Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Cấu tạo xương cánh tay và những chấn thương thường gặp

Cấu tạo xương cánh tay và những chấn thương thường gặp

Chia sẻ:

Xương cánh tay là một trong những bộ phận quan trọng nhất của hệ thống cơ xương khớp. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ, vận động và giúp cơ thể thực hiện nhiều hoạt động linh hoạt. Tuy nhiên, do đặc tính tham gia vào hầu hết các cử động của chi trên, xương cánh tay cũng dễ gặp chấn thương và bệnh lý. Hiểu rõ về cấu tạo xương cánh tay và các vấn đề thường gặp sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để chăm sóc và bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình.

1. Giới thiệu tổng quan về xương cánh tay và vị trí

Xương cánh tay (humerus), hay còn gọi là xương cánh, là xương dài nhất của chi trên và nằm giữa bả vai và cẳng tay. Bộ phận này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho cánh tay ổn định mà còn giúp kết nối các khớp để thực hiện nhiều động tác linh hoạt như xoay, gập, duỗi hay nâng vật nặng.

Do nằm ở vị trí trung tâm của chi trên, xương cánh tay vừa đảm bảo chức năng chịu lực, vừa tạo điều kiện cho sự phối hợp nhịp nhàng với các cơ và dây chằng. Vì vậy, bất kỳ chấn thương hay bệnh lý nào tại đây đều ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.

Cấu tạo xương cánh tay
Xương cánh tay (humerus), hay còn gọi là xương cánh, là xương dài nhất của chi trên và nằm giữa bả vai và cẳng tay

2. Chi tiết về cấu tạo xương cánh tay người

Để hiểu rõ hơn về xương cánh tay, chúng ta cần tìm hiểu chi tiết về cấu tạo của nó. Cấu tạo xương cánh tay gồm ba phần chính: đầu trên, thân xương và đầu dưới.

2.1. Cấu tạo xương cánh tay: Đầu trên xương cánh tay

Phần đầu trên có hình cầu, còn gọi là chỏm xương cánh tay, khớp với ổ chảo của xương bả vai để tạo nên khớp vai. Đây là khớp linh hoạt nhất trong cơ thể, cho phép thực hiện đa dạng các cử động. Ngay dưới chỏm xương là cổ giải phẫu – vị trí gắn các dây chằng bao quanh khớp vai.

Ngoài ra, vùng này còn có củ lớn và củ bé – nơi bám của nhiều gân cơ quan trọng, giúp nâng và xoay cánh tay. Do đặc điểm cấu trúc phức tạp, đây là khu vực dễ bị tổn thương, đặc biệt là ở người trẻ tuổi trong giai đoạn phát triển hoặc khi có chấn thương mạnh.

2.2. Cấu tạo xương cánh tay: Thân xương cánh tay

Phần thân kéo dài từ cổ phẫu thuật đến gần đầu dưới, có hình trụ và dần chuyển sang hình lăng trụ tam giác. Trên thân xương có lồi củ delta – nơi bám của cơ delta giúp nâng và dạng cánh tay. Dọc theo thân còn có rãnh thần kinh quay, là nơi dây thần kinh quay đi qua. Vì vậy, khi bị gãy thân xương, nguy cơ tổn thương thần kinh quay rất cao, gây yếu hoặc liệt các cơ duỗi bàn tay và ngón tay.

2.3. Tìm hiểu về đầu dưới xương cánh tay

Đầu dưới mở rộng và khớp với xương trụ (ulna) và xương quay (radius) để tạo thành khớp khuỷu. Cấu trúc này cho phép cẳng tay gập, duỗi và xoay dễ dàng. Tại đây có ròng rọc xương cánh tay và chỏm con, cùng các hố khớp giúp tăng cường tính linh hoạt.

3. Các bệnh lý và chấn thương thường gặp ở xương cánh tay

Do tham gia vào nhiều hoạt động vận động hàng ngày, xương cánh tay rất dễ gặp phải các vấn đề bệnh lý và chấn thương. Dưới đây là những tình trạng phổ biến nhất:

3.1. Tình trạng phổ biến: Gãy xương cánh tay

Đây là chấn thương thường gặp, nguyên nhân chủ yếu do tai nạn giao thông, ngã mạnh hoặc va chạm trực tiếp. Gãy có thể xảy ra ở đầu trên, thân hoặc đầu dưới. Người bệnh thường đau dữ dội, sưng nề, bầm tím và hạn chế vận động. Một số trường hợp phức tạp còn đi kèm gãy hở hoặc gãy cùng với các bộ phận khác như cẳng tay.

Người bệnh thường đau dữ dội, sưng nề, bầm tím và hạn chế vận động
Người bệnh thường đau dữ dội, sưng nề, bầm tím và hạn chế vận động

3.2. Viêm quanh khớp vai

Viêm quanh khớp vai thường khởi phát do dịch khớp dày lên, gây cứng khớp và hạn chế vận động. Người bệnh đau nhiều khi cử động, đặc biệt khi đưa tay lên cao. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng có thể dẫn đến thoái hóa khớp vai và mất chức năng.

3.3. Viêm gân và viêm bao hoạt dịch

Các gân và bao hoạt dịch xung quanh xương cánh tay có thể bị viêm do lặp lại các động tác nhiều lần hoặc sử dụng sức mạnh quá mức. Triệu chứng thường là đau âm ỉ, sưng và khó vận động, đặc biệt gặp ở người cao tuổi hoặc vận động viên.

3.4. Thoái hóa khớp vai

Khi sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, khớp vai trở nên kém linh hoạt, gây đau nhức và hạn chế cử động. Đây là tình trạng thoái hóa thường gặp ở người trung niên và cao tuổi.

4. Phương pháp chẩn đoán và điều trị

Khi có triệu chứng đau, sưng hoặc hạn chế vận động ở cánh tay, người bệnh nên đến chuyên khoa cơ xương khớp để được chẩn đoán chính xác. Các phương pháp thường được áp dụng gồm chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI,…

Về điều trị, phần lớn trường hợp nhẹ có thể áp dụng biện pháp bảo tồn: Nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh, chườm đá hoặc chườm ấm tùy tình trạng. Ngoài ra, có thể sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm theo chỉ định, vật lý trị liệu nhằm phục hồi chức năng.

Phẫu thuật chỉ được xem xét trong các trường hợp gãy xương phức tạp, thoái hóa nặng hoặc viêm khớp không đáp ứng điều trị nội khoa. Điều này cũng cần sự thăm khám kỹ lưỡng của bác sĩ chuyên khoa để được thực hiện an toàn, hiệu quả.

5. Cách bảo vệ và tăng cường sức khỏe xương cánh tay

Để hạn chế nguy cơ chấn thương và duy trì độ chắc khỏe của cấu tạo xương cánh tay, mỗi người có thể áp dụng các biện pháp sau:

5.1. Tập luyện đúng cách

Trước khi tập thể dục, cần khởi động kỹ, đặc biệt là vùng vai và cánh tay. Khi tham gia các môn thể thao như cầu lông, tennis hoặc võ thuật, nên sử dụng phụ kiện bảo hộ để giảm áp lực lên xương và khớp.

5.2. Dinh dưỡng

Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D giúp xương phát triển và duy trì chắc khỏe. Bạn nên bổ sung sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, cá trích cùng các loại rau xanh đậm. Ngoài ra, ánh nắng mặt trời buổi sáng cũng là nguồn vitamin D tự nhiên quan trọng.

5.3. Thói quen sinh hoạt lành mạnh

Duy trì cân nặng hợp lý, tránh uống nhiều rượu bia để hạn chế nguy cơ tai nạn và hỗ trợ quá trình hồi phục xương. Đồng thời, cần học cách nâng đỡ vật nặng đúng tư thế, tránh gây áp lực quá mức lên vai và cánh tay.

5.4. Thường xuyên vận động

Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe, bơi lội,.. không chỉ tốt cho tim mạch mà còn giúp tăng mật độ xương. Việc vận động đều đặn sẽ duy trì sự dẻo dai và hạn chế thoái hóa xương khớp.

cấu tạo xương cánh tay
Các phương pháp vận động hợp lý giúp tăng cường sức khỏe cánh tay

6. Chú ý: Khi nào cần đi khám bác sĩ chuyên khoa?

Nếu bạn gặp các dấu hiệu bất thường như đau nhức kéo dài, cánh tay sưng to, vận động khó khăn hoặc nghe tiếng lạo xạo khi cử động, hãy đến bệnh viện để kiểm tra. Việc thăm khám sớm giúp phát hiện và điều trị kịp thời, tránh để biến chứng nặng nề.

Xương cánh tay là bộ phận quan trọng giúp thực hiện các hoạt động đa dạng của chi trên. Việc tìm hiểu về cấu tạo xương cánh tay không chỉ giúp bạn nắm rõ cơ chế vận động của cơ thể mà còn hỗ trợ phòng ngừa và điều trị hiệu quả khi có chấn thương hoặc bệnh lý xảy ra. Bằng cách duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tập luyện khoa học và chú ý các dấu hiệu bất thường, bạn hoàn toàn có thể bảo vệ và nâng cao sức khỏe xương cánh tay của mình.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat