Sốt là phản ứng bảo vệ cơ thể thường gặp ở trẻ nhỏ. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sốt: nhiễm trùng, các bệnh lý, phản ứng với vắc-xin,… Việc dùng thuốc hạ sốt là để kiểm soát sốt và giảm khó chịu cho bé. Vậy chọn thuốc hạ sốt cho bé loại nào và có lưu ý gì khi sử dụng để đảm bảo an toàn đây?
Menu xem nhanh:
1. Các loại thuốc hạ sốt phổ biến cho bé hiện nay
1.1. Paracetamol
Paracetamol là loại thuốc hạ sốt và giảm đau được sử dụng phổ biến nhất cho trẻ em. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, giúp giảm sản xuất prostaglandin – chất gây ra các triệu chứng sốt và đau.
Paracetamol được đánh giá là an toàn và hiệu quả cho trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên. Loại thuốc này được bào chế ở nhiều dạng:
– Dung dịch uống (siro).
– Viên nén.
– Viên sủi.
– Thuốc đạn.
Liều lượng dùng thuốc phụ thuộc theo lứa tuổi:
– Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Tham khảo kỹ lưỡng từ ý kiến bác sĩ.
– Trẻ 3 – 11 tháng: 60-120mg mỗi 4-6 giờ.
– Trẻ 1 – 5 tuổi: 120-240mg mỗi 4-6 giờ.
– Trẻ 6 – 11 tuổi: 240-500mg mỗi 4-6 giờ.
Tùy cân nặng và mức độ sốt mà có thể điều chỉnh liều lượng. Cha mẹ lưu ý không dùng quá liều lượng khuyến cáo.
1.2. Ibuprofen
Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng hạ sốt và giảm đau. Nó làm giảm sản xuất prostaglandin, từ đó giảm viêm, sốt và đau nhức.
Ibuprofen an toàn và hiệu quả cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên. Liều dùng cụ thể như sau:
– Trẻ từ 6 tháng – 11 tháng: 5mg/kg cân nặng mỗi 6 – 8 giờ.
– Trẻ 1 – 5 tuổi: 5 – 10mg/kg cân nặng mỗi 6 – 8 giờ.
– Trẻ 6 – 11 tuổi: 10mg/kg cân nặng mỗi 6 – 8 giờ (không quá 40mg/liều).
1.3. Aspirin
Aspirin cũng là một loại thuốc hạ sốt cho bé và giảm đau không steroid (NSAID). Aspirin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi vì nguy cơ mắc hội chứng Reye – tình trạng suy gan và não nghiêm trọng.
Aspirin chỉ nên được sử dụng cho trẻ em trên 16 tuổi khi có chỉ định của bác sĩ.
2. So sánh các loại thuốc hạ sốt cho bé
Đối với Paracetamol:
– Ưu điểm: An toàn cho bé và ít tác dụng phụ. Hiệu quả hạ sốt và giảm đau tốt. Thuốc phù hợp cho trẻ mọi lứa tuổi.
– Nhược điểm: Không có tác dụng kháng viêm. Nếu lạm dụng thuốc sẽ gây tổn thương cho gan.
Đối với Ibuprofen:
– Ưu điểm: Vừa giúp hạ sốt và giảm đau, vừa có tác dụng kháng viêm. Hiệu quả thuốc đem lại nhanh hơn Paracetamol. Liều dùng linh hoạt tùy cân nặng.
– Nhược điểm: Trẻ dưới 6 tháng tuổi không được dùng thuốc này. Dùng thuốc dài ngày sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng. Có thể gây kích ứng dạ dày.
Đối với Aspirin:
– Ưu điểm: Hạ sốt và giảm đau, kháng viêm tốt. Giá thành rẻ.
– Nhược điểm: Nguy cơ gây hội chứng Reye nghiêm trọng.
3. Hướng dẫn chọn và lưu ý khi sử dụng
3.1. Xác định nguyên nhân sốt
Bé bị sốt bởi rất nhiều nguyên nhân. Có thể kể đến như là:
– Nhiễm virus (cảm cúm, ho,…).
– Nhiễm vi khuẩn (viêm phổi,…).
– Nhiễm trùng đường tiết niệu.
– Mọc răng.
– Tiêm chủng.
Việc xác định nguyên nhân sốt sẽ giúp cha mẹ lựa chọn thuốc hạ sốt cho bé phù hợp và an toàn. Nếu bé sốt do virus, thông thường chỉ cần hạ sốt và điều trị triệu chứng. Tuy nhiên, nếu bé sốt do vi khuẩn, cần sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
3.2. Chọn loại thuốc hạ sốt cho bé phù hợp
Dựa vào lứa tuổi trẻ, nguyên nhân và mức độ sốt, bạn cần lựa chọn đúng loại thuốc hạ sốt phù hợp:
– Paracetamol là lựa chọn an toàn cho hầu hết trẻ em các lứa tuổi.
– Ibuprofen cũng hiệu quả nhưng chỉ dùng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.
– Aspirin tuyệt đối không sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi để hạ sốt.
Đối với trường hợp sốt cao và kéo dài, cần tham khảo bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp.
3.3. Lưu ý khi dùng thuốc hạ sốt cho bé
Để sử dụng thuốc hạ sốt hiệu quả và an toàn, cha mẹ cần ghi nhớ những điều sau:
– Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc như khuyến cáo.
– Đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng theo lứa tuổi và cân nặng.
– Chuẩn bị đúng dạng bào chế phù hợp cho trẻ (siro, viên nhai, viên sủi,…).
– Theo dõi phản ứng của bé sau khi cho uống thuốc.
– Không phối hợp thuốc tùy tiện với các loại khác.
– Báo ngay cho bác sĩ nếu nghi ngờ có phản ứng bất thường.
4. Các biện pháp hạ sốt bổ sung ngoài dùng thuốc
Bên cạnh việc dùng thuốc hạ sốt, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau để giúp bé mau chóng hồi phục.
4.1. Chườm ấm
Cha mẹ dùng khăn mềm rồi nhúng vào nước ấm (khoảng 37°C), vắt bớt nước và chườm lên trán, nách, bẹn của bé. Lưu ý là không nên chườm quá lạnh hoặc quá nóng vì có thể khiến bé khó chịu.
Khi thấy khăn bị nguội thì cha mẹ nên thay sang khăn khác và tiếp tục chườm cho bé. Đây là một trong những cách hạ sốt hiệu quả kết hợp song song với việc dùng thuốc hạ sốt cho bé mà nhiều cha mẹ áp dụng
4.2. Lau người bằng nước ấm
Trong thời gian sốt, cha mẹ có thể tắm cho bé bằng nước ấm (khoảng 37°C) hoặc lau người bé bằng khăn mềm được nhúng vào nước ấm. Không nên tắm nước quá lạnh hoặc quá nóng vì có thể khiến bé co ro hoặc đổ mồ hôi nhiều hơn.
Sau khi tắm cần lau khô người bé cẩn thận để tránh nhiễm lạnh.
4.4. Cho bé uống nhiều nước
Sốt khiến bé mất nước, do đó cha mẹ cần cho bé uống nhiều nước để bù lại cho cơ thể. Có thể dùng nước lọc, nước oresol, nước trái cây cho bé uống. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể cho bé ăn súp – đây là cách vừa bổ sung nước cho cơ thể, vừa bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết.
Trong quá trình uống nước, cha mẹ lưu ý chỉ cho bé uống từng ngụm nhỏ. Tránh để bé uống quá nhiều trong 1 lần và uống nhanh vì dễ khiến bé bị sặc nước.
4.5 Mặc quần áo thoáng mát
Quần áo rộng rãi, thoáng mát và thấm hút mồ hôi tốt cần được ưu tiên. Tránh mặc cho bé quá nhiều quần áo vì có thể khiến bé bí bách, khó chịu và tăng thân nhiệt.
4.6. Giữ phòng bé thông thoáng
Nếu nhà có cửa sổ, cha mẹ hãy mở cửa sổ để thông gió cho phòng bé. Bên cạnh đó, cha mẹ cần lưu ý trong việc sử dụng quạt hoặc máy điều hòa để điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp (khoảng 27°C – 28°C).
Tránh để nhiệt độ phòng cao hơn 30°C hoặc thấp hơn 20°C. Tránh để bé tiếp xúc trực tiếp với gió quạt hoặc máy điều hòa.
Nếu thấy tình trạng bé sốt cao, không hạ nhiệt dù đã cho uống thuốc và áp dụng các biện pháp trên thì cha mẹ cần đưa tới bác sĩ để kiểm tra.
Trên đây là 3 loại thuốc hạ sốt cho bé được sử dụng phổ biến hiện nay. Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, cha mẹ hãy lắng nghe tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.