/ngày

– Liều tối đa 240 mg/ngày

Một số chỉ định cụ thể

– Đau bụng kinh: 80 mg, 2-3 lần/ngày

– Co thắt đường mật: 40-80 mg tiêm bắp hoặc tĩnh mạch

– Cơn đau quặn thận: 40-80 mg tiêm bắp hoặc tĩnh mạch

Lưu ý:

– Có thể sử dụng thuốc kèm theo hoặc không cùng việc ăn uống

– Nên uống nhiều nước khi dùng drotaverin

– Có thể nghiền viên nén để uống nếu khó nuốt

2.3. Chống chỉ định và thận trọng

2.3.1. Chống chỉ định

Lưu ý không sử dụng drotaverin với những trường hợp có một trong các vấn đề như:

– Quá mẫn với drotaverin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

– Suy gan nặng

– Suy thận nặng

Suy tim nặng

– Trẻ em dưới 1 tuổi

2.3.2. Thận trọng

Cần thận trọng trong sử dụng drotaverin với các đối tượng:

– Phụ nữ có thai và cho con bú

– Người cao tuổi

– Bệnh hạ huyết áp

– Bệnh glaucoma

– Phì đại tuyến tiền liệt

– Người thực hiện công việc cần tập trung và tỉnh táo như lái xe hay điều khiển vận hành máy móc

sử dụng Drotaverin

Sử dụng Drotaverin theo hướng dẫn và chỉ định từ bác sĩ

2.4. Tác dụng không mong muốn

Drotaverin thường được dung nạp tốt, tuy nhiên có thể gây một số tác dụng phụ nhẹ.

– Buồn nôn, nôn

– Đau đầu, chóng mặt

– Táo bón hoặc tiêu chảy

– Khô miệng

Những tác dụng phụ từ drotaverin nhưng ít gặp hơn:

– Hạ huyết áp

– Mệt mỏi

Mất ngủ hoặc buồn ngủ

– Phát ban, ngứa

Các tác dụng phụ có thể do drotaverin gây ra nhưng hiếm gặp:

Rối loạn nhịp tim

– Co giật

– Phản ứng dị ứng nặng

3. Tương tác thuốc

Drotaverin có thể tương tác theo nhiều hướng với một số loại thuốc khác:

– Levodopa: Drotaverin có thể làm giảm tác dụng chống Parkinson của levodopa

– Thuốc hạ huyết áp: Có thể kết hợp tăng tác dụng hạ huyết áp

– Phenothiazin, thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng tác dụng kháng cholinergic

– Morphin và các opioid khác: Có thể làm giảm nhu động ruột, tăng nguy cơ táo bón

Do những tương tác của thuốc có thể cản trở hoặc nguy cơ xấu cho người dùng, do đó cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng drotaverin.

4. Lưu ý khi sử dụng

Để sử dụng drotaverin an toàn và hiệu quả, cần lưu ý một số điểm sau:

– Tuân thủ đúng về cách dùng (liều lượng và thời gian sử dụng thuốc) theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

– Không tự ý tăng/giảm liều hoặc thay đổi thời gian điều trị với thuốc.

– Thông báo ngay cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn.

– Tránh uống rượu.

– Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

– Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng.

Nhìn chung, Drotaverin là một thuốc giãn cơ trơn hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều tình trạng co thắt ở các cơ quan khác nhau trong cơ thể. Với cơ chế tác dụng đa dạng và đặc hiệu trên cơ trơn, drotaverin mang lại hiệu quả điều trị nhanh chóng và kéo dài. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ, đồng thời lưu ý các tương tác thuốc và tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình điều trị.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital