Trong y học, việc kiểm soát và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn luôn là một thách thức lớn đối với các nhà khoa học và bác sĩ. Sự xuất hiện của kháng sinh đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử y học, mang lại hy vọng mới cho hàng triệu người bệnh. Trong đó, Cefadroxil – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên, đã và đang chứng minh hiệu quả vượt trội của mình trong việc điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về Cefadroxil
Cefadroxil là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Nó được tổng hợp từ cephalosporin C, một hợp chất tự nhiên do nấm Cephalosporium acremonium sản xuất. Cefadroxil được phát triển và đưa vào sử dụng lâm sàng từ những năm 1970 và nhanh chóng trở thành một trong những kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
1.1. Cấu trúc hóa học Cefadroxil
Công thức phân tử của Cefadroxil là C16H17N3O5S và có khối lượng phân tử là 363,39 g/mol.
1.2. Cơ chế hoạt động
Cefadroxil, giống như các kháng sinh beta-lactam khác, hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế hoạt động chính của Cefadroxil bao gồm:
1.2.1. Liên kết với PBPs
Cefadroxil liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs – Penicillin-Binding Proteins) trên màng tế bào vi khuẩn, ức chế hoạt tính xúc tác của các enzyme này. Điều này dẫn đến quá trình tổng hợp peptidoglycan bị gián đoạn, gây suy yếu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn và cuối cùng dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.
1.2.2. Ức chế sự tổng hợp tế bào
Khi liên kết với PBPs, Cefadroxil ngăn chặn hoạt động của các enzyme này, dẫn đến sự gián đoạn trong quá trình tổng hợp và tái cấu trúc peptidoglycan. Điều này gây tác động phá vỡ cấu trúc thành tế bào vi khuẩn.
1.2.3. Gây ly giải tế bào vi khuẩn
Do thành tế bào bị suy yếu sau sự ức chế tổng hợp từ Cefadroxil, áp suất thẩm thấu bên trong tế bào vi khuẩn khi này bị mất kiểm soát, dẫn đến sự phá vỡ và ly giải tế bào của các vi khuẩn.
1.2.4. Tác động diệt khuẩn
Cefadroxil có tác dụng diệt khuẩn, nghĩa là nó không chỉ ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn mà còn tiêu diệt chúng. Điều này làm cho Cefadroxil trở thành một lựa chọn hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn.
2. Ứng dụng lâm sàng của Cefadroxil
Cefadroxil được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Các ứng dụng lâm sàng chính của Cefadroxil bao gồm:
– Nhiễm trùng đường hô hấp trên như viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng do liên cầu khuẩn,…
– Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (các bệnh như viêm phổi, viêm phế quản,…)
– Nhiễm trùng da và mô mềm như nhiễm trùng vết thương, áp xe da, viêm mô tế bào
– Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng như viêm bàng quang, viêm niệu đạo
– Nhiễm trùng nha khoa (áp xe răng, viêm nướu,…)
– Ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng tim sau thực hiện các thủ thuật nha khoa.
3. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Cefadroxil phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, tuổi, cân nặng, chức năng thận của người bệnh và được dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.1. Người lớn
– Liều thông thường: 1-2 g/ngày, chia làm 1-2 lần.
– Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 1 g/ngày, uống một lần hoặc chia làm 2 lần.
– Nhiễm trùng nặng: 2 g/ngày, chia làm 2 lần.
3.2. Trẻ em
– Trẻ em > 40 kg: Liều như người lớn.
– Trẻ em < 40 kg: 30 – 50mg/kg/ngày, chia làm 1-2 lần.
3.3. Người suy thận
Cần điều chỉnh liều dùng ở người bệnh suy thận dựa trên độ thanh thải creatinin. Liều khởi đầu 0,5 – 1g, liều tiếp theo được điều chỉnh như sau:
– Độ thanh thải creatinin 25-50 mL/phút: 0,5-1g mỗi 12 giờ
– Độ thanh thải creatinin 10-25 mL/phút: 0,5-1g mỗi 24 giờ
– Độ thanh thải creatinin < 10 mL/phút: 0,5-1g mỗi 48 giờ
Thời gian điều trị thông thường là 7-14 ngày, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
4. Tác dụng phụ và độc tính của Cefadroxil
Mặc dù Cefadroxil được coi là một kháng sinh an toàn, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ.
4.1. Trên đường tiêu hóa
– Buồn nôn
– Nôn
– Đau bụng
– Tiêu chảy
4.2. Phản ứng dị ứng
– Phát ban da
– Ngứa
– Sốc phản vệ (hiếm gặp)
4.3. Rối loạn huyết học
– Giảm bạch cầu trung tính
– Giảm tiểu cầu
4.4. Rối loạn chức năng gan, thận
– Tăng nhẹ men gan
– Tăng creatinin huyết thanh
4.5. Rối loạn hệ thần kinh
– Đau đầu
– Chóng mặt
4.6. Nhiễm nấm Candida
Sự sử dụng kháng sinh kéo dài làm suy giảm hệ vi sinh vật tự nhiên, tạo cơ hội cho nấm Candida sinh sôi và gây ra các bệnh nhiễm nấm như candidiasis ở niêm mạc miệng hoặc âm đạo.
5. Tương tác thuốc
Cefadroxil có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
5.1. Probenecid
Probenecid làm giảm bài tiết Cefadroxil qua thận, dẫn đến tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của Cefadroxil trong máu.
5.2. Thuốc chống đông máu
Cefadroxil sử dụng dài ngày cùng các thuốc chống đông máu hoặc các thuốc ức chế kết tập tiểu cầu có thể làm gia tăng nguy cơ biến chứng xuất huyết.
5.3. Thuốc lợi tiểu
Sử dụng đồng thời Cefadroxil với các thuốc lợi tiểu mạnh như furosemide có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận.
5.4. Thuốc ức chế miễn dịch
Sử dụng Cefadroxil cùng với các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
5.5. Thuốc tránh thai đường uống
Cefadroxil có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống, do đó cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong thời gian điều trị và ít nhất 7 ngày sau khi ngừng thuốc.
6. Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Cefadroxil
6.1. Chống chỉ định Cefadroxil
– Tiền sử dị ứng với Cefadroxil hoặc các kháng sinh nhóm cephalosporin khác
– Tiền sử phản ứng dị ứng nặng với penicillin (do nguy cơ phản ứng chéo)
6.2. Thận trọng
– Suy thận: Liều phù hợp
– Tiền sử dị ứng: Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu phản ứng dị ứng
– Bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng: Cefadroxil có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng giả mạc
– Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cefadroxil thuộc nhóm B theo phân loại của FDA, chỉ định sử dụng ở phụ nữ mang thai khi lợi ích điều trị rõ ràng và vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai phụ và thai nhi.
– Người già: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
7. Các dạng bào chế và bảo quản
7.1. Dạng bào chế
Cefadroxil có sẵn dưới các dạng bào chế sau:
– Viên nang: 500 mg
– Viên nén: 1 g
– Bột pha hỗn dịch uống: 125 mg/5 mL, 250 mg/5 mL, 500 mg/5 mL
7.2. Bảo quản
– Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng và ẩm ướt
– Đối với dạng bột pha hỗn dịch, sau khi pha chế, có thể bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C) trong thời gian tối đa 14 ngày
Nhìn chung, Cefadroxil là một kháng sinh cephalosporin thế hệ đầu tiên có hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Với ưu điểm về phổ kháng khuẩn rộng, dược động học thuận lợi và tính an toàn tương đối cao, Cefadroxil đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả điều trị cho người bệnh nhiễm khuẩn và giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh, việc sử dụng Cefadroxil cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý.