Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm từ biệt dược diphenhydramine . Đây là một loại thuốc kháng histamin thế hệ 1 được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng và hỗ trợ giấc ngủ.
Menu xem nhanh:
1. Thông tin chung
Diphenhydramine thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1. Trên thị trường hiện nay, thuốc đang có khá nhiều dạng bào chế: Viên nén (25 mg; 50 mg; 12,5mg – loại có thể nhai), viên nang (25 mg; 50 mg), siro (12,5 mg/5 ml) , dung dịch tiêm (10 mg/ml, 50 mg/ml), bôi da (Kem 1%, 2%; gel: 1%, 2%; dung dịch 1%, 2%; que 2%,…). Trong quá trình điều trị, tùy theo từng trường hợp, bác sĩ sẽ kê thuốc theo các dạng bào chế khác nhau nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị.
2. Tác dụng của diphenhydramine và cơ chế tác động
2.1. Cơ chế tác động
Diphenhydramine có cấu trúc tương tự như histamine, có thể cạnh tranh với histamine trên thụ thể histamin H1. Khi diphenhydramine liên kết với thụ thể H1, nó sẽ ngăn chặn histamine tác động lên các tế bào, từ đó giảm các triệu chứng dị ứng.
2.2. Tác dụng của diphenhydramine
– Chống histamin
Diphenhydramine có cấu trúc tương tự như histamine, có thể cạnh tranh với histamine trên thụ thể histamin H1. Khi diphenhydramine liên kết với thụ thể H1, nó sẽ ngăn chặn histamine tác động lên các tế bào, từ đó giảm các triệu chứng dị ứng.
– An thần nhẹ
Diphenhydramine có thể ức chế hệ thần kinh trung ương nhẹ bằng cách ức chế hoạt động của các kênh ion Natri và Canxi, dẫn đến giảm sự kích thích thần kinh và tạo ra hiệu quả an thần.
– Chống buồn nôn
Diphenhydramine có thể ức chế trung tâm nôn ở hành tủy sống thông qua việc tác động lên các thụ thể serotonin và dopamine.
– Chống co thắt
Diphenhydramine có thể ức chế co thắt cơ trơn bằng cách ức chế hoạt động của các kênh ion Canxi, dẫn đến giảm co cơ trơn đường tiêu hóa và hô hấp.
2.3. Động lực học
– Hấp thu: tốt qua tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 1-2 giờ.
– Phân bố: Diphenhydramine liên kết cao với protein huyết tương và phân bố rộng rãi vào các mô, bao gồm cả não bộ.
– Chuyển hóa: Diphenhydramine được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
– Thải trừ: Diphenhydramine được thải trừ qua nước tiểu với nửa đời thải trừ khoảng 4-6 giờ.
3. Chỉ định và chống chỉ định của diphenhydramine
3.1. Chỉ định
– Điều trị các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mề đay, chảy nước mũi, hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt, mẩn đỏ, phù nề.
– Điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh cảm lạnh thông thường.
– Hỗ trợ giấc ngủ.
– Phòng ngừa say tàu xe.
– Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng đốt.
3.2. Chống chỉ định:
– Mẫn cảm với diphenhydramine
– Mẫn cảm với thành phần trong thuốc chứa diphenhydramine
– Hen suyễn nặng
– Tăng nhãn áp góc hẹp
– Nhược cơ
– Đang dùng MAOI
– Phụ nữ mang thai hoặc trường hợp mẹ mới sinh, mẹ đang cho con bú (cần thận trọng)
3.3. Tương tác thuốc
Diphenhydramine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
– Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm như tăng huyết áp, sốt cao, co giật.
– Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Có thể làm tăng tác dụng an thần của diphenhydramine.
– Thuốc chống co thắt cơ: Có thể làm tăng tác dụng của diphenhydramine.
– Thuốc an thần: Có thể làm tăng tác dụng an thần của diphenhydramine.
– Rượu bia: Có thể làm tăng tác dụng an thần của diphenhydramine.
4. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng:
– Liều lượng phụ thuộc vào tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
– Liều thông thường cho người lớn: 25-50mg, 4-6 giờ/lần.
– Liều tối đa cho người lớn: 300mg/ngày.
– Liều cho trẻ em cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng:
– Uống:
Uống với nước đầy đủ.
Có thể uống cùng thức ăn, nước hoặc sữa để giảm kích ứng dạ dày.
Không làm nhỏ hoặc đổi hình dạng bằng cách bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc.
Uống theo chỉ định của bác sĩ.
Không tự ý tăng liều.
– Tiêm:
Tiêm bắp: Tiêm sâu vào cơ.
Tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm, người bệnh ở tư thế nằm.
– Dùng để dự phòng say tàu xe: Uống ít nhất 30 phút, tốt nhất là 1-2 giờ trước khi đi tàu xe.
Lưu ý: Liều lượng và cách dùng cụ thể có thể khác nhau tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Diphenhydramine.
5. Tác dụng phụ không mong muốn và một số lưu ý khi sử dụng thuốc diphenhydramine
5.1. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy đến như: Buồn ngủ (phổ biến hơn); khô miệng; chóng mặt; nhức đầu; buồn nôn; táo bón; bí tiểu; mắt kém; mệt mỏi
5.2. Lưu ý với diphenhydramine
– Không sử dụng thuốc nếu bạn bị mẫn cảm với diphenhydramine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Thận trọng khi sử dụng diphenhydramine cho người cao tuổi, người có bệnh gan, thận, tim mạch, nhược cơ, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
– Không nên sử dụng diphenhydramine trong thời gian dài.
– Diphenhydramine có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc.
– Không nên uống rượu bia khi đang dùng diphenhydramine.
– Kê khai thuốc đang dùng với bác sĩ để tránh tương tác thuốc.
6. Bảo quản thuốc Diphenhydramine đúng cách
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Diphenhydramine, bạn cần lưu ý bảo quản thuốc đúng cách như sau:
6.1. Nhiệt độ
– Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 25°C.
– Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
– Không để thuốc trong phòng tắm/tủ đông lạnh.
6.2. Độ ẩm
– Giữ thuốc trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm.
– Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hơi nước.
6.3. Hạn sử dụng
– Kiểm tra hạn dùng cẩn thận.
– Không dùng thuốc hết hạn.
– Vứt bỏ thuốc đã hết hạn đúng cách theo hướng dẫn của cơ quan chức năng.
6.4. Một số lưu ý khác:
– Đề phòng thuốc vô tình dùng với trẻ em và vật nuôi.
– Không dùng chung thuốc với các cá nhân khác.
Có thể nói, diphenhydramine là một trong những hoạt chất được sử dụng khá nhiều trong đời sống của chúng ta. Tuy nhiên, cần luôn lưu ý rằng, không nên tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự tư vấn từ bác sĩ. Đồng thời, cần luôn chú ý trong quá trình sử dụng thuốc. Khi gặp tình trạng dị ứng thuốc, cần sớm nhờ đến sự trợ giúp của bác sĩ để được hỗ trợ và xử lý kịp thời.